So sánh sony a7 và canon 6d năm 2024

2 bộ này đang ngang nhau về tầm tiền: Sony A7 Mark 2 và ống kit 28-70mm, thêm ống Carl Zeiss 55mm f/1.8; Canon 6D ống kính 24-105mm và fix 35 f/1.4.

Sony mạnh về công nghệ, ống kính Carl Zeiss thì tốt nhưng ít lựa chọn. Canon đa dạng ống kính nhưng ít công nghệ, bù lại cộng đồng sử dụng đông.

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

Ngày ra mắt 26-tháng 02-2018 29-tháng 06-2017 25-tháng 06-2014 Thông tin cơ bản Kiểu máy Mirrorless DSLR DSLR Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Hợp kim Magie Cảm biến Độ phân giải tối đa 6000 x 4000 6240 x 4160 7360 x 4912 Độ phân giải tùy chọn 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 3008 x 1688, 3008 x 2000 FX: 5520 x 3680, 3680 x 2456; 1.2: 6144 x 4080, 4608 x 3056, 3072 x 2040; 5:4: 6144 x 4912, 4608 x 3680, 3072 x 2456; DX: 4800 x 3200, 3600 x 2400, 2400 x 1600 Tỉ lệ khung hình 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 5:4, 3:2 Điểm ảnh hiệu quả 24 megapixels 26 megapixels 36 megapixels Điểm ảnh tổng 25 megapixels 27 megapixels 37 megapixels Kích thước cảm biến Full frame (35.8 x 23.8 mm) Full frame (35.9 x 24 mm) Full frame (35.9 x 24 mm) Loại cảm biến BSI-CMOS CMOS CMOS Chip xử lý hình ảnh Bionz X DIGIC 7 EXPEED 4 Không gian màu sRGB, AdobeRGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB Bộ lọc màu Hình ảnh Độ nhạy sáng Tự động, 100-51200 Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 64-12800 Giảm ISO thấp nhất 50 50 32 Tăng ISO cao nhất 204800 102400 51200 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 11 6 12 Cân bằng trắng thủ công Có Có Có Ổn định hình ảnh Có (dịch chuyển cảm biến) Không Không Chống rung 5 stop Định dạng không nén RAW RAW RAW + TIFF Chất lượng JPEG Extra fine, fine, standard Fine, normal Fine, normal, basic Định dạng JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3), RAW (ARW 2.3) JPEG (Exif v2.3) Raw (14-bit Canon CR2) JPEG (Exif 2.3, DCF 2.0); RAW (NEF); TIFF (RGB) Chế độ hình ảnh Quang học & Lấy nét Độ dài tiêu cự Zoom quang học Mở khẩu tối đa Lấy nét tự động Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Live view Đèn hỗ trợ lấy nét Có Không Có Zoom điện tử Có (4) Lấy nét tay Có Có Có Phạm vi lấy nét bình thường Phạm vi lấy nét Macro Số điểm lấy nét 693 45 51 Ngàm ống kính Sony E Canon EF Nikon F Hệ số phóng đại tiêu cự 1x 1x 1x Góc nhìn Số lượng ống kính Màn hình - Khung ngắm Khớp nối màn hình Nghiêng Xoay đa chiều Cố định Kích thước màn hình 3″ 3″ 3.2" Số điểm ảnh 921,600 1,040,000 1,229,000 Màn hình cảm ứng Có Có Không Loại TFT LCD TFT-LCD (WRGB) Live view Có Có Có Loại khung ngắm Điện tử Gương Gương Độ phủ khung ngắm 100% 98% 100% Độ phóng đại khung ngắm 0.78x 0.71× 0.7x Độ phân giải khung ngắm 2,359,296 Tính năng chụp ảnh Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/8000 giây 1/4000 giây 1/8000 giây Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) Chế độ ưu tiên khẩu độ Có Có Có Chế độ ưu tiên màn trập Có Có Có Phơi sáng thủ công Có Có Có Chế độ chủ đề / cảnh Có Có Không Chế độ phơi sáng Tự động Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Chọn cảnh Chuyển động nhanh/chậm Phim Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Chế độ cảnh Chân dung Phong cảnh Macro Thể thao Hành động Hoàng hôn Chân dung ban đêm Cảnh đêm Chân dung Ảnh nhóm Phong cảnh Thể thao Trẻ em Lia máy Cận cảnh Ẩm thực Đèn nến Chân