Tiếng anh 5 unit 17 lesson 2

Chúng tôi xin giới thiệu hướng dẫn giải chi tiết Tiếng Anh lớp 5 Unit 17 Lesson 2 trang 48, 49 SGK tập 2 đầy đủ. Tài liệu tham khảo hỗ trợ các em chuẩn bị kỹ càng trước khi bắt đầu bài học, từ đó dễ dàng tiếp thu kiến thức trên lớp nhanh hơn, quá trình ôn luyện đạt hiệu quả cao hơn. Tham khảo chi tiết dưới đây.

Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại]

Bài nghe:

a] The apples look very fresh.

I like apples.

b] How many apples do you eat every day?

Two. I'm thirsty. Where can we get some drinks?

They're over there.

c] Do you like milk, Mai?

Yes, I do. It's my favourite drink.

d] How much milk do you think every day?

Two glasses.

Hướng dẫn dịch:

a] Những quả táo trông rất tươi.

Mình thích táo.

b] Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?

Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?

Chúng ở đằng kia.

c] Bạn có thích sữa không Mai?

Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.

d] Bạn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?

Hai ly.

Point and say. [Chỉ và nói]

Bài nghe:

a. How many bananas do you eat every day?

I eat three bananas.

b. How many rice do you eat every day?

I eat four bowls.

c. How many do you eat every day?

I eat two sausages.

d. How much water do you drink every day?

I drink three bottles.

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn ăn bao nhiêu quả chuối mỗi ngày?

Mình ăn ba quả chuối.

b. Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?

Mình ăn bốn bát cơm.

c. Bạn ăn bao nhiêu xúc xích mỗi ngày?

Mình ăn hai chiếc xúc xích.

d. Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Mình uống ba chai.

Let's talk. [Cùng nói]

Ask and answer questions about your daily food and drinks. [Hỏi và trả lời các câu hỏi về các đồ ăn và thức uống hàng ngày.]

Gợi ý:

- How many rice do you eat every day?

I drink five bowl of rice.

- How much bread do you eat every day?

I eat four slice of bread.

Hướng dẫn dịch:

- Bạn ăn bao nhiêu cơm hàng ngày?

Mình ăn năm bát cơm.

- Bạn ăn bao nhiêu bánh mỳ hàng ngày?

Mình ăn bốn lát bánh mì.

Listen and circle a, b or c. [Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c]

Bài nghe:

1. Mai: What fruit do you like best, Tony?

Tony: Bananas. I eat bananas every day.

Mai: How many bananas do you eat every day?

Tony: Two.

2. Linda: What's your favourite food, Nam?

Nam: Rice with fish or soup.

Linda: How much rice do you eat every day?

Nam: I eat four bowls.

Linda: Wow! That's a lot!

3. Peter: What is your favourite drink, Mai?

Mai: Water.

Peter: How much water do you drink every day?

Mai: Four bottles.

4. Hoa: Do you like sausages, Tom?

Tom: Yes, of course. I like them very much.

Hoa: How much sausages do you eat every day?

Tom: Two. How about you?

Hoa: I don't like sausages.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Bạn thích quả gì nhất Tony?

Tony: Chuối. Mình ăn chuối hàng ngày.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu chuối hàng ngày?

Tony: Hai.

2. Linda: Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?

Nam: Cơm với cá hoặc với súp canh.

Linda: Bạn ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày?

Nam: Mình ăn bốn bát.

Linda: Chà! Nhiều quá.

3. Peter: Đồ uống ưa thích của bạn là gì, Mai?

Mai: Nước.

Peter: Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?

Mai: Bốn chai.

4. Hoa: Bạn có thích xúc xích không, Tom?

Tom: Có chứ. Mình rât thích chúng.

Hoa: Bạn ăn bao nhiêu xúc xích mỗi ngày?

Tom: Hai. Thế còn bạn?

Hoa: Mình không thích xúc xích.

Read and complete. [Đọc và điền vào chỗ trống]

[1] how many [2] how much [3] milk [4] shouldn't [5] healthy

Hướng dẫn dịch:

Mai: Bạn thường ăn sáng gì?

Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.

Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?

Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?

Tom: Một hoặc hai thanh.

Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?

Tom: Một ly lớn

Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.

Tom: Tại sao không?

Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

Let's play. [Cùng chơi]

Labelling foods and drinks. [Dán tên cho các đồ ăn và thức uống sau]

Food pyramid [Tháp thực phẩm]

Eat only a little [Ăn chỉ một ít]: Chocolate [sô cô la], cola [cô ca cô la], ice cream [kem], sweets [kẹo]

Eat some [Ăn một ít]: Fish [cá], milk [sữa], chicken [thịt gà], eggs [trứng], cheese [phô mai], jam [mứt]

Eat most [Ăn nhiều]: Rice [cơm/gạo], apples [táo], bread [bánh mi], carrots [cà rốt] sweet corn [bắp ngọt], oranges [cam], tomatoes [cà chua], banana: [chuối], cabbage [cải bắp].

