Mua bán dung dịch hóa chất cho bệnh viện năm 2024

Đề nghị các đơn vị, nhà cung cấp gửi báo giá và cấu hình (Catalogue) về Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố qua đường văn thư và file mềm vào email: [email protected] theo mẫu phụ lục II đính kèm.

Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố kính mời đại diện các đơn vị nộp báo giá trong thời gian và địa điểm nêu trên./.

STT Tên hàng hóa Đơn vị tính Thông số kỹ thuật 1 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP Latex Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm CRP Latex .Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 2 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST Bộ Hóa chất đo hoạt độ Aspatat transaminase. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680; 3 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT Bộ hóa chất đo hoạt độ Alanin transaminase. ; phương pháp dựa trên khuyến nghị của IFCC. 4 Hóa chất dùng cho xét nghiệm GGT (Gama Glutamyl Transferase) Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm đo hoạt độ Gamma glutamyl transpeptidase; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 5 Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA/UREA NITROGEN Bộ Hóa chất định lượng Urea/Urea Nitrogen trong máu.Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 6 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 7 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 8 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 9 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 10 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerid Bộ Hóa chất định lượng Triglycerid. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 11 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lipase Bộ Hóa chất định lượng Lipase.Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 12 Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase Lọ Hóa chất định lượng α-Amylase. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 ; 13 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose Bộ Hóa chất định lượng Glucose trong máu.Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 14 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Lọ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 15 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urinary/CSF Protein. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 16 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein toàn phần Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein toàn phần ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 17 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin Bộ Hóa chất định lượng Albumin. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680; 18 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Sắt Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Sắt ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 19 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Transferrin Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Transferrin .Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 20 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH ;. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 21 Hóa chất dùng cho xét nghiệm C3 Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm C3; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 22 Hóa chất dùng cho xét nghiệm C4 Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm C4; . Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 23 Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM lọ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Magnesium ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 24 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Phospho vô cơ Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Inorganic Phosphorous (phospho vô cơ) ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 25 Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF Latex Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm RF Latex ; d. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 26 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 27 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium Arsenazo Lọ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calci ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 28 Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 29 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALP Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALP ; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 30 Hóa chất dùng cho xét nghiệm IgA Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm IgA; .Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 31 Hóa chất dùng cho xét nghiệm IgM Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm IgM; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 32 Hóa chất dùng cho xét nghiệm IgG Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm IgG; Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 33 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-CHOLESTEROL Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL-CHOLESTEROL. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 34 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-CHOLESTEROL Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL-CHOLESTEROLTương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 35 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammoniac Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ammoniac. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 36 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB ; phương pháp: ức chế miễn dịch enzym, Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 37 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholinesterase Bộ Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholinesterase ; dải đo: 1-15 kU/L .Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 38 Hóa chất xét nghiệm định lượng Vancomycin Bộ Hóa chất sử dụng cho xét nghiệm Vancomycin. Dải đo: 2.0–50.0 μg/mL (1.3–34 μmol/L). Phương pháp đo: phương pháp miễn dịch enzyme đồng nhất. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 39 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy hoặc tương đương Lọ Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 40 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy hoặc tương đương Lọ Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 41 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch hoặc tương đương Lọ Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 42 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch hoặc tương đương Lọ Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 43 Hóa chất hiệu chuẩn (calib) cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao hoặc tương đương Hộp Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP độ nhạy cao.Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 44 Hóa chất hiệu chuẩn (calib) cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy hoặc tương đương Lọ Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 45 Hóa chất hiệu chuẩn (calib) cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 hoặc tương đương Hộp Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 46 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa hoặc tương đương Bình Dung dịch rửa hệ thống. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 47 Dung dịch rửa hoặc tương đương Bình Dung dịch rửa. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 48 Chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 1. Dạng lỏng được sản xuất từ vật liệu có nguồn gốc từ con người dùng cho các xét nghiệm nước tiểu.Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 49 Chất kiểm chứng (control) cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu mức 2. Dạng lỏng được sản xuất từ vật liệu có nguồn gốc từ con người dùng cho các xét nghiệm nước tiểu. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 50 Chất kiểm chuẩn (calib) CK-MB hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chuẩn (calib) CK-MB . Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 51 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB Lọ Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 52 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB Lọ Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 53 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF hoặc tương đương Hộp Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 54 Chất kiểm chứng NH3/EtOH (Ammonia Ethanol ) mức 1 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng NH3/EtOH (Ammonia Ethanol ) mức 1. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 55 Chất kiểm chứng NH3/EtOH (Ammonia Ethanol ) mức 2 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng NH3/EtOH (Ammonia Ethanol ) mức 2. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 56 Chất kiểm chứng NH3/EtOH (Ammonia Ethanol ) mức 3 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng NH3/EtOH (Ammonia Ethanol ) mức 3. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 57 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL hoặc tương đương Lọ Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 58 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL hoặc tương đương Lọ Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 59 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Vancomycin Hộp Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Vancomycin. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 60 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 61 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 62 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 63 HUM ASSAY CONTROL 2 hoặc tương đương Lọ HUM ASSAY CONTROL 2. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 64 HUM ASSAY CONTROL 3 hoặc tương đương Lọ HUM ASSAY CONTROL 3. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 65 Chất kiểm chứng xét nghiệm Lipid mức 1 (LPD Control 1) hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng xét nghiệm Lipid mức 1 (LPD Control 1) . Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 66 Chất kiểm chứng xét nghiệm Lipid mức 2 (LPD Control 2) hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng xét nghiệm Lipid mức 2 (LPD Control 1) . Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 67 Chất kiểm chứng xét nghiệm Lipid mức 3 (LPD Control 3) hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng xét nghiệm Lipid mức 3 (LPD Control 1) . Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 68 Chất kiểm chứng Liquid Specific Proteins mức 1 (SP Control 1) hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng Liquid Specific Proteins mức 1 (SP Control 1). Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 69 Chất kiểm chứng Liquid Specific Proteins mức 2 (SP Control 2) hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng Liquid Specific Proteins mức 2 (SP Control 2). Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 70 Chất kiểm chứng Liquid Specific Proteins mức 3 (SP Control 3) hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng Liquid Specific Proteins mức 3 (SP Control 3). Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 71 Hóa chất HCl Lọ Hóa chất HCl. Tương thích máy xét nghiệm sinh hóa Becman Coulter AU680 72 Bộ hóa chất sử dụng cho máy khí máu Gastat Bình Bộ hóa chất sử dụng tương thích máy xét nghiệm khí máu tự động GASTAT1810 73 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT – 18XX và GASTAT – 7XX Bình Dung dịch rửa máy dùng cho máy xét nghiệm khí máu tự động GASTAT1810 74 Dung dịch kiểm chuẩn 3 mức (Kiểm chuẩn thông số pH, PCO2, PO2) Hộp Dung dịch kiểm chuẩn 3 mức (kiểm chuẩn thông số pH, PCO2, PO2. Tương thích máy xét nghiệm khí máu tự động GASTAT1810 75 Hóa chất nội kiểm khí máu 1 hoặc tương đương Hộp Chất nội kiểm tương thích máy xét nghiệm khí máu tự động GASTAT1810 76 Hóa chất nội kiểm khí máu 2 hoặc tương đương Hộp Chất nội kiểm tương thích máy xét nghiệm khí máu tự động GASTAT1810 77 Hóa chất nội kiểm khí máu 3 hoặc tương đương Hộp Chất nội kiểm tương thích máy xét nghiệm khí máu tự động GASTAT1810 78 Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 5 thông số Bình Dùng trong xét nghiệm xác định nồng độ Na, K, Cl, Ca, pH trong mẫu huyết thanh trên máy. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 79 Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH) Lọ Dung dịch kiểm chứng được dùng cho máy phân tích điện giải của hãng SFRI cho các điện cực Na, K, Cl, Ca và pH. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 80 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải Lọ Dung dịch hiệu chuẩn được dùng cho máy phân tích điện giải .Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 81 Dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải Lọ Dung dịch rửa dùng cho các máy điện giải ISE của hãng SFRI. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 82 Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải Lọ Dùng để rửa điện cực Na của các máy điện giải ISE của SFRI. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 83 Dịch châm điện cực Canxi cho máy phân tích điện giải Lọ Dung dịch nạp điện cực Ca cho các máy phân tích điện giải của hãng SFRI. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 84 Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải Lọ Dung dịch nạp các điện cực Na, Cl và pH của các máy phân tích điện giải ISE của hãng SFRI. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 85 Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải Lọ Dung dịch nạp điện cực Kali cho các máy phân tích điện giải ISE của hãng SFRI. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 86 Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải Lọ Dung dịch nạp điện cực tham chiếu cho các máy phân tích điện giải ISE của hãng SFRI. Tương thích máy phân tích điện giải ISE5000 87 Que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 11 thông số Hộp Xác định các thông số nước tiểu trên các máy bán tự động, tương tích máy xét nghiệm nước tiểu LABUREADER: Bilirubin, Urobilinogen, Ketones (Acetoacetic Acid), Ascorbic acid, Glucose, Protein (Albumin), máu, pH value, Nitrite, Leukocytes và tỷ trọng nước tiểu 88 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm nước tiểu 1 Lọ Hóa chất nội kiểm xét nghiệm phân tích nước tiểu tương tích máy xét nghiệm nước tiểu LABUREADER 89 Hóa chất nội kiểm xét nghiệm nước tiểu 2 Lọ Hóa chất nội kiểmxét nghiệm phân tích nước tiểu tương tích máy xét nghiệm nước tiểu LABUREADER 90 Hóa chất dùng cho xét nghiệm FREE T3 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm FREE T3. Tương thích máy miễn dịch DXI800 91 Chất kiểm chuẩn (calib) Free T3 hoặc tương đương Hộp Chất chuẩn Free T3. Tương thích máy miễn dịch DXI800 92 Hóa chất dùng cho xét nghiệm FREE T4 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm FREE T4. Tương thích máy miễn dịch DXI800 93 Chất kiểm chuẩn (calib) Free T4 hoặc tương đương Hộp Chất chuẩn Free T4. Tương thích máy miễn dịch DXI800 94 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS) Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS). Tương thích máy miễn dịch DXI800 95 Chất kiểm chuẩn (calib) TSH (3rd IS) hoặc tương đương Hộp Chất chuẩn TSH (3rd IS) . Tương thích máy miễn dịch DXI800 96 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin ; Tương thích máy miễn dịch DXI800 97 Chất kiểm chuẩn (calib) Ferritin Hộp Chất chuẩn Ferritin DXI800. Tương thích máy miễn dịch DXI800 98 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CORTISOL Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm CORTISOL. Tương thích máy miễn dịch DXI800 99 Chất kiểm chuẩn (calib) Cortisol Hộp Chất chuẩn Cortisol . Tương thích máy miễn dịch DXI800 100 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL bHCG (5th IS) Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL bHCG (5th IS). Tương thích máy miễn dịch DXI800 101 Chất kiểm chuẩn (calib) Total βhCG (5th IS) toàn phần Hộp Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) toàn phần. Tương thích máy miễn dịch DXI800 102 Hóa chất dùng cho hFSH Hộp Hóa chất dùng cho hFSH. Tương thích máy miễn dịch DXI800 103 Chất kiểm chuẩn (calib) hFSH Hộp Chất chuẩn hFSH. Tương thích máy miễn dịch DXI800 104 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP. Tương thích máy miễn dịch DXI800 105 Chất kiểm chuẩn (calib) AFP Hộp Chất chuẩn AFP. Tương thích máy miễn dịch DXI800 106 Hóa chất dùng cho xét nghiệm hLH Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm hLH..Tương thích máy miễn dịch DXI800 107 Chất kiểm chuẩn (calib) hLH Hộp Chất chuẩn hLH . Tương thích máy miễn dịch DXI800 108 Hóa chất dùng cho xét nghiệm 25(OH) Vitamin D Total Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm 25(OH) Vitamin D Total .Phương pháp xét nghiệm: miễn dịch enzym. Tương thích máy DXI800 109 Chất kiểm chuẩn (calib) 25(OH) Vitamin D (toàn phần) Hộp Chất chuẩn 25(OH) Vitamin D (toàn phần) tương thích máy miễn dịch DXI800 110 Chất kiểm chứng (control) cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) Hộp Chất kiểm chứng dạng lỏng, được chuẩn bị từ huyết thanh người. Các mức nồng độ của các chất phân tích được điều chỉnh với hóa chất tinh khiết và các chế phẩm từ mô/dịch cơ thể người. Tương thích máy miễn dịch DXI800 111 Chất kiểm chứng (control) cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) Hộp Chất kiểm chứng dạng lỏng, được chuẩn bị từ huyết thanh người. Các mức nồng độ của các chất phân tích được điều chỉnh với hóa chất tinh khiết và các chế phẩm từ mô/dịch cơ thể người. Tương thích máy miễn dịch DXI800 112 Chất kiểm chứng (control) cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) Hộp Chất kiểm chứng dạng lỏng, được chuẩn bị từ huyết thanh người. Các mức nồng độ của các chất phân tích được điều chỉnh với hóa chất tinh khiết và các chế phẩm từ mô/dịch cơ thể người. Tương thích máy miễn dịch DXI800 113 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm tim mạch mức 1,2,3 Hộp Chất kiểm chứng dạng lỏng, được chuẩn bị từ huyết thanh người. Nồng độ các chất phân tích được điều chỉnh với các hóa chất tinh khiết và các chế phẩm từ protein tái tổ hợp, mô hoặc dịch cơ thể người. Tương thích máy miễn dịch DXI800 114 Dung dịch kiểm tra máy hoặc tương đương Hộp Dung dịch kiểm tra máy. Tương thích máy miễn dịch DXI800 115 Cơ chất phát quang hoặc tương đương Hộp Cơ chất phát quang tương thích máy miễn dịch DXI800 116 Dung dịch rửa máy hàng ngày hoặc tương đương Hộp Dung dịch rửa máy hàng ngày. Tương thích máy miễn dịch DXI800 117 Dung dịch acid hữu cơ rửa máy hàng ngày hoặc tương đương bình Dung dịch acid hữu cơ rửa máy hàng ngày. Tương thích máy miễn dịch DXI800 118 Dung dịch rửa các dòng máy DxI hoặc tương đương Hộp Dung dịch rửa các dòng máy DxI. Tương thích máy miễn dịch DXI800 119 Giếng phản ứng cho các dòng máy DxI Túi Giếng phản ứng cho các dòng máy DxI. Tương thích máy miễn dịch DXI800 120 Chất kiểm chứng (QC) IA PREMIUM PLUS 1 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng (QC) IA PREMIUM PLUS 1. Tương thích máy miễn dịch DXI800 121 Chất kiểm chứng (QC) IA PREMIUM PLUS 2 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng (QC) IA PREMIUM PLUS 2. Tương thích máy miễn dịch DXI800 122 Chất kiểm chứng (QC) IA PREMIUM PLUS 3 hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng (QC) IA PREMIUM PLUS 3. Tương thích máy miễn dịch DXI800 123 Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI . Tương thích máy miễn dịch DXI800 124 Chất kiểm chuẩn (calib) hsTnI Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) hsTnI. Tương thích máy miễn dịch DXI800 125 Hóa chất dùng cho xét nghiệm PCT Hóa chất dùng cho xét nghiệm PCT. DXI800 126 Chất kiểm chứng (calib) PCT Hộp Tương thích máy miễn dịch DXI800 127 Hóa chất dùng cho xét nghiệm nghiệm Sensitive Estradiol Hộp Tương thích máy miễn dịch DXI800 128 Chất kiểm chuẩn (calib) Sensitive Estradiol Hộp Tương thích máy miễn dịch DXI800 129 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CMV IgM Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cytomegalovirus (CMV) IgM.Tương thích máy miễn dịch DXI800 130 Chất kiểm chuẩn (calib) CMV IgM Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) CMV IgM . Tương thích máy miễn dịch DXI800 131 Chất kiểm chứng (QC) CMV IgM Hộp Chất kiểm chứng (QC) CMV IgM. Tương thích máy miễn dịch DXI800 132 Hóa chất dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng nguyên HBsAg tương thích máy miễn dịch DXI800 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng nguyên HBsAg tương thích máy miễn dịch DXI800 . Tương thích máy miễn dịch DXI800 133 Chất kiểm chuẩn (calib) HBsAg Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) HBsAg . Tương thích máy miễn dịch DXI800 134 Chất kiểm chứng (QC) HBsAg Hộp Chất kiểm chứng (QC) HBsAg . Tương thích máy miễn dịch DXI800 135 Hóa chất dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể HCVAb tương thích máy miễn dịch DXI800 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể HCVAb tương thích máy miễn dịch DXI800 136 Chất kiểm chuẩn (calib) HCV Ab Calibrators tương thích máy miễn dịch DXI800 Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) HCV Ab Calibrators tương thích máy miễn dịch DXI800 137 Chất kiểm chứng (QC) HCV Ab tương thích máy miễn dịch DXI800 Hộp Chất kiểm chứng (QC) HCV Ab tương thích máy miễn dịch DXI800 138 Hóa chất dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể Anti HBs tương thích máy miễn dịch DXI800 Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể Anti HBs tương thích máy miễn dịch DXI800 139 Chất kiểm chuẩn (calib) HBsAb Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) HBsAb. Tương thích máy miễn dịch DXI800 140 Chất kiểm chứng (QC) HBsAb Hộp Chất kiểm chứng (QC) HBsAb . Tương