Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey

Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã (sinh học)

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử


Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ (v)

dạy

tend

/tend/(v)

trông nom

test 

/test/ (v)

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ (v)

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ (v)

thay đổi

treat 

/tri:t/ (v)

đối xử

tune 

/tun/ (v)

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ (v)

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ (v)

dịch, biên dịch

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ (adj)

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ (adj)

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ (adj)

sinh đôi

true 

/tru:/ (adj)

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ (adj)

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ (adj)

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ (adj)

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ (adj)

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ (adj)

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ (adj)

khủng khiếp, ghê sợ

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ (adv) 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ (adv)

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ (adv)

kỹ lưỡng

through

/θru:/ (adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ (adv) 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ (adv)

vào ngày mai

totally 

/toutli/ (adv)

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ (adv)

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  (adv) 

hai lần

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ (n)

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ (n) 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ (n)

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  (n)

truyền thống

travel 

/’trævl/ (n)

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ (n)

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ (n) 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ (n)

cây

tiger

/'taigə/ (n)

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ (n)

gà tây

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ (n)

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ (n)

Con cóc

Trout 

/traʊt/ (n)

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ (n) 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ (n) 

xe tắc xi

thread 

/θred/ (n)

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ (n)

cái kéo

tank

/tæŋk/ (n)

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ (n)

thìa canh

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

Từ có 5 chữ cái với i là từ thứ hai năm 2022

Screenshot by Pro Game Guides

Wordle is a popular word puzzle that's taken the world by storm. The search for the day's five-letter word can sometimes be a challenge—especially when you're stuck with the second letter and have no idea what to fill in the rest of the blanks. If you've been struggling with what word to guess next on Wordle, we've got the list for you!

If the Wordle's second letter is I, try out any of the five-letter words on our list to aid you in getting the best possible Wordle Score. Simply review this list until you find a word you want to use for a guess, enter it into the Wordle letterboxes, and hit ENTER.

