Tiếng anh lớp 5 trang 35

Giải Lesson 2 Unit 8 In the village Tiếng Anh 2. Bài 3, 4, 5 trang 35 SGK Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức

Bài 3. Listen and chant

[Nghe và nói.] 

V, v, van

[V, v, xe thùng]

This is a van.

[Đây là một chiếc xe tải.]

V, v, village

[V, v,  ngôi làng]

This is a village.

[Đây là một ngôi làng.]

V, v, volleyball

[V, v, bóng chuyền.]

This is a volleyball.

[Đây là một quả bóng chuyền.]

Bài 4. Listen and circle

[Nghe và khoanh chọn.]

Quảng cáo

1. b: This is a van.

[Đây là chiếc xe thùng.]

2.a: This is a village.

[Đây là một ngôi làng.]

Bài 5. Look and write.

[Nhìn và viết.]

– Village, village

– Volleyball, volleyball

– Van, van

Từ vựng

1. village” làng, ngôi làng” /ˈvɪlɪdʒ/”

2. van” xe thùng” /væn/”

3. volleyball” bóng chuyền” /ˈvɒlibɔːl/”

1. Listen and repeat [Nghe và lặp lại]

Click tại đây để nghe:

’seaside               They'll be at the 'seaside on Sunday.

'island                 She'll visit the ’islands on the Monday.

'countryside         The boys will be in the 'countryside next month.

Tạm dịch:

bãi biển           Họ sẽ ở tại bãi biển vào Chủ nhật.

Hòn đảo          Cô ấy sẽ đi thăm những hòn đảo vào thứ Hai.

miền quê         Những cậu bé sẽ ở miền quê vào tháng tới.

2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud [Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau]

Click tại đây để nghe:

Đáp án:

1. b   I think I'll visit the islands tomorrow.

2. a   We'll go for a picnic at the seaside.

3. b   They'll be in the countryside next week.

Tạm dịch:

1. Tôi nghĩ tôi sẽ đến thăm những hòn đảo vào ngày mai.

2. Chúng tôi sẽ đi dã ngoại tại bờ biển.

3. Họ sẽ ở miền quê vào tuần tới.

3. Let's chant [Chúng ta cùng ca hát]

Click tại đây để nghe:

Where will you be this weekend?

Where will you be this weekend?

I think I'll be in the countryside.

What will you do there?

I think I'll have a picnic.

Where will you be next week?

I think we'll be at the seaside.

What will you do there?

I think I'll visit the islands.

Tạm dịch:

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần này?

Tôi nghĩ tôi sẽ ở miền quê.

Bạn sẽ làm gì ở đó?

Tôi nghĩ tôi sẽ có một chuyến dã ngoại.

Bạn sẽ ở đâu vào tuần tới?

Tôi nghĩ tôi sẽ ở bãi biển.

Bạn sẽ làm gì ở đó?

Tôi nghĩ tôi sẽ đi thăm những hòn đảo.

4. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

Tạm dịch:

Xin chào, mình là Mai. Mình sẽ đi vịnh Hạ Long với gia đình vào Chủ nhật tới. Nó sẽ rất vui. Vào buổi sáng, mình nghĩ ba mẹ mình sẽ tắm biển. Họ thích bơi lội! Em trai mình và mình sẽ xây lâu đài cát trên bờ biển. Vào buổi chiều, mẹ và ba mình sẽ tắm nắng. Em trai mình và mình sẽ chơi cầu lông. Sau đó chúng tôi sẽ ăn tối trên đảo Tuần Châu. Hải sản, mình hy vọng thế!

 

Buổi sáng

Buổi chiều

Buổi tối

Ba mẹ Mai

will swim in the sea [sẽ tắm biển]

will sunbathe [sẽ tắm nắng]

will have dinner [seafood] on Tuan Chau Island [sẽ ăn tối [hải sản] trên đảo Tuần Châu]

Mai và em trai

will build sandcastles on the beach [sẽ xây lâu đài cát trên bờ biển]

will play badminton [sẽ chơi cầu lông]

will have dinner [seafood] on Tuan Chau Island [sẽ ăn tối [hải sản] trên đảo Tuần Châu]

5. Write about your friend [Viết về bạn em]

- Next Sunday, I think I'll be in the countryside.

