Từ 5 chữ cái với l và er ở cuối năm 2022
Show
Chúng ta đã học rất nhiều về tính từ trong tiếng anh. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ Tính từ ngắn và tính từ dài và chúng có quy luật khác nhau trong câu so sánh như thế nào?. Vậy thế nào được coi là một tính từ ngắn hay dài?. Hôm nay mình sẽ giúp các bạn giải đáp vấn đề này nhé Tính từ ngắn
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ: 2. Những tính từ có từ ba âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài.Ví dụ:
Ví dụ : 3. Một số trường hợp đặc biệt
Ví
dụ:
Ví dụ:
Ví dụ: Với bài viết tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh tác giả mong rằng bài viết này đã giải đáp hết thắc mắc của vấn đề. Hãy share nếu thấy bài học hữu ích và theo dõi để cập nhật những bài viết mới nhất của bên mình nhé. Các quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ luôn là một chủ đề được chú trọng và cũng không kém phần “khó nhằn” đối với bạn học tiếng Anh để chuẩn bị cho các các kỳ thi phổ thông hay để phục vụ mục đích giao tiếp. Hôm nay, TalkFirst sẽ gửi đến bạn một bài viết tổng hợp đầy đủ và chi tiết về các vấn đề quy tắc trọng âm tiếng Anh cần thiết mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần ghi nhớ! Các quy tắc trọng âm tiếng Anh dễ nhớ
1. Những khái niệm cần nắm về quy tắc trọng âmĐể có thể dễ dàng tiếp cận với cách đánh trọng âm, trước hết ta cần tìm hiểu về hai khái niệm: “âm tiết” và “trọng âm”. 1.1. Âm tiết là gì?Âm tiết (Syllables) là một đơn vị âm thanh, có thể được cấu thành bởi một âm nguyên âm hoặc bởi sự kết hợp của một âm nguyên âm với một hay nhiều âm phụ âm. Nhưng dù trong trường hợp nào, thì điều kiện tiên quyết để tạo thành được một âm tiết vẫn là phải có một nguyên âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu âm nguyên âm đó là nguyên âm yếu /ə/ thì nó cũng có thể được lược bỏ. Những trường hợp này chúng ta sẽ tìm hiểu trong một bài viết riêng nhé. Ví dụ: – Lưu ý: Và cách dễ nhất để làm điều này đó chính là khi học một từ mới, thay vì chỉ nhìn mặt chữ và đoán cách đọc (cách này cũng thường có xác xuất đúng cao về mặt âm tiết nhưng không đảm bảo 100%, chỉ nên áp dụng khi gặp từ mới trong phòng thi), bạn hãy dùng từ điển điện tử, online như Oxford Learner’s Dictionaries, v.v. để nghe phát âm và đọc theo nhé. 1.2. Trọng âm là gì?Trọng âm (Wordstress) là âm tiết được phát âm to hơn, rõ hơn, cao hơn hoặc kéo dài hơn. Người nói/đọc sẽ đặt nhiều lực hơn vào âm này. Các trọng âm xuất hiện trong các từ có 2 âm tiết trở lên.
