Trát hầu tòa Tiếng Anh là gì

hầu toà Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to appear in court; to stand trial; to go on trial
= không ra hầu toà not to appear in court; to fail to appear in court; to default

Cụm Từ Liên Quan :

Dịch Nghĩa hau toa - hầu toà Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

quyền đòi trát hầu tòa

trát đòi hầu tòa

trát hầu tòa hoặc

với trát hầu tòa

tuân thủ trát đòi hầu tòa

lệnh tòa , trát đòi hầu

Video liên quan

Chủ Đề