Phòng tắm đọc tiếng anh là gì
Ngày đăng:
22/12/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
57
Danh mục sản phẩm Show
Ghi chú:
Các thiết bị nội thất trong phòng tắm – Furnitures in the bathroomBath roomUKUSPhòng tắmDoor/dɔːr//dɔːr/Cánh cửaDoor handle/dɔːr ˈhæn.dəl//dɔːr ˈhæn.dəl/Tay vặn cửaShower stall/ʃaʊər stɔːl//ˈʃaʊ.ɚ stɑːl/Nhà tắmBathtub/ˈbɑːθ.tʌb//ˈbæθ.tʌb/Bồn tắmShowerhead/ˈʃaʊə.hed//ˈʃaʊ.ɚ.hed/Vòi hoa senMirror/ˈmɪr.ər//ˈmɪr.ə/GươngSink/sɪŋk//sɪŋk/Bồn rửa mặtBlinds/blaɪnds//blaɪnds/màn cửa miniTowel rack/taʊəl ræk//taʊəl ræk/Cây treo khănFaucet/ˈfɔː.sɪt//ˈfɑː.sət/Vòi nướcdrain/dreɪn//dreɪn/ống thoát nướcToilet/ˈtɔɪ.lət//ˈtɔɪ.lət/Bồn cầuTile/taɪl//taɪl/Gạch lát sànDouble-hung window/ˈdʌb.əl hʌŋ ˈwɪn.dəʊ//ˈdʌb.əl hʌŋ ˈwɪn.doʊ/Cửa sổ trượtCurtain/ˈkɜː.tən//ˈkɜː.tən/rèm cửaNhững vật dụng trong phòng tắm – Items in the bathroomUK US Toothbrush/ˈtuːθ.brʌʃ//ˈtuːθ.brʌʃ/Bàn chải đánh răngtoothpaste/ˈtuːθ.peɪst//ˈtuːθ.peɪst/kem đánh răngToothbrush holder/ˈtuːθ.brʌʃ ˈhəʊl.dər//ˈtuːθ.brʌʃ ˈhəʊl.də/Đồ đựng bàn chải đánh răngShaving Cream/ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm//ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/Kem cạo râu.Razor/ˈreɪ.zər//ˈreɪ.zə/Dao cạo râuSoap/səʊp//soʊp/Xà phòngSoap dish/səʊp dɪʃ//soʊp dɪʃ/Đế đựng xà phòngfacial cleanser/ˈfeɪ.ʃəl klen.zər//ˈfeɪ.ʃəl klen.zə/sữa rửa mặtShampoo/ʃæmˈpuː//ʃæmˈpuː/Dầu gộiConditioner/kənˈdɪʃ.ən.ər//kənˈdɪʃ.ən.ə/Dầu xảQ-tip/ˈkjuː.tɪp//ˈkjuː.tɪp/Bông tămMouthwash/ˈmaʊθ.wɒʃ//ˈmaʊθ.wɑːʃ/Nước súc miệngLotion/ˈləʊ.ʃən//ˈloʊ.ʃən/Kem dưỡng thểHair dryer/heər ˈdraɪ.ər//her ˈdraɪ.ə/Máy sấy tócDental Flossˈden.təl flɒs/ˈden.təl flɑːs/Chỉ nha khoaCurling Iron/ˈkɜː.lɪŋ aɪən//ˈkɜː.lɪŋ aɪrn/Kẹp uốn tócCotton balls/ˈkɒt.ən bɔːlz//ˈkɒt.ən bɑːlz/Bông gònComb/kəʊm//koʊm/LượcPerfume/ˈpɜː.fjuːm//ˈpɜː.fjuːm/nước hoaSanitary towels/ˈsæn.ɪ.tər.i taʊəlz//ˈsæn.ə.ter.i taʊəlz/Băng vệ sinhTweezers/ˈtwiː.zəz//ˈtwiː.zəz/NhípBath towel/bɑːθ taʊəl//bɑːθ taʊəl/Khăn tắmHand tower/hænd taʊəl//hænd taʊəl/Khăn lau tayWashcloth/ˈwɒʃ.klɒθ//ˈwɑːʃ.klɑːθ/Khăn chùiLinen closet/ˈlɪn.ɪn ˈklɒz.ɪt//ˈlɪn.ɪn ˈklɑː.zət/Tủ đựng khănshower cap/ʃaʊər kæp//ʃaʊə kæp/mũ tắmsponge/spʌndʒ//spʌndʒ/miếng bọt biểnHot water/hɒt ˈwɔː.tər//hɑːt ˈwɑː.t̬ɚ/Nước nóngCold water/kəʊld ˈwɔː.tər//koʊld ˈwɑː.t̬ɚ/Nước lạnhRubber mat/ˈrʌb.ər mæt//ˈrʌb.ɚ mæt/Thảm cao suBath mat/bɑːθ mæt//bæθ mæt/Thảm lót phòng tắmHamper/ˈhæm.pər//ˈhæm.pɚ/Đồ chứa quần áo bẩnToilet paper/ˈtɔɪ.lətˈpeɪ.pər//ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pɚ/Giấy vệ sinhToilet brush/ˈtɔɪ.lət brʌʃ//ˈtɔɪ.lət brʌʃ/Cây cọ nhà vệ sinhPlunger/ˈplʌn.dʒər//ˈplʌn.dʒər/Dụng cụ thông bồn cầuWastebasket/ˈweɪstˌbɑː.skɪt//ˈweɪstˌbæs.kət/Thùng rácScale/skeɪl//skeɪl/CânTrên đây là những từ vựng về thiết bị, đồ đạc trong phòng tắm. Nếu bạn thấy còn thiếu từ gì, comment bổ sung phía dưới để ad