2. Tổng hợp các quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ2.1. Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiếtBảng tổng hợp trọng âm trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc: Động từ 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết số 2. Ví dụ: + agree – /əˈɡriː/ – đồng ý + convince – /kənˈvɪns/ – thuyết phục + decide – /dɪˈsaɪd/ – quyết định + invite – /ɪnˈvaɪt/ – mời + provide – /prəˈvaɪd/ – cung cấp + refuse – /rɪˈfjuːz/ – từ chối + repeat – /rɪˈpiːt/ – lặp lại Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ trong quy tắc trọng âm của động từ có hai âm tiết vào âm tiết đầu. + answer – /ˈænsər/ – trả lời + enter – /ˈentər/ – đi vào (nơi nào đó) + follow – /ˈfɑːləʊ/ – đi theo (ai đó/…) Đăng ký liền tay Đăng ký liền tay - Lấy ngay quà khủng Nhận ưu đãi học phí khóa học lên đến 40% Quy tắc: Danh từ có 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết số 1. Ví dụ: + answer – /ˈænsər/ – câu trả lời/đáp án + mirror – /ˈmɪrər/ – gương + ocean – /ˈəʊʃn/ – đại dương + river – /ˈrɪvər/ – dòng sông + summer – /ˈsʌmər/ – mùa hè + theater – /ˈθiːətər/ – rạp phim/nhà hát + widow – /ˈwɪdəʊ/ – góa phụ Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ trong đó quy tắc trọng âm của danh từ có hai âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai. + police – /pəˈliːs/ – cảnh sát + guitar – /ɡɪˈtɑːr/ – đàn ghi-ta + device – /dɪˈvaɪs/ – thiết bị Quy tắc: Tính từ có 2 âm tiết ⟶ Trọng âm thường rơi vào âm tiết số 1. Ví dụ: + angry – /ˈæŋɡri/ – tức giận + heavy – /ˈhevi/ – nặng + lousy – /ˈlaʊzi/ – rất tệ + bossy – /ˈbɔːsi/ – hống hách + nervous – /ˈnɜːrvəs/ – lo lắng + crooked – /ˈkrʊkɪd/ – bị cong/khoằm/không trung thực + simple – /ˈsɪmpl/ – đơn giản Lưu ý: Cũng có một số trường hợp ngoại lệ trong đó quy tắc trọng âm của tính từ có hai âm tiết rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: + mature – /məˈtʃʊr/ – trưởng thành + alone – /əˈləʊn/ – một mình Quy tắc: Tính từ, danh từ và động từ có âm tiết chứa 1 trong các âm nguyên âm dài (/ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/) ⟶ Trọng âm rơi vào âm tiết đó (thường là âm tiết thứ hai). + discard – /dɪˈskɑːrd/ – (v.) loại bỏ + decor – /deɪˈkɔːr/ – (n.) phong cách trang trí nội thất + deserve – /dɪˈzɜːrv/ – (v.) xứng đáng + receive – /rɪˈsiːv/ – (v.) nhận + improve – /ɪmˈpruːv/ – (v.) cải thiện 2.2. Cách đánh trọng âm đối với từ có 3 âm tiết trở lên
2.2.1. Động từQuy tắc: Đối với động từ có 3 âm tiết trở lên, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất nếu âm tiết thứ ba chứa nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên. Ví dụ: – exercise – /ˈeksəsaɪz/ – tập thể dục – analyze – /ˈænəlaɪz/ – phân tích – Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai nếu âm tiết thứ ba có nguyên âm ngắn. Ví dụ: – deliver – /dɪˈlɪvər/ – giao hàng – encounter – /ɪnˈkaʊntər/- trải qua điều gì (đặc biệt là những điều tồi tệ/không hay/…) 2.2.2 Danh từQuy tắc: Trong danh từ có 3 âm tiết trở lên, nếu âm tiết thứ hai có chứa nguyên âm yếu /ə/ hoặc /ɪ/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: + family – /ˈfæməli/ – gia đình + pharmacy – /ˈfɑːrməsi/ – tiệm thuốc tây + resident – /ˈrezɪdənt/ – cư dân Quy tắc: Nếu danh từ có âm tiết thứ nhất chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/ và âm tiết thứ hai của từ này chứa nguyên âm dài/ nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: + concealer – /kənˈsiːlər/ – kem nền