So sánh giá cước các nhà mạng internet năm 2024

Nếu như ở các thành phố lớn thì quý khách không cần phải quan tâm đến vấn đề này khi có nhiều sự lựa chọn khác nhau. Tuy nhiên với những người ở vùng sâu, vùng xa thì đây lại là vấn đề đáng quan tâm. Nếu như VNPT có vùng phủ triển khai lắp đặt lớn, cả ở nông thôn và thành thị đều có thì FPT lại có vùng phủ mạnh ở thành thị, đến thời điểm hiện tại cũng phát triển và mở rộng nhiều tại khu vực nông thôn. Trong khi đó thì Viettel hà nội có vùng phủ triển khai ít cho nên nhà mạng này đang hướng tới mở rộng thêm cả ở hà nội và nông thôn.

Đánh giá:

Dịch vụ kèm theo

Cả 3 nhà cung cấp mạng đều có dịch vụ truyền hình kèm theo với mức giá tương đương. Nhưng mình khuyên bạn nếu không có lựa chọn khác thì không nên sài dịch vụ truyền hình của Viettel và VNPT, thực sự trải nghiệm truyền hình của 2 ông này chuối lắm.

Truyền hình của FPT thì khá ngon, có nhiều tiện ích thông minh như là: có chế độ xem lại, hát karaoke, giám sát trẻ em, kho phim… và đa dạng về nội dung độc quyền… Và có nhiều gói dịch vụ gia tăng, và tất nhiên tiền sẽ phải trả nhiều lên 😁

Đối với mình nếu chỉ xem tivi thì VTVcab và SCTV có nội dung kênh là ngon hơn hẳn, tuy nhiên nếu muốn trải nghiệm các tiện ích thông minh thì Truyền hình FPT sẽ cho trải nghiệm như SmartTV, cũng khá thú vị

Đánh giá: VTVcab = SCTV > FPT > Viettel = VNPT

Dịch vụ chăm sóc khách hàng

Đây cũng là một tiêu chí bạn nên quan tâm khi lựa chọn nhà cung cấp mạng. Theo đánh giá của nhiều người dùng internet, trong 3 nhà mạng lớn hiện nay thì FPT có chính sách chăm sóc, hỗ trợ khách hàng tốt và chuyên nghiệp nhất.

Để biết nhà mạng nào tốt nhất hiện nay nên chọn, chúng ta cần nắm rõ về thị trường viễn thông ở nước ta. Hiện có các ông CMC, FPT, VNPT, Viettel Telecom cung cấp dịch vụ viễn thông cho khách hàng. Để có thể xác định được nhà mạng phù hợp với nhu cầu của bạn thì có thể theo dõi bài viết dưới đây.

I. Nhà mạng CMC Telecom có tốt không?

CMC Telecom hiện cũng được nhiều người đánh giá cao. Đây là doanh nghiệp hạ tầng viễn thông duy nhất có cổ đông nước ngoài tham gia. Theo đó, sự có mặt của tập đoàn TIME dotCom- tập đoàn viễn thông Top2 Malaysia đã giúp thương hiệu này ngày càng có sức cạnh tranh lớn.

CMC Telecom hiện được ICTNews và Hiệp hội Internet Việt Nam xếp hạng là một trong 5 doanh nghiệp viễn thông có ảnh hưởng lớn nhất tới thị trường internet Việt Nam trong giai đoạn 10 năm từ 2007-2017.

Sau hơn 10 năm phát triển, thương hiệu kể trên ghi lại không ít dấu ấn trong lòng khách hàng. Những đặc trưng cơ bản sau đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về đơn vị này:

So sánh giá cước các nhà mạng internet năm 2024

1. Các ưu, nhược điểm nổi bật của CMC Telecom

Nhà mạng CMCƯu điểm Nhược điểm

  • Quy trình chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, linh hoạt.
  • Có khả năng cung cấp dịch vụ trong nước, khu vực và toàn cầu dễ dàng.
  • Sử dụng công nghệ GPON cho tốc độ đường truyền nhanh và ổn định.
  • Phục vụ khách hàng quốc tế ưu việt hơn cả.
  • Thiết bị mạng cung cấp đảm bảo tốt nhu cầu
  • Mức độ phổ biến của thương hiệu này so với ba nhà mạng kể trên chưa cao bởi vì công ty tập trung vào khách hàng tổ chức nhiều hơn so với khách hàng cá nhân

2. Giá cước của nhà mạng

CMC Telecom có giá gói cước từ 220.000đ- 300.000đ/tháng. Phí hòa mạng giao động từ 300.000đ- 500.000đ. Đặc biệt, khách hàng trả trước từ 6-36 tháng được miễn phí hòa mạng. Đồng thời đơn vị kể trên còn tặng từ 1-4 tháng tiền cước cho người dùng.

Vì thế, có thể thấy chính sách giá cước của CMC Telecom đang là lợi thế lớn giúp đơn vị này cạnh tranh tốt hơn.

II. Nhà mạng FPT Telecom

Nhà mạng FPT còn có tên gọi đầy đủ là công ty Cổ phần Viễn Thông FPT (có tên gọi tắt là FPT Telecom). Đơn vì này thành lập vào năm 1997 và hiện sở hữu 220 văn phòng giao dịch trên toàn quốc. Dịch vụ của thương hiệu kể trên có mặt ở 59 tỉnh thành khắp chiều dài đất nước.

