Bài tập as if as though có đáp án năm 2024

Trong tiếng Anh, “as if” và các cấu trúc thay thế linh hoạt như “as though”, “like”, “seem” và “appear” thường được sử dụng để diễn đạt sự so sánh giả định hoặc mô tả một tình huống không thực tế. Các cấu trúc này không chỉ mang lại sự linh hoạt trong việc biểu thị ý nghĩa mà còn làm giàu văn phong và cấu trúc của câu.

Bài tập as if as though có đáp án năm 2024

as if và cấu trúc thay thế linh hoạt: as though, like, seem, appear

Cấu trúc và cách sử dụng as if

Tổng quan

Khía cạnh As if Phiên âm /əz ˈɪf/ Cấu trúc As if + mệnh đề Cách sử dụng Diễn đạt một giả định, tình huống không thật hoặc so sánh với một tình huống không thực tế. As though có thể thay thế với as if trong mọi tình huống. Ví dụ He acted as if he were the boss. (Anh ấy hành xử như thể là ông chủ.) She talks as if she knows everything. (Cô ấy nói chuyện như thể cô ấy biết tất cả.)

Bài tập as if as though có đáp án năm 2024

Cấu trúc và cách sử dụng as if

Tình huống có thật

Cấu trúc: S + V + As if/As though + S + V

Cách dùng: Cấu trúc “As if/as though” được sử dụng để diễn đạt các tình huống đúng, có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, và để nói về một sự thật hiển nhiên đang xảy ra.

Ví dụ:

  • She talks as if she is the boss. (Cô ấy nói chuyện như thể cô ấy là sếp.)
  • He behaves as though he owns the place. (Anh ấy hành xử như thể anh ấy sở hữu nơi này.)

Tình huống không có thật theo từng thời điểm: quá khứ, hiện tại:

Tình huống giả định trong Quá khứ:

Cấu trúc: S + V-ed/P2 + As if/As though + S + had (not) + V2-ed/P2

Cách sử dụng: Cấu trúc “As if/As though” được áp dụng để diễn đạt các tình huống giả định, những điều không có thật hoặc không khả năng xảy ra ở quá khứ.

Ví dụ:

  • She acted as if she had won the lottery. (Cô ấy hành động như thể cô ấy đã trúng số xổ số.)
  • He looked as though he had seen a ghost. (Anh ấy nhìn như thể đã thấy một hồn ma.)

Tình huống giả định trong Hiện tại:

Cấu trúc: S + V-s/-es + As if/As though + S +V2/-ed

Cách sử dụng: Cấu trúc “As if/As though” được áp dụng để diễn đạt các tình huống giả định, những điều không có thật hoặc không khả năng xảy ra ở hiện tại,

Ví dụ:

  • She acts as if she owned the company, giving orders to everyone. (Cô ấy hành xử như thể cô ấy là chủ của công ty, ra lệnh cho mọi người.)
  • He talks as though he were an expert in the field, but his knowledge is quite limited. (Anh ấy nói chuyện như thể anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng kiến thức của anh ấy khá hạn chế.)

Bài tập as if as though có đáp án năm 2024

Tình huống giả định trong Hiện tại

Lưu ý:

Động từ “to be” đi sau As if/As though luôn là “were” đối với tất cả các ngôi của chủ ngữ.

Từ Phiên âm Cấu trúc Cách sử dụng Ví dụ As though/As if /əz ðoʊ/ As though + mệnh đề Diễn đạt một giả định hoặc so sánh với tình huống không thực tế. He looked as though he had seen a ghost. (Anh ấy trông như thể đã thấy ma.) Like /laɪk/ Like + subject + verb Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói. She acts like she owns the place. (Cô ấy hành xử như thể cô ấy sở hữu nơi này.) Seem /siːm/ Seem + mệnh đề Diễn đạt sự tưởng chừng hoặc mô tả tình huống không thực tế. She seems as if she’s been working hard lately. (Cô ấy dường như đã làm việc chăm chỉ gần đây.) Appear /əˈpɪər/ Appear + mệnh đề Diễn đạt sự tưởng chừng hoặc mô tả tình huống không thực tế. He appears as though he’s lost weight. (Anh ấy trông như thể đã giảm cân.)

Collocations phổ biến với as if

  1. Act as if: Hành xử như thể, giả vờ như.
    • Ví dụ: She acted as if nothing had happened. (Cô ấy hành xử như thể không có gì xảy ra.)
  2. Look as if: Trông như thể, dường như.
    • Ví dụ: He looks as if he hasn’t slept in days. (Anh ấy trông như thể đã không ngủ suốt vài ngày.)
  3. Seem as if: Dường như, có vẻ như.
    • Ví dụ: It seems as if the whole town is celebrating. (Có vẻ như toàn bộ thị trấn đang ăn mừng.)
  4. Sound as if: Nghe có vẻ như.
    • Ví dụ: She sounded as if she didn’t believe me. (Cô ấy nghe có vẻ như không tin tôi.)
  5. Treat as if: Đối xử như, đối đãi như.
    • Ví dụ: They treat him as if he were family. (Họ đối đãi với anh ấy như là một phần của gia đình.)
  6. Work as if: Làm việc như thể, làm việc như.
    • Ví dụ: He worked as if his life depended on it. (Anh ấy làm việc như thể cuộc sống của anh ấy phụ thuộc vào đó.)

Bài tập as if as though có đáp án năm 2024

Luyện tập với as if

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống với “as if” hoặc các cấu trúc thay thế:

  1. She looks ____ she hasn’t slept in days.
  2. He acts ____ he knows everything.
  3. It seems ____ it’s going to rain soon.
  4. They treated him ____ he was a stranger.
  5. The children played together ____ they were old friends.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng “as if” hoặc các cấu trúc thay thế:

  1. He / talk / like / he / understand / the topic.
  2. The sky / look / as if / it / about to / rain.
  3. She / treat / me / as though / I / steal / something.
  4. It / seem / like / they / have / been / waiting / for hours.
  5. The dog / act / as if / it / were / afraid / of / strangers.

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

The old mansion stood on the hill, looking ____ it had been taken straight out of a storybook. The ivy-covered walls and the turret gave it a sense of grandeur, ____ it were a castle from another era. I approached the front door cautiously, feeling ____ I were about to enter a forbidden realm. The hinges creaked ____ they hadn’t been oiled in years as I pushed the door open. Inside, the air was musty, ____ it hadn’t been breathed in ages. Every step I took echoed through the empty hallways ____ I were the only person in the world. Despite the eerie silence, there was a strange beauty to the mansion, ____ if it held secrets waiting to be discovered.