►► CLICK NGAY vào nút TẢI VỀ dưới đây để giải Tiếng Anh lớp 5 Unit 17 Lesson 2 trang 48, 49 SGK tập 2 file word, pdf hoàn toàn miễn phí.

  • a] The apples look very fresh. [Những quả táo trông rất tươi.]
    I like apples. [Mình thích táo.]
  • b] How many apples do you eat every day? [Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?]Two. I'm thirsty. Where can we get some drinks? [Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy một ít thức uống ở đâu?]

    They're over there. Chúng ở đàng kia.

  • c] Do you like milk, Mai? [Bạn có thích sữa không Mai?]
    Yes, I do. It's my favourite drink. [Vâng, có. Nó là thức uống yêu thích của mình.]
  • d] How much milk do you think every day? [Bạn nghĩ mỗi ngày bạn uống bao nhiêu sữa?]
    Two glasses. [Hai ly.]

Lưu ý:

  • How many + danh từ đếm được
  • How much + danh từ không đếm được

Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.

Ví dụ: table [cái bàn], chair [cái ghế], notebook [quyển vở], pupil [học sinh], cat [con mèo], apple [quả táo], banana [quả chuối], sausage [xúc xích]...

Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.

Ví dụ: wood [gỗ], water [nước], milk [sữa], rice [gạo, cơm], news [tin tức], work [công việc],...

  • a] How many bananas do you eat every day? [Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối?]
    I eat three bananas. [Tôi ăn ba quả chuối.]
  • b] How much rice do you eat every day? [Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm?]
    I eat four bowls. [Tôi ăn bốn chén/bát.]
  • c] How many sausages do you eat every day? [Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cái xúc xích?]
    I eat two sausages. [Tôi ăn hai cái xúc xích.]
  • d]   How much water do you drink every day? [Mỗi ngày bạn uống bao nhiêu nước?]
    I drink three bottles. [Tôi uống ba chai.]

3. Let’s talk [Chúng ta cùng nói]

Ask and answer questions about your daily food and drinks. [Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của bạn.]

  1. How many/much... do you eat/drink every day? [Mỗi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu...?]
  2. I eat/drink... [Tôi ăn/uống...]

4. Listen and circle a or b [Nghe và khoanh tròn a hoặc b] 

1. b

Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối?

Hai.

2. c

Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm?

Bốn chén/bát.

3. b

Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nuớc?

Bốn chai.

4. b

Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích?

Hai.

Audio script – Nội dung bài nghe:

  •  1. Mai: What fruit do you like best, Tony?Tony: Bananas. I eat bananas every day.Mai: How many bananas do you eat every day?

    Tony: Two.

  • 2. Linda: What's your favourite food, Nam?Nam: Rice with fish or soup.Linda: How much rice do you eat every day?Nam: I eat four bowls.

    Linda: Wow! That's a lot!

  • 3. Peter: What is your favourite drink, Mai?Mai: Water.Peter: How much water do you drink every day?

    Mai: Four bottles.

  • 4. Hoa: Do you like sausages, Tom?Tom: Yes, of course. I like them very much.Hoa: How much sausages do you eat every day?Tom: Two. How about you?

    Hoa: I don't like sausages.

5. Read and complete [Đọc và hoàn thành]

  • Mai   : What do you usually have for breakfast?
  • Tom  : Some bread with butter, sausages, eggs, chocolate and milk.
  • Mai   : [1] __How many__ sausages and eggs do you have?
  • Tom  : I usually have two sausages and one egg.
  • Mai   : [2] __How much__ chocolate do you eat?
  • Tom  : One or two bars.
  • Mai   : And how much [3] __milk__ do you drink?
  • Tom  : A big glass.
  • Mai   : You [4] __shouldn’t__ eat too much sausages and chocolate bars.
  • Tom  : Why not?
  • Mai   : Because they’re not very [5] __healthy__.

Hướng dẫn dịch:

  • Mai: Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?
  • Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.
  • Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?
  • Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.
  • Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?
  • Tom: Một hoặc hai thanh.
  • Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?
  • Tom: Một ly lớn.
  • Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.
  • Tom: Tại sao không?
  • Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe lắm đâu!

6. Let’s play [Chúng ta cùng chơi]

Labelling foods and drinks [Ghi tên thức ăn và thức uống]

Food pyramid [Tháp thực phẩm]

Eat only a little [Ăn chỉ một ít]Chocolate [sô cô la], cola [cô ca cô la], ice cream [kem], sweets [kẹo]
Eat some [Ăn một ít]Fish [cá], milk [sữa], chicken [thịt gà], eggs [trứng], cheese [phô mai], jam [mứt]
Eat most [Ăn nhiều]Rice [cơm/gạo], apples [táo], bread [bánh mì], carrots [cà rốt], sweet corn [bắp ngọt], oranges [cam], tomatoes [cà chua], banana [chuối], cabbage [cải bắp]

Video liên quan

Chủ Đề