Chu kỳ khủng hoảng kinh tế là gì năm 2024

Khủng hoảng kinh tế là một tình trạng đặc biệt nghiêm trọng của suy thoái kinh tế, trong đó suy thoái xảy ra một cách mạnh mẽ và lan rộng trong nền kinh tế, gây ra những tác động tiêu cực sâu rộng. Khủng hoảng kinh tế thường xuất phát từ nhiều nguyên nhân và thường kéo dài trong thời gian dài.

Các đặc điểm của một khủng hoảng kinh tế bao gồm:

Sụy thoái mạnh mẽ: Tổng sản phẩm quốc dân [GDP] giảm đáng kể, thường kéo dài trong nhiều quý hoặc năm liên tiếp. Thất nghiệp tăng cao và doanh nghiệp thường giảm sản xuất hoặc đóng cửa.

Sự suy thoái của thị trường tài chính: Thị trường tài chính thường trải qua sụp đổ hoặc suy giảm lớn, dẫn đến giảm giá trị của tài sản và tài sản tài chính, cùng với sự không ổn định trong hệ thống ngân hàng.

Tác động xã hội rộng rãi: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra tác động xã hội nghiêm trọng, bao gồm tăng cao thất nghiệp, giảm thu nhập, tăng đói nghèo, và gây ra sự suy giảm chất lượng cuộc sống cho nhiều người.

Khả năng lan rộng: Khủng hoảng kinh tế có thể lan tỏa từ một quốc gia sang nhiều quốc gia khác thông qua các kênh thương mại và tài chính, gây ra tác động quốc tế và đối với nền kinh tế toàn cầu.

Các ví dụ về khủng hoảng kinh tế bao gồm Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và Khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997. Để giải quyết khủng hoảng kinh tế, thường cần sự can thiệp của chính phủ và các tổ chức tài chính để ổn định thị trường, khôi phục niềm tin và khuyến khích sự phục hồi kinh tế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo

Khủng hoảng kinh tế là gì? Người lao động bị ảnh hưởng như thế nào nếu khủng hoảng kinh tế?

Người lao động bị ảnh hưởng như thế nào nếu khủng hoảng kinh tế xảy ra?

Người lao động bị ảnh hưởng rất nặng nề khi một khủng hoảng kinh tế xảy ra. Dưới đây là những cách mà họ có thể chịu sự tác động tiêu cực trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế:

Thất nghiệp tăng cao: Trong khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp giảm sản xuất hoặc đóng cửa hoàn toàn, dẫn đến tăng cao thất nghiệp. Người lao động có thể mất việc làm hoặc gặp khó khăn khi tìm việc mới.

Giảm thu nhập: Do sự suy thoái kinh tế, doanh nghiệp thường giảm lương hoặc không tăng lương cho nhân viên. Điều này dẫn đến giảm thu nhập cho người lao động, làm cho họ gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống hàng ngày.

Mất quyền lợi và phúc lợi: Trong nỗ lực để tiết kiệm chi phí, các doanh nghiệp có thể cắt giảm các quyền lợi và phúc lợi cho nhân viên, như bảo hiểm y tế, nghỉ phép, và các chương trình khuyến mãi.

Suy thoái trong thị trường lao động: Trong thời kỳ khủng hoảng, việc làm trở nên hiếm hoi và cạnh tranh khốc liệt. Điều này có thể làm cho người lao động phải đối mặt với sự khó khăn khi tìm kiếm việc làm và có thể chấp nhận điều kiện làm việc kém hơn.

Tác động tâm lý: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra căng thẳng và lo lắng cho người lao động, đặc biệt là những người bị thất nghiệp hoặc đối mặt với sự không chắc chắn về tương lai.

Để giải quyết tác động tiêu cực lên người lao động trong khủng hoảng kinh tế, chính phủ và các tổ chức xã hội thường áp dụng các biện pháp như trợ cấp thất nghiệp, đào tạo lại nguồn nhân lực, và các chính sách hỗ trợ xã hội. Đồng thời, sự phục hồi của nền kinh tế sau khủng hoảng cũng sẽ tạo ra cơ hội mới cho người lao động.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo

Công ty có được cắt giảm người lao động khi xảy ra khủng hoảng kinh tế hay không?

