Tình yêu là gì trong tiếng anh

Chị nói rằng chị tin chỉ có một tình yêu trong đời cho mỗi chúng ta.

Tình yêu là gì trong tiếng anh

tình yêu một

Tình yêu là gì trong tiếng anh

cùng một tình yêu

một loại tình yêu

một dạng tình yêu

một kiểu tình yêu

đó một tình yêu

Một tình yêu mà em thực sự cần.

tình yêu với một người

nếu tình yêu một

nhưng tình yêu một

tình yêu của một

Tồn tại một tình yêu mà có thể làm cho anh ngây ngất.

tình yêu là một

love is

cùng một tình yêu

same love

một loại tình yêu

one kind ofloveanother type of love

một dạng tình yêu

form of lovea kind of love

một kiểu tình yêu

another kind of love

đó là một tình yêu

it is a love

tình yêu với một người

love with someone

nếu tình yêu là một

if love is

nhưng tình yêu là một

but the love is onehowever , love is

là tình yêu của một

is the love of

rằng tình yêu là một

that love is

là một tình yêu mà

is a love that

tôi có một tình yêu

i have love

tình yêu giống như một

love is likelove is sort of

nếu tình yêu tôi là một

if my love were

thêm một chút tình yêu

bit more lovesome extra lovelittle extra lovefor a little more love

cần một chút tình yêu

need a little love

cần một số tình yêu

need some love

một chút tình yêu

little love

một số tình yêu

some love

Đây là cách dùng Tình yêu là mù quáng dịch sang Tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thành ngữ Tiếng Anh Tình yêu là mù quáng dịch sang Tiếng Anh là gì? (hay giải thích Love is blind. Thành ngữ Tiếng Anh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Tình yêu là mù quáng dịch sang Tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tình yêu là mù quáng dịch sang Tiếng Anh / Love is blind. Thành ngữ Tiếng Anh.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.