Học tiếp chương trình tiếng Trung theo chủ đề, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề xây dựng [Phần 2] nhé.
\>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kiến trúc
\>>> Từ vựng tiếng Trung ngành điện
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Ắc qui
蓄电池
xùdiànchí
2
Actomat
自动开关
zìdòng kāiguān
3
An toàn điện
电气安全
diànqì ānquán
4
An toàn nhiệt
热安全
rè ānquán
5
Áp kế chữ U,I
U, I 形压力表
U, I xíng yālì biǎo
6
Áp kế lò xo
弹簧压力表
tánhuáng yālì biǎo
7
Áp suất buồng lửa
燃烧室直空度
ránshāo shì zhí kōng dù
8
Áp suất hơi quá nhiệt
过热压力
guòrè yālì
9
Áp suất kết đôi
结对压力
jiéduì yālì
10
Bãi chứa vôi
石灰石堆放场
shíhuīshí duīfàng chǎng
11
Bảng điều khiển
控制屏, 控制表
kòngzhì píng, kòngzhì biǎo
12
Băng tải than
送煤皮带机
sòng méi pídài jī
13
Báo động, cảnh báo
报警
bàojǐng
14
Bảo dưỡng
保养
bǎoyǎng
15
Bao hơi
汽泡
qì pào
16
Bảo vệ cắt nhanh
速断保护
sùduàn bǎohù
17
Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch
抗逆序电流保护
kàng nìxù diànliú bǎohù
18
Bảo vệ chống mát từ
放消磁保护
fàng xiāocí bǎohù
19
Bảo vệ khoảng cách
保护距离
bǎohù jùlí
20
Bảo vệ quá dòng có hướng
方向过流保护
fāngxiàngguò liú bǎohù
21
Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp
二级混合电压锁过流保护
èr jí hùnhé diànyā suǒguò liú bǎohù
22
Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng
方向接地过流保护
fāng xiàng jiēdìguò liú bǎohù
23
Bảo vệ quá tải
过载保护
guòzǎi bǎohù
24
Bảo vệ số lệch dọc
纵向差动保护
zòngxiàng chà dòng bǎohù
25
Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm
有制止电流差动保护
yǒu zhìzhǐ diànliú chà dòng bǎohù
26
Bảo vệ số lệch ngang
横向差动保护
héngxiàng chà dòng bǎohù
27
Bảo vệ sự cố máy phát
发电机事故保护
fādiàn jī shìgù bǎohù
28
Bể chứa dầu, Téc dầu
油罐
yóu guàn
29
Bề mặt trao đổi nhiệt
换热表面
huàn rè biǎomiàn
30
Biên độ dao động
波动幅度
bōdòng fúdù
31
Bình ngưng nước
凝结水箱
níngjié shuǐxiāng
32
Bình thêm nhiệt cao áp
高压加热箱
gāoyā jiārè xiāng
33
Bộ bảo an nguy cấp
紧急保安器
jǐnjí bǎo’ān qì
34
Bộ biến áp MBA 2 dây cuốn
二线圈变压器
èr xiànquān biànyāqì
35
Bộ biến áp MBA 3 dây cuốn
三线圈变压器
sān xiànquān biànyāqì
36
Bộ chỉnh dòng
整流器
zhěngliúqì
37
Bộ chỉnh dòng
整流器
zhěngliúqì
38
Bộ chỉnh lưu có điều khiển
可控整流器
kě kòng zhěngliúqì
39
Bộ chống sét dạng van
阀式避雷器
fá shì bìléiqì
40
Bộ đánh lửa
点火器
diǎnhuǒ qì
41
Bộ điều chỉnh
调整器
tiáozhěng qì
42
Bộ điều khiển
控制器
kòngzhì qì
43
Bộ điều tốc
调速装置
tiáo sù zhuāngzhì
44
Bộ giảm nhiệt
降温器
jiàngwēn qì
45
Bộ giảm tốc
减速机
Jiǎnsù jī
46
Bộ hãm nước
水加热器
shuǐ jiārè qì
47
Bộ lọc bụi tĩnh điện
静电除尘器
jìngdiàn chúchén qì
48
Bộ ngắt điện không khí
空气断路器
kōngqì duànlù qì
49
Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ
少油断路器
shǎo yóu duànlù qì
50
Bộ phận định lượng đá vôi
石灰石定量系统
shíhuīshí dìngliàng xìtǒng
51
Bộ quá nhiệt
过热器
guòrè qì
52
Bộ sấy không khí
空气烘干器
