Chào các bác, xe em bị rò nhớt máy, gara phán cần thay phớt sau máy, khổ nỗi xe này hơi khó kiếm phụ tùng, em đang nhờ đặt nước ngoài mang về nhưng không biết cụm từ này trong tiếng anh . Bác nào biết chỉ dùm em cụm từ: 1/ phớt sau máy 2/ phớt láp sang tiếng anh là gì ??. em cám ơn,
-
2
Xe gì vậy bác.Nhắn số số Vin và thông tin xe như Model,đời xe,dung tích,số sàn số tự động em cho bác mã số và tên phụ tùng luôn.
-
3
Chào các bác, xe em bị rò nhớt máy, gara phán cần thay phớt sau máy, khổ nỗi xe này hơi khó kiếm phụ tùng, em đang nhờ đặt nước ngoài mang về nhưng không biết cụm từ này trong tiếng anh . Bác nào biết chỉ dùm em cụm từ: 1/ phớt sau máy 2/ phớt láp sang tiếng anh là gì ??. em cám ơn,
có người giúp kìa
-
4
-cám ơn các bác, em bệnh cả tháng hôm nay mới lên. có 2 cái không biết cái nào là phớt sau máy ?: tiếng việt gara hay dùng hai cụm từ này là gì ? 1/ Engine Crankshaft Seal Kit Real, 2/ Real Main bearing seal set hình ảnh cả 2 cái nhìn giống nhau, có phải là phớt sau máy k ??
[Xe em sedan 4 chỗ: Dodge Status 96 máy v6 2.5L]
-
5
Engine Crankshaft Seal Kit Real
-cám ơn các bác, em bệnh cả tháng hôm nay mới lên. có 2 cái không biết cái nào là phớt sau máy ?: tiếng việt gara hay dùng hai cụm từ này là gì ?1/ Engine Crankshaft Seal Kit Real, 2/ Real Main bearing seal set hình ảnh cả 2 cái nhìn giống nhau, có phải là phớt sau máy k ?? View attachment 460745
[Xe em sedan 4 chỗ: Dodge Status 96 máy v6 2.5L]
Engine Crankshaft Seal Kit Rear Gọi là phốt đuôi cốt máy
-
6
dạ, cảm ơn bác Phong Nguyen.Phớt đuôi cốt máy có phải là cái phớt sau máy-cái này thường là nguyên nhân rò nhớt máy phải k bác ??
-
7
dạ, cảm ơn bác Phong Nguyen.Phớt đuôi cốt máy có phải là cái phớt sau máy-cái này thường là nguyên nhân rò nhớt máy phải k bác ??
Với từ vựng về cấu tạo căn bản xe hơi, bạn sẽ bắt gặp nhiều trong môi trường công sở, môi trường đại học trong các tình huống khác nhau. Sau đây là những loại từ cụ thể về các bộ phận của ô tô mà bạn nên nắm vững.
