Phí xử lý giao dịch the tin dung là gì năm 2024

  • .

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

Phí phát hành

1.1

Phát hành và chuyển đổi hạng thẻ lần đầu

- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS

Miễn phí (*)

- Chip contactless Epartner Premium

Miễn phí (*)

- E-Partner Vpay

Miễn phí

1.2

Phí phát hành lại thẻ

- Chip contactless Epartner và Epartner liên kết VCCS

45.454 VND

- Chip contactless Epartner Premium

100.000 VND

- E-Partner Vpay

Miễn phí

1.3

Thẻ phụ

Bằng phí phát hành thẻ chính

1.4

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

2

Phí thường niên thẻ

- Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết

60.000 VND

- Chip contactless Epartner Premium, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, G - Card, Pink-Card

60.000 VND

- Thẻ Epartner Vpay

Miễn phí

3

Phí bảo hiểm toàn diện thẻ E-Partner

(Áp dụng đối với các loại thẻ E-partner)

Theo phí của Công ty Bảo hiểm

4

Rút tiền mặt

4.1

Tại máy ATM Vietinbank

  • Chip contactless Epartner, Epartner liên kết VCCS, thẻ S - Card, S - Card liên kết, thẻ C - Card, C - Card liên kết, 12 con giáp, E-Partner Vpay

1.000 VND

  • Chip contactless Epartner Premium, thẻ G, thẻ Pink

2.000 VND

4.2

Tại máy ATM ngoại mạng

3.000 VND

4.3

Tại quầy qua EDC (Đơn vị có máy trạm)

0,02%

10.000 VND

1.000.000 VND

4.4

Rút tiền mặt bằng mã QR

Bằng phí rút tiền mặt tại ATM của thẻ ghi nợ tương ứng

5

Chuyển khoản tại ATM, kiốt VietinBank

5.1

Trong hệ thống

3.000 VND

5.2

Ngoài hệ thống

10.000 VND

6

Giao dịch tại EDC ngoại mạng

Giao dịch vấn tin

1.500 VND

Giao dịch hoàn trả

1.800 VND

Giao dịch thanh toán tại EDC

Miễn phí

7

Tra soát, khiếu nại

(chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

  • GD nội mạng

50.000 VND

  • GD ngoại mạng

100.000 VND

8

Cấp lại mã PIN

Cấp lại mã PIN tại quầy

10.000 VND

Cấp đổi PIN trên iPay

Miễn phí

9

Vấn tin và in sao kê GD

Tại ATM Vietinbank

500 VND

Tại ATM ngoại mạng

500 VND

10

Đóng thẻ tại iPay (chỉ áp dụng thẻ chip và thẻ phi vật lý)

30.000 VND

11

Mở khóa thẻ theo yêu cầu (tại quầy)

30.000 VND

12

Trả thẻ NH khác bị thu tại ATM VietinBank

30.000 VND

Áp dụng từ 5/9/2022

(*) Áp dụng từ 1/1/2022

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ

STT

Tên phí

Phí (chưa gồm VAT)

Mức/Tỷ lệ phí

Tối thiểu

Tối đa

1

1.1

Phát hành lần đầu thẻ chính

Thẻ Mastercard Platinum Sendo

- Thẻ vật lý

100.000 VND

- Thẻ phi vật lý

Miễn phí

- Thẻ Visa/Mastercard VPAY

Miễn phí

Các loại thẻ khác

Miễn phí

1.2

Phát hành lại thẻ

Thẻ Mastercard Debit Platinum Khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ Visa/Mastercard VPAY/Mastercard Debit Platinum Sendo phi vật lý

Miễn phí

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý) (*)

Miễn phí

Các loại thẻ khác

50.000 VND

1.3

Phát hành thẻ phụ (bao gồm phát hành lần đầu và phát hành lại)

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Các loại thẻ khác

30.000 VND

1.4.