In the morning, I will play hide-and-seek and skipping with my friends.

In the afternoon, I will swim in the stream with my parents.

In the evening, we'll have dinner with grandparents.

Xin chào. Tên tôi là Trinh.

Chủ nhật tới, tôi nghĩ tôi sẽ ở miền quê.

Vào buổi sáng, tôi sẽ chơi trốn tìm và nhảy dây với những người bạn.

Vào buổi chiều, tôi sẽ tắm suối với bố mẹ.

Vào buổi tối, chúng tôi ăn tối cùng với ông bà mình.

6. Project [Dự án]

Phỏng vấn ba bạn cùng lớp về họ sẽ đi đâu và làm gì.

7. Colour the stars [Tô màu những ngôi sao]

- Hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động trong tương lai.

- Nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động trong tương lai.

- Đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động trong tương lai.

- Viết về những hoạt động trong tương lai của tôi.

Trang chủ

»

Lớp 5 »

Môn Tiếng Anh »

Tiếng Anh Lớp 5 Mới

5. Write about your friend [Viết về bạn em]

Hi. My name's Trinh.

- Next Sunday, I think I'll be in the countryside.

In the morning, I will play hide-and-seek and skipping with my friends.

In the afternoon, I will swim in the stream with my parents.

In the evening, we'll have dinner with grandparents.

Tạm dịch:

Xin chào. Tên tôi là Trinh.

Chủ nhật tới, tôi nghĩ tôi sẽ ở miền quê.

Vào buổi sáng, tôi sẽ chơi trốn tìm và nhảy dây với những người bạn.

Vào buổi chiều, tôi sẽ tắm suối với bố mẹ.

Vào buổi tối, chúng tôi ăn tối cùng với ông bà mình.

6. Project [Dự án]

Phỏng vấn ba bạn cùng lớp về họ sẽ đi đâu và làm gì.

7. Colour the stars [Tô màu những ngôi sao]

Bây giờ tôi có thể:

- Hỏi và trả lời những câu hỏi về những hoạt động trong tương lai.

- Nghe và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động trong tương lai.

- Đọc và gạch dưới những đoạn văn về những hoạt động trong tương lai.

- Viết về những hoạt động trong tương lai của tôi.