kōngqì hōng gān qì
53
Bộ trao đổi nhiệt
换热器
huàn rè qì
54
Bơm dầu li tâm
离心式油泵
líxīn shì yóubèng
55
Bơm nước ngưng
凝结水泵
níngjié shuǐbèng
56
Bồn chứa hóa chất
化学物品罐
huàxué wùpǐn guàn
57
Bồn hỗn hợp
混合箱
hùnhé xiāng
58
Búa gõ
敲锤
qiāo chuí
59
Buồng đốt tầng sôi
沸腾床
fèiténg chuáng
60
Các điểm đo
测点
cè diǎn
61
Các điểm lấy mẫu
取样点
qǔyàng diǎn
62
Các tầng chính
主要层格
zhǔyào céng gé
63
Cách điện
绝缘
juéyuán
64
Cần cẩu
起重机
qǐzhòngjī
65
Cần cẩu treo
吊杆起重机
diào gān qǐzhòngjī
66
Cáp điện
电缆
diànlǎn
67
Cấp điện áp
电压等级
diànyā děngjí
68
Cáp kéo dự ứng lực
预应力钢丝绳
yù yìnglì gāngsīshéng
69
Cặp nhiệt độ
量体温
liàng tǐwēn
70
Cấp nước, nước làm mát
给水, 冷却水
jǐshuǐ, lěngquè shuǐ
71
Cầu chì
熔断器, 电熔器
róngduàn qì, diànróng qì
72
Cầu dao cách ly
隔离开关
gélí kāiguān
73
Cấu tạo thân lò hơi
锅炉本体构造
guōlú běntǐ gòuzào
74
Cấu tạo turbine
汽轮机构造
qìlúnjīgòuzào
75
Cẩu tháp
塔吊
tǎdiào
76
Chiếu sáng
照明
zhàomíng
77
Chiếu sáng
照明
zhàomíng
78
Chỉnh lưu cầu
桥式整流器
qiáo shì zhěngliúqì
79
Chuyển đá vôi vào lò bằng gió
风送石灰石入炉
fēng sòng shíhuīshí rù lú
80
Chuyển than vào lò bằng gió
风送煤入炉
fēng sòng méi rù lú
81
Cơ cấu chấp hành
执行机构
zhíxíng jī gòu
82
Còi, chuông
铃, 喇叭
líng, lǎbā
83
Công suất biểu kiến
公称功率
gōngchēng gōnglǜ
84
Công suất điện động
电动功率
diàndòng gōnglǜ
85
Công suất định mức
定額功率
dìng’é gōnglǜ
86
Công suất kinh tế
经济功率
jīngjì gōnglǜ
87
Công suất phản kháng
无功功率
wú gōng gōnglǜ
88
Công suất tác dụng
有功功率
yǒugōng gōnglǜ
89
Công tắc điều khiển đa năng
万能控制开关
wànnéng kòngzhì kāiguān
90
Công tắc đổi nối đo dòng
转换开关
zhuǎnhuàn kāiguān
91
Công tơ điện, đồng hồ điện
电压表
diànyā biǎo
92
Công tơ, đồng hồ điện
电度表
diàn dù biǎo
93
Cửa trích hơi số 123
123…取重气门
123…qǔ zhòng qì mén
94
Cực âm
副极, 阴极
fù jí, yīnjí
95
Cực dương
正极, 阳极
zhèngjí, yángjí
96
Cụm đấu dây máy biến áp
变压器接线组
biànyāqì jiēxiàn zǔ
97
Cung cấp thông tin
信息提供
xìnxī tígōng
98
Cuộn dây dập hồ quang
消弧线圈
xiāo hú xiànquān
99
Cuộn dây kháng trở
阻抗线圈
zǔkàng xiànquān
100
Cuộn dây sơ cấp
初级线圈
chūjí xiànquān
101
Cuộn dây thứ cấp
次级线圈
cì jí xiànquān
102
Đặc tính kỹ thuật của lò hơi
锅炉技术特性
guōlú jìshù tèxìng
103
Đặc tính kỹ thuật của turbine
汽轮技术特性
qì lún jìshù tèxìng
104
Đại tu
大修
dàxiū
105
Đầm dùi bê tông
振动棒
zhèndòng bàng
106
Dẫn điện
导电
dǎodiàn
107
Dàn ống sinh hơi
生汽管排
shēng qì guǎn pái
108
Dao động điện
电波动
diàn bōdòng
109
Đầu cọc
桩帽
zhuāng mào
110
Dầu FO
Fo油
Fo yóu
111
Dây cáp
钢丝绳
gāngsīshéng
112
Dây dẫn điện chính
导电主电
dǎodiàn zhǔ diàn
113
Dây điện
电线
diànxiàn
114
Đèn đỏ
红灯
hóng dēng
115
Đèn xanh
绿灯
lǜdēng
116
Đi ốt
二级管
èr jí guǎn
117
Điểm nóng chảy
熔点
róngdiǎn
118
Điểm tiếp xúc, tiếp điểm
接触点
jiēchù diǎn
119
Điện áp
电压
diànyā
120
Điện áp
电压
diànyā
121
Điện áp dây
线电压
xiàn diànyā
122
Điện áp một chiều
直流电压
zhíliú diànyā