biết nhé. Còn bây giờ, để ghi nhớ và hiểu rõ hơn cách dùng các từ vựng trong câu, hãy đọc bài viết mô tả phòng tắm dưới đây. My husband and I live in a 3rd-floor apartment, it’s quite small so the bathroom is also small.Tôi và chồng đang sống trong một căn hộ trên tầng 3, nó khá nhỏ, bởi thế mà phòng tắm cũng nhỏ.Despite its small space, it still has enough necessary objects for a bathroom.Mặc dù không gian nhỏ như vậy nhưng vẫn có đủ các đồ dùng cần thiết cho một phòng tắmThere is a wooden shelf in the corner of the bathroom. We use it to put something like shampoo, shower gel, cleanser, toothbrush, toothpaste and other personal objects in.Ở góc của phòng tắm là một giá gỗ. Chúng tôi sử dụng nó để đặt một số đồ dùng lên như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, bàn chải, kem đánh răng và một số đồ khác nữa.One of my favorite things in the bathroom is the mirror, it’s hung on the wall which is opposite the door.Một trong những đồ vật trong phòng tắm mà tôi yêu thích là chiếc gương, nó được treo trên tường, đối diện với cửa ra vào.I usually look at myself in front of the mirror to check my appearance before going to work every morning.Tôi thường ngắm mình trước gương để xem mình có ổn không trước khi đi làm mỗi buổi sáng.Besides that, it has a toilet, and a shower and the last one is a faucet.Bên cạnh đó, phòng tắm còn có bồn cầu, vòi hoa sen và cuối cùng là vòi nước.I think that’s enough for us to use because we just need those necessary things to save money and cost.Tôi nghĩ những thứ đó là khá đủ đối với chúng tôi, bởi chúng tôi chỉ cần đồ dùng cần thiết như vậy để tiết kiệm tiền và chi phí.Đừng quên, để nhớ lâu và nhớ chính xác cách phát âm của từ vựng, ngoài ghi chép các bạn hãy luyện đọc cách phát âm của từ đó hàng ngày, hàng giờ nhé. Học thêm nhiều từ mới theo chủ đề Phòng tắm tiếng Anh là gì?+ Bathroom: Phòng tắm. + Shower: Vòi tắm hoa sen. + Shower head: Bát sen. + Shower curtain: Rèm che nhà tắm.
Phòng vệ sinh tiếng Anh gọi là gì?Tương tự tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều từ chỉ nhà vệ sinh, chẳng hạn "toilet", "bathroom", "ladies room", "men's room" và "restroom". Trên máy bay, nhà vệ sinh thường được gọi là "the lavatory".
Tắm trong ngôn ngữ tiếng Anh là gì?"Nhúng" hay "tắm" tiếng Anh, thuật ngữ gọi là "immersion", thường được hiểu là đặt mình vào một môi trường sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ mới. Hai ví dụ dễ thấy là sinh sống ở nước ngoài như sang Mỹ, hoặc theo học chương trình hoàn toàn bằng tiếng Anh - như trong trường quốc tế.
Từ vườn trong tiếng Anh có nghĩa là gì?Vườn (tiếng Anh: garden) là một không gian quy hoạch, thường ở ngoài trời, dùng để trồng trọt, trưng bày, hay thưởng thức các loài thực vật và các dạng tự nhiên khác, với lý tưởng dành cho cuộc sống xã hội hay cá nhân của con người.
|