Paper work là gì

What paperwork will i need to comply with UK legislation?

Tôi cần làm những thủ tục gì để phù hợp với luật pháp nhà nhà nước?

The paperwork for the loans and for the certification was very difficult.

Các thủ tục để mượn tiền và xin được giấy chứng nhận rất là khó khăn.

I'm Dr. Cova, I will take care of that paperwork.

Chào anh. Tôi là Bác sĩ Cova. Tôi sẽ lo mọi thủ tục.

We arrived to the hospital and did all the paperwork.

Chúng tôi đến bệnh viện và làm tất cả những thủ tục.

On Monday I went to court to finalize my divorce paperwork.

Thứ hai này mình sẽ ra toà để hoàn tất thủ tục ly hôn.

Chúng tôi vừa hoàn thành mấy thủ tục.

If I arrest you, it's gonna be a lot of paperwork.

Nếu tôi bắt cậu, sẽ mất rất nhiều thủ tục.

Tôi có viết cho anh ta một vài tờ giấy….

Trên giấy không có ghi.

Hộp và giấy của nhà sản xuất.

You know where all the paperwork is, right?”.

Ông biết giấy được để chỗ nào đúng không?".

Translation Confirm paperwork Working permit Temporary residence card.

Bước 1: Kiếm một chiếc túi giấy như thế này.

The latter need to obtain some paperwork before arriving at the border.

Ta cần dặn Thu Cúc một số việc trước khi nó lên biên giới.

I need someone to play the dad, sign the paperwork.

Nên không thể làm được giấy hoàn công.

Tiếp tục làm với tất cả những tập giấy còn lại.

Bạn có đối phó với rất nhiều giấy?

Xin đừng làm mất giấy này.

It would have saved me A LOT of paperwork, as well.

Tôi cũng có thể tiết kiệm được nhiều giấy.

Tốt hơn so với giấy?

Kết quả: 1231, Thời gian: 0.0707

Định nghĩa Paperwork là gì?

PaperworkThủ tục giấy tờ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Paperwork - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu, đặc biệt đi kèm với một lô hàng hoặc giao dịch.

Definition - What does Paperwork mean

Documentation, specially that accompanies a shipment or transaction.

Source: Paperwork là gì? Business Dictionary

Điều hướng bài viết

paperwork
Paper work là gì

paperwork

  • danh từ
    • công việc giấy tờ


Paper work là gì
 công việc bàn giấy
Paper work là gì
 giấy má (hành chính)
Paper work là gì
 giấy má sổ sách
Paper work là gì
 giấy tờ (các văn kiện, chứng từ)
Paper work là gì
 giấy tờ kế toán
Paper work là gì
 văn phòng

paperwork

Từ điển Collocation

paperwork noun

ADJ. routine | necessary

VERB + PAPERWORK deal with, do, get through, go through, work through I've got a lot of routine paperwork to get through. | involve The project involved an enormous amount of paperwork.

PREP. ~ for Have you done all the necessary paperwork for the sale?

PHRASES a backlog/mountain/pile of paperwork


Từ điển WordNet

    n.

  • work that involves handling papers: forms or letters or reports etc.