A pack of lies là gì
My bookshelves are laden with Hollywood memoirs that run the gamut from indispensable to comic to, frankly, a pack of lies. —Farran Smith Nehme, WSJ, 18 Nov. 2022 Show These examples are programmatically compiled from various online sources to illustrate current usage of the word 'a pack of lies.' Any opinions expressed in the examples do not represent those of Merriam-Webster or its editors. Send us feedback about these examples. Cite this Entry“A pack of lies.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/a%20pack%20of%20lies. Accessed 5 Jan. 2024. ShareSubscribe to America's largest dictionary and get thousands more definitions and advanced search—ad free! Moon.vnCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC TRỰC TUYẾN ALADANH Tầng 3 No - 25 Tân Lập, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Mã số thuế: 0103326250. Giấy phép thiết lập mạng xã hội số: 304360/GP-BTTT Bộ thông tin và Truyền thông cấp ngày 26/7/2017 Chịu trách nhiệm nội dung: Đồng Hữu Thành. Chính sách quyền riêng tư Truth and Lies (Sự thật và lời nói dối) có thể được xem là một chủ đề quen thuộc, có khả năng xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày, và trong bài thi IELTS về kỹ năng nghe, đọc và nói. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc một số collocations thuộc chủ đề Truth & Lies, nhằm giúp người đọc làm quen với những collocations này và ứng dụng vào quá trình học tiếng Anh của bản thân. Key takeaways:
Collocations chủ đề Truth and LiesĐể biểu đạt nghĩa “nói dối ai đó”, người học có thể sử dụng cụm “lie to someone” hoặc “tell someone a lie”. Ví dụ:
Make up somethingPhiên âm: /meɪk ʌp ˈsʌmθɪŋ/ Nghĩa: bịa ra gì đó (một câu chuyện hoặc một lời bào chữa, giải thích sai sự thật) Từ loại: cụm động từ Ví dụ: My friend didn’t want go to class this morning, and he made up an excuse for his absence. (Bạn tôi không muốn đến lớp sáng nay, và nó đã bịa cớ cho sự vắng mặt của mình.) Pull the wool over somebody’s eyesPhiên âm: /pʊl ðə wʊl ˈəʊvə …. aɪz/ Nghĩa: lừa dối ai đó, qua mắt ai đó Lưu ý: người học chủ động thay “somebody’s” bằng tính từ sở hữu (my, your, their, our, …) hoặc đối tượng thích hợp. Ví dụ: My student made up an excuse for not going to class yesterday, he think he can pull over my eyes, but he’s wrong! (Học sinh của tôi bịa lý do cho việc không đến lớp ngày hôm qua, cậu ấy nghĩ rằng cậu ấy có thể qua mắt tôi, nhưng cậu ấy đã nhầm!) Live a liePhiên âm: /lɪv ə laɪ/ Nghĩa: sống trong giả dối (tự lừa dối mình) Giải thích: Một người “live a live” tức là người đó sống theo cách không trung thực, vì họ đang luôn giả vờ một điều gì đó, nhưng thực chất họ không phải. Họ có thể sống giả dối với người xung quanh, hoặc đơn giản là với chính bản thân họ. Ví dụ: một người đã có gia đình nhưng giấu điều đó và giả vờ độc thân, người đó đang “live a lie”, hoặc nhiều người thuộc cộng đồng LGBT không dám công khai và đang che giấu danh tính, họ cũng đang “live a lie”. Ví dụ: Everyone thought her marriage was so happy, but actually, it wasn't. She decided to divorce because she couldn't continue to live a lie anymore. (Ai cũng nghĩ cuộc hôn nhân của cô thật hạnh phúc nhưng thực ra không phải vậy. Cô quyết định ly hôn vì không thể tiếp tục sống giả dối được nữa.) Cover upPhiên âm: /ˈkʌvər ʌp/ Nghĩa: che đậy (một lỗi lầm, phạm tội, v.v) Ví dụ:
Be taken inPhiên âm: /biː ˈteɪkən ɪn/ Nghĩa: bị lừa gạt Ví dụ: I tried not to be taken in by his promises but still failed. (Tôi đã cố không bị đánh lừa bởi những lời hứa của anh ấy, nhưng cuối cùng vẫn thất bại) Not believe a wordPhiên âm: /nɒt bɪˈliːv ə wɜːd/ Nghĩa: không tin chữ nào “Not believe a word” dùng để nhấn mạnh việc không tin bất kỳ điều gì mà ai đó vừa nói. Ví dụ: He has told lies so many times that this time I can’t believe a word he says. (Anh ấy đã nói dối rất nhiều lần đến nỗi lần này tôi không thể tin được một lời anh ấy nói.) See throughPhiên âm: /siː θruː/ Nghĩa: nhìn thấu (ai đó, cái gì đó giả dối), nhìn ra sự thật Cụm “see through” có thể đi với ai đó, hoặc cái gì đó (như lời nói dối, lời viện cớ v.v). Ví dụ:
Let on (to sb)Phiên âm: /lɛt ɒn/ Nghĩa: tiết lộ điều gì đó (đặc biệt là một bí mật) Lưu ý: “let on” là từ informal (không trang trọng), vì thế người đọc không dùng trong văn viết academic, chỉ nên dùng trong văn nói. Khi muốn thêm đối tượng: tiết lộ cho ai đó, người đọc thêm “to somebody”. Ví dụ: This man keeps lying that he’s still single. I want to see what else he could make up, so I won’t let on to him that I saw through him from the start. (Người đàn ông này tiếp tục nói dối rằng vẫn còn độc thân. Tôi muốn xem xem anh ta có thể bịa ra điều gì khác, nên tôi sẽ không tiết lộ cho anh ta biết rằng tôi đã nhìn thấu anh ta ngay từ đầu). White liePhiên âm: /waɪt laɪ/ Nghĩa: lời nói dối vô hại, lời nói dối lịch sự hoặc để không phải tổn thương ai đó Ví dụ: I find my wife's new hairstyle nothing special, but I don't want to upset her so I said wow, it's so wonderful. You know, sometimes a white lie is a good choice. (Tôi thấy kiểu tóc mới của vợ tôi không có gì đặc biệt, nhưng tôi không muốn làm cô ấy khó chịu nên tôi đã nói wow, kiểu tóc quá tuyệt vời. Bạn biết mà, đôi khi một lời nói vô hại là một lựa chọn tốt.) A pack/ tissue of liesPhiên âm: /ə pæk/ˈtɪʃuː ɒv laɪz/ Nghĩa: một câu chuyện, lời giải thích v.v mà sai hoàn toàn Ví dụ: I won’t be taken in by this article - it’s just a pack of lies. (Tôi sẽ không bị lừa bởi bài báo này đâu - nó chỉ là một mớ sai sự thật.) Give the lie to somethingPhiên âm: /gɪv ðə laɪ tuː ˈsʌmθɪŋ/ Nghĩa: cho thấy, chứng minh cái gì đó hoàn toàn sai, bác bỏ cái gì đó Cụm “give the lie to something” là cụm từ formal (trang trọng) nên người đọc có thể sử dụng trong academic writing. Ví dụ:
Give the game awayPhiên âm: /gɪv ðə geɪm əˈweɪ/ Nghĩa: làm lộ bí mật hoặc kế hoạch Khi ai đó “give the game away”, người này đã làm lộ bí mật hoặc kế hoạch gì đó mà đáng lẽ phải được giữ bí mật. Ví dụ:
Phương pháp hỗ trợ ghi nhớ collocationsTìm ra sự liên kết giữa nghĩa đen và nghĩa bóngCollocations là các cụm kết hợp với nhau. Vì vậy, việc ghi nhớ những cụm từ này cũng sẽ khó khăn hơn so với ghi nhớ từng từ riêng lẻ. Một cách để hỗ trợ việc ghi nhớ này là tìm ra sự liên kết giữa các từ trong cụm và liên tưởng đến nghĩa cả cụm, hay nói cách khác là từ nghĩa đen (nghĩa từng từ) liên tưởng đến nghĩa bóng (nghĩa cả cụm). Ví dụ: ta có cụm “pull the wool over someone’s eyes” có nghĩa là “lừa gạt ai đó, để ngăn cản họ phát hiện ra điều gì đó”. Nếu chú ý vào các từ trong cụm này: wool - over - eyes, người