Hướng dẫn sử dụng máy HP LaserJet 1536dnf MFP

Xem hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro M1536DNF miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP LaserJet Pro M1536DNF khác. Đặt câu hỏi của bạn tại đây

  • Product basics
  • Control panel menus
  • Software for Windows
  • Use the product with Mac
  • Connect the product
  • Paper and print media
  • Print tasks
  • Copy
  • Scan
  • Fax
  • Manage and maintain the product
  • Solve problems
  • Supplies and accessories
  • Service and support
  • Product specifications
  • Regulatory information
  • Index

Chung
HP
LaserJet Pro M1536DNF | M1536DNF
Máy in
885631273500
Anh
Hướng dẫn sử dụng (PDF)

In
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 25 ppm
Chế độ in kép Xe ôtô
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8.5 giây
In In mono
In hai mặt Không

Các đặc điểm khác
Đa chức năng Copy,Fax,Print,Scan
Chức năng tất cả trong một màu Quét
Quản lý máy in HP Toolbox FX
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005 +A1/EN 55022: 2006 +A1 Class B, EN 61000-3-2: 2006, EN 61000-3-3
Độ an toàn IEC 60950-1
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 597 x 497 x 467 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 10 tờ
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 356 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 102 x 127 mm
Độ phân giải quét phần cứng 1200 x 1200 DPI
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3,IEEE 802.3u
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP/Vista/7\r\nMicrosoft Windows Server 2003/2008\r\nLinux (9.4, 9.5), Red Hat Enterprise Linux 5.0\r\nSUSE Linux (10.3, 11.0, 11, 11.1, 11.2)\r\nFedora (9, 9.0, 10, 10.0, 11.0, 11, 12, 12.0)\r\nUbuntu (8.04, 8.04.1, 8.04.2, 8.10, 9.04, 9.10, 10.04)\r\nDebian (5.0, 5.0.1, 5.0.2, 5.0.3)

Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Nhiều công nghệ trong một
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c,PCL 6,PostScript 3
Màu sắc in Màu đen
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 2000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số Không

Sao chép
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 25 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Sao chép Photocopy mono
Copy hai mặt Không

Scanning
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356) mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến File,Image
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG,PNG,TIF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 203
Tốc độ quét (tự động tiếp tài liệu, A4) 15 ppm
Phiên bản TWAIN 1.9
Quét (scan) Quét màu
Quét kép Không

Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33.6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 400 trang
Tự động quay số gọi lại
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Fax Fax mono
Fax hai mặt Không

Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ

Xử lý giấy
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Bond paper,Card stock,Envelopes,Labels,Matte paper,Plain paper,Recycled paper,Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4,A5,A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5,B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5,C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì C5,C6,DL
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 217 - 335 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4

Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Màn hình tích hợp
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng

Cổng giao tiếp
In trực tiếp -
Giao diện chuẩn RJ-11,USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng RJ-11 1
Cổng USB

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi Không
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP: IPv4; IPv6; IP Direct Mode; LPD; SLP; Bonjour; WS-Discovery; BOOTP/ DHCP/ AutoIP; WINS; SNMP v 1; HTTP

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Thẻ nhớ tương thích Không hỗ trợ
Đầu đọc thẻ được tích hợp Không
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Họ bộ xử lý NXP ColdFire V5x
Khả năng tương thích Mac
Bộ xử lý được tích hợp

Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 445 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4.7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0.2 W
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V

Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 441 mm
Độ dày 343 mm
Chiều cao 373 mm
Trọng lượng 11700 g

Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 14700 g

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32.5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm

Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ xử lý tối thiểu 1 GHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 1024 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 200 MB

Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP LaserJet Pro M1536DNF phía dưới.

Cách tốt nhất để loại bỏ giấy bị kẹt khỏi máy in của tôi là gì?

Tại sao máy in của tôi không chấp nhận hộp mực gốc?

Tại sao bản in của tôi có chất lượng kém?

Sự khác biệt giữa máy in laser và máy in phun là gì?

Tại sao máy in phun của tôi bị sọc đen?

HP LaserJet Pro M1536DNF có trọng lượng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M1536DNF có chiều cao là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M1536DNF có chiều rộng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M1536DNF có chiều sâu là bao nhiêu?

Có bao nhiêu hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M1536DNF?

Hướng dẫn của HP LaserJet Pro M1536DNF có bản Tiếng Việt hay không?

Câu hỏi của bạn không có trong danh sách? Đặt câu hỏi của bạn tại đây

Xem tất cả HP sách hướng dẫn Xem tất cả HP Máy in sách hướng dẫn