123
Điện áp ngắt mạch %
百分短路电压
bǎi fēn duǎnlù diànyā
124
Điện áp pha
相电压
xiàng diànyā
125
Điện cảm
感应电
gǎnyìng diàn
126
Điện cảm ứng
感应电
gǎnyìng diàn
127
Điện cực
电极
diàn jí
128
Điện kháng đồng bộ máy phát điện
发电机同步电抗
fādiàn jī tóngbù diànkàng
129
Điện năng, năng lượng điện
电能, 电能量
diàn néng, diàn néngliàng
130
Điện trở
电阻
diànzǔ
131
Điện trường
电场
diànchǎng
132
Điều chỉnh cửa hơi
汽门调整
qìmén tiáozhěng
133
Điều khiển tự động
自动控制
zìdòng kòngzhì
134
Độ biến thiên điện áp theo tải
随负荷变化的次级电压变化度
suí fùhè biànhuà de cì jí diànyā biànhuà dù
135
Độ cách điện của dầu
油的绝缘度
yóu de juéyuán dù
136
Độ cứng của nước
水的硬度
shuǐ de yìngdù
137
Độ giãn dài
延伸力
yánshēn lì
138
Đo lường
测量
cèliáng
139
Đo lường điện
电气测量
diànqì cèliáng
140
Độ nhớt của dầu
油的粘度
yóu de niándù
141
Độ roi
焦度
jiāo dù
142
Độ sáng
光度
guāngdù
143
Độ trong
清透度
qīng tòu dù
144
Đơn vị đo lường
测量单位
cèliáng dānwèi
145
Dòng cảm ứng từ
感应电流
gǎnyìng diànliú
146
Động cơ roto dây cuốn
绕线电机
rào xiàn diàn jī
147
Động cơ roto lồng sóc
鼠笼电机
shǔ lóng diàn jī
148
Dòng điện
电流
diànliú
149
Dòng điện dung
电容电流
diàn róng diànliú
150
Dòng điện không tải
无负荷电流
wú fùhè diànliú
151
Dòng điện làm việc
工作电流
gōngzuò diànliú
152
Dòng điện ngắn mạch
短路电流
duǎnlù diànliú
153
Dòng điện thứ tự không
零位电流
líng wèi diànliú
154
Dòng điện thứ tụ nghịch
阻抗电流
zǔkàng diànliú
155
Dòng điện xung kích
冲击电流
chōngjí diànliú
156
Đồng hồ chỉ thị
指示仪表
zhǐshì yíbiǎo
157
Đồng hồ đo
仪表
yíbiǎo
158
Đồng hồ tự ghi
自动记录表
zìdòng jìlù biǎo
159
Đồng hồ tự ghi sự cố
事故自动记录表
shìgù zìdòng jìlù biǎo
160
Đóng van
关阀
guān fá
161
Dung dịch
溶液
róngyè
162
Dung lượng nạp
充电能量
chōngdiànnéngliàng
163
Dung lượng phát
输出容量
shūchū róngliàng
164
Dừng máy [lò]
停机(炉)
tíngjī [lú]
165
Đường dây tải điện
电力回路
diànlì huílù
166
Duy trì
维持
wéichí
167
Ghi lò
炉笔
lú bǐ
168
Giá trị ổn định
稳定直
wěndìng zhí
169
Giam ủ lò
封炉焖炉
fēng lú mèn lú
170
Giãn nở
膨胀
péngzhàng
171
Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa
远程保护信号交电
yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn
172
Gió nóng cấp I
一级热风
yī jí rèfēng
173
Hằng số quán tính
惯性常数
guànxìng chángshù
174
Hành trình
行程
xíngchéng
175
Hệ số công suất
功率因数
gōnglǜ yīnshù
176
Hệ thống bảo vệ điện
电保护系统
diàn bǎohù xìtǒng
177
Hệ thống chống sét
避雷系统
bìléi xìtǒng
178
Hệ thống chống sét
避雷系统
bìléi xìtǒng
179
Hệ thống cung cấp đá vôi
供石灰石系统
gōng shíhuīshí xìtǒng
180
Hệ thống cung cấp than
上煤系统, 供煤系统
shàng méi xìtǒng, gōng méi xìtǒng
181
Hệ thống dầu đốt
燃油系统
rányóu xìtǒng
182
Hệ thống điện tự dừng
保安电源系统
bǎo’ān diànyuán xìtǒng
183
Hệ thống điều khiển
控制系统
kòngzhì xìtǒng
184
Hệ thống định lượng than
煤定量系统
méi dìngliàng xìtǒng
185
Hệ thống hơi chèn
密封蒸汽系统图
mìfēng zhēngqì xìtǒng tú
186
Hệ thống kích thích máy phát điện