  • 1. Ngữ pháp Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 2. Vocabulary - Từ vựng - Unit 12 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 3. Vocabulary - Từ vựng - Unit 13 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 4. Vocabulary - Từ vựng - Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 5. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 6. Review 3 trang 36 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 7. Vocabulary - Từ vựng - Unit 16 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 8. Vocabulary - Từ vựng - Unit 17 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 9. Vocabulary - Từ vựng - Unit 18 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 10. Vocabulary - Từ vựng - Unit 19 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 11. Vocabulary - Từ vựng - Unit 20 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 12. Review 4 trang 70 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 13. Vocabulary - Từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 14. Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 15. Ngữ pháp Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 16. Vocabulary - Từ vựng - Unit 4 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 17. Ngữ pháp Unit 5 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 18. Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 19. Ngữ pháp Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 20. Ngữ pháp Unit 7 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 21. Ngữ pháp Unit 8 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 22. Ngữ pháp Unit 9 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 23. Ngữ pháp Unit 10 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 24. Review 2 trang 70 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 25. Short story Cat and Mouse 2 trang 72 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 26. Vocabulary - Từ vựng - Unit 11 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 27. Ngữ pháp Unit 12 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 28. Ngữ pháp Unit 13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 29. Ngữ pháp Unit 14 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 30. Ngữ pháp Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 31. Short story: Cat and mouse 3 trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 32. Ngữ pháp Unit 16 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 33. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 34. Ngữ pháp Unit 18 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 35. Ngữ pháp Unit 19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 36. Ngữ pháp Unit 20 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 37. Short story Cat and mouse 4 trang 72 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 38. Ngữ pháp Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 39. Ngữ pháp Unit 2 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 40. Lesson 1 - Unit 3 trang 18, 19 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 41. Ngữ pháp Unit 4 SGK tiếng Anh lớp 5 mới
  • 42. Vocabulary - Từ vựng - Unit 5 SGK Tiếng
  • 43. Short story Cat and Mouse 1 trang 38,39 SGK Tiếng Anh 5 Mới
  • 44. Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 45. Vocabulary - Từ vựng - Unit 7 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 46. Vocabulary - Từ vựng - Unit 8 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 47. Vocabulary - Từ vựng - Unit 9 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 48. Vocabulary - Từ vựng - Unit 10 SGK Tiếng Anh 5 mới
  • 49. Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 50. Lesson 1 Unit 12 trang 12,13 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 51. Lesson 1 Unit 13 trang 18,19 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 52. Lesson 1 Unit 14 trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 53. Lesson 1 Unit 15 trang 30 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 54. Lesson 1 Unit 16 trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 55. Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 56. Lesson 1 Unit 18 trang 52 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 57. Lesson 1 Unit 19 trang 58 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 58. Lesson 1 Unit 20 trang 64 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 59. Lesson 1 - Unit 1 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 60. Lesson 1 - Unit 2 trang 12, 13 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 61. Lesson 2 - Unit 3 trang 20, 21 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 62. Lesson 1 - Unit 4 trang 24, 25 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 63. Lesson 1 - Unit 5 trang 30, 31 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 64. Lesson 1 - Unit 6 trang 40, 41 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 65. Lesson 1 - Unit 7 trang 46, 47 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 66. Lesson 1 Unit 8 trang 52, 53 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 67. Lesson 3 Unit 9 trang 62,63 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 68. Lesson 1 Unit 10 trang 64,65 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 69. Lesson 2 Unit 11 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 70. Lesson 2 Unit 12 trang 14,15 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 71. Lesson 2 Unit 13 trang 20,21 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 72. Lesson 2 Unit 14 trang 26 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 73. Lesson 2 Unit 15 trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 74. Lesson 2 Unit 16 trang 42 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 75. Lesson 2 Unit 17 trang 48 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 76. Lesson 2 Unit 18 trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 77. Lesson 2 Unit 19 trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 78. Lesson 2 Unit 20 trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 79. Lesson 2 - Unit 1 trang 8, 9 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 80. Lesson 2 - Unit 2 trang 14, 15 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 81. Lesson 3 - Unit 3 trang 22, 23 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 82. Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 83. Lesson 2 Unit 5 trang 32,33 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 84. Lesson 2 - Unit 6 trang 42, 43 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 85. Lesson 2 - Unit 7 trang 48, 49 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 86. Lesson 2 Unit 8 trang 54, 55 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 87. Lesson 1 Unit 9 trang 58,59 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 88. Lesson 2 Unit 10 trang 66,67 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 89. Lesson 3 Unit 11 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 90. Lesson 3 Unit 12 trang 16,17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 91. Lesson 3 Unit 13 trang 22 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 92. Lesson 3 Unit 14 trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 93. Lesson 3 Unit 15 trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 94. Lesson 3 Unit 16 trang 44 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 95. Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 96. Lesson 3 Unit 18 trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 97. Lesson 3 Unit 19 trang 62 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 98. Lesson 3 Unit 20 trang 68 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới
  • 99. Lesson 3 - Unit 1 trang 10, 11 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 100. Lesson 3 - Unit 2 trang 16, 17 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 101. Lesson 3 - Unit 4 trang 28, 29 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 102. Lesson 3 Unit 5 trang 34,35 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 103. Lesson 3 - Unit 6 trang 44,45 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 104. Lesson 3 - Unit 7 trang 50, 51 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 105. Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 106. Lesson 2 Unit 9 trang 60,61 SGK tiếng Anh 5 mới
  • 107. Lesson 3 Unit 10 trang 68,69 SGK tiếng Anh 5 mới

Lớp 12Lớp 11Lớp 10Lớp 9Lớp 8Lớp 7Lớp 6Lớp 5Lớp 4Lớp 3Lớp 2Lớp 1

Video liên quan

Chủ Đề