Vocabulary Pronunciation Meaning Bumper /ˈbʌmpə/ bộ phận hãm xung
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/ đèn pha Turn signal /təːn ˈsɪɡn[ə]l/ [đèn] báo rẽ Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/ đèn phanh Fender /ˈfɛndə/ cái chắn bùn Tire /tʌɪə/ lốp xe Hubcap /ˈhʌbkap/ ốp vành
Hood /hʊd/ mui xe Windshield /ˈwɪn[d]ʃiːld/ kính chắn gió Wiper /ˈwʌɪpə/ thanh gạt nước Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/ gương chiếu hậu Roof rack /ruːf rak/ giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/ cửa sổ nóc Antenna /anˈtɛnə/ ăng ten Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ sau Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə/ nút sấy kính sau Trunk /trʌŋk/ cốp xe Tail light /teɪl lʌɪt/ đèn hậu Brake light /breɪk lʌɪt/ đèn phanh Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe License plate /ˈlʌɪs[ə]ns pleɪt/ biển số xe Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ ống xả
Muffler /ˈmʌflə/ bộ tiêu âm Transmission /transˈmɪʃ[ə]n/ hộp số Gas tank /ɡas taŋk/ bình xăng Jack /dʒæk/ cái kích Spare tire /spɛː tʌɪə/ lốp xe dự phòng Lug wrench /lʌɡ rɛn[t]ʃ/ dụng cụ tháo lốp xe Flare /flɛː/ đèn báo khói Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb[ə]lz/ dây mồi khởi động
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/ bugi đánh lửa Air filter /ɛːˈfɪltə/ màng lọc khí Engine /ˈɛndʒɪn/ động cơ Fuel injection system /fjuː[ə]l ɪnˈdʒɛkʃ[ə]n ˈsɪstəm/ hệ thống phun xăng Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/ bộ tản nhiệt Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ ống nước tản nhiệt Fan belt /fan bɛlt/ dây đeo kéo quạt
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/ máy phát điện Dipstick /ˈdɪpstɪk/ que thăm nhớt Battery /ˈbat[ə]ri/ ắc quy Air pump /ɛː pʌmp/ ống bơm hơi Gas pump /ɡas pʌmp/ bơm xăng Nozzle /ˈnɒz[ə]l/ vòi bơm xăng Gas cap /ɡas kap/ nắp bình xăng Gas /ɡas/ xăng Oil /ɔɪl/ dầu Coolant /ˈkuːl[ə]nt/ châm nước giải nhiệt
Air /ɛː/ khí Airbag /ɛːbaɡ/ túi khí Visor /ˈvʌɪzə/ tấm che nắng Rearview mirror /ˈmɪrə/ kính chiếu sau Dashboard /ˈdaʃbɔːd/ bảng đồng hồ Temperature Gauge /ˈtɛmp[ə]rətʃə ɡeɪdʒ/ đồng hồ nhiệt độ Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/ nhiên liệu kế
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/ đồng hồ đo quãng đường xe đã đi Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/ đèn cảnh báo
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/ trụ lái
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/ tay lái
Tape deck /teɪp dɛk/ máy phát cát-sét
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/ hệ thống điều khiển hành trình
Horn /hɔːn/ còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ[ə]n/ bộ phận khởi động
Vent /vent/ lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ[ə]n ˈsɪstəm/ hệ thống điều hướng
Radio /ˈreɪdiəʊ/ đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/ máy phát nhạc
Heater /ˈhiːtə/ máy sưởi Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ[ə]nə/ điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/ hệ thống làm tan băng
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ ổ cắm điện
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/ ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/ phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake /breɪk/ Phanh
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ[ə]n/ hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/ cần sang số
Manual transmission /ˈmanjʊ[ə]l transˈmɪʃ[ə]n/ hệ thống sang số sàn Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/ cần số Clutch /klʌtʃ/ côn Door lock /dɔːʳ lɒk/ khóa cửa Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/ tay cầm mở cửa Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/ dây an toàn sau lưng Armrest /ˈɑːmrest/ cái tựa tay Headrest /ˈhed.rest/ chỗ tựa đầu Seat /siːt/ chỗ ngồi, ghế ngồi Seat belt /siːt bɛlt/ dây an toàn Grill /ɡrɪl/ ga lăng tản nhiệt Shield /ʃiːld/ khiên xe Front fender /frʌnt ˈfɛndə/ chắn bùn trước
