Quy chuẩn đánh giá chất lượng nước ngầm năm 2024
QCVN 09:2023/BTNMT thay thế QCVN 09-MT:2015/BTNMT. Quy chuẩn này quy định giá trị giới hạn các thông số chất lượng nước dưới đất. Trích nội dung từ QCVN 09:2023/BTNMT: Bảng 1: Giá trị giới hạn tối đa của các thông số chất lượng nước dưới đất TT Thông số Đơn vị Giá trị giới hạn Thông số cơ bản 1 pH - 5,8 - 8,5 2 Tổng Coliform MPN hoặc CFU/100ml 3 3 Nitrate (NO3- tính theo Nitơ) mg/L 15 4 Amoni (NH4+ tính theo Nitơ) mg/L 1 5 Chỉ số permanganat mg/L 4 6 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) mg/L 1500 7 Độ cứng (tính theo CaCO3) mg/L 500 8 Arsenic (As) mg/L 0,05 9 Chloride (Cl-) mg/L 250 Thông số ảnh hưởng sức khỏe con người 10 Nitrite (NO-2 tính theo Nitơ) mg/L 1 11 Fluoride (F-) mg/L 1 12 Sulfate (SO42-) mg/L 400 13 Cadmi (Cd) mg/L 0,005 14 Cyanide (CN-) mg/L 0,01 15 Thuỷ ngân (Hydrargyrum) (Hg) mg/L 0,001 16 Chì (Plumbum) (Pb) mg/L 0,01 17 Tổng Chromi (Cr) mg/L 0,05 18 Đồng (Cuprum) (Cu) mg/L 1 19 Kẽm (Zincum) (Zn) mg/L 3 20 Nickel (Ni) mg/L 0,02 21 Mangan (Mn) mg/L 0,5 22 Sắt (Ferrum) (Fe) mg/L 5 23 Seleni (Se) mg/L 0,01 24 Aldrin (C12H8Cl6) mg/L 0,0001 25 Lindane (C6H6Cl6) mg/L 0,00002 26 Dieldrin (C12H8Cl6O) mg/L 0,0001 27 Tổng DDT (1,1'-(2,2,2-Trichloroethane-1,1-diyl) bis(4-chlorobenzene) (C14H9Cl5) mg/L 0,001 28 Heptachlor & Heptachlorepoxide (C10H5Cl7 & C10H5Cl7O) mg/L 0,001 29 Diazinon (C12H21N2O3PS) mg/L 0,02 30 Parathion (C10H14NO5PS) mg/L 0,06 31 Phenol (C6H5OH) mg/L 0,001 32 Trichloroethylene (CH2Cl3) mg/L 0,03 33 Tetrachloroethylene PCE (C2Cl4) mg/L 0,01 34 1,1,1-trichloroethylene (C2H3Cl3) mg/L 0,15 35 Benzene (C6H6) mg/L 0,015 36 Toluene (C6H5CH3) mg/L 1 37 Ethylbenzene (C8H10) mg/L 0,45 38 Xylene (C6H4(CH3)2) mg/L 0,75 39 Tổng hoạt độ phóng xạ α Bq/L 0,1 40 Tổng hoạt độ phóng xạ β Bq/L 1 41
MPN hoặc CFU/100ml Không phát hiện
|