thích máy miễn dịch DXI800 141 Kit xét nghiệm dị ứng 19 di nguyên (lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng, sữa bò, thành phần sữa, CCD,…) test 19 di nguyên (lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng, sữa bò, thành phần sữa, CCD,…) sử dụng phương pháp miễn dịch sắc ký thanh giấy. Tương thích máy 142 Hóa chất xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân test Hóa chất xét nghiệm 23 kháng thể kháng nhân sử dụng phương pháp sắc ký miễn dịch thanh giấy. Thành phần gồm: nucleosomes , dsDNA, histones, SS-A, Ro-52, SS-B, nRNP/Sm, Sm, Mi-2 alpha, Mi-2 beta, Ku, CENP A, CENP B, Sp100, PML, Scl-70, PM-Scl100, PM-Scl75, RP11, RP155, gp210, PCNA, DFS70 . Tương thích máy 143 Kit xét nghiệm bán định lượng 53 dị ứng nguyên bằng kỹ thuật thanh giấy miễn dịch test Kit xét nghiệm bán định lượng 53 dị ứng nguyên bằng kỹ thuật thanh giấy miễn dịch (lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng, sữa bò, thành phần sữa, bột mì, các loại bột, gạo, đậu nành, bắp, gluten, đậu phộng, hạt dẻ, hạnh nhân, cá tuyết, tôm, cá ngừ, cá hồi, chocolate, sữa dê, cà chua, chanh, cam, mạt nhà, lông chó, mèo …)” 144 Hóa chất xét nghiệm immunoblot 14 dị nguyên cấp độ phân tử của trứng, sữa, đậu phộng test Hóa chất xét nghiệm immunoblot 14 dị nguyên cấp độ phân tử của trứng, sữa, đậu phộng (t215, f76, f77, f78, f334, e204, f232, f233, f323, f356, f424, f423, f424, f427)” 145 Hóa chất sử dụng kèm xét nghiệm dị nguyên tránh phản ứng chéo gói hóa chất sử dụng kèm xét nghiệm dị nguyên tránh phản ứng chéo. Tương thích máy 146 Dung dịch rửa hệ thống hoặc tương đương Bình Dung dịch rửa hệ thống Tuong thích máy miễn dịch LIAISON XL và LIAISON 147 Dung dịch kiểm tra hệ thống LIAISON hoặc tương đương Hộp Dung dịch kiểm tra hệ thống.Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL và LIAISON 148 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa Hộp Dung dịch làm sạch ống và kim rửa. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL và LIAISON 149 Chất mồi phản ứng hoặc tương đương Hộp Chất mồi phản ứng hoặc tương đương. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL và LIAISON 150 Đầu hút mẫu dùng một lần dùng cho hệ thống máy miễn dịch LIAISON XL Hộp Đầu hút mẫu dùng một lần tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 151 Cóng phản ứng dùng cho hệ thống máy miễn dịch LIAISON XL Hộp Cóng phản ứng dùng trong xét nghiệm tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 152 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm Brahms PCT II Gen Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm Brahms PCT II Gen. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 153 Chất chuẩn Control Brahms PCT II Gen Hộp Chất chuẩn Control Brahms PCT II Gen . Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 154 Ống chứa mẫu 0.5 mL Bịch Ống chứa mẫu 0.5 mL Tương thích máy sinh hóa AU680 155 Ống chứa mẫu 2 mL Bịch Ống chứa mẫu 2 mL Tương thích máy sinh hóa AU680 156 Ống chứa mẫu 3 mL Bịch Ống chứa mẫu 3 mL Tương thích máy sinh hóa AU680 157 Nước cất 2 lần hoặc tương đương Bình Nước cất 2 lần dùng rửa các máy xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch 158 Hóa chất NaOH 6M Chai Hóa chất NaOH nồng độ 6M dùng bảo quản nước tiểu 159 Hóa chất NaOH 1M Chai Hóa chất NaOH nồng độ 1M dùng cho xét nghiệm Paraquat 160 Na2S2O4 Lọ Hóa chất Na2S2O4 dùng cho xét nghiệm Paraquat 161 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm EBV IgM Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm EBV IgM. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 162 Chất chứng Control EBV IgM Hộp Chất chứng Control EBV IgM. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 163 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm Mycoplasma Pneumoniae IgM Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm Mycoplasma Pneumoniae IgM. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 164 Chất chứng Control Mycoplasma Pneummoniae IgM Hộp Chất chứng Control Mycoplasma Pneummoniae IgM. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 165 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm Murex anti-HBs II Plus Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm Murex anti-HBs II Plus. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 166 Chất chứng Murex Control anti-HBs II Hộp Chất chứng Murex Control anti-HBs II. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 167 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm murex HCV Ab Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm murex HCV Ab. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 168 Chất chứng murex Control HCV Ab Hộp Chất chứng murex Control HCV Ab. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 169 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm murex HBsAg Quant Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm murex HBsAg Quant. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 170 Chất chứng murex Control HBsAg Quant Hộp Chất chứng murex Control HBsAg Quant. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 171 Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho các máy miễn dịch Hộp Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho các máy miễn dịch . Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 172 Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm CMV IgM II Hộp Sinh phẩm dùng cho xét nghiệm CMV IgM II. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 173 Chất chứng Control CMV IgM II Hộp Chất chứng Control CMV IgM II. Tương thích máy miễn dịch LIAISON XL 174 Hóa chất định lượng Gentamicin Hộp Hóa chất định lượng Gentamicin . Tương thích máy sinh hóa AU680 175 Chất kiểm chuẩn (calib) Gentamicin Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) Gentamicin. Tương thích máy sinh hóa AU680 176 Hóa chất điịnh lượng Amikacin Hộp Hóa chất điịnh lượng Amikacin. Tương thích máy sinh hóa AU680 177 Hóa chất ngoại kiểm Khí Máu Hộp Hóa chất Ngoại kiểm Khí Máu bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 178 Hóa chất Ngoại kiểm Sinh Hóa Hộp Hóa chất Ngoại kiểm Sinh Hóa bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 179 Hóa chất ngoại kiểm Niệu Hộp Hóa chất Ngoại kiểm Niệu bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 180 Hóa chất ngoại kiểm Miễn Dịch Hộp Hóa chất Ngoại kiểm Miễn Dịch bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 181 Hóa chất ngoại kiểm Tim Mạch Hộp Hóa chất Ngoại kiểm Tim Mạch bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 182 Hóa chất ngoại kiểm Protein Đặc Hiệu hàng tháng Hộp Hóa chất ngoại kiểm Protein Đặc Hiệu hàng tháng bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 183 Hóa chất ngoại kiểm Dịch Não Tủy Hộp Hóa chất ngoại kiểm Dịch Não Tủy bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 184 Hóa chất ngoại kiểm Ammonia/Ethanol Hộp Hóa chất ngoại kiểm Ammonia/Ethanol bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 185 Hồng cầu mẫu Hộp Ngân hàng máu 186 AGH MAESTRIA IGG+C3D Lọ Ngân hàng máu 187 Hồng cầu mẫu A1 3-5% hoặc tương đương Hộp Hồng cầu mẫu A1 3-5% dùng nội kiểm nhóm máu 188 Huyết thanh mẫu anti A hoặc tương đương Lọ Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên A trên bề mặt hồng cầu dùng trong định nhóm máu 189 Huyết thanh mẫu Anti-AB hoặc tương đương Lọ Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên A B dùng trong định nhóm máu 190 Huyết thanh mẫu anti B hoặc tương đương Lọ Sinh phẩm định tính xác định sự có mặt của kháng nguyên B trên bề mặt hồng cầu dùng trong định nhóm máu 191 Huyết thanh mẫu Anti-D IgG/IgM hoặc tương đương Lọ Sinh phẩm định tính xác định nhóm máu 192 Khay thử định tính kháng nguyên NS1 chẩn đoán sốt xuất huyết Test Test nhanh kháng nguyên NS1 chẩn đoán sốt xuất huyết có độ nhạy độ đặc hiệu cao 193 Khay thử định tính chẩn đoán sốt rét Malaria pf/pv Test Thủ công, test nhanh 194 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động hoặc tương đương Hộp Cóng phản ứng dùng trên hệ thống máy đông máu tự động. Dạng nhựa rắn 4 cóng liền khối trên một thanh. Tương thích Máy ACL Top 195 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động hoặc tương đương Hộp Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 196 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen Lọ Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen. , theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu. Dạng Bột khô. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 197 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu Bộ Hóa chất dùng để xét nghiệm thời gian APTT đóng gói kèm theo Calcium Chloride. Dạng Lỏng. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 198 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Hộp Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 199 Dung dịch rửa máy dùng cho các máy phân tích đông máu hoặc tương đương Hộp Dung dịch rửa máy dùng cho các máy phân tích đông máu. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 200 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu hoặc tương đương Hộp Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer (đv: FEU ng/mL) trên máy phân tích đông máu. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 201 Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-Dimer HS 500 Hộp Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN định lượng D-Dimer dải đo bình thường và dải đo bất thường. Dạng Lỏng .Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 202 Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu hoặc tương đương Hộp Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 203 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu hoặc tương đương Lọ Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT,APTT, Hepatocomplex ở dải đo bất thường cao. Dạng Bột khô. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 204 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Liquid AntiXa Hộp Hóa chất dùng cho xét nghiệm Liquid AntiXa. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 205 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Lọ Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT,APTT, TT,Fibrinogen, Antithrombin, Protein S, Protein C, Hepatocomplex ở dải đo bất thường thấp. Dạng Bột khô. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 206 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu Lọ Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT,APTT, TT,Fibrinogen, các loại yếu tố, yếu tố Von Willebrand, Antithrombin, Plasminogen, Plasmin Inhibitor, Protein S, Protein C, Hepatocomplex ở dải đo bình thường.Dạng Bột khô. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 207 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu Bộ Hóa chất dùng để XN thời gian PT, ISI ≤ 1,05. Dạng Bột khô và chất đệm pha loãng. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 208 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động Bình Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động. Thành phần 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one hydrochloride (Methylisothiazolinone hydrochloride)< 0.005 %. Dạng Lỏng. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 209 Chất kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm Heparin Hộp Chất kiểm chuẩn (calib) xét nghiệm Heparin . Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 210 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu Hộp Hóa chất dùng để kiểm chuẩn cho xét nghiệm xác định Heparin trọng lượng phân tử thấp trong dải đo thấp và dải đo cao. Dạng Bột khô. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 211 Ống đựng mẫu 2.0mL Túi Ống đựng mẫu 2.0mL. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 212 Hóa chất SedTrol hoặc tương đương Hộp Hóa chất SedTrol tương thích máy đo tốc độ lắng máu ESR 3000 213 Dung dịch VersaLyse Lysing hoặc tương đương Lọ Dung dịch VersaLyse Lysing hoặc tương đương tương thích máy Navios 214 Tube chứa mẫu Túi Tube chứa mẫu tương thích máy Máy Navios 215 Dung dịch nhuộm hồng cầu lưới dùng cho xét nghiệm huyết học Hộp Hóa chất được chỉ định sử dụng trên hệ thống phân tích tế bào tự động để làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới tương thích máy huyết học DXH 800 – Hồng cầu lưới tự động 216 Chất kiểm chứng Retic -X Cell hoặc tương đương Bộ Chất kiểm chứng Retic -X Cell tương thích máy huyết học DXH 800 – Hồng cầu lưới tự động 217 Lam kính dùng cho hệ thống máy huyết học tự động hoặc tương đương Hộp Lam kính dùng cho hệ thống máy huyết học tự động. Tương thích máy huyết học DXH 800 – Huyết đồ tự động 218 SMS Ribbon Cartridge dùng cho hệ thống máy huyết học tự động hoặc tương đương Hộp SMS Ribbon Cartridge dùng cho hệ thống máy huyết học tự động. Tương thích máy huyết học DXH 800 – Huyết đồ tự động 219 Hóa chất nhuộm TruColor Wright-Giemsa dùng cho hệ thống máy huyết học tự động Bình Hóa chất nhuộm TruColor Wright-Giemsa dùng cho hệ thống máy huyết học tự động. Tương thích máy huyết học DXH 800 – Huyết đồ tự động 220 Dung dịch đệm hóa chất nhuộm TruColor Wright-Giemsa dùng cho hệ thống máy huyết học tự động Bình Dung dịch đệm hóa chất nhuộm TruColor Wright-Giemsa dùng cho hệ thống máy huyết học tự độngTương thích máy huyết học DXH 800 – Huyết đồ tự động 221 Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường hoặc tương đương Hộp Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường. Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 222 Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động hoặc tương đương Hộp Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động. Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 223 Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động hoặc tương đương Hộp Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động . Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 224 Gelcard định nhóm máu DG Gel ABO/Rh (2D) hoặc tương đương Hộp “Gel card ≥ 8 giếng, 1 test/card, định nhóm ABO và Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu. Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 225 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm trên máy định nhóm máu tự động hoặc tương đương Lọ Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm trên máy định nhóm máu tự động . Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 226 Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C Hộp Gel card ≥ 8 giếng, dùng cho test Coombs trực tiếp và gián tiếp, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, phản ứng chéo, autocontrol.. Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 227 Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C hoặc tương đương Hộp Gel card ≥ 8 giếng, môi trường nước muối và enzyme, dùng cho phản ứng chéo, autocontrol, định nhóm ABO bằng phương pháp hồng cầu mẫu Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 228 Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp hoặc tương đương Hộp Gel card ≥ 8 giếng định nhóm ABO và Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu và xét nghiệm coombs trực tiếp dành riêng cho trẻ sơ sinh. Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 229 Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động Hộp Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động, Dung dịch đệm có độ mạnh ion thấp, Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 230 Hồng cầu mẫu hoặc tương đương Hộp Hồng cầu mẫu. Tương thích máy xác định nhóm máu tự động Wadiana 231 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học Bộ Hóa chất kiểm chuẩn huyết học được sử dụng để theo dõi sự hoạt động của máy huyết học . Tương thích máy phân tích huyết học tự động Dxh 600 và Dxh 800 232 Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm dùng mẫu dịch cơ thể trên máy phân tích huyết học Bộ Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm dùng mẫu dịch cơ thể trên máy phân tích huyết học. Tương thích máy phân tích huyết học tự động Dxh 600 và Dxh 800 233 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học Hộp Chất ly giải hồng cầu để định lượng hemoglobin, đếm NRBC, đếm và đo kích thước bạch cầu trên hệ thống phân tích tế bào huyết học. Tương thích máy phân tích huyết học tự động Dxh 600 và Dxh 800 234 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Dxh 600 và Dxh 800 Hộp Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học Dxh 600 và Dxh 800. Hóa chất để sử dụng như một chất làm sạch cho các bộ phận của máy phân tích tế bào tự động khi tiếp xúc với máu 235 Coulter DxH Diff Pak hoặc tương đương Hộp Tương thích máy huyết học tự động Dxh 600 và Dxh 800 236 Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học Dxh 600 và Dxh 800 Hộp dung dịch đệm pha loãng đẳng trương kết hợp với một tác nhân ly giải không chứa cyanide dùng để đếm và định cỡ các tế bào máu trên hệ thống phân tích tế bào tự động Dxh 600 và Dxh 800 237 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học hoặc tương đương Hộp Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học hoặc tương đương. Tương thích máy Dxh 600 và Dxh 800 238 Hóa chất nhuộm hồng cầu lưới Brilliant Cresyl Blue Sol Lọ Hóa chất Brilliant Cresyl Blue Sol dùng cho nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học 239 Hóa chất Acide Acetid (Glaciad)100% Chai Hóa chất Acide Acetid (Glaciad)100% dùng cho nhuộm dịch não tủy 240 Hóa chất nhuộm tím Crystal Violet Lọ Hóa chất nhuộm tím Crystal Violet dùng trong xét nghiêm huyết học 241 Dung dịch đệm pH 6.8 Hộp Dung dịch đệm pH 6.8 để nhuộm Huyết Đồ dùng trong xét nghiêm huyết học 242 Thuốc nhuộm Wright’s Eosine Methylene Blue hoặc tương đương Lọ 243 Cóng đựng mẫu 2.0ml Túi Cóng đựng mẫu thể tích 2.0ml. Tương thích máy đông máu tự động ACL Top 244 Chất kiểm chứng (Control) CBC-5D dùng cho máy phân tích huyết học Bộ Chất kiểm chứng (Control) CBC-5D dùng cho máy phân tích huyết học 245 Hóa chất kiểm chứng mức thời gian đông máu bình thường Hộp Hóa chất kiểm chứng mức thời gian đông máu bình thường 246 Hóa chất kiểm chứng mức thời gian đông máu bất thường dài Hộp Hóa chất kiểm chứng mức thời gian đông máu bất thường dài 247 Hóa chất kiểm chứng mức thời gian đông máu bất thường rất dài Hộp Hóa chất kiểm chứng mức thời gian đông máu bất thường rất dài 248 Hóa chất xét nghiệm CYTO-STAT tetraCHROME CD45-FITC/CD4-RD1/ CD8-ECD/CD3-PC5 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 249 Hóa chất xét nghiệm CYTO-STAT tetraCHROME CD45-FITC/CD56-RD1/ CD19-ECD/CD3-PC5 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 250 Hóa chất sử dụng hỗ trợ đếm số lượng tuyệt đối tế bào lympho ML Hóa chất sử dụng hỗ trợ đếm số lượng tuyệt đối tế bào lympho chứa hỗn dịch hạt phát huỳnh quang polystyren (10 µm), chất diện hoạt và forrmaldehyd (1%). Huỳnh quang phát xạ trong dải từ 525 nm đến 700 nm khi được kích thích ở bước sóng 488 nm..Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 251 Hóa chất nội kiểm mức bất thường cho xét nghiệm đếm tế bào lympho T hoặc tương đương ML Hóa chất nội kiểm mức bất thường cho xét nghiệm đếm tế bào lympho T. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 252 Hóa chất nội kiểm mức bình thường cho xét nghiệm đếm tế bào lympho T hoặc tương đương ML Hóa chất nội kiểm mức bình thường cho xét nghiệm đếm tế bào lympho T. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 253 Kháng thể kháng Lambda có gắn chất phát huỳnh quang PE Test Có đặc hiệu: Lambda Globulin miễn dịch: đa dòng Chất huỳnh quang: PE Bước sóng kích thích: 488 nm Đỉnh phát xạ: 575nm. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 254 Kháng thể kháng kappa có gắn chất phát huỳnh quang FITC hoặc tương đương Test Có tính đặc hiệu: Kappa Globulin miễn dịch: Fab’2 đa dòng Chất huỳnh quang: FITC Bước sóng kích thích: 488 nm Đỉnh phát xạ: 525nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 255 IOTest Conjugated Antibody CD103-FITC hoặc tương đương test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 256 IOTest Conjugated Antibody CD117-PC7 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 257 IOTest Conjugated Antibody CD11c-PC7 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 258 Kháng thể kháng CD4 có gắn chất phát huỳnh quang PE hoặc tương đương Test Kháng thể đặc hiệu: CD4 – Chất huỳnh quang: PE – Kháng thể mouse IgG1, clone: 13B8.2 – Bước sóng kích thích: 488 nm – Đỉnh phát xạ: 575 nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 259 IOTest Conjugated Antibody CD138-APC hoặc tương đương test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 260 IOTest Conjugated Antibody CD14-APC hoặc tương đương test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 261 IOTest Conjugated Antibody CD16-FITC hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 262 IOTest Conjugated Antibody CD19-APC-Alexa Fluor 700 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 263 IOTest Conjugated Antibody CD19-ECD hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 264 IOTest Conjugated Antibody CD19-PC5.5 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 265 IOTest Conjugated Antibody CD20-Pacific Blue hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 266 IOTest Conjugated Antibody CD20-APC-Alexa Fluor 750 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 267 IOTest Conjugated Antibody CD200-PC7 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 268 IOTest Conjugated Antibody CD22-APC hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 269 IOTest Conjugated Antibody CD23-PE hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 270 IOTest Conjugated Antibody CD235a-PE hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 271 IOTest Conjugated Antibody CD27-PE hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 272 IOTest Conjugated Antibody CD3-APC -Alexa Fluor 750 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 273 IOTest Conjugated Antibody CD3-ECD hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 274 IOTest Conjugated Antibody CD3-Pacific Blue hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 275 IOTest Conjugated Antibody CD36-FITC hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 276 Kháng thể kháng CD38 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 750 hoặc tương đương Test Có tính Đặc hiệu: CD38 Clone: LS198-4-3 Tế bào lai: SP2/0 x balb/c Globulin miễn dịch: IgG1 Chất huỳnh quang: Allophycocyanin-Alexa Fluor 750 Bước sóng kích thích: 633/638 nm Đỉnh bức xạ: 775 nm. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 277 IOTest Conjugated Antibody CD4-APC hoặc tương đương Test Có ính đặc hiệu: CD4 Dòng: 13B8.2 Globulin miễn dịch: IgG1 Chất huỳnh quang: APC Bước sóng kích thích: 633/ 638 nm Đỉnh phát xạ: 660 nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 278 Kháng thể kháng CD8 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 700 hoặc tương đương Test Có tính đặc hiệu: CD8. Clone: B9.11, Chất huỳnh quang: APC-AlexaFluor700 Globulin miễn dịch: IgG1, Bước sóng kích thích: 633/638 nm Đỉnh phát xạ: 720 nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 279 Kháng thể kháng CD45 có gắn chất phát huỳnh quang Krome Orange hoặc tương đương Test Kháng thể chuột IgG1 kappa, Clone: J33, Đánh dấu huỳnh quang Krome Orange. Bước sóng kích thích: 405 nm. Dải phát xạ: 528 nm. . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 280 Kháng thể kháng CD56 có gắn chất phát huỳnh quang PC5.5 hoặc tương đương Test Kháng thể đặc hiệu:CD56 – Chất huỳnh quang: PC5.5 – Kháng thể mouse IgG1, clone: N901 – Bước sóng kích thích: 488 nm – Đỉnh phát xạ: 692 nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 281 Kháng thể kháng CD56 có gắn chất phát huỳnh quang PE hoặc tương đương Test Kháng thể mouse IgG1, clone: N901 (NKH-1), Chất huỳnh quang: PE Bước sóng kích thích: 488 nm Đỉnh phát xạ: 575nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 282 Kháng thể kháng CD71 có gắn chất phát huỳnh quang FITC hoặc tương đương Test “Kháng thể mouse IgG1, clone: YDJ1.2.2, Chất huỳnh quang: FITC Bước sóng kích thích: 488 nm Đỉnh phát xạ: 525nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 283 Kháng thể kháng CD79a có gắn chất phát huỳnh quang APC hoặc tương đương Test Có tính đặc hiệu: CD79a, Clone: HM47 Globulin miễn dịch: IgG1, Chất huỳnh quang: APC Bước sóng kích thích: 633/ 638 nm Đỉnh phát xạ: 660 nm. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 284 Kháng thể kháng CD79b có gắn chất phát huỳnh quang PE hoặc tương đương Test Kháng thể đặc hiệu: CD79a – Chất huỳnh quang: PE – Clone: CB3-1 – Kháng thể: IgG1 kappa – Bước sóng kích thích: 488 nm – Đỉnh phát xạ: 575 nm. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 285 Kháng thể kháng CD81 có gắn chất phát huỳnh quang FITC hoặc tương đương Hộp Kháng thể CD81 clone JS64 đánh dấu huỳnh quang Fluorescein isothiocyanate (FITC) Bước sóng kích thích: 488 nm Đỉnh phát xạ. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 286 Kháng thể kháng FMC7 có gắn chất phát huỳnh quang Pacific blue hoặc tương đương Test Có tính đặc hiệu FMC7 clone FMC7, Globulin miễn dịch IgM, Đánh dấu huỳnh quang Pacific Blue, Bước sóng kích thích: 405 nm, Đỉnh phát xạ: 455 nm. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 287 Kháng thể kháng TdT có gắn chất phát huỳnh quang FITC hoặc tương đương Test Có tính đặc hiệu: Anti-TdT Dòng: HT1, HT4.HT8, HT9 Globulin miễn dịch: IgG1, IgG2A Chất huỳnh quang: FITC Bước sóng kích thích: 488 nm Đỉnh phát xạ: 525 nm.Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 288 IOTest Conjugated Antibody CD34-PC7 hoặc tương đương Test Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 289 Kháng thể kháng CD7 có gắn chất phát huỳnh quang APC-Alexa Fluor 700 hoặc tương đương Test Có tính đặc hiệu: CD7. Clone: 8H8.1 Chất huỳnh quang: APC-AlexaFluor700 Globulin miễn dịch: IgG2a kappa Bước sóng kích thích: 633/638 nm Đỉnh phát xạ: 720 nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 290 Kháng thể kháng myeloperoxidase có gắn chất phát huỳnh quang PE hoặc tương đương Test Kháng thể đặc hiệu: Myeloperoxidase – Chất huỳnh quang: PE – Clone: CLB-MPO-1 – Kháng thể: IgG2a – Bước sóng kích thích: 488 nm – Đỉnh phát xạ: 575 nm . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 291 Kháng thể kháng perforin có gắn chất phát huỳnh quang Pacific blue hoặc tương đương Hộp Kháng thể đặc hiệu: Anti-Perforin – Chất huỳnh quang: Pacific Blue – Clone: dG9 – Kháng thể: IgG2b kappa – Bước sóng kích thích: 405 nm – Đỉnh phát xạ: 455 nm. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 292 Hóa chất đông khô sàng lọc miễn dịch dòng lympho cơ bản hoặc tương đương Test Bao gồm các kháng thể gắn huỳnh quang dòng Lympho B dưới đây: Kappa / CD8, Lambda/ CD4, CD19, CD56, CD10, CD34, CD5, CD20, CD3, CD45.. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 293 Hóa chất nội kiểm mức bất thường dùng cho xét nghiệm phân loại bệnh lý bạch cầu cấp hoặc tương đương Test Hóa chất nội kiểm mức bất thường dùng cho xét nghiệm phân loại bệnh lý bạch cầu cấp . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 294 Hóa chất nội kiểm mức bình thường dùng cho xét nghiệm phân loại bệnh lý bạch cầu cấp hoặc tương đương Test Hóa chất nội kiểm mức bình thường dùng cho xét nghiệm phân loại bệnh lý bạch cầu cấp. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 295 Kit bù màu cho kit đông khô dùng xét nghiệm chẩn đoán bạch cầu cấp hoặc tương đương Kit Kit bù màu cho kit đông khô dùng xét nghiệm chẩn đoán bạch cầu cấp dùng kháng thể đánh dấu huỳnh quang FITC, PE, ECD, PC5.5, PC7, APC, APC-A700, APC-A750, Pacific Blue và Krome Orange Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 296 Các hạt bead dương tính/âm tính sử dụng hỗ trợ quy trình bù màu hoặc tương đương Test hạt 3,0-3,4 μm dạng huyền phù ở nồng độ khoảng 1 x 107 hạt / mL. Hạt bắt cặp kháng thể âm tính hoạt động như một chất kiểm chứng âm và không bắt cặp với các kháng thể gắn huỳnh quang. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 297 Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng lympho B hoặc tương đương Test Bao gồm các kháng thể gắn huỳnh quang dòng Lympho B : Kappa-FITC/Lambda-PE/CD10-ECD/CD5-PC5.5/CD200-PC7/CD34-APC/CD38-AA700/CD20-AA750/CD19-PB/CD45-KrO . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 298 Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng lympho T hoặc tương đương Test Bao gồm các kháng thể gắn huỳnh quang dòng Lympho T : TCRγδ-FITC/CD4-PE/CD2-ECD/CD56-PC5.5/CD5-PC7/CD34-APC/CD7-AA700/CD8-AA750/CD3-PB/CD45-KrO. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 299 Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng tủy AML1 hoặc tương đương Test Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng tủy AML1. Bao gồm các kháng thể gắn huỳnh quang dòng tủy: CD16-FITC/CD7-PE/CD10-ECD/CD13-PC5.5/CD64-PC7/CD34-APC/CD14-AA700/HLA-DR-AA750/CD11b-PB/CD45-KrO. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 300 Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng tủy AML2 hoặc tương đương Test Kit đông khô 10 CD phân loại miễn dịch dòng tủy AML2. Bao gồm các kháng thể gắn huỳnh quang dòng tủy: CD15-FITC/CD123-PE/CD117-ECD/CD13-PC5.5/CD33-PC7/CD34-APC/CD38-AA700/HLA-DR-AA750/CD19-PB/CD45-KrO. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 301 Dung dịch chạy máy tế bào dòng chảy 10 màu hoặc tương đương lit Dung dịch chạy máy tế bào dòng chảy 10 màu. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 302 COULTER CLENZ Cleaning Agent hoặc tương đương LIT Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 303 Hóa chất nội kiểm hệ thống quang và dịch hàng ngày hoặc tương đương mL Hỗn dịch chứa hỗn hợp fluorosphere (hạt phát huỳnh quang) ‘- loại 10 µm, dải phát huỳnh quang 515-800 nm khi được kích thích ở bước sóng 488 nm, ‘- loại 6 µm, dải phát huỳnh quang 640-800 nm khi được kích thích ở bước sóng 635 nm và ‘- loại 3 µm, dải phát huỳnh quang 400 đến 500 nm khi được kích thích ở bước sóng 405 nm. . Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 304 Hóa chất hỗ trợ hiệu chuẩn tia laser và bộ phận phát hiện tín hiệu huỳnh quang hoặc tương đương mL Bao gồm 3µm polystyrene lơ lửng trong môi trường nước có chất hoạt động bề mặt và chất bảo quản tại nồng độ 1×10^6 fluorospheres/ml. Khoảng phát xạ huỳnh quang của các thuốc nhuộm nằm trong khoảng từ 515-800nm, 640-800nm và 400-500nm khi được kích thích bởi các laser 488nm, 633-638nm và 405nm.. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 305 Hoá chất ly giải hồng cầu loại IntraPrep Permeabilization Reagent hoặc tương đương Test Dung dịch đục lỗ màng tế bào. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 306 Hợp chất ly giải hồng cầu sử dụng cho các hóa chất màu đơn Test Hợp chất ly giải hồng cầu sử dụng cho các hóa chất màu đơn. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 307 Hóa chất ly giải hồng cầu sử dụng cho kit phân loại miễn dịch đông khô hoặc tương đương Test Dung dịch ly giải hồng cầu. Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 308 LAB EQUIP,TEST TUBE, 12 X 75 MM, POLYPROPYLENE hoặc tương đương Ống Tương thích máy đếm tế bào dòng chảy (Flow cytometry) Navios 309 Hóa chất ngoại kiểm Huyết Học Hộp Hóa chất ngoại kiểm Huyết Học bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 310 Hóa chất ngoại kiểm Đông Máu Hộp Hóa chất ngoại kiểm Đông Máu bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 311 Hóa chất ngoại kiểm Riqas Tốc Độ Máu Lắng Hộp Hóa chất ngoại kiểm Riqas Tốc Độ Máu Lắng bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 312 Hóa chất ngoại kiểm định nhóm máu và an toàn truyền máu Hộp Hóa chất ngoại kiểm định nhóm máu và an toàn truyền máu bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 313 Hóa chất ngoại kiểm phết máu ngoại biên Hôp Hóa chất ngoại kiểm phết máu ngoại biên bao gồm các thông số ngoại kiểm theo chương trình ngoài kiểm của Trung tâm kiểm chuẩn xét nghiệm Thành phố HCM 314 Bộ hóa chất tách chiết DNA Bộ Tương thích máy PCR peqSTAR 96 315 Bộ hóa chất tách chiểt RNA vi khuẩn/virus Bộ Tương thích máy PCR peqSTAR 96 316 Bộ hóa chất tách chiết RNA máu tủy xương Bộ Tương thích máy PCR peqSTAR 96 317 Cồn tuyệt đối 99% tinh khiết sử dụng trong sinh học phân tử (Merck) chai Cồn tuyệt đối 99% tinh khiết sử dụng trong sinh học phân tử 318 Hóa chất PCR phát hiện 7 tác nhân gây viêm màng não phản ứng Biorad CFX96 (không có ở BV) 319 Hóa chất PCR phát hiện 5 tác nhân gây viêm màng não phản ứng Biorad CFX96 (không có ở BV) 320 Hóa chất PCR phát hiện 6 tác nhân gây viêm màng não phản ứng Biorad CFX96 (không có ở BV) 321 Bộ hóa chất PCR đa tác nhân cho bệnh phẩm máu phản ứng Biorad CFX96 (không có ở BV) 322 Bộ hóa chất PCR đa tác nhân cho bệnh phẩm đường hô hấp phản ứng Biorad CFX96 (không có ở BV) 323 Ống PCR 0.1 mL sử dụng cho Biorad CFX96 Hộp Biorad CFX96 (không có ở BV) 324 Nắp ống PCR 0.1 mL sử dụng cho máy Biorad CFX96 Hộp Biorad CFX96 (không có ở BV) 325 Sequencing Standards, BigDye terminator v3.1 hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 326 ExoSAP-IT™ PCR Product Cleanup Reagent hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 327 BigDye™ Terminator v3.1 Cycle Sequencing Kit hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 328 BigDye XTerminator™ Purification Kit hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 329 DS-33 Matrix Standard Kit (Dye Set G5) hoặc tương đương hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 330 DS-33 GeneScan Installation Standards with GeneScan 600 LIZ Size Standard v2.0 hoặc tương đương hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 331 GeneScan™ 500 LIZ™ Size Standard hoặc tương đương hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 332 SALSA MLPA EK1 reagent kit hoặc tương đương hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 333 Bộ hóa chất MLPA 50 phản ứng hoặc tương đương hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 334 Anode Buffer Container 3500 Series hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 335 Capilarry array 8-Cap 50cm hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 336 Cathode Buffer Container 3500 Series hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 337 Conditioning Reagent 3500 Series hoặc tương đương Túi Tương thích máy giải trình tự ABI3500 338 Hi-Di™ Formamide hoặc tương đương Lọ Tương thích máy giải trình tự ABI3500 339 POP – 7™ Polymer for 3500/3500xL Genetic Analyzers hoặc tương đương Túi Tương thích máy giải trình tự ABI3500 340 Pouch Cap for Polymer Pouch hoặc tương đương Túi Tương thích máy giải trình tự ABI3500 341 3500 Series 96 Well Standard Retainer Base Set hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 342 3500 Series Septa 96-Well hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 343 3500 Series Septa Cathode Buffer Container hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 344 MicroAmp Optical 96-well Reaction Plate With Barcode hoặc tương đương Hộp Tương thích máy giải trình tự ABI3500 345 Bộ hóa chất chẩn đoán hội chứng Fragile X Bộ Tương thích máy giải trình tự ABI3500 346 Chứng dương cho các kỹ thuật RT-PCR trong bạch cầu cấp Ống Chứng dương cho các kỹ thuật RT-PCR trong bạch cầu cấp Dòng tế bào ung thư máu (697, SUP-B27, RCH-ACV, RS4;11, MV-11, KASUMI-1, TOM-1, ALL/MIK, BV173, KCL22, K562, LAMA-84, REH, NB4, ME-1, CEM, RPMI8402). Tương thích máy PCR peqSTAR 96 347 Bộ hóa chất one-step RT-Real-time PCR bộ LightCycler 480 II 348 Bộ hóa chất PCR high-fidelity dạng master mix bộ peqSTAR 96 349 Bộ hóa chất tổng hợp cDNA bộ peqSTAR 96 350 Môi trường nuôi cấy tủy xương thực hiện nhiễm sắc thể đồ chai BX-53 351 môi trường nuôi cấy máu ngoại vi thực hiện nhiễm sắc thể đồ chai BX-53 352 Hóa chất 2-mercaptoethanol hoặc tương đương chai Hóa chất 2-mercaptoethanol dùng trong kỹ thuật RT-PCR trong bạch cầu cấp 353 Hóa chất lysozyme solution tiêu hủy màng tế bào vi khuẩn ống Hóa chất lysozyme solution tiêu hủy màng tế bào vi khuẩn dùng trong xét nghiệm, sử dụng để xử lý mẫu trước tách chiết DNA đối với các tác nhân vi khuẩn 354 Hóa chất Thymidine chai Hóa chất Thymidine dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 355 Hóa chất NaCl chai Muối NaCl dạng bột dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 356 Hóa chất KCl chai Muối KCl dạng bột dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 357 Hóa chất Na2HPO4 chai Muối Na2HPO4 dạng bột dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 358 Hóa chất KH2PO4 chai Muối KH2PO4 dạng bột dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 359 Hóa chất Glycerol 99.9% tinh khiết chai Hóa chất Glycerol tinh khiết dạng lỏng dùng trong phòng xét nghiệm 360 Hóa chất HCL 1M chai Hóa chất HCL nồng độ 1M dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 361 Hóa chất NaOH chai Muối NaOH dạng bột dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 362 Hóa chất Trisodium Citrate Na3C6H5O7 chai Muối Trisodium Citrate Na3C6H5O7 dạng bột dùng trong kỹ thuật xét nghiệm karyotype 363 Thuóc nhuộm DAPI II counterstain bộ Hóa chất Thuóc nhuộm DAPI II counterstain dung thực hiện các kỹ thuật FISH tương thích kính hiển vi huỳnh quang BX-53 364 Dầu soi kính hiển vi huỳnh quang (immersion oil) chai Dầu trong suốt cho góc chiết quang tốt nhất khi quan sát ở vật kính ngâm dầu 100X. Tương thích các dòng kính hiển vi quang học và kính hiển vi huỳnh quang BX-53 365 NP-40 Surfact-Amps hoặc tương đương chai Hóa chất NP-40 Surfact-Amps dùng thực hiện các kỹ thuật FISH. Tương thích kính hiển vi huỳnh quang BX-53 366 Hóa chất Methanol chai Hóa chất Methanol dùng trong phòng xét nghiệm 367 Hóa chất Acetic acid chai Hóa chất Acetic acid dùng trong phòng xét nghiệm 368 Bộ hóa chất FISH xác định số lượng nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X, Y bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua. Tương thích kính hiển vi huỳnh quang BX-53 369 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán hội chứng DiGeorge (mất đoạn 22q11) bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua. Tương thích kính hiển vi huỳnh quang BX-53 370 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán khuếch đại gen N-MYC (N-MYC/CEP2) bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 371 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn FIP1L1/PDGFRA bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 372 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn BCR/ABL bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 373 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn TEL/AML1 (ETV6/RUNX1) bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 374 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn E2A/PBX1 bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 375 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn MLL (MLL break apart) bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 376 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn AML1/ETO bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 377 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn CBFB/MYH11 bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 378 Bộ hóa chất FISH chẩn đoán chuyển đoạn PML/RARA bộ Hóa chất xét nghiệm kỹ thuật FISH phù hợp với bộ kính lọc: DAPI, FITC, Orange, Aqua kính hiển vi BX-53 379 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn BCR/ABL P190 (mbcr) bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 380 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn TEL/AML1 (ETV6/RUNX1) bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 381 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn E2A/PBX1 bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 382 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn MLL/AF4 bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 383 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn AML1/ETO bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 384 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn CBFB/MYH11 bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 385 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán chuyển đoạn PML/RARA bộ Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 386 DNA Gel Loading Dye (6X) hoặc tương đương Hộp Hóa chất Thủ công Loading có chất nhuộm dùng điện di 387 Hóa chất điện di Agarose hoặc tương đương Hộp Hóa chất dùng cho việc phân tích các axit nucleic thông thường bằng phương pháp điện di gel và blotting, tinh khiết, tạo gel mạnh ở nồng độ thấp, ít vỡ 388 GeneRuler 1 kb DNA Ladder, ready-to-use hoặc tương đương Ống Hóa chất Thủ công dùng điện di thang DNA ladder 1kb 389 α-Globin StripAssay hoặc tương đương Hộp 390 β-Globin StripAssay SEA hoặc tương đương Hộp 391 Mồi PCR (primer) Nu Thủ công Mồi PCR 392 Bộ hóa chất Primetime qPCR mini assay (bao gồm 2 primer và 1 probe) hoặc tương đương Phản ứng Thủ công 393 Enzyme DdeI Bộ Thủ công Enzym cắt giới hạn DdeI 394 Enzyme DraI Bộ Thủ công Enzym cắt giới hạn DraI 395 7-deaza-dGTP Ống Thủ công 396 Colcemid solution Lọ Thủ công 397 Trypsin Solution B (10X) Chai Thủ công 398 Pen-Strep-Ampho. B Solution Chai Thủ công 399 Molecular Biology Grade Water Chai Thủ công 400 TBE Buffer, 10X Chai Thủ công 401 TE Buffer 1X Chai Thủ công 402 UltraPure™ Formamide hoặc tương đương Hộp Thủ công 403 Bộ hóa chất PCR xác định N. meningitidis bộ LightCycler 480 II 404 Bộ hóa chất PCR xác định đồng thời 3 tác nhân N. meningitidis, H. influenzae và S. pneumoniae bộ LightCycler 480 II 405 Bộ hóa chất PCR định lượng EBV bộ LightCycler 480 II 406 Bộ hóa chất PCR định lượng CMV bộ LightCycler 480 II 407 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán HSV 1/2 bộ LightCycler 480 II 408 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán lao bộ LightCycler 480 II 409 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán Viêm não Nhật Bản bộ LightCycler 480 II 410 Bộ hóa chất PCR chẩn đoán Sốt xuất huyết Dengue bộ LightCycler 480 II 411 Giếng phản ứng Multiwell Plate 96 dùng cho máy Realtime PCR Hộp Giếng phản ứng Multiwell Plate 96 dùng cho máy Realtime PCR. Tương thích máy Realtime PCR LightCycler 480 II 412 Bộ tách chiết dùng cho kỹ thuật LongRange PCR Bộ Tách acid nucleic dùng cho các kỹ thuật di truyền longrange PCR 413 Ống nắp vặn 2 mL vô trùng Thùng Ống có nắp vặn bằng nhựa thể tích 2ml, tiệt trùng, chịu nhiệt độ âm sâu 414 Giếng phản ứng PCR dạng strip Hộp Giếng phản ứng PCR dạng strip Tương thích máy ealtime PCR LightCycler 480 II 415 Bộ thuốc thử Latex dịch não tủy hoặc tương đương test Thủ công 416 Khay thử định tính kháng nguyên HBsAg Test Thủ công, test nhanh 417 Khay thử định tính kháng thể Anti-HBs Test Thủ công, test nhanh 418 Khay thử định tính kháng thể kháng HCV Test Khay thử định tính kháng thể kháng HCV 419 Khay thử định tính kháng thể IgG/IgM chẩn đoán sốt xuất huyết test Khay thử định tính kháng thể IgG/IgM chẩn đoán sốt xuất huyết 420 Khay thử định tính kháng thể cúm Influenza Antigen Test Khay thử định tính kháng thể cúm Influenza Antigen 421 Khay thử định tính kháng thể kháng HIV 1/2 Test Khay thử định tính kháng thể kháng HIV 1/2 422 Bộ thuốc nhuộm dùng cho xét nghiệm nhuộm Gram Bộ Bộ nhuộm Gram dùng trong xét nghiệm vi sinh, vi khuẩn bắt màu đẹp, rõ màu gram 423 Bộ nhuộm lao Ziehl Neelsen Bộ Bộ nhuộm lao Ziehl Neelsen dùng trong xét nghiệm vi sinh, vi khuẩn bắt màu đẹp, dễ phân biệt 424 Thuốc thử khả năng sinh Oxidase của vi khuẩn test Thủ công 425 Kháng sinh dạng đĩa các loại Đĩa đĩa kháng sinh dùng trong kháng sinh đồ vi sinh thủ công 426 Kháng sinh dạng đĩa MIC Test Strip các loại test đĩa kháng sinh dùng trong kháng sinh đồ vi sinh thủ công 427 Khoanh giấy Optochin test Khoanh giấy Optochin phù hợp phương pháp khuếch tán trên thạch dùng định danh pneumococi 428 Khoanh giấy Bacitracin đĩa Khoanh giấy Bacitracin phù hợp phương pháp khuếch tán trên thạch 429 