Phòng tắm đọc tiếng anh là gì

Danh mục sản phẩm

  • Bồn cầu Inax

    • Bồn cầu Inax 1 khối
    • Bồn cầu Inax 2 khối
    • Bồn cầu thông minh Inax
    • Bồn cầu treo tường Inax

  • Chậu Rửa Inax

    • Lavabo Inax âm bàn
    • Lavabo Inax đặt bàn
    • Lavabo Inax treo tường

  • Sen tắm Inax

    • Sen cây Inax
    • Sen tắm âm tường Inax
    • Sen tắm nhiệt tự động Inax
    • Sen tắm nóng lạnh Inax

  • Vòi Chậu Inax

    • Vòi cảm ứng Inax
    • Vòi chậu lạnh Inax
    • Vòi rửa bát Inax
    • Vòi rửa nóng lạnh Inax

  • Bồn tắm Inax
  • Bồn tiểu nam Inax
  • Tủ chậu Inax
  • Phụ kiện nhà tắm Inax

    • Nắp bồn cầu Inax
    • Nắp bồn cầu Inax theo bộ
    • Vòi xịt Inax

  • Gạch thẻ Inax
Trong chuỗi những bài viết từ vựng về chủ đề nhà ở, nếu như phòng bếp là nơi nấu những món ăn hấp dẫn, phòng ăn là nơi quây quần của gia đình bên mâm cơm, phòng khách để sinh hoạt chung, thì hôm nay Tiếng Anh AZ sẽ giúp bạn khám phá thêm bộ từ vựng của một căn phòng thiết yếu khác – nơi bạn có thể “làm mới” bản thân sau một ngày làm việc tiếp xúc với vô số khói bụi trên đường – đó chính là phòng tắm. Những đồ đạc trong phòng tắm gồm những gì? Trong Tiếng Anh chúng được đọc như thế nào? Hãy cùng xem nhé! 

Ghi chú:

  • Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
  • Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu – weak-sound (trong một số trường hợp khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
  • Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt chước, giúp cho  việc phát âm trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
  • Xem thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác.

Các thiết bị nội thất trong phòng tắm – Furnitures in the bathroom

Bath roomUKUSPhòng tắmDoor/dɔːr//dɔːr/Cánh cửaDoor handle/dɔːr ˈhæn.dəl//dɔːr ˈhæn.dəl/Tay vặn cửaShower stall/ʃaʊər stɔːl//ˈʃaʊ.ɚ stɑːl/Nhà tắmBathtub/ˈbɑːθ.tʌb//ˈbæθ.tʌb/Bồn tắmShowerhead/ˈʃaʊə.hed//ˈʃaʊ.ɚ.hed/Vòi hoa senMirror/ˈmɪr.ər//ˈmɪr.ə/GươngSink/sɪŋk//sɪŋk/Bồn rửa mặtBlinds/blaɪnds//blaɪnds/màn cửa miniTowel rack/taʊəl ræk//taʊəl ræk/Cây treo khănFaucet/ˈfɔː.sɪt//ˈfɑː.sət/Vòi nướcdrain/dreɪn//dreɪn/ống thoát nướcToilet/ˈtɔɪ.lət//ˈtɔɪ.lət/Bồn cầuTile/taɪl//taɪl/Gạch lát sànDouble-hung window/ˈdʌb.əl hʌŋ ˈwɪn.dəʊ//ˈdʌb.əl hʌŋ ˈwɪn.doʊ/Cửa sổ trượtCurtain/ˈkɜː.tən//ˈkɜː.tən/rèm cửa

