Keep ones eyes open for nghĩa là gì năm 2024
"Keep an eye open" = Luôn mở to mắt -> Xem, canh chừng hoặc giám sát ai/cái gì cẩn thận, không rời mắt. Show Ví dụ We'll keep an eye open for revisions (upward) in next week's report, though we'll no doubt still be within this strong employment range. While Winona should not expect the Polar Express to pull up to the Amtrak station Monday, Dec. 9, you should keep an eye open for the Canadian Pacific Holiday Train. Binoculars are getting better and better, and the two potential problems described here are getting rarer and rarer. However, it is best to keep an eye open for them, especially when buying from anywhere other than a science store. The first is chromatic aberration (lầm lạc, loạn trí sắc sai). Key Takeaways “Keep an eye on” nghĩa là “to watch or take care of something or someone” - diễn tả việc để mắt đến/ trông nom một người hay một vật nào đó. Cụm từ này xuất phát từ việc rằng mọi người thường tập trung toàn bộ sự chú ý, hay nói cách khác là “cả hai mắt” của họ vào hoạt động đang diễn ra. Các dạng của cụm từ:
Ý nghĩa của Keep an eye onTheo Cambridge Dictionary, cấu trúc Keep an eye on nghĩa là “to watch or take care of something or someone” - diễn tả việc để mắt đến/ trông nom một người hay một vật nào đó. Ví dụ:
Nguồn gốc của Keep an eye onCụm từ này xuất phát từ việc rằng mọi người thường tập trung toàn bộ sự chú ý, hay nói cách khác là “cả hai mắt” của họ vào hoạt động đang diễn ra. Vì thế, cụm từ “keep an eye on”có nghĩa là ngay cả khi cá nhân dù đang bận tâm đến điều gì đó, họ cũng có thể đang chú ý đến những thứ khác. Cách dùng Keep an eye on trong tiếng AnhCấu trúc “Keep an eye on” rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và cả trong các tác phẩm văn học ít mang tính trang trọng, lịch sự hơn. Cách sử dụng cụm từ này được diễn tả cụ thể trong giao tiếp như sau: Keep (one's)/an eye on (someone or something) Các dạng của cụm từ:
Một số cụm từ liên quan của Keep an eye on bao gồm:
Đoạn hội thoại vận dụng “Keep an eye on”James: Hana, I need to talk about the process of your study (Hana, tôi cần nói về quá trình học tập của bạn) Hana: Okay, sure. There must be a number that is not good. (Được rồi, chắc chắn rồi. Có một điểm số không tốt đúng không) James: Yes, and as you know, you have been banned from the test this semester because of the pending study fee. To be honest, I’m very worried. Should I talk to your tutor and make sure he is keeping an eye on you? (Vâng, và như bạn biết, bạn đã bị cấm kiểm tra học kỳ này vì khoản phí học tập đang chờ xử lý. Thành thật mà nói, tôi rất lo lắng. Tôi có nên nói chuyện với gia sư của bạn và đảm bảo rằng anh ấy đang để mắt đến bạn không?) Hana: No, it isn’t necessary James. I will improve the score and also do the test next month. (Không, không cần đâu James. Tôi sẽ cải thiện điểm số và cũng sẽ làm bài kiểm tra vào tháng tới.) James: Oh, really? How can I trust you? (Ồ, vậy à? Làm sao tôi có thể tin bạn?) Hana: I have been planning for it for a month. Just look at the plan I sent you on Telegram. (Tôi đã lên kế hoạch cho nó trong một tháng. Chỉ cần nhìn vào kế hoạch tôi đã gửi cho bạn trên Telegram.) James: Okay. I think I will trust you in the next month and let’s see the final result. (Được rồi. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ tin tưởng bạn trong tháng tới và hãy cùng xem kết quả cuối cùng.) Tổng kếtQua bài viết trên, hy vọng người đọc đã hiểu được về khái niệm, ý nghĩa, cách sử dụng chi tiết cụm từ và có thể sử dụng chính xác cụm từ này trong quá trình học tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều trong giao tiếp để áp dụng vào thực tế một cách tự nhiên nhất |