发电机励磁系统
fādiànjī lìcí xìtǒng
187
Hệ thống làm mát bằng khí hydro
用氧气冷却系统
yòng yǎngqì lěngquè xìtǒng
188
Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA
变压器强化冷却系统
biànyāqì qiánghuà lěngquè xìtǒng
189
Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD
发电机强化冷却系统
fādiàn jī qiánghuà lěngquè xìtǒng
190
Hệ thống làm mát tư nhiên MBA
发电机冷却系统
fādiàn jī lěngquè xìtǒng
191
Hệ thống làm mát tưự nhiện MFD
发电机自冷却系统
fādiàn jī zì lěngquè xìtǒng
192
Hệ thống nối đất
接地系统
jiēdì xìtǒng
193
Hệ thống ống cấp hơi
管网供气
guǎn wǎng gōng qì
194
Hệ thống phối điện
配电系统
pèi diàn xìtǒng
195
Hệ thống tạo chân không
真空系统
zhēnkōng xìtǒng
196
Hệ thống thải tro
出灰系统
chū huī xìtǒng
197
Hệ thống thải xỉ
出渣系统
chū zhā xìtǒng
198
Hệ thống thông tin liên lạc
通信系统
tōngxìn xìtǒng
199
Hệ thông tiếp đất
接地系统
jiēdì xìtǒng
200
Hệ thống tự điều chỉnh
自调系统
zì diào xìtǒng
201
Hiện tượng di trục
轴向移动现象
zhóu xiàng yídòng xiànxiàng
202
Hiện tượng hỗ cảm
互感现象
hùgǎn xiànxiàng
203
Hiện tượng phóng điện
闪络现象
shǎn luò xiànxiàng
204
Hiện tượng sôi bồng
沸腾现象
fèiténg xiànxiàng
205
Hiện tượng thủy kích
水冲击现象
shuǐ chōngjí xiànxiàng
206
Hiệu suất
效率
xiàolǜ
207
Hình sao đối xứng
对称星形
duìchèn xīng xíng
208
Hồ quang điện
电弧光
diànhú guāng
209
Hóa chất
化学物品
huàxué wùpǐn
210
Hòa đồng bộ
同步上网
tóngbù shàngwǎng
211
Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy
机器正确自动联网送电
jīqì zhèngquè zìdòng liánwǎng sòng diàn
212
Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay
手动正确送电
shǒudòng zhèngquè sòng diàn
213
Hơi mới
新蒸汽
xīn zhēngqì
214
Hộp giảm tốc
差速机
chà sù jī
215
Hộp nối dây
接线盒
jiēxiàn hé
216
Khí hòa tan trong nước
溶解在水里的气体
róngjiě zài shuǐ lǐ de qìtǐ
217
Kho than ngoài trời
露天煤场
lùtiān méi chǎng
218
Khóa kín dao động
波动封锁
bōdòng fēngsuǒ
219
Khói
烟
yān
220
Khởi động lò từ trạng thái lạnh
炉冷状态启动
lú lěng zhuàngtài qǐdòng
221
Khởi động lò từ trạng thái nóng
炉热状态启动
lú rè zhuàngtài qǐdòng
222
Khởi động từ
磁力启动
cílì qǐdòng
223
Kiểm tra bằng mắt thường
肉眼检查
ròuyǎn jiǎnchá
224
Lấp đất, san bằng
填土, 填平
tián tǔ, tián píng
225
Lấy mẫu
取样
qǔyàng
226
Lí lịch máy
设备档案
shèbèi dǎng’àn
227
Lò hơi cao áp
高压锅炉
gāoyā guōlú
228
Lọc dầu
滤油
lǜ yóu
229
Lực điện động
电动势
diàndòngshì
230
Lưu lượng hơi
汽流量
qì liúliàng
231
Lưu lượng nước cấp
供水流量
gōngshuǐ liúliàng
232
Mạch bảo vệ
保护回路
bǎohù huílù
233
Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng
不对称星形接法三相
bù duìchèn xīng xíng jiē fǎ sān xiàng
234
Mạch điện kích thích cường hành
强力磁激回路
qiánglìcí jī huílù
235
Mạch điện một chiều
直流回路
zhíliú huílù
236
Mạch điện xoay chiều
交流回路
jiāoliú huílù
237
Mạch điều khiển
控制回路
kòngzhì huílù
238
Mạch từ
磁路
cí lù
239
Máy biến áp BU
电压互感器
diànyā hùgǎn qì
240
Máy biến áp tự ngẫu
自耦变压器
zì ǒu biànyāqì
