Lame nghĩa là gì

lame

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lame


Phát âm : /leim/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • què, khập khiễng
    • to be lame of [in] one leg
      què một chân
    • to go lame; to walk lame
      đi khập khiễng
  • không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
    • a lame argument
      lý lẽ không thoả đáng
    • lame verses
      câu thơ không chỉnh
    • a lame excuse
      lời cáo lỗi không thoả đáng
    • a lame story
      câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu

+ ngoại động từ

  • làm cho què quặt, làm cho tàn tật

+ danh từ

  • lá kim loại

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    crippled halt halting gimpy game feeble square cripple

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lame"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lame":
    lain lam lama lame lamia lamina laminae lane lawn lawny more...
  • Những từ có chứa "lame":
    aflame blame blamed blameful blameless blameworthy class lamellibranchia cyclamen cyclamen hederifolium cyclamen neopolitanum more...
  • Những từ có chứa "lame" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    què quặt què thọt chân

Lượt xem: 443

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lame trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lame tiếng Anh nghĩa là gì.

lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of [in] one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại
  • irregularities tiếng Anh là gì?
  • overexerted tiếng Anh là gì?
  • motorcycles tiếng Anh là gì?
  • populating tiếng Anh là gì?
  • psychotherapy tiếng Anh là gì?
  • ungotten tiếng Anh là gì?
  • unemotive tiếng Anh là gì?
  • solemnly tiếng Anh là gì?
  • unglamorous tiếng Anh là gì?
  • algerine tiếng Anh là gì?
  • subtenancy tiếng Anh là gì?
  • passenger-boat tiếng Anh là gì?
  • cochineals tiếng Anh là gì?
  • grimacier tiếng Anh là gì?
  • glimpses tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lame trong tiếng Anh

lame có nghĩa là: lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of [in] one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại

Đây là cách dùng lame tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lame tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lame /leim/* tính từ- què tiếng Anh là gì? khập khiễng=to be lame of [in] one leg+ què một chân=to go lame tiếng Anh là gì? to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh tiếng Anh là gì? không thoả đáng tiếng Anh là gì? què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt tiếng Anh là gì?

làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại

Từ: lame

/leim/

  • tính từ

    què, khập khiễng

    to be lame of [in] one leg

    què một chân

    to go lame; to walk lame

    đi khập khiễng

  • không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu

    a lame argument

    lý lẽ không thoả đáng

    lame verses

    câu thơ không chỉnh

    ví dụ khác

    a lame excuse

    lời cáo lỗi không thoả đáng

    a lame story

    câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu

  • động từ

    làm cho què quặt, làm cho tàn tật

  • danh từ

    lá kim loại

    Từ gần giống

    blame flame blameworthy lament lamella



Video liên quan

Chủ Đề