Bản phân tích hóa học của than đá

Các loại than đá đều có một số ý nghĩa nhất định về mặt di truyền bởi vì chúng đều là trầm tích được hoá thạch từ các vật liệu hữu cơ. Các loại than đá có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, hệ thống phân loại than được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay chính là dựa trên quá trình than hóa. Mức độ than hóa khác nhau thường được gọi là cấp than (hoặc các lớp than). Ngoài các giá trị về mặt khoa học của hệ thống phân loại than này, việc xác định thứ hạng của than còn dựa trên một số ứng dụng thực tế và các tính chất của than, bao gồm lượng nhiệt sinh ra trong quá trình đốt cháy, lượng sản phẩm khí được giải phóng khi đun nóng và độ thích hợp của than để hóa lỏng hoặc sản xuất than cốc.

Bản phân tích hóa học của than đá

PHÂN LOẠI THAN ĐÁ TRÊN CƠ SỞ HÌNH DẠNG VĨ MÔ

Bản phân tích hóa học của than đá

Vitrain được cấu tạo chủ yếu từ nhóm macrin vitrinite, có nguồn gốc từ các mô gỗ của các cây lớn. Vitrain là một loại than dễ vỡ và có xu hướng vỡ thành các mảnh nhỏ, tuy nhiên các lớp vitrain dày sẽ cho ta thấy được các vết nứt gãy conchoidal (bề mặt gãy đặc trưng của thủy tinh và các vật liệu giòn khác không có cấu trúc tinh thể) khi bị vỡ. Vitrain có các dải sáng dày khoảng 3 đến 10 mm (khoảng 0,1 đến 0,4 inch). Vitrain được hình thành trong điều kiện bề mặt khô ráp hơn so với các loại than khác. Khi ở dưới lòng đất, nước ngầm tù đọng đã ngăn chặn sự phân hủy hoàn toàn của các mô thực vật gỗ để tạo nên than Vitrain.

Durain có các lớp dày hơn 3 đến 10 mm (khoảng 0,1 đến 0,4 inch). Durain thường có màu đen xỉn đến xám đen, được cho là đã hình thành trong các mỏ than bùn dưới mực nước, nơi chỉ có các thành phần như liptinite và inertinite tồn tại, các thành phần này chống lại sự phân hủy và các khoáng chất vô cơ tích lũy từ quá trình bồi lắng.

Nổi bật bởi các lớp màu đen sáng mỏng và xỉn nằm xen kẽ. Các lớp sáng nhất được cấu tạo chủ yếu từ macrin vitrinite và các lớp mờ hơn có cấu tạo bởi các nhóm maceral khác, liptinite và inertinite. Clarain phản chiếu một ánh sáng dịu chứ không quá rực rỡ như vitrain.

Fusain có thành phần chủ yếu là fusinite (mô thực vật gỗ đã được carbon hoá) và semifusinite từ nhóm maceral inertinite, rất giàu carbon và có độ phản xạ cao. Nó gần giống với than củi về mặt hóa học và vật lý, và được cho là đã hình thành trong các mỏ than bùn bị quét bởi các đám cháy rừng cùng với sự phát triển của nấm tạo ra nhiệt độ cao hoặc do quá trình oxy hóa dưới lòng đất.

Than dải có chứa một lượng vitrinite và được cấu tạo với ít hơn 5% anthraxylon (vật liệu đen bóng mờ trong than bitum) xen kẽ với các dải than xỉn màu mỏng gọi là attritus. Than dải bao gồm than sáng (chứa hơn 80% vitrinite) và than nẹp (chứa hơn 30% chất mờ đục). Các loại than không có dải bao gồm than boghead (có tỷ lệ tảo cao) và than đá (có tỷ lệ bào tử cao trong attritus). Theo các ghi chép, hàm lượng anthraxylon trong than không dải thường vượt mức 5%.

CÁC LOẠI THAN ĐÁ ĐƯỢC PHÂN LOẠI DỰA TRÊN YẾU TỐ NÀO ?

Bản phân tích hóa học của than đá

Phân loại các loại than bằng nồng độ hydrocarbon: Được phát triển vào năm 1837 bởi nhà hóa học người Pháp Henri-Victor Regnault, hệ thống phân loại than dựa trên thành phần hóa học là tiền đề cải tiến cho hệ thống phân loại than trên cơ sở hàm lượng hydro và carbon của chúng. Tuy nhiên, vì mối quan hệ giữa hóa học và các tính chất khác của than rất phức tạp nên việc phân loại như vậy hiếm khi được sử dụng cho các mục đích thực tế ngày nay.

Phân loại các loại than bằng thành phần hoá học và các tính chất của chúng: Than được chia thành một số cấp bậc để giúp người mua đánh giá giá trị năng lượng và hàm lượng chất bay hơi của mỗi đơn vị than mà họ mua. Cách phân loại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là dựa trên các phân tích được thực hiện một cách dễ dàng trong phòng thí nghiệm. Một ví dụ cụ thể đó là xác định tỷ lệ phần trăm chất bay hơi bị mất trong quá trình đun nóng đến khoảng 950 ° C (khoảng 1.750 ° F) hoặc lượng nhiệt giải phóng trong quá trình đốt than trong điều kiện tiêu chuẩn. ASTM International (trước đây là Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) chỉ định các cấp bậc cho than trên cơ sở hàm lượng carbon cố định, hàm lượng chất dễ bay hơi và giá trị nhiệt lượng của loại than đó. Ngoài các cấp bậc chính (than non, subbitum, bitum và anthracite), mỗi cấp có thể được chia thành các nhóm than như than bitum A dễ bay hơi cao. Các loại than này hơi khác nhau giữa các quốc gia; tuy nhiên, các cấp bậc thường tương đương với độ ẩm, hàm lượng chất dễ bay hơi và giá trị gia nhiệt.

Trên đây là thông tin về phân loại than đá. Nếu bạn đang tìm một nhà cung cấp than đá giá rẻ, uy tín, chất lượng với nguồn hàng ổn định. Hãy liên hệ với chúng tôi bằng thông tin dưới đây để có được sự hỗ trợ tốt nhất!