Làm cho ai ngạc nhiên tiếng anh là gì năm 2024
10 câu nói thể hiện sự ngạc nhiên 1. Really? - Thật á? 2. What? - Cái gì cơ? 3. What a surprise! - Thật là ngạc nhiên! 4. Well I never!/ Blimey! - Ồ! 5. You’re kidding! - Bạn đùa mình à! 6. I don’t believe it! - Mình không tin! 7. Are you serious? - Bạn nói nghiêm túc chứ? 8. I’m speechless! - Tôi không thể thốt được nên lời nữa rồi! 9. I’d never have guessed. - Tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó 10. You don’t say! - Thật bất ngờ! Show
10 câu nói thể hiện sự ngạc nhiên1. Really? - Thật á? 2. What? - Cái gì cơ? 3. What a surprise! - Thật là ngạc nhiên! 4. Well I never!/ Blimey! - Ồ! 5. You’re kidding! - Bạn đùa mình à! 6. I don’t believe it! - Mình không tin! 7. Are you serious? - Bạn nói nghiêm túc chứ? 8. I’m speechless! - Tôi không thể thốt được nên lời nữa rồi! 9. I’d never have guessed. - Tôi chưa bao giờ nghĩ đến điều đó 10. You don’t say! - Thật bất ngờ! Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe. VIETNAMESE ngạc nhiên bất ngờ, ngỡ ngàng Ngạc nhiên là một phản ứng giật mình của con người như là kết quả của một sự kiện bất ngờ. 1. Cô rất ngạc nhiên trước thành công của cuốn sách. She was surprised at the success of the book. 2. Cha cô ấy không có vẻ gì là ngạc nhiên cả. Her father didn't seem at all surprised. Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác bối rối nha! - bewildered (bỡ ngỡ) - confused (hoang mang) - puzzled (bối rối) - dazed (bàng hoàng) - perplexed (lúng túng) - surprised (ngạc nhiên) Lần cuối cùng ai đó khiến bạn ngạc nhiên là khi nào? Bạn có biết, cũng như tiếng Việt, trong tiếng Anh chúng ta có nhiều cách khác nhau để bày tỏ sự ngạc nhiên của mình đối với một sự việc nào đấy. Hãy xem xem thay vì nói, “it’s surprising!” thì chúng ta còn có thể nói gì để thể hiện sự ngạc nhiên nữa nhé. Dưới đây là một số cách diễn đạt khác nhau mà người bản ngữ thường sử dụng để biểu lộ sự ngạc nhiên trong Tiếng Anh. Xem thêm
Cách bày tỏ sự ngạc nhiên – hoài nghi, khó tin (disbelief)Really?Really cũng thường được dùng dưới dạng câu hỏi rút gọn để bày tỏ sự ngạc nhiên về một điều gì đó. Really có nghĩa là “Thật sao/ thật á/ thiệt hả?” Ví dụ:
Are you serious? và Are you for real?
Lưu ý:
You gotta be kidding me!
No way!
Lưu ý:
Cách bày tỏ sự ngạc nhiên – hào hứng, quan tâm (excitement)Echo question
Lưu ý:
What a surprise!“What a surprise!” là một dạng câu cảm thán sử dụng “What, How”. “What a surprise!” nghĩa là “Thật bất ngờ/ thật là ngạc nhiên!”. Cấu trúc câu cảm thán với “What”WHAT + a/ an + adj + danh từ đếm được:
WHAT + adj + danh từ đếm được số nhiều: What colorful flowers! WHAT + adj + danh từ không đếm được: What beautiful weather! Cấu trúc câu cảm thán với “How”HOW + adjective/ adverb + Subject + Verb! :
You don’t say!“You don’t say!” thường được sử dụng khi diễn tả sự kinh ngạc, thích thú đối với điều vừa được nghe. “You don’t say” = “Really?” Lưu ý: Đừng hiểm nhầm “You don’t say!” là một câu mệnh lệnh, mang nghĩa “Bạn đừng nói nữa” nhé!”. Vì thực chất, khi ai đó nói “You don’t say!”, ý họ không phải là “Ngừng nói đi”, mà là “Nói tiếp đi” (Keep talking). Vì khi một người dùng “You don’t say”, ý họ muốn nói là “You’re kidding!” hay “Really? I find that interesting, keep talking.” Do đó, chúng ta có thể thấy rõ việc dịch từng từ một từ tiếng Anh sang tiếng Việt không phải là cách hiệu quả để giao tiếp. Để sử dụng thành thạo và linh hoạt một ngôn ngữ, việc tìm hiểu về văn hoá và học cách tư duy của người bản ngữ luôn luôn quan trọng. Well, what do you know!Một cách rất hay để bày tỏ sự ngạc nhiên cho một điều gì đó mà người bản ngữ cũng thường dùng đó là “Well, what do you know!”. Nhìn thì có vẻ ‘What do you know” là một câu hỏi, với từ để hỏi là “What” nhưng thực chất, “What do you know!” lại là một câu cảm thán diễn tả thái độ kinh ngạc về một sự việc bất ngờ. “Well, what do you know!” có nghĩa giống như “What a surprise!” Lưu ý: “Well, what do you know!” không chỉ dùng như một lời đáp lại một thông tin vừa nghe được từ người khác mà còn dùng khi bạn tình cờ gặp một sự việc/ thông tin bất ngờ. Ví dụ:
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quảTrên đây là một số cách thể hiện sự ngạc nhiên trước một tình huống hay tin tức bất ngờ mà người bản ngữ thường dùng trong đời sống. Một trong những cách học các cụm từ tiếng Anh mà mình thường dùng là học từ vựng cùng eJOY eXtension – một tiện tích mở rộng của Chrome do đội ngũ eJOY thiết kế. Với eJOY eXtension mình có thể tra nghĩa, phát âm của bất kỳ từ mới nào khi xem video trên Youtube hay đọc văn bản tiếng Anh trực tuyến. Đặc biệt mình còn có thể lưu lại những từ đó và luyện tập cùng các game khác nhau để nhớ từ lâu hơn. Dưới đây là cách mình học cùng eJOY eXtension, bạn có thể tham khảo:
Cài eXtension miễn phí
Hãy ôn và luyện tập sử dụng những cụm từ bày tỏ sự ngạc nhiên thường xuyên để nói tiếng Anh thêm tự nhiên nhé. Làm ai đó ngạc nhiên Tiếng Anh?astonish, surprising, astonishing là các bản dịch hàng đầu của "làm ngạc nhiên" thành Tiếng Anh. Ngạc nhiên từ Tiếng Anh là gì?surprised. Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ta đi một mình tới Brazin. To our surprise, she has gone to Brazil alone. Sự ngạc nhiên trong Tiếng Anh là gì?surprise, astonishment, wonder là các bản dịch hàng đầu của "sự ngạc nhiên" thành Tiếng Anh. Ngạc nhiên có ý nghĩa gì?Ngạc nhiên là một trạng thái tinh thần và sinh lý ngắn, một phản ứng giật mình được động vật và con người trải nghiệm như là kết quả của một sự kiện bất ngờ. Bất ngờ có thể có bất kỳ mức độ nào; nó có thể là trung tính/vừa phải, dễ chịu, khó chịu, tích cực hoặc tiêu cực. |