Tăng vốn chủ sở hữu bằng cách nào năm 2024
Chỉ tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc định giá cổ phiếu và ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng của một doanh nghiệp. Show
Vì vậy, hiểu rõ về vốn chủ sở hữu là một yếu tố cần thiết giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh và đạt được lợi nhuận cao nhất có thể. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu đến bạn:
Vốn chủ sở hữu là gì?Vốn chủ sở hữu là phần tài sản thuần của doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cổ đông và thành viên góp vốn (chủ sở hữu). Chỉ tiêu này được thể hiện trên báo cáo tài chính (cụ thể là bảng cân đối kế toán) của doanh nghiệp. Cách xác định vốn chủ sở hữuBạn có thể tính vốn chủ sở hữu theo công thức: Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Nợ phải trả Trong đó:
Ví dụ: Doanh nghiệp A có tổng tài sản là 10 tỷ đồng. Nợ phải trả là 6 tỷ. Thì vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp sẽ là: 10 – 6 = 4 tỷ đồng.
Nguồn hình thành vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệpNguồn hình thành vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp sẽ được thể hiện chi tiết trên bảng cân đối kế toán. Tùy vào mô hình kinh doanh (loại hình doanh nghiệp) mà vốn chủ sở hữu gồm các thành phần khác nhau. Nhưng về cơ bản thì nó được cấu thành từ các yếu tố sau: 1. Vốn góp của chủ sở hữuVốn góp của chủ sở hữu là số tiền đầu tư góp vốn của cổ đông. Nguồn vốn này tồn tại dưới 2 hình thức là:
Ví dụ: Doanh nghiệp A phát hành 50,000 cổ phiếu với giá 30k/CP để huy động vốn. Số vốn thu về dự kiến là: 50,000 x 30,000 = 1,500,000,000 đồng. Và số vốn 1.5 tỷ đồng này được hạch toán như sau trên báo cáo tài chính:
2. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanhĐây là khoản lợi nhuận còn lại sau khi khấu trừ thuế, chưa được chia cho các cổ đông và thành viên liên doanh. Lợi nhuận của hoạt động kinh doanh bao gồm:
3. Các khoản chênh lệch đánh giá lạiBao gồm:
4. Nguồn vốn khácCác nguồn vốn chủ sở hữu khác bao gồm:
Các nguồn vốn khác này thường chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong cơ cấu vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Trong 4 nhóm trên, Vốn góp của chủ sở hữu và Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 2 nguồn hình thành chiếm tỷ trọng lớn nhất. Ý nghĩa của vốn chủ sở hữu trong đầu tư chứng khoánVốn chủ sở hữu được coi là nguồn tài trợ cố định và thường xuyên của doanh nghiệp. Trong quá trình hoạt động, vốn chủ sở hữu sẽ được bổ sung từ nhiều nguồn khác như: lợi nhuận kinh doanh, chênh lệch giá trị tài sản, chênh lệch giá cổ phiếu… Do đó, vốn chủ sở hữu có ý nghĩa rất lớn trong đầu tư chứng khoán. Vốn chủ sở hữu thể hiện khả năng của doanh nghiệp tồn tại lâu dài và đáp ứng được các nhu cầu tài chính của công ty. Cho thấy sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, mức độ nợ của công ty và khả năng đảm bảo thanh toán các khoản nợ trong tương lai. Do đó, khi đầu tư vào một công ty, bạn nên xem xét tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản và so với các khoản nợ của công ty. Nếu tỷ lệ này quá thấp, điều này cho thấy công ty đang sử dụng quá nhiều nợ vay để đầu tư và có rủi ro cao về khả năng thanh toán nợ. Ví dụ: Công ty A có tỷ lệ vốn chủ sở hữu/tổng tài sản là 20%, tức là công ty chỉ sở hữu được 20% tài sản của mình, còn lại là vốn vay từ ngân hàng. Trong trường hợp này, nếu công ty gặp phải các khó khăn về tài chính, như không thể thanh toán được các khoản nợ hoặc có lỗ trong hoạt động kinh doanh, công ty sẽ gặp rủi ro cao về khả năng thanh toán nợ và có thể bị mất uy tín trên thị trường chứng khoán.