Related: 5 Letter words that start with NI – Wordle Game Help

aidas jibes pissy
aided jiffs piste
aider jiffy pitas
aides jiggy pitch
aidoi jigot piths
aidos jihad pithy
aiery jills piton
aigas jilts pitot
aight jimmy pitta
ailed jimpy piums
aimed jingo pivot
aimer jinks pixel
ainee jinne pixes
ainga jinni pixie
aioli jinns pized
aired jirds pizes
airer jirga pizza
airns jirre qibla
airth jisms riads
airts jived rials
aisle jiver riant
aitch jives riata
aitus jivey ribas
aiver kiaat ribby
aiyee kiack ribes
aizle kiang riced
biach kibbe ricer
biali kibbi rices
bialy kibei ricey
bibbs kibes richt
bibes kibla ricin
bible kicks ricks
biccy kicky rider
bicep kiddo rides
bices kiddy ridge
biddy kidel ridgy
bided kidge ridic
bider kiefs riels
bides kiers riems
bidet kieve rieve
bidis kievs rifer
bidon kight riffs
bield kikoi rifle
biers kiley rifte
biffo kilim rifts
biffs kills rifty
biffy kilns riggs
bifid kilos right
bigae kilps rigid
biggs kilts rigol
biggy kilty rigor
bigha kimbo riled
bight kinas riles
bigly kinda riley
bigos kinds rille
bigot kindy rills
bijou kines rimae
biked kings rimed
biker kinin rimer
bikes kinks rimes
bikie kinky rimus
bilbo kinos rinds
bilby kiore rindy
biled kiosk rines
biles kipes rings
bilge kippa rinks
bilgy kipps rinse
bilks kirby rioja
bills kirks riots
billy kirns riped
bimah kirri ripen
bimas kisan riper
bimbo kissy ripes
binal kists ripps
bindi kited risen
binds kiter riser
biner kites rises
bines kithe rishi
binge kiths risks
bingo kitty risky
bings kitul risps
bingy kivas risus
binit kiwis rites
binks liana ritts
bints liane ritzy
biogs liang rival
biome liard rivas
biont liars rived
biota liart rivel
biped libel riven
bipod liber river
birch libra rives
birds libri rivet
birks lichi riyal
birle licht rizas
birls licit sials
biros licks sibbs
birrs lidar sibyl
birse lidos sices
birsy liefs sicht
birth liege sicko
bises liens sicks
bisks liers sicky
bisom lieus sidas
bison lieve sided
biter lifer sider
bites lifes sides
bitos lifts sidha
bitou ligan sidhe
bitsy liger sidle
bitte ligge siege
bitts light sield
bitty ligne siens
bivia liked sient
bivvy liken sieth
bizes liker sieur
bizzo likes sieve
bizzy likin sifts
cibol lilac sighs
cided lills sight
cider lilos sigil
cides lilts sigla
ciels liman sigma
cigar limas signa
ciggy limax signs
cilia limba sijos
cills limbi sikas
cimar limbo siker
cimex limbs sikes
cinch limby silds
cinct limed siled
cines limen silen
cinqs limes siler
cions limey siles
cippi limit silex
circa limma silks
circs limns silky
cires limos sills
cirls limpa silly
cirri limps silos
cisco linac silts
cissy linch silty
cists linds silva
cital lindy simar
cited lined simas
citer linen simba
cites liner simis
cives lines simps
civet liney simul
civic linga since
civie lingo sinds
civil lings sined
civvy lingy sines
diact linin sinew
dials links singe
diane linky sings
diary linns sinhs
diazo linny sinks
dibbs linos sinky
diced lints sinus
dicer linty siped
dices linum sipes
dicey linux sippy
dicht lions sired
dicks lipas siree
dicky lipes siren
dicot lipid sires
dicta lipin sirih
dicts lipos siris
dicty lippy siroc
diddy liras sirra
didie lirks sirup
didos lirot sisal
didst lisks sises
diebs lisle sissy
diels lisps sista
diene lists sists
diets litai sitar
diffs litas sited
dight lited sites
digit liter sithe
dikas lites sitka
diked lithe situp
diker litho situs
dikes liths siver
dikey litre sixer
dildo lived sixes
dilli liven sixmo
dills liver sixte
dilly lives sixth
dimbo livid sixty
dimer livor sizar
dimes livre sized
dimly miaou sizel
dimps miaow sizer
dinar miasm sizes
dined miaul tians
diner micas tiara
dines miche tiars
dinge micht tibia
dingo micks tical
dings micky ticca
dingy micos ticed
dinic micra tices
dinks micro tichy
dinky middy ticks
dinna midge ticky
dinos midgy tidal
dints midis tiddy
diode midst tided
diols miens tides
diota mieve tiers
dippy miffs tiffs
dipso miffy tifos
diram mifty tifts
direr miggs tiger
dirge might tiges
dirke mihas tight
dirks mihis tigon
dirls miked tikas
dirts mikes tikes
dirty mikra tikis
disas mikva tikka
disci milch tilak
disco milds tilde
discs miler tiled
dishy miles tiler
disks milfs tiles
disme milia tills
dital milko tilly
ditas milks tilth
ditch milky tilts
dited mille timbo
dites mills timed
ditsy milor timer
ditto milos times
ditts milpa timid
ditty milts timon
ditzy milty timps
divan miltz tinas
divas mimed tinct
dived mimeo tinds
diver mimer tinea
dives mimes tined
divis mimic tines
divna mimsy tinge
divos minae tings
divot minar tinks
divvy minas tinny
diwan mince tints
dixie mincy tinty
dixit minds tipis
diyas mined tippy
dizen miner tipsy
dizzy mines tired
eider minge tires
eidos mings tirls
eight mingy tiros
eigne minim tirrs
eiked minis titan
eikon minke titch
eilds minks titer
eisel minny tithe
fiars minor titis
fiats minos title
fiber mints titre
fibro minty titty
fices minus titup
fiche mired tiyin
fichu mires tiyns
ficin mirex tizes
ficos mirid tizzy
ficus mirin vials
fides mirks viand
fidge mirky vibes
fidos mirly vibex
fiefs miros vibey
field mirth vicar
fiend mirvs viced
fient mirza vices
fiere misch vichy
fiers misdo video
fiery miser viers
fiest mises views
fifed misgo viewy
fifer misos vifda
fifes missa viffs
fifis missy vigas
fifth mists vigia
fifty misty vigil
figgy mitch vigor
fight miter vilde
figos mites viler
fiked mitis villa
fikes mitre villi
filar mitts vills
filch mixed vimen
filed mixen vinal
filer mixer vinas
files mixes vinca
filet mixte vined
filii mixup viner
filks mizen vines
fille mizzy vinew
fillo nicad vinic
fills nicer vinos
filly niche vints
filmi nicht vinyl
films nicks viola
filmy nicol viold
filos nidal viols
filth nided viper
filum nides viral
final nidor vired
finca nidus vireo
finch niece vires
finds niefs virga
fined nieve virge
finer nifes virid
fines niffs virls
finis niffy virtu
finks nifty virus
finny niger visas
finos nighs vised
fiord night vises
fiqhs nihil visie
fique nikab visit
fired nikah visne
firer nikau vison
fires nills visor
firie nimbi vista
firks nimbs visto
firms nimps vitae
firns niner vital
firry nines vitas
first ninja vitex
firth ninny vitro
fiscs ninon vitta
fishy ninth vivas
fisks nipas vivat
fists nippy vivda
fisty niqab viver
fitch nirls vives
fitly nirly vivid
fitna nisei vixen
fitte nisse vizir
fitts nisus vizor
fiver niter wicca
fives nites wicks
fixed nitid wicky
fixer niton widdy
fixes nitre widen
fixit nitro wider
fizzy nitry wides
giant nitty widow
gibed nival width
gibel nixed wield
giber nixer wiels
gibes nixes wifed
gibli nixie wifes
gibus nizam wifey
giddy oidia wifie
gifts oiled wifty
gigas oiler wigan
gighe oinks wigga
gigot oints wiggy
gigue piani wight
gilas piano wikis
gilds pians wilco
gilet pibal wilds
gills pical wiled
gilly picas wiles
gilpy piccy wilga
gilts picks wilis
gimel picky wilja
gimme picot wills
gimps picra willy
gimpy picul wilts
ginch piece wimps
ginge piend wimpy
gings piers wince
ginks piert winch
ginny pieta winds
ginzo piets windy
gipon piety wined
gippo piezo wines
gippy piggy winey
gipsy pight winge
girds pigmy wings
girls piing wingy
girly pikas winks
girns pikau winna
giron piked winns
giros piker winos
girrs pikes winze
girsh pikey wiped
girth pikis wiper
girts pikul wipes
gismo pilae wired
gisms pilaf wirer
gists pilao wires
gitch pilar wirra
gites pilau wised
giust pilaw wiser
gived pilch wises
given pilea wisha
giver piled wisht
gives pilei wisps
gizmo piler wispy
hiant piles wists
hicks pilis witan
hided pills witch
hider pilot wited
hides pilow wites
hiems pilum withe
highs pilus withs
hight pimas withy
hijab pimps witty
hijra pinas wived
hiked pinch wiver
hiker pined wives
hikes pines wizen
hikoi piney wizes
hilar pingo yield
hilch pings yiked
hillo pinko yikes
hills pinks yills
hilly pinky yince
hilts pinna yipes
hilum pinny yippy
hilus pinon yirds
himbo pinot yirks
hinau pinta yirrs
hinds pinto yirth
hinge pints yites
hings pinup yitie
hinky pions zibet
hinny piony ziffs
hints pious zigan
hiois pioye zilas
hiply pioys zilch
hippo pipal zilla
hippy pipas zills
hired piped zimbi
hiree piper zimbs
hirer pipes zinco
hires pipet zincs
hissy pipis zincy
hists pipit zineb
hitch pippy zines
hithe pipul zings
hived pique zingy
hiver pirai zinke
hives pirls zinky
hizen pirns zippo
jiaos pirog zippy
jibba pisco ziram
jibbs pises zitis
jibed pisky zizel
jiber pisos zizit

