Cheating nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtʃit/

Hoa Kỳ[ˈtʃit]

Danh từSửa đổi

cheat /ˈtʃit/

  1. Trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian.
  2. người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận.

Thành ngữSửa đổi

  • topping cheat: [Từ lóng] Cái giá treo cổ.

Ngoại động từSửa đổi

cheat ngoại động từ /ˈtʃit/

  1. Lừa, lừa đảo [ai]. to cheat someone [out] of something — lừa ai để lấy vật gì
  2. Tiêu, làm tiêu tan [thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi... ].

Chia động từSửa đổi

cheat

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cheat
cheating
cheated
cheat cheat hoặc cheatest¹ cheats hoặc cheateth¹ cheat cheat cheat
cheated cheated hoặc cheatedst¹ cheated cheated cheated cheated
will/shall²cheat will/shallcheat hoặc wilt/shalt¹cheat will/shallcheat will/shallcheat will/shallcheat will/shallcheat
cheat cheat hoặc cheatest¹ cheat cheat cheat cheat
cheated cheated cheated cheated cheated cheated
weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat
cheat let’s cheat cheat

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

cheat nội động từ /ˈtʃit/

  1. Gian lận; đánh bạc bịp.
  2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] có ngoại tình; [[thường] + on] không chung thuỷ.

Chia động từSửa đổi

cheat

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to cheat
cheating
cheated
cheat cheat hoặc cheatest¹ cheats hoặc cheateth¹ cheat cheat cheat
cheated cheated hoặc cheatedst¹ cheated cheated cheated cheated
will/shall²cheat will/shallcheat hoặc wilt/shalt¹cheat will/shallcheat will/shallcheat will/shallcheat will/shallcheat
cheat cheat hoặc cheatest¹ cheat cheat cheat cheat
cheated cheated cheated cheated cheated cheated
weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat weretocheat hoặc shouldcheat
cheat let’s cheat cheat

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Video liên quan

Chủ Đề