Ngược lại… Nếu tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao hơn, điều này thể hiện khả năng tài chính của công ty tốt hơn và giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư. Trong trường hợp này, công ty có khả năng đảm bảo thanh toán các khoản nợ (do vay nợ ít) và có sức mạnh tài chính để đầu tư vào các hoạt động sản xuất kinh doanh mới, tăng cường năng lực sản xuất, nghiên cứu phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh một cách bền vững. Nói tóm lại, vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng đáng kể đến tính bền vững và khả năng sinh lời của một công ty và là một trong những chỉ số quan trọng giúp chúng ta đánh giá doanh nghiệp trong đầu tư chứng khoán. Top 10 doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu lớn nhất trên sàn chứng khoánDựa trên báo cáo tài chính năm 2022, dưới đây là danh sách 10 mã cổ phiếu có vốn chủ sở hữu lớn nhất trên sàn chứng khoán. STT Mã CK Tên doanh nghiệp Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 1 VHM CTCP Vinhomes 148,522 2 VCB Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 137,988 3 VIC Tập đoàn Vingroup – CTCP 135,613 4 TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) 113,425 5 CTG Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam 108,305 6 BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 104,206 7 VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 103,502 8 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát 96,113 9 MBB Ngân hàng TMCP Quân đội 79,613 10 GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP 61,174 Vốn chủ sở hữu thay đổi khi nào và thể hiện điều gì?Vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp sẽ chịu nhiều ảnh hưởng và thay đổi trong quá trình hoạt động. Sự tăng giảm vốn chủ sở hữu sẽ thể hiện tình trạng của công ty. Cụ thể: Vốn chủ sở hữu tăng khi nào?Dưới đây là 1 số trường hợp (phổ biến) làm tăng nguồn vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp mà bạn nên biết:
Vốn chủ sở hữu tăng thể hiện điều gì?Nhìn chung, vốn chủ sở hữu tăng chủ yếu đến từ:
Trường hợp vốn chủ sở hữu tăng từ lợi nhuận tăng, điều này cho thấy doanh nghiệp đang làm ăn hiệu quả, các hoạt động kinh doanh đang mang lại lợi nhuận. Công ty đã có một mô hình kinh doanh đúng đắn, một chiến lược phát triển kinh doanh hiệu quả và có khả năng duy trì tăng trưởng trong tương lai. Điều này làm tăng niềm tin của các nhà đầu tư vào công ty và từ đó tạo ra giá trị cho cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán. Trường hợp công ty tăng vốn chủ sở hữu bằng cách phát hành thêm cổ phiếu hoặc chào bán các cổ phiếu mới. Điều này cho thấy công ty đang có nhu cầu vốn lớn để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh hiện tại. Nó thể hiện sự quyết tâm và khát khao phát triển của công ty và cho thấy rằng công ty đang có kế hoạch phát triển chiến lược dài hạn. Như năm 2017, CTCP Đông Hải Bến Tre (DHC) đã phát hành thêm 5.2 triệu cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu với giá phát hành là 18,000 đồng/cổ phiếu, huy động về hơn 92 tỷ đồng. Nhằm bổ sung vốn đối ứng đầu tư cho giai đoạn 2 của nhà máy giấy Giao Long. Và kết quả là, sau 4 năm đầu tư và đi vào vận hành, kết quả kinh doanh của DHC đã có sự tăng trưởng vượt bậc Tuy nhiên, không phải cứ doanh nghiệp huy động thêm vốn từ cổ đông là tốt. Không ít doanh nghiệp đi huy động vốn từ cổ đông, xong lại sử dụng vốn sai mục đích (tuồn tiền cho công ty sân sau, đem tiền đi trả nợ…) Do đó, bạn sẽ cần phải xem xét kỹ lưỡng việc huy động vốn mới của công ty để đảm bảo rằng công ty có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý và mang lại lợi ích cho các cổ đông. Vốn chủ sở hữu giảm khi nào?Ngược lại, vốn chủ sở hữu giảm khi:
Vốn chủ sở hữu giảm thể hiện điều gì?Nhìn chung, việc vốn chủ sở hữu giảm được xem là một tín hiệu tiêu cực, vì điều này chỉ ra rằng công ty đang gặp khó khăn! Nếu vốn chủ sở hữu giảm do lợi nhuận giảm, điều này cho thấy công ty đang gặp vấn đề về kinh doanh. Lợi nhuận thấp hoặc âm thường cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh. Nếu tình hình này tiếp diễn trong 1 khoảng thời gian dài, công ty sẽ đối mặt với rủi ro về thanh khoản và gặp khó khăn trong việc trả tiền cho các khoản nợ. Từ đó sẽ không có khả năng tạo ra lợi nhuận cho các cổ đông trong tương lai. Tuy nhiên, giảm vốn chủ sở hữu không phải lúc nào cũng là tiêu cực. Ví dụ, nếu công ty quyết định mua lại một số lượng cổ phiếu (mua cổ phiếu quỹ), điều này có thể giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại, nhưng đồng thời tăng giá trị cổ phiếu của công ty và giúp tạo đà cho sự tăng trưởng trong tương lai. Trong trường hợp này, việc giảm vốn chủ sở hữu không phải là dấu hiệu của sự suy yếu tài chính mà là một chiến lược đầu tư.