trang điểm + reviewer – /rɪˈvjuːər/ – người chuyên đi nhận xét/đánh giá sản phẩm/hàng hóa/v.v. + computer – /kəmˈpjuːtər/ – máy tính 2.2.3. Tính từQuy tắc: Trong tính từ 3 âm tiết trở lên, nếu âm tiết thứ nhất chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: + retarded – /rɪˈtɑːrdɪd/ – chậm phát triển (về trí tuệ) + considerate – /kənˈsɪdərət/ – chu đáo/biết suy nghĩ cho người khác Quy tắc: Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm yếu /ə/ hay /i/ và âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: + annoying – /əˈnɔɪɪŋ/ – có tính gây khó chịu 2.3. Từ chứa hậu tố (suffix)Ta cũng có thể đoán ra cách đánh trọng âm của một từ khi nó chứa một số hậu tố (yếu tố ở cuối từ đặc thù. Các hậu tố này sẽ được phân vào các nhóm riêng và mỗi nhóm sẽ có một quy tắc đánh trọng âm riêng. 2.3.1. Từ chứa một trong các hậu tố – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – ience, – eous, – ian, – ity, – logy, -graphy, -nomy.⟶ Trọng âm rơi vào âm tiết đứng trước (những) âm tiết tương ứng với hậu tố đó hoặc chứa phần phát âm của hậu tố đó. Bảng ví dụ:
2.3.2. Từ chứa một trong các hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque⟶ Trọng âm rơi vào ngay âm tiết tương ứng với hậu tố đó. Bảng ví dụ:
2.3.3. Những từ được tạo ra bằng cách thêm các hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/ or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, -ly, -ist, -ism vào từ gốc.⟶ Vị trí trọng âm vẫn giữ nguyên như trong từ gốc. Bảng ví dụ:
2.4. Từ chứa tiền tố ( prefix)Từ được thêm tiền tố (prefix) vào để tạo từ mới thì dấu nhấn vẫn giữ nguyên vị trí cũ như ở trong từ gốc. Bảng ví dụ một số tiền tố thường gặp: (Trên thực tế, còn một số tiền tố khác)
2.5. Quy tắc trọng âm trong động từ ghép:– Trong các động từ ghép được tạo nên bằng việc ghép thêm tiền tố vào phía trước động từ gốc, trọng âm sẽ rơi vào động từ gốc. – Lưu ý, nếu động từ gốc có nhiều âm tiết, dấu nhấn vẫn giữ nguyên vị trí vốn có của nó trong động từ gốc. – Ví dụ: + review – /rɪˈvjuː/ – kiểm tra lại cái gì + disagree – /ˌdɪsəˈɡriː/ – bất đồng/ không đồng ý + overreact – /ˌəʊvəriˈækt/ – phản ứng thái quá 2.6. Quy tắc trọng âm trong danh từ ghép:– Danh từ ghép được tạo thành bằng cách ghép 2 danh từ lại với nhau và trong đó, danh từ phía trước có chức năng bổ sung thêm thông tin và khu biệt, xác định rõ ràng hơn danh từ phía sau. – Cũng chính vì thế, dấu nhấn trong danh từ ghép thường rơi vào danh từ đứng trước. – Ví dụ: + bus station – /ˈbʌs steɪʃn/ – bến xe buýt + sports car – /ˈspɔːrts kɑːr/ – xe hơi thể thao + flight attendant – /ˈflaɪt ətendənt/ – tiếp viên hàng không 2.7. Quy tắc trọng âm trong các từ kết thúc bằng đuôi -how, -what và -where– Trong các từ chứa đuôi -how, -what và -where, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết tương ứng với thành phần đứng trước các đuôi trên. – Ví dụ: + somehow – /ˈsʌmhaʊ/ – một cách nào đó (không rõ) + somewhat – /ˈsʌmwʌt/ – tới một mức nào đó + somewhere – /ˈsʌmwer/ – nơi nào đó + anywhere – /ˈeniwer/ – bất kỳ nơi nào + nowhere – /ˈnəʊwer/ – không một nơi nào + everywhere – /ˈevriwer/ – mọi nơi 2.8. Quy tắc trọng âm trong các từ kết thúc bằng đuôi – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain (động từ), -esque,- ique,-mental, -ever, – self– Khi một từ kết thúc bằng một trong các đuôi trên (trừ đuôi -mental và -ever), trọng từ rơi vào âm tiết tương ứng/chứa với đuôi đó. – Ví dụ: + lemonade (n.) – /ˌleməˈneɪd/ – nước