Trang nội dung trên báo in tiếng anh là gì năm 2024

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sữ dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng. A: Agenda: lịch trình AV System [Audio Video System]: hệ thống âm thanh, ánh sáng Anniversary: lễ kỷ niệm Accommodation: tiện nghi ăn ở Award Ceremony: Lễ trao giải B: Banquet Hall: phòng tiệc Buffet: tiệc tự chọn món Backstage: hậu trường Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm C: Check-in: kiểm tra khách đến tham dự Check-list: danh sách công việc cần làm Celebrity: người nổi tiếng Concept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trình Customize: tùy chỉnh, tùy biến Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học Commission: tiền hoa hồng Client: khách hàng Customer Conference: hội nghị khách hàng Confirmation: xác nhận Confetti: pháo kim tuyến D: Deadline: thời hạn Die cut: bế [cắt theo khuôn] Door gift: quà tặng khách trước khi ra về E: Entertainment: giải trí Event flow: kịch bản chương trình Entrance: lối vào F: F&B [Food & Beverage]: đồ ăn & thức uống Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Các thể loại báo chí trong tiếng Anh là gì, báo lá cả là gì, báo thông tấn xã là gì… Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến báo chí.

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến báo chí

- Broadsheet: báo khổ lớn

- Tabloid: báo lá cải

- Frontpage: trang nhất

- Headline: tiêu đề

- News agency: thông tấn xã

- Editor: biên tập viên

- Reporter: phóng viên

- Correspondent: phóng viên thường trú

- Critic: nhà phê bình

- Columnist: người phụ trách một chuyên mục của báo

- Proprietor: chủ báo

- Journalist: nhà báo

- Censorship: sự kiểm duyệt

- Circulations: tổng số báo phát hành

- Supplement: bản phụ lục

- Article: bài báo

- Editorial: bài xã luận

- Cartoons: tranh biếm họa

- Entertainment: sự giải trí

- Gossip: mục lượm lặt

- The letters page: trang thư bạn đọc

Tin kinh tế trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

- Fashion artical: mục thời trang

- Business news: tin kinh tế

- Cross word: mục giải ô chữ

- Announce: tuyên bố

- Describe: miêu tả

- Edit: biên tập

- Represent: đại diện

- Interview: phỏng vấn

- Report: báo cáo

- Publish: xuất bản

- Sensational: vấn đề gây xôn xao dư luận, giật gân

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến báo chí mà chúng tôi giới thiệu ở trên sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực này. Nắm rõ những từ vựng cơ bản này sẽ giúp bạn có thêm từ vựng khi đọc báo, đọc tin tức bằng tiếng Anh đó.

Chủ Đề