Do đó, khi xem xét việc đầu tư vào một công ty, bạn cần phân tích và đánh giá kỹ lưỡng việc giảm vốn chủ sở hữu. Việc giảm vốn chủ sở hữu không phải lúc nào cũng là tín hiệu tiêu cực; và ngược lại, việc tăng vốn chủ sở hữu cũng không phải lúc nào cũng là tín hiệu tích cực. Bạn cần đánh giá một cách toàn diện trạng thái tài chính và kinh doanh của công ty để từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Doanh nghiệp trả cổ tức ảnh hưởng thế nào đến vốn chủ sở hữu?Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế chia cho cổ đông (sau khi doanh nghiệp đã trích lập các quỹ). Cổ tức gồm 2 loại:
Vậy khi doanh nghiệp trả cổ tức sẽ tác động như thế nào đến vốn chủ sở hữu? Doanh nghiệp trả cổ tức bằng tiềnTrả cổ tức bằng tiền là việc doanh nghiệp trả cổ tức cho cổ đông bằng tiền mặt. Khi đó, vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp sẽ có sự biến động. Cụ thể: Khi doanh nghiệp trả cổ tức bằng tiền mặt, vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp sẽ giảm. Điều này là do tiền mặt được sử dụng để trả cổ tức sẽ bị trừ đi khỏi tài sản của doanh nghiệp. Do đó, vốn chủ sở hữu sẽ giảm đi một khoản tương đương với số tiền trả cổ tức. Doanh nghiệp trả cổ tức bằng cổ phiếuVới trường hợp này, thay vì chi tiền thì doanh nghiệp sẽ phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông. Khi đó, việc trả cổ tức sẽ không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp không thay đổi khi doanh nghiệp trả cổ tức bằng cổ phiếu. Bởi trả cổ tức bằng cổ phiếu, cổ đông sẽ được nhận thêm số lượng cổ phiếu tương ứng với số cổ phiếu hiện có. Lúc này, không có dòng tiền mặt nào đi ra khỏi doanh nghiệp cả. Nó chỉ chuyển từ khoản mục Lợi nhuận chưa phân phối sang Vốn cổ phần (trên báo cáo tài chính) mà thôi.