241
Máy biến cường độ dòng điện
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
242
Máy biến dòng BI
电流互感器
diànliú hùgǎn qì
243
Máy bù đồng bộ
同步补偿器
tóngbù bǔcháng qì
244
Máy căắt tự sinh khí
自生气断路器
zì shēngqì duànlù qì
245
Máy cán đá
轧石机
yà shí jī
246
Máy cán ép
压延机
yāyán jī
247
Máy cào đá
耙石机
bà shí jī
248
Máy cạo xi lanh
搪缸机
táng gāng jī
249
Máy cấp nguyên liệu
供料器
gōngliào qì
250
Máy cấp than
供煤机, 上煤机
gōng méi jī, shàng méi jī
251
Máy cắt
剪床, 剪断机
jiǎn chuáng, jiǎnduàn jī
252
Máy cắt đầu cực máy phát
发电机电极端断电器
fādiàn jīdiànjíduān duàn diànqì
253
Máy cắt dây thép
钢丝切断机
gāngsī qiēduàn jī
254
Máy cắt điện
断电机
duàn diànjī
255
Máy cắt điện
断路器
duànlù qì
256
Máy cắt điện từ
电磁断路器
diàncí duànlù qì
257
Máy cắt nhựa
切胶机
qiè jiāo jī
258
Máy cắt ống
切管机
qiè guǎn jī
259
Máy cắt phụ tải
负荷断路器
fùhè duànlù qì
260
Máy cắt săt
切钢筋机
qiè gāngjīn jī
261
Máy căt tôn
剪板机
jiǎn bǎn jī
262
Máy chấn động
振动器
zhèndòng qì
263
Máy chạy dầu
柴油机
cháiyóujī
264
Máy chỉnh hướng
方向器
fāngxiàng qì
265
Máy chở than
装煤机
zhuāng méi jī
266
Máy chọn luồng điện
选别机
xuǎn bié jī
267
Máy chuyển than
送煤机
sòng méi jī
268
Máy công cụ
工具机
gōngjù jī
269
Máy cưa
锯床
jùchuáng
270
Máy cuốc than
载煤机, 割煤机
zài méi jī, gē méi jī
271
Máy cuộn dây
卷线机
juǎn xiàn jī
272
Máy đầm bàn
台夯机
tái hāng jī
273
Máy đầm cọc
冲桩机
chōng zhuāng jī
274
Máy đầm đất
夯土机
hāng tǔ jī
275
Máy đầm đất
打夯机
dǎ hāng jī
276
Máy đầm đất nhiều đầu
多头夯土机
duōtóu hāng tǔ jī
277
Máy đầm đất thủ công
冻土破碎机
dòng tǔ pòsuì jī
278
Máy dẫn gió
引风机
yǐn fēngjī
279
Máy dán tem
贴标机
tiē biāo jī
280
Máy đào đất
挖土机
wā tǔ jī
281
Máy dập ép
压榨机, 汽锤, 冲床
yāzhà jī, qì chuí, chōngchuáng
282
Máy đẩy than
排煤机
pái méi jī
283
Máy điều chỉnh
调整器
tiáozhěng qì
284
Máy đo chấn động
振荡器
zhèndàng qì
285
Máy đo chấn động bề mặt
表面振荡器
biǎomiàn zhèndàng qì
286
Máy đo điểm chảy
流点测量器
liú diǎn cèliáng qì
287
Máy đo độ bằng của đất
测平仪
cè píng yí
288
Máy đo độ cao
测高仪
cè gāo yí
289
Máy đo độ cao
测高器
cè gāo qì
290
Máy đo đông nghiêng
测坡仪
cè pō yí
291
Máy đo đông nghiêng
测斜仪
cè xié yí
292
Máy đo hướng
测向仪
cè xiàng yí
293
Máy đo khoảng cách
测距仪
cè jù yí
294
Máy đo ồn
测音器
cè yīn qì
295
Máy đóng cọc dùng dầu
柴油打桩机
cháiyóu dǎzhuāng jī
296
Máy đục đá chạy điện
电动凿岩机
diàndòng záoyánjī
297
Máy ép thủy động
水压机
shuǐyājī
298
Máy ép thủy lực
液压机
yèyājī
299
Máy hàn
电焊机
diànhàn jī
300
Máy hút bùn [ máy vét bùn]
抽泥机
chōu ní jī
301
Máy khoan bàn
台钻
tái zuàn
302
Máy khoan đất thủ công
冻土钻孔机
dòng tǔ zuǎn kǒng jī
303
Máy luyện chất dẻo
塑炼机
sù liàn jī
304
Máy mài nền
地板磨光机
dìbǎn mó guāng jī
305
Máy mài, máy đánh bóng
磨光机
mó guāng jī
306
Máy nâng đấu treo
吊斗提升机
diào dòu tíshēng jī
307
Máy nén khí
气压缩机
qì yāsuō jī
308
Máy nghiền kiểu búa
锤式破碎机
chuí shì pòsuì jī