đọc có thể hiểu là “che cuộn len lên trên mắt của ai đó”. Khi đặt cuộn len lên mắt, cuộn len sẽ cản trở tầm nhìn, và chúng ta không thể nhìn thấy. Điều này có thể ám chỉ đến việc chúng ta bị lừa, bị ngăn cản nhận thấy sự thật nếu có ai “pull the wool over our eyes” Học collocations dùng FlashcardsNgười học có thể viết collocations tiếng Anh ở một mặt và viết nghĩa, ví dụ của nó vào mặt sau. Hiện nay, người học có thể dễ dàng tự tạo ra các bộ flashcards ảo của riêng mình bằng các ứng dụng như Anki, Memrise, hay Quizlet. Các ứng dụng này có thể được sử dụng trên cả máy tính và điện thoại, vì vậy, người đọc có thể ôn luyện từ vựng gần như bất cứ khi nào. Phương pháp trộn ngôn ngữPhương pháp này đòi hỏi người đọc tạo ra một câu chuyện (tạo ngữ cảnh) và trộn giữa tiếng Việt và các từ vựng tiếng Anh cần học. Lưu ý rằng các từ vựng tiếng Anh này nên cùng thuộc một chủ đề nào đó. Câu chuyện tạo ra cần có cốt truyện dễ nhớ, thú vị, trong đó, tất cả các từ sẽ được viết bằng tiếng Việt, ngoại trừ những từ vựng cần học viết bằng tiếng Anh. Ví dụ, tác giả muốn ghi nhớ các collocations sau:
Tác giả sẽ dùng những collocations này để tạo ra một câu chuyện như sau: Hôm qua, tôi làm vỡ chiếc bình hoa đắt tiền của mẹ. Rất may lúc đó mẹ không có nhà, nhưng em trai tôi và bố tôi lại chứng kiến tất cả. Thế nên tôi đã mua chuộc hai người để nhờ họ cover up tội lỗi của tôi. Chúng tôi đã quyết định sẽ make up ra câu chuyện hai con mèo rượt đuổi nhau rồi va vỡ bình hoa để đổ lỗi cho hai con mèo. Tôi dặn đi dặn lại em trai tôi rất nhiều lần rằng đừng lỡ miệng nói gì, nó chẳng biết tell lies nên rất hay give the game away. Mỗi khi nó bịa gì đó, mẹ tôi luôn có thể see through nó một cách dễ dàng. Lần này, với sự chuẩn bị kỹ càng, tôi hi vọng có thể pull the wool over her eyes. Nhưng […] Sau khi đã có một câu chuyện cho riêng mình, người đọc cần thường xuyên hình dung lại câu chuyện trong đầu. Khi đó, người đọc cũng sẽ nhớ lại những từ vựng được dùng trong đó. Nếu quên một từ nào đó, người đọc cũng có thể trực tiếp dựa vào mạch câu chuyện để nhớ lại từ vựng. Bài tập củng cốBài 1: Hoàn thiện các collocations đã học bằng cách nối từ ở cột A với cột B A B 1. a white
2. see
3. can’t believe
4. be taken
5. live
6. let
Đáp án: 1-c (a white lie) 2-a (see through) 3-b (can’t believe a word) 4-f (be taken in) 5-e (live a lie) 6-d (let on) Bài 2: Hoàn thiện các câu sau với đúng dạng của các cụm cho sẵn give the game away a pack of lies cover up make up give the lie to pull the wool over my eyes 1. My mom can always see through my lies. There are many times I tried to ……. but I can’t. 2. My classmate was late, so he ….. all sorts of excuses to the teacher. 3. Our surprise party was spoiled because Anna …… 4. It took scientists 10 years to …… this theory. 5. The director of this company has just been arrested for …… corruption for 5 years. Đáp án: 1. pull the wool over my eyes 2. made up 3. gave the game away 4. give the lie to 5. covering up Lời kếtHy vọng bài viết bên trên có thể giúp người đọc làm quen hoặc củng cố kiến thức về các collocations chủ đề Truth & Lies. Bên cạnh đó, tác giả mong người đọc thường xuyên ôn tập và cố gắng sử dụng những từ vựng đã học được để ghi nhớ chúng dài lâu, phục vụ cho việc học cũng như các kỳ thi tiếng Anh. |