dung ban đêm Cảnh đêm cầm tay HDR ngược sáng Đèn flash trong Không Không Có Phạm vi đèn flash 12.00 m (ISO 100) Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Chế độ đèn flash Hỗ trợ Đồng bộ màn trước, đồng bộ chậm, đồng bộ màn phía sau, giảm mắt đỏ, giảm mắt đỏ với đồng bộ chậm, đồng bộ màn phía sau chậm, tắt; Đồng bộ Tốc độ Cao FP Tự động Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/180 giây 1/250 giây Chế độ chụp Đơn Chụp liên tiếp Chụp liên tiếp ưu tiên tốc độ Hẹn giờ Mở rộng Đơn Chụp liên tiếp tốc độ cao Chụp liên tiếp tốc độ thấp Im lặng Im lặng - chụp liên tiếp Hẹn giờ (10 giây/điều khiển từ xa) Hẹn giờ (2 giây/điều khiển từ xa) Hẹn giờ (chụp liên tiếp) Đơn Liên tiếp tốc độ thấp [CL] Liên tiếp tốc độ cao [CH] Im lặng Im lặng - chụp liên tiếp Hẹn giờ Lật gương Chế độ chụp liên tục 10.0 hình/giây 6.5 hình/giây 5.0 hình/giây Hẹn giờ chụp Có (2 giây, 10 giây, chụp liên tiếp) Có (2 giây, 10 giây) Có (2, 5, 10, 20 giây) Chế độ đo sáng Đa điểm Trung tâm Vùng sáng Trung bình Điểm Đa điểm Trung tâm Điểm Một phần Đa điểm Cân bằng trung tâm Ưu tiên vùng sáng Điểm Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Có Có Tính năng quay phim Độ phân giải 3840 x 2160 (30p, 24p) 1920 x 1080 (120p, 60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p) 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p) Định dạng video MPEG-4, AVCHD, XAVC S, H.264 MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 Các chế độ quay 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 30p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 3840 x 2160 @ 24p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 100 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 120p / 60 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 24p / 50 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 25 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 16 Mbps, XAVC S, MP4, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60i / 24 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60i / 17 Mbps, AVCHD, MTS, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MP4, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 30p / 12 Mbps, MP4, H.264, AAC 1920 x 1080 @ 23.98p / 30 Mbps, MP4, H.264, AAC 1280 x 720 @ 60p / 26 Mbps, MOV, H.264, AAC 1280 x 720 @ 30p / 4 Mbps, MOV, H.264, AAC Ghi âm Stereo Stereo Stereo Loa ngoài Mono Mono Mono Lưu trữ Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC (tương thích UHS-I) SD/SDHC/SDXC, CompactFlash (UDMA) Kết nối USB USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 3.0 (5 GBit/sec) Sạc qua cổng USB HDMI Có (micro-HDMI 4k, video không nén) Có (Mini-HDMI) Có (Mini-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Có Có Cổng gắn tai nghe Có Không Wifi NFC + Điều khiển thông qua ứng dụng PlayMemories Mobile 802.11b/g/n + NFC + Bluetooth WT-5A hoặc Eye-Fi Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (có dây) Có hỗ trợ (có dây, không dây, điện thoại) Có hỗ trợ Thông số vật lý Chống chịu thời tiết Có Có Có Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm Pin NP-FZ100 lithium-ion LP-E6N lithium-ion EN-EL15 lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 710 ảnh 1200 ảnh 1200 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 650 g 765 g 980 g Kích thước 127 x 96 x 74 mm 144 x 111 x 75 mm 146 x 123 x 82 mm Tính năng khác Quay timelapse Không Có GPS Không Có Tùy chọn