chanh + trainee (n.) – /ˌtreɪˈniː/ – thực tập sinh + Japanese (n.) – /ˌdʒæpəˈniːz/ – tiếng Nhật + volunteer (n.) – /ˌvɑːlənˈtɪr/ – tình nguyện viên + taboo (n.) – /təˈbuː/ – điều cấm kỵ + afternoon (n.) – /ˌæftərˈnuːn/ – buổi chiều + entertain (v.) – /ˌentərˈteɪn/ – làm ai đó giải trí/mua vui cho ai đó + picturesque (adj.) – /ˌpɪktʃəˈresk/ – đẹp một cách cổ kính + unique (adj.) – /juˈniːk/ – độc đáo + myself (pronoun) – /maɪˈself/ – bản thân tôi – Riêng hai đuôi -mental và -ever sẽ tương ứng với 2 âm tiết và trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đứng trước. + environmental (adj.) – /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ – thuộc về môi trường + forever (adv.) – /fərˈevər/ – mãi mãi 2.9. Quy tắc trọng âm trong từ bắt đầu bằng chữ cái ‘a’ tương ứng với âm tiết /ə/– Khi một từ bắt đầu bằng chữ cái ‘a’ và chữ cái này tương ứng với âm tiết /ə/, dấu nhân rơi vào âm tiết ngay sau đó. – Ví dụ: + arrange (v.) – /əˈreɪndʒ/ – sắp xếp + above (prep.) – /əˈbʌv/ – ở phía trên + afloat (adj.) – /əˈfləʊt/ – nổi trên nước 2.10. Quy tắc trọng âm trong số đếm chứa đuôi -teen và -ty– Trong số đếm chứa đuôi -teen, trọng âm rơi vào đuôi -teen. Quy tắc này áp dụng từ số 13 đến số 19. – Ví dụ: + thirteen – /ˌθɜːrˈtiːn/ … + nineteen – /ˌnaɪnˈtiːn – Trong số đếm chứa đuôi -ty, dấu nhấn có thể rơi vào đuôi -ty hoặc thành phần đứng trước đuôi -ty. Tuy nhiên, ta nên đọc với dấu nhấn ở đuôi -ty để dễ phân biệt với từ chứa đuôi -teen. Quy tắc này áp dụng cho các số tròn chục từ 20 đến 90. – Ví dụ: + twenty – /ˈtwenti/ … + ninety – /ˈnaɪnti/ 2.11. Những từ đồng dạng nhưng khác trọng âm– Có những từ đồng dạng nhưng lại có nghĩa và cách phát âm, đặc biệt là trọng âm khác nhau nên cách đánh trọng âm cũng khác nhau. Những trường hợp này thường là các cặp danh từ – động từ có 2 âm tiết. Động từ sẽ thường có trọng âm rơi vào âm tiết số 2, trong khi đó, với cùng một mặt chữ, danh từ sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết một. Ví dụ: – Từ: ‘export’ + Nghĩa động từ: “xuất khẩu” ⟶ Phát âm: /ɪkˈspɔːt/ + Nghĩa danh từ: “việc/sự xuất khẩu” ⟶ Phát âm: /ˈek.spɔːrt/ – Từ: ‘record’ + Nghĩa động từ: “lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/…” ⟶ Phát âm: /rɪˈkɔːd/ + Nghĩa danh từ: “bản lưu lại thông tin/số liệu/thành tích/…” ⟶ Phát âm: /ˈrek.ɔːd/
3. Bài tập về cách đánh trọng âmHãy chọn ra từ có quy tắc trọng âm nằm ở vị trí khác với các từ còn lại.
Đáp án: 1. D – Âm tiết 2 2. C – Âm tiết 1 3. C – Âm tiết 2 4. C – Âm tiết 2 5. A – Âm tiết 1 6. A – Âm tiết 3 7. B – Âm tiết 4 8. C – Âm tiết 2 9. B – Âm tiết 1 10. D – Âm tiết 4 Trên đây là tổng hợp các quy tắc trọng âm tiếng Anh dễ nhớ. TalkFirst mong rằng những quy tắc này có thể phần nào giúp bạn tự tin và thành thạo hơn trong giao tiếp cũng như trong quá trình học tiếng Anh. Hẹn gặp bạn trong những bài viết tiếp theo! Xem thêm các bài viết liên quan:
Thường xuyên ghé thăm website Talkfirst.vn để có thêm những kiến thức về tự học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm & đi học bận rộn nhé! 5 Từ chữ kết thúc trong ER thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ với ER.ARE bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5
Letter Words with ER. © 2022 Bản quyền: Word.tips Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian). Từ điển Ẩn giấu Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc trong ER cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Đi săn vui nhé!