Yếu tố V định danh Haemophilus đĩa Yếu tố V định danh Haemophilus, dạng đĩa phù hợp phương pháp khuếch tán trên thạch 430 Yếu tố X định danh Haemophilus đĩa Yếu tố X định danh Haemophilus, dạng đĩa phù hợp phương pháp khuếch tán trên thạch 431 Yếu tố X+V định danh Haemophilus đĩa Yếu tố X+V định danh Haemophilus, dạng đĩa phù hợp phương pháp khuếch tán trên thạch 432 Coagulase Test hộp test định danh vi sinh thủ công 433 Thuốc nhuộm bạch hầu ALBERT bộ Thuốc nhuộm bạch hầu 434 Chủng vi khuẩn chuẩn ATCC các loại kit Chủng vi khuẩn chuẩn ATCC các loại dùng kiểm tra chất lượng trong xét nghiệm vi sinh, bao gồm lý lịch chủng 435 Bộ ngưng kết kháng huyết thanh Salmonella bộ test định danh vi sinh thủ công 436 Kháng huyết thanh ngưng kết H. influenzae type b lọ test định danh vi sinh thủ công 437 Kháng huyết thanh ngưng kết Shigella flexneri hoặc tương đương lọ test định danh vi sinh thủ công 438 Khang huyết thanh ngưng kết Shigella sonnei poly D hoặc tương đương lọ test định danh vi sinh thủ công 439 Que thử khả năng sinh BETA Lactamase của vi khuẩn test Que thử khả năng sinh BETA Lactamase của vi khuẩn 440 Thuốc thử phản ứng indole. hộp Thuốc thử phản ứng indole dùng trong xét nghiệm vi sinh 441 Môi trường MacConkey Agar pha sẵn đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường nuôi cấy vi sinh MacConkey. môi trường chọn lọc cho các vi khuẩn thuộc họ vi khuẩn đường ruột và các trực khuẩn gram âm khác 442 Môi trường Columbia Agar + 5% Sheep Blood pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường nuôi cấy vi sinh Columbia và 5% máu cừu 443 Môi trường Chocolate Agar + MultiVitox pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường nuôi cấy vi sinh Chocolate Agar + MultiVitox. môi trường giàu dinh dưỡng và được dùng nuôi cấy vi khuẩn Haemophilus, S.pneumoniae và các loài vi khuẩn khó mọc 444 Môi trường Sabouraud Dextrose Agar pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường nuôi cấy vi sinh, nấm Sabouraud Dextrose 445 Môi trường Chromogenic Candida pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường nuôi cấy vi sinh, nấm Chromogenic Candida 446 Môi trường Chromogenic UTI Agar pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường nuôi cấy vi sinh, nấm Chromogenic UTI 447 Môi trường S.S. Agar pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường S.S dùng chọn lọc Sallmonella và Shighella 448 Môi trường Hektoen Enteric Agar pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường Hektoen Enteric dùng chọn lọc Salmonella và Shigella 449 Môi trường kháng sinh Mueller Hinton Agar pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường kháng sinh Mueller Hinton Agar 450 Môi trường kháng sinh Mueller Hinton Agar có 5% máu cừu pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường kháng sinh Mueller Hinton Agar + 5% máu cừu dùng thực hiện kháng sinh đồ pneumococci và các streptococci khác 451 Môi trường kháng sinh Haemophilus pha sẵn Đĩa Đĩa thạch pha sẵn chứa môi trường kháng sinh Haemophilus dùng thực hiện kháng sinh đồ Haemophillus 452 Môi trường canh thang BHI Broth pha sẵn Tube Môi trường canh thang BHI Broth pha sẵn, giàu dinh dưỡng giúp tăng sinh vi khuẩn 453 Môi trường tăng sinh Selenite Broth pha sẵn Tube Môi trường tăng sinh Selenite Broth pha sẵn, giàu dinh dưỡng giúp tăng sinh vi khuẩn 454 Môi trường canh thang BHI Broth + 15% Glycerol pha sẵn Tube Môi trường canh thang BHI Broth + 15% Glycerol pha sẵn. 455 Môi trường Bile Esculin Agar pha sẵn Tube Môi trường Bile Esculin Agar pha sẵn. Dùng cho định danh vi khuẩn. Đóng gói dạng tube 456 Môi trường SIM medium pha sẵn Tube Môi trường SIM medium pha sẵn. Dùng cho định danh vi khuẩn. Đóng gói dạng tube 457 Kligler Iron Agar pha sẵn Tube Môi trường Kligler Iron Agar pha sẵn. Dùng cho định danh vi khuẩn. Đóng gói dạng tube 458 Simmons Citrate Agar pha sẵn Tube Môi trường Simmons Citrate Agar pha sẵn. Dùng cho định danh vi khuẩn. Đóng gói dạng tube 459 Urea Agar Base pha sẵn Tube Môi trường Urea Agar Base pha sẵn. Dùng cho định danh vi khuẩn. Đóng gói dạng tube 460 Môi trường Tween 20 Supplement Chai Môi trường Tween 20 Supplement 461 Máu cừu Chai Máu cừu dùng pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh 462 Môi trường vi sinh Bile Aesculin Agar Hộp Môi trường vi sinh Bile Aesculin Agar dạng bột khô 463 Môi trường vi sinh Simmons Citrate Agar Hộp Môi trường vi sinh Simmons Citrate Agar dạng bột khô 464 Môi trường vi sinh Columbia Agar Base Hộp Môi trường vi sinh Columbia Agar Base dạng bột khô 465 Môi trường vi sinh Hektoen Enteric Agar Hộp Môi trường vi sinh Hektoen Enteric Agar dạng bột khô dùng chọn lọc Sallmonella và Shighella 466 Môi trường vi sinh Kligler Iron Agar Hộp Môi trường vi sinh Kligler Iron Agar dạng bột khô dùng định danh vi khuẩn 467 Môi trường vi sinh MacConkey Agar Hộp Môi trường vi sinh MacConkey Agar dạng bột khô 468 Môi trường vi sinh Mueller Hinton Agar Hộp Môi trường vi sinh Mueller Hinton Agar dạng bột khô 469 Môi trường vi sinh Sabouraud CAF Agar Hộp Môi trường vi sinh Sabouraud CAF Agar dạng bột khô 470 Môi trường vi sinh S.S. Agar Modified Hộp Môi trường vi sinh S.S. Agar Modified dạng bột khô. dùng chọn lọc Sallmonella và Shighella 471 Môi trường vi sinh T.C.B.S. Agar Hộp Môi trường vi sinh T.C.B.S. Agar dạng bột khô 472 Chai cấy máu hiếu khí trẻ em Chai Chai cấy máu dành cho trẻ em tương thích máy cấy máu Bactex FX 473 Giấy in barcode Hộp Giấy in barcode. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 474 Dụng cụ chuẩn bị dịch huyền phù MicroScan RENOK Disposable D-Inoculator Sets hoặc tương đương Hộp Dụng cụ chuẩn bị dịch huyền phù Disposable D-Inoculator Sets. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 475 Thuốc thử phản ứng nitrophenyl subtrates cho nấm hoặc tương đương chai Thuốc thử phản ứng nitrophenyl subtrates cho nấm. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 476 Thuốc thử N,N-Dimethylalphanaphthylamineat 0.5% hoặc tương đương Chai Thuốc thử N,N-Dimethylalphanaphthylamineat 0.5%. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 477 Thuốc thử cho phản ứng nitrat Chai Thuốc thử cho phản ứng nitrat. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 478 Thuốc thử phản ứng tryptophan deaminase hoặc tương đương Chai Thuốc thử phản ứng tryptophan deaminase.Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 479 Thuốc thử Potassium Hydroxide 40% hoặc tương đương Chai Thuốc thử Potassium Hydroxide 40% . Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 480 Thuốc thử phản ứng indole hoặc tương đương Chai Thuốc thử phản ứng indole. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 481 Thuốc thử cho phản ứng phát hiện pyrrolidonyl peptidase hoặc tương đương Chai thuốc thử cho phản ứng phát hiện pyrrolidonyl peptidase. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 482 Thuốc thử cho phản ứng Voges-Proskauer hoặc tương đương Chai Thuốc thử cho phản ứng Voges-Proskauer. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 483 Thuốc thử cho phản ứng indole định danh Nesseria/Heamophilus hoặc tương đương Chai Thuốc thử cho phản ứng indole định danh Nesseria/Heamophilus . Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 484 Nắp đậy panel hoặc tương đương Hộp Nắp đậy panel. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 485 Môi trường nuôi cấy lỏng Nesseria/Heamophilus hoặc tương đương Hộp Môi trường nuôi cấy lỏng Nesseria/Heamophilus. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 486 Panel định danh Nesseria/Heamophilus hoặc tương đương Hộp Panel định danh Nesseria/Heamophilus . Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 487 MicroScan Inoculum Water – 3ml hoặc tương đương Hộp Dung dịch pha loãng tạo huyền phù MicroScan Inoculum Water thể tích 3ml Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 488 Dung dịch chuẩn bị dịch huyền phù MicroScan Inoculum Water with PLURONIC hoặc tương đương Hộp Dung dịch dùng chuẩn bị dịch huyền phù. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 489 Panel kháng sinh đồ Streptococci hoặc tương đương Hộp Panel kháng sinh đồ vi khuẩn Strptococci.Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 490 Môi trường Mueller-Hinton Broth 3% máu ngựa ly giải hoặc tương đương Hộp Môi trường Mueller-Hinton Broth 3% máu ngựa ly giải. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 491 Dầu khoáng phủ Chai Dầu khoáng phủ lên bề mặt giếng phản ứng . Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 492 Panel combo định danh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm hoặc tương đương Hộp Panel combo định danh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 493 Panel combo định danh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram dương hoặc tương đương Hộp Panel combo định danh và kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram dương. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 494 Panel định danh nấm hoặc tương đương Hộp Panel định danh nấm. Tương thích Máy định danh, kháng sinh đồ Walkway 96 495 Chất kiểm chuẩn (control) ANA Screen hoặc tương đương Hộp Chất kiểm chuẩn ANA Screen tương thích máy miễn dịch Liaison 496 Chất kiểm chuẩn (control) dsDNA hoặc tương đương Hộp Chất kiểm chuẩn kháng thể kháng chuỗi kép dsDNA tương thích máy miễn dịch Liaison 497 Hóa chất dùng cho xét nghiệm kháng thể kháng nhân hoặc tương đương Hộp Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng nhân tương thích máy miễn dịch Liaison 498 Hóa chất dùng cho xét nghiệm kháng thể kháng chuỗi kép hoặc tương đương Hộp Hóa chất xét nghiệm kháng thể kháng chuỗi kép tương thích máy miễn dịch Liaison 499 Bộ kit bảo dưỡng máy hoặc tương đương Hộp Bộ kit bảo dưỡng máy. Tương thích máy miễn dịch Liaison 500 Dung dịch kiểm tra hệ thống LIAISON hoặc tương đương Hộp Dung dịch kiểm tra hệ thống. Tương thích máy miễn dịch Liaison 501 Cóng phản ứng dùng cho các máy miễn dịch tự động và bán tự động hoặc tương đương Hộp Cóng phản ứng dùng cho các máy miễn dịch tự động và bán tự động, tương thích máy miễn dịch Liaison 502 Dung dịch rửa hệ thống hoặc tương đương Hộp Dung dịch rửa hệ thống tương thích máy miễn dịch Liaison 503 Dung dịch làm sạch ống và kim rửa Hộp Dung dịch làm sạch ống và kim rửa tương thích máy miễn dịch Liaison 504 Chất mồi phản ứng hoặc tương đương Hộp Chất mồi phản ứng tương thích máy miễn dịch Liaison 505 Kít xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Chlamydia pneumoniae IgM Hộp Dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Chlamydia pneumoniae IgM. Tương thích máy ElisaTritrurus 506 Kít xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Chlamydia pneumoniae IgG Hộp Dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Chlamydia pneumoniae IgG . Tương thích máy ElisaTritrurus 507 Kít xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Legionella pneumophila 1-7 IgM Hộp Dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Legionella pneumophila 1-7 IgM.Tương thích máy