Wheel /wiːl/ bánh xe Door post /dɔː pəʊst/ trụ cửa Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/ gương chiếu hậu Roof post /ruːf pəʊst/ trụ mui Quarter window /ˈk[w]ɔːtə ˈwɪndəʊ/ cửa sổ một phần tư Back fender /bak ˈfɛndə/ chắn bùn sau Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/ khung cửa sổ Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə/ cần gạt nước
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/ bộ chia điện Disk brake /dɪʃ breɪk/ đĩa phanh Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ đèn báo hiệu Tachometer /taˈkɒmɪtə/ đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ Handbrake /ˈhan[d]breɪk/ phanh tay Spare wheel /wiːl/ lốp dự phòng Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/ đường gờ bên hông xe
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/ trục truyền động chính Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/ cảm biến trước sau Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/ tay lái trợ lực Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ hệ thống pô xe hơi Rear axle /rɪə ˈaks[ə]l/ cầu sau Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/ bộ giảm xóc
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/ các-te động cơ Oil pan /ɔɪl pan/ các-te dầu Master cylinder /ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/ xy lanh chính Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/ khung để hành lý Brake light /breɪk lʌɪt/ đèn phanh Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/ đèn lùi xe Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/ bộ chế hòa khí
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ ống nước giải nhiệt Tailgate /teɪl ɡeɪt/ cốp xe Ignition /ɪɡˈnɪʃ[ə]n/ sự đánh lửa Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ cần nạy vỏ xe Ignition /ɪɡˈnɪʃ[ə]n/: sự đánh lửa Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/ cần nạy vỏ xe Wheel nuts /wiːl nʌtz/ đai ốc bánh xe Suspension /səˈspɛnʃ[ə]n/ hệ thống treo Screen wash reservoir /ˈrɛzəvwɑː/ Bể chứa nước rửa màn hình
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/ khung xe Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd/ nắp máy Coolant reservoir /ˈkuːl[ə]nt ˈrɛzəvwɑː/ bình chứa chất tải lạnh Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/ bình dầu phanh xe Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/ áp suất lốp Fuse box /fjuːz bɒks/ hộp cầu chì Cam belt /kam bɛlt/ dây kéo Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/ bộ tăng áp động cơ
Chassis /ˈʃasi/ sắc xi Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/ phanh đỗ xe
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô – Cấu tạo căn bản xe hơi
Nắm chắc kiến thức về xe hơi không hề khó như bạn nghĩ! Lưu lại các bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất 2021.
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về phụ tùng xe hơi
Các loại từ vựng về phụ tùng xe hơi có phần phức tạp và tương đối khó, bởi chúng liên quan trực tiếp đến kỹ thuật. Vì thế, việc “thuộc làu làu” những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và làm việc. Cùng bỏ túi những loại từ mà Patado tổng hợp sau đây để sử dụng đúng cách nhé.
Vocabulary Pronunciation Meaning AC System /AC’sistəm/ Hệ thống điều hòa Alternator /’ɔ:ltəneitə/ Máy phát điện
Auto Sensors /’ɔ:tou ˈsensər/ Các cảm biến trên xe Tire /’taiə/ lốp xe Tire /’taiə/ lốp xe Sill /sil/ ngưỡng cửa Camera System /’kæmərə ‘sistəm/ Hệ thống camera Bonnet /’bɔnit/ nắp capo
Front bumper /frʌnt ‘bʌmpə/ bộ giảm xung trước Head light /hed lait/ đèn pha Wheel trim /wi:l trim/ trang trí bánh xe Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/ gạt nước Sunroof /sʌn’ru:f/ mái chống nắng Logo /’lougou/ biểu tượng công ty Wheel arch /wi:l ɑ:t∫/ vòm bánh xe
Roof /’ru:f/ nóc xe Windscreen /’windskri:n/ kính chắn gió Wing /wiη/ thanh cản va
Từ vựng về phụ tùng xe hơi
4. Thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong chuyên ngành ô tô
Trong quá trình học vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, có một số thuật ngữ mà bạn cũng nên lưu ý và trau dồi thêm. Bạn nên tìm học các thuật ngữ hay sử dụng, dịch nghĩa và cách dùng chúng trong tình huống khác nhau. Đừng bỏ qua các thuật ngữ thông dụng sau nếu bạn muốn “nâng tầm” trình độ tiếng Anh nhé.