309
Máy nghiền kiểu kẹp hàn
颚式破碎机
è shì pòsuì jī
310
Máy nghiền mài
研磨机
yánmó jī
311
Máy nghiền than
煤破碎机, 磨煤机
méi pòsuì jī, mó méi jī
312
Máy nhổ cọc
拔桩机
bá zhuāng jī
313
Máy nhổ đinh
拔钉器
bá dīng qì
314
Máy phát điện Diezen
柴油发电机
cháiyóu fādiànjī
315
Máy phát điện đồng bộ
同步发电机
tóngbù fādiàn jī
316
Máy phát điện ngưng hơi
蒸汽凝结发电机
zhēngqì níngjié fà diàn jī
317
Máy phun bê tông
泥浆泵
níjiāng bèng
318
Máy phun vữa
喷浆机
pēn jiāng jī
319
Máy rửa nền
地面清洗机
dìmiàn qīngxǐ jī
320
Máy san đất, máy ủi đất
推土机
tuītǔjī
321
Máy tời [kéo lên]
卷扬机
juǎnyángjī
322
Máy tuốt dây
拉丝车床
lāsī chēchuáng
323
Máy ủi đất
推土机
tuītǔjī
324
Máy uốn thép
钢筋弯曲机
gāngjīn wānqū jī
325
Máy vận chuyển
运送机
yùnsòng jī
326
Máy vận chuyển
装载机
zhuāngzǎi jī
327
Máy vận chuyển đá
铲运机
chǎn yùn jī
328
Máy vắt nước
脱水机
tuōshuǐ jī
329
Máy vẽ truyền
缩放仅
suōfàng jǐn
330
Máy xây dựng
建筑用机
jiànzhú yòng jī
331
Máy xoa nền
抹平机
mǒ píng jī
332
Máy xúc
铲机,挖土机
chǎn jī, wā tǔ jī
333
Máy xúc đá
铲石机
chǎn shí jī
334
Mở van
开阀
kāi fá
335
Một pha chạm đất
单相接地
dān xiàng jiēdì
336
Mức nước bao hơi
汽包水位
qì bāo shuǐwèi
337
Mũi cọc
桩头
zhuāng tóu
338
Muối ăn
食盐
shíyán
339
Nam châm điện
电磁铁
diàncí tiě
340
Năng lượng
能量
néngliàng
341
Năng lượng sơ cấp
初级能量
chūjí néngliàng
342
Năng lượng thứ cấp
次级能量
cì jí néngliàng
343
Năng suất lò hơi
锅炉容量
guōlú róngliàng
344
nắp chắn rác
地漏
dìlòu
345
Ngắt mạch 1 pha
单相短路
dān xiàng duǎnlù
346
Ngắt mạch nhiều pha
多相短路
duō xiāng duǎnlù
347
Nguồn điện dự phòng
备用电源
bèiyòng diànyuán
348
Nguyên liệu, nhiên liệu
原料, 燃料
yuánliào, ránliào
349
Nguyên lý đo
测量原理
cèliáng yuánlǐ
350
Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh
自动调整系统的工作原理
zìdòng tiáozhěng xìtǒng de gōngzuò yuánlǐ
351
Nhiệt áp kế
热力压力表
rèlì yālì biǎo
352
Nhiệt áp thủy ngân
水银温度计
shuǐyín wēndùjì
353
Nhiệt độ
温度
wēndù
354
Nhiệt độ bắn lửa
着火温度
zháohuǒ wēndù
355
Nhiệt độ hơi quá nhiệt
过热气温
guòrè qìwēn
356
Nhiệt độ kết đôi
结对温度
jiéduì wēndù
357
Nhiệt độ khói thoát
排烟温度
pái yān wēndù
358
Nhiệt hạ
热降
rè jiàng
359
Nhiệt kế điện trở
电阻温度
diànzǔ wēndù
360
Nối đất an toàn
安全接地
ānquán jiēdì
361
Nối đất làm việc
工作接地
gōngzuò jiēdì
362
Non tải
低负荷
dī fùhè
363
Nồng độ axít kế
酸度计
suāndù jì
364
Nồng độ dung dịch
溶液浓度
róngyè nóngdù
365
Nước cấp
供水
gōngshuǐ
366
Nước cứng
硬水
yìngshuǐ
367
Nước cứu hỏa
防消用水
fáng xiāo yòngshuǐ
368
Nước đọng
淤水
yū shuǐ
369
Nước mềm
软水
ruǎnshuǐ
370
Nước ngưng
冷凝水
lěngníng shuǐ
371
Nước sinh hoạt
生活水
shēnghuó shuǐ
372
Nước thải
废水
fèishuǐ
373
Nước thiên nhiên
天然水
tiānrán shuǐ
374
Ống gen, ống bảo vệ dây điện
阻燃电线
zǔ rán diànxiàn
375
Ống góp bộ quá nhiệt
过热器受集管
guòrè qì shòu jí guǎn
376
Ống góp trên
上受集管
shàng shòu jí guǎn
377
Ống góp trong
下受集管
xià shòu jí guǎn
378
Ống góp trung gian
中间受集管
zhōngjiān shòu jí guǎn
379
Ống hơi chính
主气管
zhǔ qìguǎn
380
Ống khói
烟囱
yāncōng
381
Ống luồn cáp
穿线管
chuānxiàn guǎn
382
Ống nước xuống
下水管
xiàshuǐ guǎn
383
Pha chế dung dịch
溶液配置
róng yè pèizhì
384
Phân đoạn thanh góp
分段母线
fēn duàn mǔxiàn
385
Phân li hơi trong
内气分离
nèi qì fēnlí
386
Phân tích
分析
fēnxī
387
Phản ứng hóa học
化学反应
huàxué fǎnyìng
388
Phễu nhận than
受煤斗
shòu méi dǒu
389
Phễu thu tro
集灰斗
jí huī dǒu
390
Phòng an toàn
安全科
ānquán kē
391
Phòng điều khiển trung tâm
中心控制室
zhōngxīn kòngzhì shì
392
Phòng kỹ thuật
技术科
jìshùkē
393
Phụ tải điện
电负荷
diàn fùhè
394
Phụ tải điện tubine
汽轮电负荷
qì lún diàn fùhè
395
Phụ tải lò
锅炉负荷
guōlú fùhè
396
Phụ tải nhiệt lò
锅炉热负荷
guōlú rè fùhè
397
Quán tính điện từ
电磁惯性
diàncí guànxìng
398
Quạt gió
鼓风机
gǔfēngjī
399
Quạt khói
排烟鼓风机
pái yān gǔfēngjī
400
Qui trình an toàn
安全规程
ānquán guīchéng
401
Qui trình vận hành
运行规程
yùn háng guīchéng
402
Rô to
转子
zhuànzǐ
403
Rơle kiểm tra đồng bộ
同步检查断电器
tóngbù jiǎnchá duàn diànqì
404
Rung phễu
斗的震动
dòu de zhèndòng
405
Sản phẩm coke đốt
烧焦产品
shāo jiāo chǎnpǐn
406
Sấy sứ
瓷瓶烘干
cípíng hōng gān
407
Sinh công
生功
shēng gōng
408
Sơ dđồ hệ thống nước cấp
供水系统图
gōngshuǐ xìtǒng tú
409
Sơ dđồ hệ thống nước đọng
积水系统图
jī shuǐ xìtǒng tú
410
Sơ đồ hệ thống hơi chính
主蒸汽系统图
zhǔ zhēngqì xìtǒng tú
411
Sơ đồ hệ thống nước ngưng
凝水系统图
níng shuǐ xìtǒng tú
412
Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn
循环水系统图
xúnhuán shuǐ xìtǒng tú
413
Sơ đồ khối
方形图
fāngxíng tú
414
Sơ đồ nguyên lý
原理图
yuánlǐ tú
415
Sơ đồ nhiệt chi tiết
详细热力图
xiángxì rèlì tú
416
Sơ đồ nối dây mạch chính
主接线电图
zhǔ jiēxiàn diàn tú
417
Stato
定子
dìngzǐ
418
Sự cố điện
电气事故
diànqì shìgù
419
Sự cố lò hơi
锅炉事故
guōlú shìgù
420
Sứ dò
瓷瓶
cípíng
421
Sứ xuyên
穿陶瓷绝缘
chuān táocí juéyuán
422
Tần số điện Hz
电频率
diàn pínlǜ
423
Tầng áp lực
压力层
yālì céng
424
Tăng tốc độ
速度层
sùdù céng
425
Thân cọc
桩身
zhuāng shēn
426
Thanh góp vòng
封闭母线
fēngbì mǔxiàn
427
Tháp cấp nước
供水塔
gōngshuǐ tǎ
428
Tháp làm mát
冷却塔
lěngquè tǎ
429
Theo dõi kiểm soát chất lượng
监督质量检查
jiāndū zhìliàng jiǎnchá
430
Thiết bị báo sự cố
事故显示设备
shìgù xiǎnshì shèbèi
431
Thiết bị chống đóng lặp lại
防止重合设备
fángzhǐ chónghé shèbèi
432
Thiết bị ổn áp
稳压装置
wěn yā zhuāngzhì
433
Thiết bị phân phối điện
配电设备
pèi diàn shèbèi
434
Thiết bị phụ nạp ắc qui
补助充电装置
bǔzhù chōngdiàn zhuāngzhì
435
Thiết bị phục vụ
服务设施
fúwù shèshī
436
Thiết bị trực nạp ắc qui
恒压充电装置
héng yā chōngdiàn zhuāngzhì
437
Thiết bị tự động diệt từ
灭磁自动装置
miè cí zìdòng zhuāngzhì
438
Thời gian nạp điện
充电时间
chōngdiàn shíjiān
439
Thời gian phóng điện
放电时间
fàngdiàn shíjiān
440
Thông số
参数
cānshù
441
Thông số đầu vào
输入端输入数
shūrù duān shūrù shù
442
Thông số kết đôi
结对参数
jiéduì cānshù
443
Thùng trao đổi cation
离子交换箱
lízǐ jiāohuàn xiāng
444
Thước tỷ lệ
缩尺
suō chǐ
445
Thyitsto
晶闸管
jīngzháguǎn
446
Tiếp điểm tín hiệu
信号触点
xìnhào chù diǎn
447
Tín hiệu báo trước
预报信号
yùbào xìnhào
448
Tín hiệu cảnh báo sự cố
事故警报信号
shìgù jǐngbào xìnhào
449
Tính axit
酸性
suānxìng
450
Tính cứng của nước
水的硬化
shuǐ de yìnghuà
451
Tính kiềm
碱性
jiǎn xìng
452
Tốc độ cộng hưởng
共振速度
gòngzhèn sùdù
453
Tốc độ định mức
额定速度
édìng sùdù
454
Tổn hao không tải
无负荷损耗
wú fùhè sǔnhào
455
Tổn hao ngắt mạch
短路损耗
duǎnlù sǔnhào
456
Tổng trở
总阻抗
zǒng zǔkàng
457
Trạm điện
电站, 电厂
diànzhàn, diànchǎng
458
Trạng thái xác lập
设定状态
shè dìng zhuàngtài
459
Transitor
三极管
sānjíguǎn
460
Tri ắc
集成电路
jíchéng diànlù
461
Trọng lượng
重量
zhòngliàng
462
Trung tu
中修
zhōng xiū
463
Trường điện từ
电磁场
diàncíchǎng
464
Truường điện từ
电磁场
diàncíchǎng
465
Truyền tín hiệu
信号转送
xìnhào zhuǎnsòng
466
Tự động đóng lặp lại
自动重合闸
zìdòng chónghé zhá
467
Tự động hóa đồng bộ
自动同步上网
zìdòng tóngbù shàngwǎng
468
Từ thông
磁通
cí tōng
469
Từ thông
磁通
cí tōng
470
Từ trường
磁场
cíchǎng
471
Từ trường
磁场
cíchǎng
472
Tường lò, vách lò
炉壁
lú bì
473
Tur bine
汽轮机
qìlúnjī
474
Tỷ trọng
比重, 容重,密度
bǐzhòng, róngzhòng, mìdù
475
Van an toàn bao hơi
汽泡安全阀
qì pào ānquán fá
476
Van cấp nước
供水阀
gōngshuǐ fá
477
Van cầu
球阀
qiúfá
478
Van chống sét
阀式避雷器
fá shì bìléiqì
479
Van dầu thí nghiệm
试验油阀
shìyàn yóu fá
480
Van dầu từ lực
电磁油阀
diàncí yóu fá
481
Van điện từ
电磁阀
diàncí fá
482
Van dừng
停机阀
tíngjī fá
483
Van hơi chính
主汽阀
zhǔ qì fá
484
Van khóa
锁阀
suǒ fá
485
Van ngắt dầu nguy cấp
紧急断油阀
jǐnjí duàn yóu fá
486
Van xả
排放阀
páifàng fá
487
Van xả định kì
定期排放阀
dìngqí páifàng fá
488
Van xả liên tục
正常排放阀
zhèngcháng páifàng fá
489
Van xả quá nhiệt
过热排气阀
guòrè pái qì fá
490
Vỏ le hơi
瓦斯断电器
wǎsī duàn diànqì
491
Vòi phun dầu
喷油嘴
pēn yóu zuǐ
492
Vòng tuần hoàn
循环圈
xúnhuán quān
493
Xả hơi
排气
pái qì
494
Xác suất
或然率
huòránlǜ
495
Xe nâng hàng
升货车, 叉车
shēng huòchē, chāchē
496
Xilo chứa đá vôi
石灰石圆仓
shíhuīshí yuán cāng
497
Xilo than
煤仓
méi cāng
498
Xilo thu hồi
回收圆仓
huíshōu yuán cāng
499
Xử lí thông tin
通讯处理
tōngxùn chǔlǐ
500
Xử lý nước
处理水
chǔlǐ shuǐ
Chuyên ngành xây dựng tiếng Trung là gì?
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là chủ đề hoạt động rất quan trọng trong giao tiếp dịch thuật được diễn ra mọi nơi, đặc biệt tại các thành phố lớn thì các công trình phúc lợi, chung cư mọc ra dày đặc. Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè [建筑业 / Jiànzhú yè /].
Bản vẽ xây dựng tiếng Trung là gì?
建筑施工图/Jiànzhú shīgōng tú/: Bản vẽ thi công kiến trúc.
Cấu trúc tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, cầu trục có tên gọi vô cùng hay ho là 起重机.
Nền nhà trong tiếng Trung là gì?
42. Nền nhà房基 Fáng jī. 43. Thiếu nhà ở房荒 Fáng huāng.