ElisaTritrurus 508 Kít xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Legionella pneumophila 1-7 IgG Hộp Dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Legionella pneumophila 1-7 IgG. Tương thích máy ElisaTritrurus 509 Kít xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Toxocara IgG Hộp Dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Toxocara IgG. Tương thích máy ElisaTritrurus 510 Kít xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Strongyloides IgG Hộp Dùng cho xét nghiệm phát hiện kháng thể kháng Strongyloides IgG. Tương thích máy ElisaTritrurus 511 Đầu hút mẫu thể tích 1100µl dùng cho máy ElisaTritrurus Hộp Đầu hút mẫu thể tích 1100µl . Tương thích máy ElisaTritrurus 512 Đầu hút mẫu thể tích 300µl dùng cho máy ElisaTritrurus Hộp Đầu hút mẫu thể tích 300µl. Tương thích máy ElisaTritrurus 513 Bộ kit nhuộm hóa mô miễn dịch hoặc tương đương Hộp Bộ kit nhuộm hóa mô miễn dịch tuong thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 514 Lam nhuộm hóa mô miễn dịch Hộp 500 cái Lam kính sử dụng trong nhuộm hóa mô miễn dịch, làm bằng thủy tinh trong suốt. 515 Lọ chứa kháng thể 12ml hoặc tương đương Hộp/25 Lọ Lọ chứa kháng thể có thể tích 12ml tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 516 Lọ chứa kháng thể 25ml hoặc tương đương Hộp/25 Lọ Lọ chứa kháng thể có thể tích 25ml tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 517 Lọ chứa kháng thể 5ml hoặc tương đương Hộp/25 Lọ Lọ chứa kháng thể có thể tích 5ml tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 518 Chất tạo màu DAB-Away hoặc tương đương Kit Chất tạo màu DAB (Diamino Benzidine) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 519 Dung dịch pha loãng kháng thể Antibody Diluent Lọ Dung dịch dung pha loãng kháng thể dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch, tương thích mọi loại kháng thể. Không tạo phản ứng phụ trong quá trình pha loãng và giữ được sự ổn định nồng độ sau pha loãng 520 Dung dịch rửa Wash Buffer 20x hoặc tương đương Chai Dung dịch rửa nồng độ pha loãng 20 lần. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 521 Kháng thể đa dòng CD3 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đa dòng CD3 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 522 Kháng thể đơn dòng CD20cy hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng CD20cy dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 523 Kháng thể đơn dòng Ki-67 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng Ki-67 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 524 Kháng thể đơn dòng Terminal Deoxynucleotidyl Transferase (TdT) hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng Terminal Deoxynucleotidyl Transferase (TdT) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch.. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 525 Kháng thể đơn dòng BCL2 Oncoprotein hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng BCL2 Oncoprotein dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 526 Kháng thể đơn dòng BCL6 Protein hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng BCL6 Protein dùng trong xét nghiệm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 527 Kháng thể đơn dòng CD30 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng CD30 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 528 Kháng thể đơn dòng CD15 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng CD15 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 529 Kháng thể đơn dòng CD246, ALK Protein hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng đơn dòng CD246, ALK Protein dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 530 Kháng thể đơn dòng CD5 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD5 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 531 Kháng thể đơn dòng B-Cell-Specific Activator Protein (BSAP) hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng B-Cell-Specific Activator Protein (BSAP) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 532 Kháng thể đơn dòng Chromogranin A hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Chromogranin A dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 533 Kháng thể đơn dòng Synaptophysin hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Synaptophysin dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 534 Kháng thể đơn dòng CD1a hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD1a dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 535 Kháng thể đơn dòng Myogenin hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Myogenin, dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 536 Kháng thể đơn dòng Desmin hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Desmin, dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 537 Kháng thể đơn dòng Vimentin hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Vimentin dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 538 Kháng thể đơn dòng CD99, MIC2 Gene Products, Ewing’s Sarcoma Marker hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD99, MIC2 Gene Products, Ewing’s Sarcoma Marker dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 539 Kháng thể đơn dòng Smooth Muscle Actin (SMA) hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Smooth Muscle Actin (SMA) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 540 Kháng thể đơn dòng Epithelial Membrane Antigen (EMA) hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Epithelial Membrane Antigen (EMA) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 541 Kháng thể đơn dòng Cytokeratin hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng Cytokeratin dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 542 Kháng thể đa dòng S100 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đa dòng S100 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 543 Kháng thể đơn dòng CD31, Endothelial Cell hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD31, Endothelial Cell dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 544 Kháng thể đơn dòng CD34 Class II hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD34 Class II dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 545 Kháng thể đơn dòng CD79α hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD79α dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 546 Kháng thể đa dòng CD117 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đa dòng CD117 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 547 Kháng thẻ đơn dòng CD45, Leucocyte Common Antigen (LCA) hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng CD45, Leucocyte Common Antigen (LCA) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 548 Kháng thể đơn dòng Epstein-Barr Virus, LMP (EBV) hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng Epstein-Barr Virus, LMP (EBV) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 549 Kháng thể đơn dòng Wilms’ Tumor 1 (WT1) Protein hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đơn dòng Wilms’ Tumor 1 (WT1) dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 550 Kháng thể đa dòng Alpha-1-Fetoprotein hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng thể đa dòng Alpha-1-Fetoprotein dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 551 Kháng thể đơn dòng Calretinin hoặc tương đương lọ 1 ml Kháng tthể đơn dòng Calretinin dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 552 Cồn tuyệt đối (99.5 %) Lít Cồn tuyệt đối (99.5 %) dược dụng 553 Cồn 90% Lít Cồn 90% dược dụng 554 Cán dao mổ Cái Cán dao làm bằng chất liệu inox dùng cắt mẫu trong kỹ thuật giải phẫu bệnh, tương thích lưỡi dao mổ số 20, thiết kế chắc chắn không gây khó khăn trong quá trình cầm dao 555 Lưỡi dao mổ số 20 Cái Lưỡi dao làm bằng chất liệu thép không gỉ, kích cỡ số 20 556 Sáp Paraffin để cố định mẫu Kg Ở nhiệt độ phòng là chất rắn màu trắng. Khi nóng chảy chuyển sang dạng lỏng không màu. Dùng để xử lý mô và nhúng mô học/tế bào học 557 Keo dán lam kính Chai Keo dùng dán lam kính tiêu bản. Khô nhanh, quan sát mô rõ, không bị phai màu khi lưu trữ thời gian dài. 558 Chất cố định tiêu bản formalin Bình Chất lượng được kiểm soát nghiêm ngặt đảm bảo nồng độ formalin luôn là 10%, Ổn định ở nhiệt độ đông lạnh. Độ pH ổn định 6,8 – 7,2. 559 Xylen sinh học Bình Có khả năng tách béo trong quá trình xử lý mô. Khử paraffin hoàn toàn và làm sạch trong quá trình nhuộm. Không tạo ra mẫu cứng hoặc giòn. Sử dụng được trong tất cả máy xứ lý mô và nhuộm tự động. Không Benzen. Rất ít mùi. 560 Lam nhuộm HE Hộp Lam kính làm bằng thủy tinh trong suốt 561 Dao cắt vi phẫu Hộp Lưỡi dao cắt tiêu bản tiêu bản dùng trong giải phẫu bệnh, có độ bền và tuổi thọ cao 562 Mực đánh dấu phẫu thuật Hộp Mực đánh dấu phẫu thuật dùng đánh dấutrên mô, da 563 Chất nhuộm tiêu bản EA 50 Chai Cho màu nhuộm bào tương sáng, có thể điều chỉnh cường độ màu. giảm kết tủa, giảm thời gian nhuộm . Sử dụng cho nhuộm PAP. 564 Chất nhuộm tiêu bản OG6 Chai Dùng nhuộm keratin trong tế bào, giảm kết tủa, giảm thời gian nhuộm. Sử dụng để nhuộm PAP 565 Chất nhuộm tiêu bản Eosin Y Chai Cho lam nhuộm sắc nét, nhiễm sắc thể vùng nhân được phân định rõ ràng 566 Khuôn nhựa để mẫu giải phẫu bệnh các màu có nắp Thùng Dạng Casstte có nắp, nắp có bản lề khóa có thể đảo ngược lại. Kích thước lỗ vuông nhỏ hoặc lỗ dạng khe. Sử dụng cho các mẫu sinh thiết thông thường. Lực đóng và mở nắp được cân chỉnh cẩn thận dễ dàng sử dụng và an toàn cho mẫu trong quá trình xử lý. Tương thích với máy in casset PrintMate AS. 567 Chất nhuộm tiêu bản Hematoxylin Chai Cho lam nhuộm sắc nét, nhiễm sắc thể vùng nhân được phân định rõ ràng 568 Kháng thể đơn dòng CD4 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD4 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 569 Kháng thể đơn dòng CD8 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Kháng tthể đơn dòng CD8 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 570 Anti-BRAF (mutated V600 E) antibody [VE1] ab228461 hoặc tương đương lọ 0.2 ml Anti-BRAF (mutated V600 E) antibody [VE1] ab228461 dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 571 Dung dịch rửa sáp paraffin Chai Dung dịch giúp ngăn ngăn sáp parafin bám vào thiết bị và mặt bàn dùng trong xét nghiệm giải phẫu bệnh 572 Bộ nhuộm Giemsa Chai Thủ công 573 Kháng thể GFAP hoặc tương đương Lọ 0.2 ml hoặc pha loãng Kháng thể GFAP dùng trong kỹ thuật nhuộm hóa mô miễn dịch. Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 574 Cồn 70% Lít Cồn 70% dược dụng 575 Giấy in barcode Slide Label Kit hoặc tương đương Cuộn 500 miếng Giấy in barcode Tương thích máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 576 Mực in lam kính Cuộn Mực in lam kính tương thích máy in lam 577 Mực in chữ số lên khuôn nhựa để mẫu giải phẫu bệnh Cuộn Mực in chữ số lên khuôn nhựa để mẫu giải phẫu bệnh. Tương thích máy in cassette các dòng máy PrintMate AS 578 Hóa chất Amonia solution Chai Hóa chất Amonia solution dùng trong giải phẫu bệnh