Care nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

Động từ Danh từ

  • danh từ sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng to be in [under] somebody's care được ai chăm nom to take care of one's health giữ gìn sức khoẻ ví dụ khác
  • sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng to give care to one's work chú ý đến công việc to take care not to... cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... ví dụ khác
  • sự lo âu, sự lo lắng free from care không phải lo lắng
  • động từ trông nom, chăm sóc, nuôi nấng to care for a patient chăm sóc người ốm to be well cared for được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
  • chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến that's all he cares for đó là tất cả những điều mà nó lo lắng I don't care tôi không cần ví dụ khác
  • thích, muốn would you care for a walk? anh có thích đi tản bộ không? I don't care if I do [thông tục] tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó

Cụm từ/thành ngữ

care of Mr. X

[[viết tắt] c oào sạch 7ʃ X] nhờ ông X chuyển giúp [viết trên phong bì]

care killed the cat

[tục ngữ] lo bạc râu, sầu bạc tóc

for all I care

[thông tục] tớ cần đếch gì

thành ngữ khác

Từ gần giống

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Chủ Đề