Nhân viên buồng phòng khách sạn tiếng anh là gì năm 2024

Khi phục vụ phòng cho khách là người nước ngoài, nhân viên buồng phòng bắt buộc phải giao tiếp với khách bằng tiếng Anh. Vậy có những mẫu câu nào thường được sử dụng trong trường hợp này? ezCloudhotel xin chia sẻ 15 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để các bạn tham khảo.

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HOUSEKEEPING THƯỜNG SỬ DỤNG

– Good Morning/Afternoon, Sir/ Madam! May I clean your room now?

Chào buổi sáng/ buổi chiều ông/ bà. Tôi có thể dọn phòng cho ông/ bà bây giờ được không?

– When would you like me to come back?

Khi nào tôi có thể quay trở lại?

– Did you sleep well last night?

Đêm qua ông/ bà ngủ có ngon không?

– How long will you stay here?

Ông/ bà sẽ ở lại đây bao lâu?

– How many times have you ever been in Vietnam?

Ông/ bà đã đến Việt Nam mấy lần rồi ạ?

– Where will you go after leaving here?

Ông/ bà dự định sẽ đi đâu sau khi rời khỏi đây?

– Do you enjoy this trip/ our hotel?

Ông/ bà có thích chuyến đi này/ khách sạn của chúng tôi không?

– Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached.

Ông/ bà cứ cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền vào phiếu được đính kèm.

MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP KHÁCH THƯỜNG SỬ DỤNG

– Could I have my room cleaned right now?

Tôi muốn được dọn phòng ngay bây giờ được không?

– Do you have a laundry service?

Khách sạn này có dịch vụ giặt là không?

– Is my laundy ready yet?

Quần áo của tôi giặt xong chưa?

– Can I have some extra bath towels?

Lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?

– I’d like a razor and a toothbrush.

Tôi muốn 1 dao cạo râu và 1 bàn chải đánh răng.

– These pillow are very dirty. I want to have them changed.

Mấy cái gối này bẩn rồi. Tôi muốn đổi cái khác.

– Do not disturb!

Vui lòng đừng làm phiền!

ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU

Housekeeping: Good morning, I am a housekeeping. May I come in?

Guest: Come in, please.

Housekeeping: May I clean your room now?

Guest: Of course. I have some laundry to be done.

Housekeeping: Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached.

Guest: Ok. Where can I have my laundry back?

Housekeeping: Usually in a day. You can get tonight.

Guest: OK. Thank you!

Housekeeping: How do feel about Hoian?

Guest: Everything is very nice! Delicious food, very beautiful scenery and friendly people.

Housekeeping: Thank you! Do you enjoy our hotel?

Guest: I like it here. I feel comfortable and serve very good here.

Housekeeping: Thank you! Enjoy you a day!

ezCloudhotel là phần mềm quản lý khách sạn có tính năng quản lý bộ phận buồng phòng. Chủ khách sạn sẽ quản lý được mọi hoạt động của nhân viên buồng phòng đồng thời giảm chi phí thuê nguồn nhân lực này.

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng bao gồm các thuật ngữ chỉ chức vụ, thuật ngữ chỉ tác vụ, thuật ngữ nghiệp vụ và một số từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách. Các thuật ngữ buồng phòng thường là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh, khi học các bạn nên học cả cụm từ thay vì chỉ nhớ từ viết tắt.

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng

Thuật ngữ buồng phòng là những từ ngữ biểu thị khái niệm đặc trưng của nghề buồng phòng. Các thuật ngữ buồng phòng thường là những từ viết tắt của tiếng Anh, nhân viên buồng phòng nắm rõ thuật ngữ sẽ có nhiều thuận lợi trong công việc.

Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng

1. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ chức vụ buồng phòng

  • Executive housekeeper [EH] – Trưởng bộ phận buồng phòng/Quản lý buồng phòng hay Giám đốc buồng phòng: Là người chịu trách nhiệm lập kế hoạch, chỉ đạo, kiểm soát và phối kết hợp tất cả các hoạt động của bộ phận buồng phòng. Đảm bảo làm tốt công tác vệ sinh, bảo dưỡng, các yêu cầu của phòng khách, nhà hàng, phòng tiệc, khu vực công cộng.
  • Housekeeping clerk – Thư ký buồng phòng: Là người chịu trách nhiệm lên lịch trực, chấm công cho nhân viên, quản lý chìa khóa, trực điện thoại phòng Housekeeping, quản lý đồ thất lạc, kiểm soát tài sản hàng hóa của bộ phận và làm một số công việc khác do trưởng bộ phận giao phó.
  • Assistant executive housekeeper hay Assistant housekeeper [AEH hay AH] – Trợ lý trưởng bộ phận buồng phòng: Là người là hỗ trợ trưởng bộ phận trong việc điều hành và quản lý bộ phận. Tham gia tuyển dụng và đào tạo nhân sự cho bộ phận. Lên lịch làm việc bộ phận. Giám sát tình hình công việc chung của bộ phận. Làm việc với các bộ phận liên quan.
  • Supervisor [Sup] – Giám sát buồng phòng: Là người đảm nhiệm vai trò phân công, giám sát công việc của nhân viên buồng phòng, giám sát chất lượng buồng phòng, theo dõi trạng thái phòng, đào tạo nhân viên, kiểm soát công cụ, dụng cụ, hóa chất …
  • Floor Supervisor – Giám sát tầng: Là người chịu trách nhiệm duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp tại khu vực tầng làm việc và các phòng lưu trú của khách. Đồng thời phối hợp hoạt động quản lý hàng ngày và duy trì các tiêu chuẩn hoạt động quản lý.
  • Public attendant [PA] – Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng: Là người chịu trách nhiệm làm vệ sinh các khu vực được phân công theo lịch hàng ngày hoặc định kỳ, thường là các khu vực công cộng như tiền sảnh, hành lang, nhà hàng, spa, khu vực trước cửa khách sạn.
  • Room attendant [RA] – Nhân viên buồng phòng: Là người làm công việc vệ sinh phòng ngủ, phòng tắm, các khu vực công cộng của cơ sở lưu trú như khách sạn, khu nghỉ dưỡng, villa… theo đúng tiêu chuẩn. Đảm bảo đem lại sự sạch sẽ và tiện nghi nhất cho khách hàng.
  • Uniform & linen attendant [U/L Att] – Nhân viên đồng phục & đồ vải: Là người chịu trách nhiệm nhận, phân loại, cất giữ và phân phát đồng phục, đồ vải và nhận và trả đồ giặt là của khách.
  • Laundry manager – Quản lý bộ phận giặt là: Là người chịu trách nhiệm điều hành, giám sát toàn bộ hoạt động trong bộ phận giặt là của khách sạn.
  • Laundry supervisor [Lsup] – Giám sát giặt là: Chịu trách nhiệm phân công công việc cho nhân viên giặt là, quản lý chất lượng giặt đồ cho nhân viên và khách hàng, quản lý công thức giặt, quản lý công cụ dụng cụ và hóa chất, đào tạo nhân viên mới.
  • Laundry attendant [LA] – Nhân viên giặt là: Chịu trách nhiệm tiếp nhận đồ bẩn từ nhân viên buồng phòng, nhà hàng, nhân sự … sau đo tiến hành giặt, giao trả đồ sạch theo đúng quy trình của khách sạn.
  • Seamtress – Thợ may vá
  • Landscape attendant – Nhân viên cây cảnh: Là người chịu trách nhiệm chăm sóc, quản lý cây cảnh của khách sạn.
  • Florist – Nhân viên cắm hoa: Là người chịu trách nhiệm mua hoa, cắm hoa và trưng bày tại các khu vực được chỉ định trong khách sạn như tiền sảnh, khu vực công cộng, nhà hàng, phòng lưu trú, phòng họp, cắm hoa cho các sự kiện diễn ra trong khách sạn.
  • Butler – Nhân viên phục vụ riêng cho khách VIP: Phụ trách việc phục vụ 24/24 cho các khách VIP lưu trú tại các phòng hạng sang của các khách sạn 5 sao hay resort tiêu chuẩn quốc tế.
  • Coordinator [Cor] – Nhân viên điều phối
  • Houseman – Nhân viên trực hành lang / Nhân viên phục vụ tầng: chịu trách nhiệm hỗ trợ công việc cho bộ phận buồng phòng khách sạn, làm việc dưới sự quản lý của giám sát buồng phòng. Vị trí công việc này chỉ có ở những khách sạn, resort có số lượng phòng lớn.
    Thuật ngữ chỉ chức vụ bộ phận buồng phòng