5 chữ cái HAZERer Jakerer Jokerer Mazerer Dazerer Dozerer người sửa chữaer Gazerer Hexerer Jiverer Vexerer Waxerer Võ sĩ quyền Anher Đổier Jiberer máy trộner queerer Razerer sizerer Zonerer HYPERer Jagerer Kokerer mạnger người giả mạoer người đi bộ đường dàier Keyerer Laxerer Luxerer Nixerer Oxterer người gợi cảmer Sixerer phi cônger Sykerer người đánh thuếer wakerer Yokerer Ackerer thợ làm bánher người lái xe đạper Cyderer faverer Fayerer sốter ít hơner Feyerer Fiferer Fiverer tờ rơier
Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian). Từ điển Ẩn giấu Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc trong ER cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Đi săn vui nhé!Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí Danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằngBấm để chọn chữ cái thứ ba đến cuối cùng Bấm để xóa chữ cái thứ ba đến cuối cùng Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15 Có 434 từ năm chữ cái kết thúc bằng ERAbler acker adder sau agger aier aid airer airer aiver alder alder amber amber auger aner anker apter aurer asper aster auter awner baker baler barer baser bever bider biker biner biter blaer boner Citer coder comer cooer coper corer cover cower coyer cerer cuber cuber cuter cyber cyder daker dater dater dazer reter dicer diker dimer diner direr dire doner doper doter dover Esker este ether facer fader faker farer faver fayer ferer fever Ít hơn feyer fiber fifer filer finer firer fiver filer flier flyer fouer foyer freer frier Hexer Hider Hiker Hirer Hiver Homer Honer Hoper Hoser Hover Huger Hyper Icier Idler Iller Iller Infe R inker bên trong interher jager japer jiber jiver joker kiter koker lacer lader lager laker Lamer laser sau đó lever Lawer loxer Layer leger Lever Liver Lifer LIGER LIGER Mimer Miner Miser Miter MIRER MIDER MODER MONER MOPER MOVER MOWER MUEER MUTER NAKER NAMER NEper không bao giờ mới hơn Niger Niter Nixer Noser Noter Nuder Oaker Oater Ocher Ocker Giấy parer pater paver pawer payer peter pheer piker piler piper piper plyer poker poler porer poser power prier pry pucer puker puler purer queer tay đua raer Ryper Saber an toàn hơn SAGER SAKER SANER SASER Saver Sawer Sayer Seder Sefer Serer sear Sexer Sexer Sheer Sh Ier Shoer Shyer Sider Siker Siler Siver Sixer Sizer Sayer Skeer Skier Skyer Sleer Slier Slyer Sneer Sober Soger Soler Sorer Sower Spaer Speer Spier Spuer Tower Toyer Trier Trier Trer Try Tryer Tuber Tuber Tuber Tuyer Twier Twier Twoer Twyer Tyler Udder Loét Umber Uder Upter Upter Urger Utter Utter Vexer Viler Viner Viper Viver Vomer VOTER VOWER WADER WAFER WAGER WAGER WAGER ZonerER ACKER ADDER AFTER AGGER AIDER AIMER AIRER AIVER ALDER ALTER AMBER AMEER ANGER ANKER APTER ARMER ASKER ASPER ASTER AUGER AWNER BAKER BALER BARER BASER BEVER BIDER BIKER BINER BITER BLAER BLUER BONER BORER BOWER BOXER BREER BRIER BUYER CABER CAGER CANER CAPER CARER CATER CAVER CEDER CHEER CIDER CITER CODER