Căn cứ theo Điều 42 Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong trường hợp thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc vì lý do kinh tế
1. Những trường hợp sau đây được coi là thay đổi cơ cấu, công nghệ:
a] Thay đổi cơ cấu tổ chức, tổ chức lại lao động;
b] Thay đổi quy trình, công nghệ, máy móc, thiết bị sản xuất, kinh doanh gắn với ngành, nghề sản xuất, kinh doanh của người sử dụng lao động;
c] Thay đổi sản phẩm hoặc cơ cấu sản phẩm.
2. Những trường hợp sau đây được coi là vì lý do kinh tế:
a] Khủng hoảng hoặc suy thoái kinh tế;
b] Thực hiện chính sách, pháp luật của Nhà nước khi cơ cấu lại nền kinh tế hoặc thực hiện cam kết quốc tế.
3. Trường hợp thay đổi cơ cấu, công nghệ mà ảnh hưởng đến việc làm của nhiều người lao động thì người sử dụng lao động phải xây dựng và thực hiện phương án sử dụng lao động theo quy định tại Điều 44 của Bộ luật này; trường hợp có chỗ làm việc mới thì ưu tiên đào tạo lại người lao động để tiếp tục sử dụng.
4. Trong trường hợp vì lý do kinh tế mà nhiều người lao động có nguy cơ mất việc làm, phải thôi việc thì người sử dụng lao động phải xây dựng và thực hiện phương án sử dụng lao động theo quy định tại Điều 44 của Bộ luật này.
5. Trong trường hợp người sử dụng lao động không thể giải quyết được việc làm mà phải cho người lao động thôi việc thì phải trả trợ cấp mất việc làm theo quy định tại Điều 47 của Bộ luật này.
6. Việc cho thôi việc đối với người lao động theo quy định này chỉ được tiến hành sau khi đã trao đổi ý kiến với tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở đối với nơi có tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở mà người lao động là thành viên và thông báo trước 30 ngày cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và cho người lao động.

1 chu kỳ kinh tế kéo dài bao lâu?

Chu kỳ kinh tế ở Việt Nam cũng tương tự như ở các quốc gia khác, bao gồm các giai đoạn thăng trầm của hoạt động kinh tế. Mặc dù các sự kiện suy thoái kinh tế là ngẫu nhiên, nhưng chu kỳ kinh tế Việt Nam thường được xác định là 10 năm chu kỳ, và suy thoái kinh tế Việt Nam thường rơi vào những năm cuối thập niên.

Điều gì sẽ xảy ra khi khủng hoảng kinh tế?

Khủng hoảng kinh tế có thể dẫn đến sự sụt giảm sản xuất, tăng trưởng kinh tế trì trệ. Doanh nghiệp buộc phải thu hẹp hoạt động, sa thải nhân viên, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Người dân đối mặt với tình trạng thiếu việc làm, thu nhập giảm sút, đời sống trở nên khó khăn.

Chu kỳ kinh tế khác gì chu kỳ kinh doanh?

Chu kỳ kinh tế, còn gọi là chu kỳ kinh doanh [Tiếng Anh: Business cycle], là sự biến động của GDP thực tế theo trình tự ba pha lần lượt là suy thoái, phục hồi và hưng thịnh [bùng nổ].

Khủng hoảng và suy thoái kinh tế khác nhau như thế nào?

Theo định nghĩa đầu tiên, mỗi đợt khủng hoảng sẽ luôn đồng thời với một đợt suy thoái, vì sự khác biệt giữa đợt khủng hoảng và đợt suy thoái là mức độ nghiêm trọng của sự sa sút trong hoạt động kinh tế. Nói cách khác, mỗi đợt khủng hoảng luôn là một đợt suy thoái, có cùng ngày bắt đầu và kết thúc và có cùng thời gian.

Chủ Đề