2. Thuật ngữ tiếng Anh chỉ tác vụ buồng phòng

  • VR [Vacant ready]: Phòng sạch sẵn sàng đón khách
  • VC [Vacant clean]: Phòng trống sạch
  • VD [Vacant dirty]: Phòng trống bẩn
  • OC [Occupied clean]: Phòng sạch có khách
  • OD [Occupied dirty]: Phòng bẩn có khách
  • C/O [check out]: Phòng khách trả
  • OOO [Out of order]: Phòng không sử dụng
  • DND [Do not disturb]: Phòng treo biển không làm phiền
  • MU [Make up room]: Phòng cần làm sạch
  • EA [Expected arrival]: Phòng khách sắp đến
  • ED [Expected departure]: Phòng khách sắp đi
  • LS [Long staying]: Phòng khách ở dài ngày
  • LL [Light luggage]: Hành lý xách tay
  • SLO [Sleep out]: Phòng có khách ngủ bên ngoài
  • SO [Stay over]: Phòng khách ở lâu hơn dự kiến
  • GA [Good attention]: Cần chú ý hơn
  • VIP [Very Important Person]: Phòng dành cho khách quan trọng
  • HU [House use]: Phòng sử dụng nội bộ
  • EB [Extra bed]: Giường phụ
  • BC [Baby cot]: Nôi trẻ em
  • EP [Extra person]: Người bổ sung
  • HG [Handicapped guest]: Khách khuyết tật
    Thuật ngữ chỉ tác vụ buồng phòng

3. Thuật ngữ tiếng Anh nghiệp vụ buồng phòng

  • Check in time: Giờ nhận phòng
  • Check out time: Giờ trả phòng
  • Check list: Danh mục kiểm tra
  • Arrival list: Danh sách khách đến
  • Departure list: Danh sách phòng khách sắp rời đi
  • Departure room: Phòng khách sắp rời đi
  • Maintenance list: Danh sách bảo trì
  • Turn down service: Dịch vụ chỉnh trang phòng buổi tối
  • Section: Khu vực được phân công
  • Morning duties: Công việc buổi sáng
  • Evening duties: Công việc buổi tối
  • Discrepancy check: Kiểm tra sai lệch
  • Grandmaster key: Chìa khóa vạn năng
  • Double lock: Khóa kép [khóa hai lần]
  • Masterkey: Chìa khóa tổng
  • Floor key: Chìa khóa tầng
  • Lost and Found: Tài sản thất lạc tìm thấy​
    Thuật ngữ nghiệp vụ buồng phòng

4. Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng

  • Bed side table: Bàn cạnh giường
  • Dressing table: Bàn trang điểm
  • Coffee table: Bàn cà phê
  • Reading lamp: Đèn đọc sách
  • Chandeliers: Đèn chùm
  • Standing lamp: Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Dimmer: Nút vặn đèn
  • Telephone: Điện thoại
  • Bed: Giường
  • Bed base: Hộp giường
  • Chair: Ghế
  • Shelf: Kệ
    Từ vựng về đồ dùng và thiết bị trong phòng khách
  • Luggage rack: Kệ đặt hành lý
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Safety box: Két an toàn
  • Air conditioner [A.C]: Máy lạnh
  • Bath robe: Áo choàng
  • Hanger: Móc áo
  • Pillow: Gối
  • Pillow case: Vỏ gối
  • Mattress: Nệm
  • Bed sheet: Lót giường
  • Drap: Ga giường
  • Bed spread/ bed cover: Tấm phủ
  • Slippers: Dép đi trong phòng
  • Barier matting: Thảm chùi chân
  • Caddy: Khay đựng đồ chuyên dụng
  • Drawer: Ngăn kéo
  • Cabinet towel: Khăn lau tay
  • Key hole: Ổ cắm thẻ
  • Door knob: Tay nắm cửa
  • Latch: Chốt gài cửa
  • Minibar: Tủ lạnh nhỏ
  • Kettle: Bình đun nước
  • Tea set: Bộ tách trà
  • Basket: Giỏ rác
  • Underline: Bao lót giỏ rác
  • Safe key: Chìa khóa két sắt
  • Ashtray: Gạt tàn
  • Match: Diêm
  • Opener: Đồ khui bia
  • Coaster: Lót ly
  • High ball glass: Ly cao
  • Tumbler: Ly thấp
  • Laundry bill: Hóa đơn giặt là
  • Laundry bag: Túi đựng đồ giặt
  • Guest Comments: Phiếu góp ý
  • Bill Minibar: Hóa đơn đồ Minibar

Câu hỏi thường gặp về buồng phòng

Nhân viên buồng phòng tiếng Anh là gì?

Nhân viên buồng phòng trong tiếng Anh được gọi là “housekeeping staff” hoặc “room attendant.” Đây là những người làm việc trong ngành khách sạn, chịu trách nhiệm vệ sinh và sắp xếp căn phòng, làm sạch, thay ga giường, dọn dẹp và cung cấp dịch vụ khác để duy trì sự sạch sẽ và tiện nghi cho khách hàng.

Trưởng bộ phận buồng phòng tiếng Anh là gì?

Trưởng bộ phận buồng phòng trong tiếng Anh thường được gọi là “Executive housekeeper”, “Housekeeping manager” hoặc “Head of housekeeping.” Đây là người đứng đầu và chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của bộ phận buồng phòng trong một khách sạn hoặc cơ sở lưu trú khác. Trách nhiệm của họ bao gồm lập kế hoạch, điều phối công việc, quản lý nhân viên buồng phòng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, chất lượng dịch vụ được duy trì.

Buồng phòng tiếng Anh là gì?

Buồng phòng trong tiếng Anh được gọi là “housekeeping” hoặc “housekeeping department.” Buồng phòng là nơi các nhân viên thực hiện việc dọn dẹp, lau chùi, sắp xếp, và duy trì sự sạch sẽ của các phòng trong khách sạn, resort hoặc cơ sở lưu trú khác.

Nghiệp vụ buồng phòng tiếng Anh là gì?

Nghiệp vụ buồng phòng trong tiếng Anh có thể được diễn đạt là “Housekeeping procedures” hoặc “Housekeeping operations.” Đây là tập hợp các quy trình, hoạt động và kỹ thuật mà nhân viên buồng phòng thực hiện để duy trì sự sạch sẽ, tiện nghi và trình tự trong các phòng ngủ hoặc khu vực công cộng trong cơ sở lưu trú như khách sạn, resort hoặc khu nghỉ dưỡng. Các nghiệp vụ này bao gồm việc dọn dẹp, sắp xếp, thay ga giường, làm sạch vệ sinh và cung cấp dịch vụ khác để đảm bảo tiêu chuẩn cao về chất lượng dịch vụ.

Tophotel.vn vừa chia sẻ với các bạn Thuật ngữ tiếng Anh buồng phòng. Hi vọng những thông tin kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!

Chủ Đề