Những vật dụng trong phòng tắm – Items in the bathroom

UK

US

Toothbrush/ˈtuːθ.brʌʃ//ˈtuːθ.brʌʃ/Bàn chải đánh răngtoothpaste/ˈtuːθ.peɪst//ˈtuːθ.peɪst/kem đánh răngToothbrush holder/ˈtuːθ.brʌʃ ˈhəʊl.dər//ˈtuːθ.brʌʃ ˈhəʊl.də/Đồ đựng bàn chải đánh răngShaving Cream/ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm//ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/Kem cạo râu.Razor/ˈreɪ.zər//ˈreɪ.zə/Dao cạo râuSoap/səʊp//soʊp/Xà phòngSoap dish/səʊp dɪʃ//soʊp dɪʃ/Đế đựng xà phòngfacial cleanser/ˈfeɪ.ʃəl klen.zər//ˈfeɪ.ʃəl klen.zə/sữa rửa mặtShampoo/ʃæmˈpuː//ʃæmˈpuː/Dầu gộiConditioner/kənˈdɪʃ.ən.ər//kənˈdɪʃ.ən.ə/Dầu xảQ-tip/ˈkjuː.tɪp//ˈkjuː.tɪp/Bông tămMouthwash/ˈmaʊθ.wɒʃ//ˈmaʊθ.wɑːʃ/Nước súc miệngLotion/ˈləʊ.ʃən//ˈloʊ.ʃən/Kem dưỡng thểHair dryer/heər ˈdraɪ.ər//her ˈdraɪ.ə/Máy sấy tócDental Flossˈden.təl flɒs/ˈden.təl flɑːs/Chỉ nha khoaCurling Iron/ˈkɜː.lɪŋ aɪən//ˈkɜː.lɪŋ aɪrn/Kẹp uốn tócCotton balls/ˈkɒt.ən bɔːlz//ˈkɒt.ən bɑːlz/Bông gònComb/kəʊm//koʊm/LượcPerfume/ˈpɜː.fjuːm//ˈpɜː.fjuːm/nước hoaSanitary towels/ˈsæn.ɪ.tər.i taʊəlz//ˈsæn.ə.ter.i taʊəlz/Băng vệ sinhTweezers/ˈtwiː.zəz//ˈtwiː.zəz/NhípBath towel/bɑːθ taʊəl//bɑːθ taʊəl/Khăn tắmHand tower/hænd taʊəl//hænd taʊəl/Khăn lau tayWashcloth/ˈwɒʃ.klɒθ//ˈwɑːʃ.klɑːθ/Khăn chùiLinen closet/ˈlɪn.ɪn ˈklɒz.ɪt//ˈlɪn.ɪn ˈklɑː.zət/Tủ đựng khănshower cap/ʃaʊər kæp//ʃaʊə kæp/mũ tắmsponge/spʌndʒ//spʌndʒ/miếng bọt biểnHot water/hɒt ˈwɔː.tər//hɑːt ˈwɑː.t̬ɚ/Nước nóngCold water/kəʊld ˈwɔː.tər//koʊld ˈwɑː.t̬ɚ/Nước lạnhRubber mat/ˈrʌb.ər mæt//ˈrʌb.ɚ mæt/Thảm cao suBath mat/bɑːθ mæt//bæθ mæt/Thảm lót phòng tắmHamper/ˈhæm.pər//ˈhæm.pɚ/Đồ chứa quần áo bẩnToilet paper/ˈtɔɪ.lətˈpeɪ.pər//ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pɚ/Giấy vệ sinhToilet brush/ˈtɔɪ.lət brʌʃ//ˈtɔɪ.lət brʌʃ/Cây cọ nhà vệ sinhPlunger/ˈplʌn.dʒər//ˈplʌn.dʒər/Dụng cụ thông bồn cầuWastebasket/ˈweɪstˌbɑː.skɪt//ˈweɪstˌbæs.kət/Thùng rácScale/skeɪl//skeɪl/Cân

Trên đây là những từ vựng về thiết bị, đồ đạc trong phòng tắm. Nếu bạn thấy còn thiếu từ gì, comment bổ sung phía dưới để ad biết nhé. Còn bây giờ, để ghi nhớ và hiểu rõ hơn cách dùng các từ vựng trong câu, hãy đọc bài viết mô tả phòng tắm dưới đây.

My husband and I live in a 3rd-floor apartment, it’s quite small so the bathroom is also small.Tôi và chồng đang sống trong một căn hộ trên tầng 3, nó khá nhỏ, bởi thế mà phòng tắm cũng nhỏ.Despite its small space, it still has enough necessary objects for a bathroom.Mặc dù không gian nhỏ như vậy nhưng vẫn có đủ các đồ dùng cần thiết cho một phòng tắmThere is a wooden shelf in the corner of the bathroom. We use it to put something like shampoo, shower gel, cleanser, toothbrush, toothpaste and other personal objects in.Ở góc của phòng tắm là một giá gỗ. Chúng tôi sử dụng nó để đặt một số đồ dùng lên như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, bàn chải, kem đánh răng và một số đồ khác nữa.One of my favorite things in the bathroom is the mirror, it’s hung on the wall which is opposite the door.Một trong những đồ vật trong phòng tắm mà tôi yêu thích là chiếc gương, nó được treo trên tường, đối diện với cửa ra vào.I usually look at myself in front of the mirror to check my appearance before going to work every morning.Tôi thường ngắm mình trước gương để xem mình có ổn không trước khi đi làm mỗi buổi sáng.Besides that, it has a toilet, and a shower and the last one is a faucet.Bên cạnh đó, phòng tắm còn có bồn cầu, vòi hoa sen và cuối cùng là vòi nước.I think that’s enough for us to use because we just need those necessary things to save money and cost.Tôi nghĩ những thứ đó là khá đủ đối với chúng tôi, bởi chúng tôi chỉ cần đồ dùng cần thiết như vậy để tiết kiệm tiền và chi phí.

Đừng quên, để nhớ lâu và nhớ chính xác cách phát âm của từ vựng, ngoài ghi chép các bạn hãy luyện đọc cách phát âm của từ đó hàng ngày, hàng giờ nhé. Học thêm nhiều từ mới theo chủ đề

Phòng tắm tiếng Anh là gì?

+ Bathroom: Phòng tắm. + Shower: Vòi tắm hoa sen. + Shower head: Bát sen. + Shower curtain: Rèm che nhà tắm.

Phòng vệ sinh tiếng Anh gọi là gì?

Tương tự tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều từ chỉ nhà vệ sinh, chẳng hạn "toilet", "bathroom", "ladies room", "men's room" và "restroom". Trên máy bay, nhà vệ sinh thường được gọi "the lavatory".

Tắm trong ngôn ngữ tiếng Anh là gì?

"Nhúng" hay "tắm" tiếng Anh, thuật ngữ gọi "immersion", thường được hiểu đặt mình vào một môi trường sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ mới. Hai ví dụ dễ thấy sinh sống ở nước ngoài như sang Mỹ, hoặc theo học chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh - như trong trường quốc tế.

Từ vườn trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Vườn (tiếng Anh: garden) một không gian quy hoạch, thường ở ngoài trời, dùng để trồng trọt, trưng bày, hay thưởng thức các loài thực vật và các dạng tự nhiên khác, với lý tưởng dành cho cuộc sống xã hội hay cá nhân của con người.