COMER COOER COPER CORER COVER COWER COYER CRIER CUBER CURER CUTER CYBER CYDER DAKER DARER DATER DAZER DEFER DETER DICER DIKER DIMER DINER DIRER DIVER DONER DOPER DOSER DOTER DOVER DOWER DOZER DRIER DRYER DUPER EAGER EASER EATER EDGER EGGER EIDER ELDER ELVER EMBER EMEER EMMER ENDER ENTER ESKER ESTER ETHER FACER FADER FAKER FARER FAVER FAYER FERER FEVER FEWER FEYER FIBER FIFER FILER FINER FIRER FIVER FIXER FLEER FLIER FLYER FOUER FOYER FREER FRIER FRYER FUMER GAGER GAMER GAPER GATER GAYER GAZER GEYER GIBER GIVER GLUER GOFER GOIER GOMER GONER HALER HATER HAVER HAYER HAZER HEDER HEWER HEXER HIDER HIKER HIRER HIVER HOMER HONER HOPER HOSER HOVER HUGER HYPER ICIER ICKER IDLER ILLER INFER INKER INNER INTER ITHER JAGER JAPER JIBER JIVER JOKER KITER KOKER LACER LADER LAGER LAKER LAMER LASER LATER LAVER LAWER LAXER LAYER LEGER LEPER LEVER LIBER LIFER LIGER LIKER LINER LITER LIVER LONER LOPER LOSER LOVER LOWER LUGER LURER LUSER LUTER MACER MAKER MASER MATER MAZER MERER METER MILER MIMER MINER MISER MITER MIXER MODER MONER MOPER MOVER MOWER MUSER MUTER NAKER NAMER NEPER NEVER NEWER NICER NIGER NITER NIXER NOSER NOTER NUDER OAKER OATER OCHER OCKER ODDER OFFER OFTER OGLER OILER OLDER OLLER OMBER ONCER OPTER ORDER ORMER OSIER OTHER OTTER OUTER OWLER OWNER OXTER PACER PAGER PALER PAPER PARER PATER PAVER PAWER PAYER PETER PHEER PIKER PILER PIPER PLIER PLYER POKER POLER PORER POSER POWER PRIER PRYER PUCER PUKER PULER PURER QUEER RACER RAGER RAKER RAPER RARER RASER RATER RAVER RAWER RAZER REFER RICER RIDER RIFER RIMER RIPER RISER RIVER ROGER ROKER ROPER ROVER ROWER RUDER RULER RYPER SABER SAFER SAGER SAKER SANER SASER SAVER SAWER SAYER SEDER SEFER SERER SEVER SEWER SEXER SHEER SHIER SHOER SHYER SIDER SIKER SILER SIVER SIXER SIZER SKEER SKIER SKYER SLEER SLIER SLYER SNEER SOBER SOGER SOLER SORER SOWER SPAER SPEER SPIER SPUER STEER SUBER SUPER SURER SWEER SYKER SYVER TABER TAKER TALER TAMER TAPER TASER TATER TAVER TAWER TAXER TIGER TILER TIMER TITER TOKER TONER TOPER TOTER TOWER TOYER TRIER TRUER TRYER TUBER TUNER TUYER TWEER TWIER TWOER TWYER TYLER UDDER ULCER UMBER UNDER UPPER UPTER URGER USHER UTTER VEXER VILER VINER VIPER VIVER VOMER VOTER VOWER WADER WAFER WAGER WAKER WALER WATER WAVER WAXER WEBER WIDER WIPER WIRER WISER WIVER WOOER WRIER WRYER YAGER YARER YOKER ZONER Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary. Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách Xem danh sách này cho:
5 chữ cái gì kết thúc bằng er và có một l?Danh sách từ 5 chữ cái. 5 chữ cái kết thúc trong ER là gì?5 chữ cái kết thúc bằng er.. hazer.. jaker.. joker.. mazer.. dazer.. dozer.. fixer.. gazer.. Điều gì bắt đầu với L và kết thúc bằng ER?Năm chữ cái bắt đầu bằng 'L' và kết thúc với danh sách các chữ cái 'er'.. lager.. later.. layer.. leper.. lever.. liner.. liver.. loser.. 5 từ có chữ L và E là gì?Từ năm chữ cái với 'e' và 'l' để thử Wordle.. abele.. abled.. abler.. ables.. ablet.. addle.. agile.. aglee.. |