Vocabulary Pronunciation Meaning A/C [Condensers] /kənˈdensər/ Dàn nóng
AWS [All Wheel Steering] /ôl [h]wēl ˈstiriNG/ Hệ thống lái cho cả 4 bánh C/L [Central Locking] /ˈsentrəl läkiNG/ Hệ thống khóa trung tâm C/C [Cruise Control] /ˈkro͞oz kənˌtrōl/ Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
E/W [Electric Windows] /əˈlektrik ˈwindō/ Hệ thống cửa điện EDM [Electric Door Mirrors] /əˈlektrik dôr ˈmirər/ Hệ thống gương điện FFSR [Factory Fitted Sunroof] /fakt[ə]rē ˈfidəd ˈsənˌro͞of/ Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế LPG [Liquefied Petroleum Gas] /ˈlikwəˌfīd pəˈtrōlēəm ɡas/ Khí hóa lỏng LSD [Limited Slip Differential] /ˈlimədəd slip ˌdifəˈren[t]SH[ə]l/ Hệ thống chống trượt của vi sai
LWB [Long Wheelbase] /lôNG ˈ[h]wēlˌbās/ Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe MPG [Miles Per Gallon] /mīl pər ˈɡalən/ Số dặm đi được trên 4,5 lít xăng OTR: on the road [price] /än T͟Hē rōd/ Giá trọn gói PDI: Pre-Delivery Inspection Kiểm tra trước khi bàn giao xe BA [Brake Assist] /brāk əˈsist/ Hệ thống hỗ trợ phanh gấp SUV [Sport Utility Vehicle] /spôrt yo͞oˈtilədē ˈvēək[ə]l/ Kiểu xe thể thao việt dã
SV [Side Valves] /sīd valv/ Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
Thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp
Bạn kém giao tiếp và rụt rè khi phỏng vấn xin việc? Đừng bỏ qua các mẫu hội thoại và phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn tự tin thể hiện bản thân.
5. Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành độ xe ô tô
Ngoài ra, một nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô quan trọng khác mà bạn không nên bỏ qua đó chính là “độ xe hơi”. Bạn đọc có thể tìm hiểu và mở rộng vốn từ với một số thuật ngữ trong bảng tổng hợp dưới đây. Sau khi học thì bạn nên vận dụng các thuật ngữ mới vào câu để nắm rõ ngữ nghĩa hơn nhé.
Vocabulary Pronunciation Meaning Supercharge /’su:pət∫ɑ:dʒ/ Độ bộ tăng áp
Body kit /’bɒdi kit/ Độ ô tô với bộ body kits xe hơi Car hood /kɑ:[r] hʊd/ Độ phần Nắp capô Bumper /’bʌmpə[r]/ Độ phần cản trước Front Fender /frʌnt ‘fendə[r]/ Độ tấm chắn bùn trước Spoilers /’spɔilə[r]/ Độ cánh đuôi xe thể thao
Side Skirts /said skɜ:t/ Độ cánh gió bên Exhaust /ig’zɔ:st/ Độ ống xả Rear diffuser /riə[r] di’fju:zə/ Độ bộ khuếch tán sau Rear bumper /riə[r] ‘bʌmpə[r]/ Độ thanh cản sau Custom trunk /’kʌstəm trʌŋk/ Độ ngăn hành lý phía đuôi xe
Rims /rim/ Độ vành bánh xe Suspension tuning /sə’spen∫n ‘tju:niɳ/ Độ hệ thống giảm xóc Lowrider /ləʊ’raidə[r]/ Chiếc ô tô được điều chỉnh với thân xe hạ thấp Stanced /’stæns/ Độ gầm xe gần như ngang bằng với mặt đất
Hot rod /hɒt rɒd/ Dòng xe Mỹ với động cơ cỡ lớn được độ lại Donk dòng xe ô tô sedan đời cũ được phủ lớp sơn “màu mè” cùng các thiết bị âm thanh đắt tiền Volksrod Dòng xe độ lại từ mẫu Volkswagen Beetles T-Bucket Dòng ô tô được độ thành mui trần, có lớp đệm vải để ngồi và không có cửa sổ Pony Car /’pəʊni kɑ:[r]/ độ thành ô tô coupe hoặc mui trần
Muscle Car /’mʌsl kɑ:[r]/ ô tô coupe hiệu suất cao của Mỹ Funny Car /’fʌni kɑ:[r]/ xe đua kéo Midget Race Car /’midʒit reis kɑ:[r]/ xe đua tốc độ Úc
Nói tóm lại, việc ghi nhớ một khối lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chuyện không phải “một sớm một chiều”, đòi hỏi bạn phải có phương pháp học đúng cách và sự nỗ lực, kiên trì của bản thân.