Phân biệt: Vốn chủ sở hữu & Vốn điều lệVốn chủ sở hữu và Vốn điều lệ là hai loại hình vốn quan trọng, được nhắc đến nhiều trong cơ cấu vốn doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư lại chưa phân biệt được Vốn điều lệ và Vốn chủ sở hữu dẫn đến một số hiểu lầm trong đầu tư. Dưới đây là những tiêu chí giúp bạn phân biệt vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu doanh nghiệp: Vốn chủ sở hữu Vốn điều lệ Bản chất Là tất cả số vốn thuộc về cổ đông, bao gồm cả vốn điều lệ và lợi nhuận trong quá trình vận hành hoạt động kinh doanh thu lại được. Thông thường, vốn chủ sở hữu sẽ có quy mô lớn hơn so với vốn điều lệ. Là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh; là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập công ty cổ phần. Trên báo cáo tài chính, nó được thể hiện dưới tên gọi là Vốn cổ phần. Cơ chế hình thành Vốn chủ sở hữu có thể hình thành từ ngân sách Nhà nước, do doanh nghiệp bỏ ra hoặc do góp vốn cổ phần, bổ sung từ lợi nhuận để lại hoặc từ những nguồn thu khác của doanh nghiệp Vốn điều lệ được hình thành dựa trên số vốn do các thành viên và chủ sở hữu đóng góp hoặc cam kết góp trong một thời hạn nhất định. Vốn điều lệ được thể hiện trên Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp và được ghi nhận trong bản kê khai vốn điều lệ. Nếu muốn tăng/giảm vốn điều lệ, doanh nghiệp phải làm thủ tục thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp. Là một nhà đầu tư, việc bạn đầu tư vào những công ty có vốn điều lệ lớn có thể là một lựa chọn khôn ngoan vì những lý do sau:
Top 10 doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhất trên sàn chứng khoánDựa trên báo cáo tài chính 2022, dưới đây là danh sách 10 mã cổ phiếu có vốn điều lệ lớn nhất trên sàn chứng khoán. STT Mã CK Tên doanh nghiệp Vốn điều lệ (tỷ đồng) 1 VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 67,434 2 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát 58,148 3 BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 50,585 4 CTG Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam 48,058 5 VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 47,325 6 MBB Ngân hàng TMCP Quân đội 45,340 7 VHM CTCP Vinhomes 43,544 8 GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam 40,000 9 VIC Tập đoàn Vingroup – CTCP 38,688 10 TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) 35,172 Phân biệt: Vốn chủ sở hữu & Vốn hóa thị trườngVốn chủ sở hữu và Vốn hóa thị trường cũng là 2 khái niệm mà nhiều nhà đầu tư bị nhầm lẫn. Theo đó, Vốn hóa thị trường là một chỉ số đo lường giá trị của tất cả cổ phiếu đang được lưu hành trên thị trường của một công ty, được tính toán bằng: Vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Số lượng cổ phiếu lưu hành Từ công thức, bạn cũng có thể thấy: Vốn hóa thị trường có thể tăng lên hoặc giảm xuống, tùy thuộc vào sự biến động của giá cổ phiếu công ty đó (trong khi Vốn chủ sở hữu thì không). Bạn có thể sử dụng vốn hóa thị trường để so sánh giá trị của các công ty khác nhau trong cùng một lĩnh vực hoặc để đo lường giá trị của danh mục đầu tư của mình. Ngoài ra, việc đầu tư vào các doanh nghiệp có quy mô vốn hóa lớn sẽ giúp bạn tránh được rủi ro thanh khoản của cổ phiếu. Tức là bạn có thể bán cổ phiếu (thoái vốn) nhanh mà không mất quá nhiều chi phí khi thực hiện.
Top 10 doanh nghiệp có vốn hóa lớn nhất trên sàn chứng khoánDưới đây là danh sách 10 mã có vốn hóa lớn nhất trên sàn chứng khoán (cập nhật T4/2023) STT Mã CK Tên doanh nghiệp Vốn hóa (tỷ đồng) 1 VCB Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam 432,551 2 BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 233,703 3 VHM CTCP Vinhomes 224,249 4 VIC Tập đoàn Vingroup – CTCP 209,766 5 GAS Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP 195,222 6 ACV Tổng Công ty Càng hàng không Việt Nam – CTCP 178,509 7 VNM CTCP Sữa Việt Nam 155,492 8 VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 141,312 9 CTG Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam 140,327 10 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát 120,947
Kết luậnTrên đây là những kiến thức cơ bản về vốn chủ sở hữu và tầm quan trọng của nó trong đầu tư chứng khoán. Vốn chủ sở hữu là một chỉ số quan trọng để bạn đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó cho thấy khả năng tự chủ và năng lực tài chính của một công ty. Đầu tư vào các công ty có vốn chủ sở hữu lớn có thể mang lại cho bạn sự ổn định tài chính và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp, nhưng đây không phải là chỉ tiêu duy nhất giúp ra quyết định trong việc đầu tư chứng khoán. |