Phí gia hạn thẻ

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (thẻ vật lý và phi vật lý) (*)

Miễn phí

Các loại thẻ khác

Miễn phí

1.5

Phí giao nhận thẻ

18.182 VND

2

Phí thường niên

2.1.

Phí thường niên thẻ chính

Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

163.636 VND

Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý)

50.000 VND

Thẻ UPI Debit Gold

120.000 VND

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Gold USD

120.000 VND

Thẻ Mastercard Platinum Sendo (thẻ vật lý & phi vật lý)

20.000 VND/tháng

2.2

Phí thường niên thẻ phụ

Thẻ phụ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ phụ Visa Debit Platinum Sống khỏe

60.000 VND

Thẻ phụ UPI Debit Gold

60.000 VND

Thẻ phụ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

Thẻ phụ Visa Debit Gold USD

Miễn phí

2.3

Phí bảo hiểm gian lận thẻ Ghi nợ Quốc tế (theo phí của công ty bảo hiểm)

4.545 VND

3

Phí rút tiền mặt

3.1

Tại ATM của VietinBank (bằng thẻ hoặc bằng mã QR)

1.000 VND/lần

Thẻ Mastercard Debit Platinum Premium Banking (thẻ khách hàng ưu tiên)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Platinum Sống khỏe

1.000 VND

Thẻ Visa/Mastercard Debit Platinum VPAY (thẻ phi vật lý)

1.000 VND

Thẻ MasterCard Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

1.000 VND

Thẻ UPI Debit Gold

1.000 VND

Thẻ Visa Debit Gold Sakura (Tài khoản VND/USD)

Miễn phí

Thẻ Visa Debit Gold USD

1.000 VND

3.2

Tại ATM của ngân hàng khác

  • Trong lãnh thổ Việt Nam

9.090 VND/lần

  • Ngoài lãnh thổ Việt Nam

3,64%

50.000 VND

3.3

Tại điểm ứng tiền mặt, POS của VietinBank

0,055%

20.000 VND

3.4

Tại POS của ngân hàng khác

3,64%

50.000 VND

4

Phí chuyển khoản tại ATM, kios VietinBank

4.1

Trong hệ thống

Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ khác:

Chuyển khoản tại ATM, kios - VND

3.000 VND

Chuyển khoản tại ATM, kios - USD

0.1818 USD

4.2

Ngoài hệ thống

10.000VND

5

Tra soát, khiếu nại (chỉ thu khi KH khiếu nại sai)

  • Giao dịch nội mạng

72.727 VND

  • Giao dịch ngoại mạng

272.727 VND

6

Phí cấp lại PIN

Thẻ Mastercard Debit Platinum khách hàng ưu tiên (thẻ Premium Banking)

Miễn phí

Thẻ khác

- Tại phòng giao dịch/chi nhánh VietinBank

27.273 VND

- Qua VietinBank iPay

Miễn phí

7

Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch

  • Tại đơn vị chấp nhận thẻ của VietinBank

18.182 VND/hóa đơn

  • Tại đơn vị chấp nhận thẻ không phải đại lý của VietinBank

72.727 VND/hóa đơn

8

Vấn tin/xem sao kê, in biên lai/sao kê

  • Tại ATM của VietinBank

1.500 VND/lần

  • Tại POS của VietinBank (vấn tin)

Miễn phí

  • Tại ATM, POS của ngân hàng khác

7.273 VND/lần

9

Đóng thẻ

Tại iPay

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý)

80.000 VND

Thẻ khác

50.000 VND

Tại quầy

Thẻ Mastercard Debit Platinum Sendo (vật lý/phi vật lý) (*)

100.000 VND

10

Phí chuyển đổi ngoại tệ

1,82% giá trị giao dịch bằng VND

11

Phí xử lý giao dịch ngoại tệ

Thẻ Visa/Mastercard VPAY (***)

0,91%/giá trị giao dịch

Các loại thẻ khác

0,91%/giá trị giao dịch

12

Phí xử lý giao dịch đồng nội tệ (Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam)