Tossing là gì

Tossing là gì

Photo by: on Unsplash

“Toss and turn” -> nghĩa là trở mình vì khó ngủ, cố chìm vào giấc ngủ ngon/ngủ yên giấc.

Ví dụ

While you were pregnant (mang bầu) sleep becomes a distant memory as you toss and turn on most nights. Once the baby arrives, sleep becomes a luxury and the time to do other things almost becomes non-existent. 

The Avocado is ranked as a favorite new mattress (đệm) among stomach and back sleepers—especially those who suffer from back pain—as well as combination sleepers who toss and turn to find the right sleep position.

“Bad. I’m going back to sleep.” Despite the darkness of the room, I keep my eyes closed as I take the pills that she gives me and push my face hard into the pillow. I toss and turn and press my knuckles (nắm đấm) into the sides of my head, but it doesn’t help much. The pain has become stronger and sharper to the point where it doesn’t matter what I do anymore.  

danh từ

  sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung  trò chơi sấp ngửa

to win the toss → đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi

  sự hất (đầu, hàm...)

a toss of the head → cái hất đầu

  sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)

to take a toss → ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại


  quẳng lên, ném lên, tung

to toss the ball → tung quả bóng


to toss money about → quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí
to toss up a coin → tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)  hất; làm tròng trành

to toss the head → hất đầu


the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky → chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp
  chơi sấp ngửa  lúc lắc, tròng trành

the ship tossed on the sea → con tàu tròng trành trên biển cả

  lật đi lật lại; trở mình trằn trọc

he tossed about in his bed → anh ta trở mình trằn trọc trên giường

  vỗ bập bềnh (sóng)  tung bóng lên (quần vợt)

to toss about

  vứt lung tung

to toss away

  ném đi, vứt đi

to toss off

  nốc (rượu) một hơi  giải quyết nhanh chóng (công việc)

to toss up

  tung (đồng tiền...) lên

  nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tossing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tossing tiếng Anh nghĩa là gì.

toss /tɔs/* danh từ- sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung- trò chơi sấp ngửa=to win the toss+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi- sự hất (đầu, hàm...)=a toss of the head+ cái hất đầu- sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)=to take a toss+ ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại* ngoại động từ- quẳng lên, ném lên, tung=to toss the ball+ tung quả bóng=to toss money about+ quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí=to toss up a coin+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)- hất; làm tròng trành=to toss the head+ hất đầu=the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp* nội động từ- chơi sấp ngửa- lúc lắc, tròng trành=the ship tossed on the sea+ con tàu tròng trành trên biển cả- lật đi lật lại; trở mình trằn trọc=he tossed about in his bed+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường- vỗ bập bềnh (sóng)- tung bóng lên (quần vợt)!to toss about- vứt lung tung!to toss away- ném đi, vứt đi!to toss off- nốc (rượu) một hơi- giải quyết nhanh chóng (công việc)!to toss up- tung (đồng tiền...) lên- nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)
  • woolly-bear tiếng Anh là gì?
  • cat-and-dog tiếng Anh là gì?
  • fondants tiếng Anh là gì?
  • imminently tiếng Anh là gì?
  • definiteness tiếng Anh là gì?
  • outputting tiếng Anh là gì?
  • progenitors tiếng Anh là gì?
  • pluriharmonic tiếng Anh là gì?
  • mitigated tiếng Anh là gì?
  • suppositional tiếng Anh là gì?
  • open-cast tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tossing trong tiếng Anh

tossing có nghĩa là: toss /tɔs/* danh từ- sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung- trò chơi sấp ngửa=to win the toss+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa; thắng lợi- sự hất (đầu, hàm...)=a toss of the head+ cái hất đầu- sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)=to take a toss+ ngã ngựa; (nghĩa bóng) thất bại* ngoại động từ- quẳng lên, ném lên, tung=to toss the ball+ tung quả bóng=to toss money about+ quẳng tiền qua cửa sổ, ăn tiêu hoang phí=to toss up a coin+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)- hất; làm tròng trành=to toss the head+ hất đầu=the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp* nội động từ- chơi sấp ngửa- lúc lắc, tròng trành=the ship tossed on the sea+ con tàu tròng trành trên biển cả- lật đi lật lại; trở mình trằn trọc=he tossed about in his bed+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường- vỗ bập bềnh (sóng)- tung bóng lên (quần vợt)!to toss about- vứt lung tung!to toss away- ném đi, vứt đi!to toss off- nốc (rượu) một hơi- giải quyết nhanh chóng (công việc)!to toss up- tung (đồng tiền...) lên- nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)

Đây là cách dùng tossing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tossing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

toss /tɔs/* danh từ- sự quẳng lên tiếng Anh là gì? sự ném lên tiếng Anh là gì? sự tung- trò chơi sấp ngửa=to win the toss+ đoán đúng trong trò chơi sấp ngửa tiếng Anh là gì? thắng lợi- sự hất (đầu tiếng Anh là gì? hàm...)=a toss of the head+ cái hất đầu- sự ngã ((thường) từ trên ngựa xuống)=to take a toss+ ngã ngựa tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) thất bại* ngoại động từ- quẳng lên tiếng Anh là gì? ném lên tiếng Anh là gì? tung=to toss the ball+ tung quả bóng=to toss money about+ quẳng tiền qua cửa sổ tiếng Anh là gì? ăn tiêu hoang phí=to toss up a coin+ tung đồng tiền (chơi sấp ngửa)- hất tiếng Anh là gì? làm tròng trành=to toss the head+ hất đầu=the aeroplane was tossed [about] in the stormy sky+ chiếc máy bay tròng trành trong bầu trời bão táp* nội động từ- chơi sấp ngửa- lúc lắc tiếng Anh là gì? tròng trành=the ship tossed on the sea+ con tàu tròng trành trên biển cả- lật đi lật lại tiếng Anh là gì? trở mình trằn trọc=he tossed about in his bed+ anh ta trở mình trằn trọc trên giường- vỗ bập bềnh (sóng)- tung bóng lên (quần vợt)!to toss about- vứt lung tung!to toss away- ném đi tiếng Anh là gì?

vứt đi!to toss off- nốc (rượu) một hơi- giải quyết nhanh chóng (công việc)!to toss up- tung (đồng tiền...) lên- nấu quàng nấu quấy (đồ ăn)