Cái chuồng trong tiếng anh là gì năm 2024
Tổ chim, tổ ong, bể cá,… là nơi ở của động vật. Trong tiếng Anh, chúng được gọi là gì? Cùng tìm hiểu qua bài học dưới đây nhé! 1. aquarium /əˈkweəriəm/ bể nuôi cá 2. aviary /ˈeɪviəri/ lồng chim 3. barn (stable) /bɑːn/ chuồng 4. battery farm /ˈbætəri fɑːm/ chuồng trại 5. burrow /ˈbʌrəʊ/ hang, hố 6. cage /keɪdʒ/ lồng, chuồng 7. coop /kuːp/ chuồng gà 8. den /den/ hang thú 9. dolphinarium /ˌdɒlfɪˈneəriəm/ bể nuôi cá heo 10. drey /dreɪ/ tổ của sóc 11. factory farm /ˈfæktri fɑːm/ trang trại chăn nuôi công nghiệp 12. farm /fɑːm/ (n) nông trại 13. fish farm (fishery) /ˈfɪʃ fɑːm/ trang trại nuôi cá 14. goldfish bowl (fishbowl) /ˈɡəʊldfɪʃ bəʊl/ bể cá cảnh 15. hive (beehive) /haɪv/ tổ ong 16. hutch /hʌtʃ/ chuồng thỏ 17. kennel (doghouse) /ˈkenl/ chuồng chó, cũi chó 18. lair /leə(r)/ hang (nơi động vật hoang dã ngủ và trú ẩn) 19. lodge /lɒdʒ/ lều hoặc hang thú 20. nest /nest/ tổ 21. oceanarium /ˌəʊʃəˈneəriəm/ thủy cung 22. pasture /ˈpɑːstʃə(r)/ đồng cỏ (nơi chăn thả vật nuôi) 23. pen /pen/ đồn điền chăn nuôi 24. rookery /ˈrʊkəri/ cụm cây có tổ quạ ở đó 25. roost /ru:st/ chỗ chim đậu và ngủ 26. safari park /səˈfɑːri pɑːk/ khu nuôi thả động vật hoang dã 27. sett /set/ lỗ bọ chét 28. stall /stɔːl/ chuồng bò 29. web /web/ mạng nhện 30. zoo /zu:/ sở thú Ngọc Ánh Chuồng là chỗ được ngăn chắn các phía để làm nơi nhốt giữ hoặc nuôi các con vật. 1. Những con cừu bị nhốt sau chuồng. The sheep were penned in behind the barn. 2. Lũ bò được chở đến chuồng. The cows were driven into the barn. Một số các nơi ở của gia súc: - chuồng ngựa: horse stable - chuồng lợn: pigpen - chuồng bò: byre - chuồng cừu: sheep barn Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn Nhắn tin DOL qua Facebook Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính Gọi điện liên hệ Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39 DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng Click để xem địa chỉ chi tiết © 2024 DOL English. All rights reserved. {{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} |