Related: 5 letter words that start with MAD – Wordle Game Help

Tất cả các từ trên đã được kiểm tra trong trò chơi để đảm bảo rằng Wordle chấp nhận chúng.Nếu chúng tôi bỏ lỡ một từ hoặc bạn nhận thấy rằng một từ không phù hợp với bạn, hãy cho chúng tôi biết trong các bình luận.Ngoài ra, hãy thoải mái chia sẻ điểm số của bạn dưới đây!

Bạn vẫn bị mắc kẹt sau khi sử dụng danh sách này?Nếu vậy, chúng tôi có câu trả lời cho bạn!Hãy đến & nbsp; tất cả các câu trả lời của Wordle vào năm 2022 (cập nhật hàng ngày) & nbsp; trên các hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp.

Theo dõi chúng tôi trên Twitter và Facebook để cập nhật các trò chơi yêu thích của bạn!

Một số từ 5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ hai là gì?

Năm chữ cái tôi là chữ cái thứ 2..
aider..
aisle..
bible..
bicep..
biddy..
bigot..
bilge..
billy..

Những từ nào có tôi là chữ cái thứ hai?

5 chữ cái với tôi là chữ cái thứ hai-trò chơi wordle giúp đỡ..
aidas..
aided..
aider..
aides..
aidoi..
aidos..
aiery..
aigas..

5 chữ cái có một chữ I là gì?

5 chữ cái bắt đầu với I..
iambi..
iambs..
ibada..
ichor..
icier..
icily..
icing..
icker..

Từ 5 chữ cái với UT là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ut.