1. Các ưu, nhược điểm nổi bật của FPT Telecom

Để giúp bạn nắm rõ thế mạnh hiếm có cũng như yếu điểm mà nhà mạng FPT đang nắm giữ, bài viết xin trình bày chi tiết theo bảng dưới đây:

Nhà mạng FPTƯu điểm Nhược điểm

  • Có chi nhánh rộng khắp trên toàn quốc nên các hỗ trợ và giao dịch nhanh chóng.
  • Đường truyền internet ổn định nhờ sử dụng cáp AON/Gpon hiện đại.
  • Quy trình lắp đặt nhanh chóng, cho phép thanh toán trực tiếp và online linh hoạt.
  • Ứng dụng công nghệ hiện đại, bảo mật tốt.
  • Giá thành cao hơn nhà mạng Viettel và các đơn vị viễn thông khác khoảng 20%.
  • Thủ tục lắp đặt phức tạp, yêu cầu có hộ khẩu khi đăng ký hòa mạng.
  • Chưa đáp ứng triệt để nhu cầu của khách hàng ở khu vực nông thôn

So sánh giá cước các nhà mạng internet năm 2024

2. Giá cước của nhà mạng FPT Telecom

FPT mang tới nhiều gói cước đa dạng với các mức giá cụ thể như sau:

Giá cước của nhà mạng FPTKhu vực Giá cước Ghi chú TP Hồ Chí Minh Nội thành 215.000- 320.000đ Tốc độ từ 45-80 Mbps. Ngoại thành 200.000- 320.000đ Hà Nội Nội thành 215.000- 320.000đ Tốc độ từ 25-80 Mbps. Ngoại thành 190.000- 320.000đ Doanh nghiệp 490.000- 8.125.000đ Tốc độ từ 8-18.9 Mbps. Các tỉnh còn lại 205.000- 355.000đ Gói bao gồm internet và truyền hình.

III. Nhà mạng VNPT

Nhà mạng VNPT có tên đầy đủ là Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông Việt Nam(tên giao dịch quốc tế là Vietnam Posts and Telecommunications Group- viết tắt là VNPT).

Đơn vị này thành lập vào năm 2006, chuyên về cung cấp các thiết bị chuyển mạch, nguồn, bưu chính, đầu cuối,…và dịch vụ thoại, truyền thông, truyền dữ liệu, vệ tinh, bưu chính.

Với chiến lược phát triển bài bản và định hướng khác biệt, VNPT nhanh chóng trở thành cánh chim đầu đàn trong ngành viễn thông. Hiện đây là một trong số 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam được VNR 500 xếp loại. Thương hiệu này là đơn vị lớn thứ ba tại Việt Nam, chỉ sau Tập đoàn Dầu khí Việt Nam và Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.

So sánh giá cước các nhà mạng internet năm 2024

1. Các ưu, nhược điểm nổi bật của VNPT Telecom

Nhiều trải nghiệm thực tế của người dùng cho thấy dịch vụ viễn thông của VNPT có những đặc trưng cơ bản sau đây:

Nhà mạng VNPTƯu điểm Nhược điểm

  • Sở hữu đường truyền internet trong nước và quốc tế ổn định.
  • Có hệ thống các chi nhánh giao dịch phủ rộng khắp cả nước.
  • Giá cước phải chăng trong số ba nhà mạng lớn tại Việt Nam hiện nay.
  • Sở hữu công nghệ cáp quang 100%, ứng dụng nhiều công cụ hiện đại trong vận hành và quản lý sản phẩm/dịch vụ.
  • VNPT có quy trình làm việc kiểu nhà nước đơn thuần nên thủ tục rườm rà.
  • Cách chăm sóc khách hàng được nhận định kém chuyên nghiệp, không linh hoạt.
  • Nhà mạng ít có các chương trình khuyến mãi đi kèm

2. Giá cước của nhà mạng

Nếu muốn tính đến việc tiết kiệm chi phí, VNPT có thể là gợi ý bạn nên ưu tiên. Bởi đây là nhà mạng có giá cước rẻ nhất. Đặc biệt, đơn vị viễn thông này đang có những cải thiện nhất định, cụ thể trong quy trình chăm sóc khách hàng để cạnh tranh tốt hơn.

Gói cước của nhà mạng VNPT Gói cước Giá Ghi chú Gói internet cáp quang Từ 219.000- 279.000đ/tháng Tốc độ từ 50- 80 Mbps.

Đóng cước trước 6 tháng được tặng 1 tháng.

Gói internet cáp quang kèm truyền hình Từ 225.000- 285.000đ/tháng Tốc độ từ 50- 80 Mbps.

Đóng cước trước 6 tháng được tặng 1 tháng.

Đóng cước trước 12 tháng được tặng 3 tháng.

IV. Nhà mạng Viettel Telecom

Nhà mạng Viettel Telecom có tên chính thức là Tổng công ty Viễn Thông Viettel. Đơn vị này trực thuộc Tập đoàn Viễn Thông quân đội Viettel được thành lập vào năm 2007. Với nỗ lực không ngừng nghỉ, đơn vị kể trên lọt vào top 100 thương hiệu viễn thông lớn nhất thế giới. Doanh nghiệp này cũng giành được hàng loạt giải thưởng, chứng nhận uy tín khác trong nước và khu vực.

Sau hơn 20 năm phát triển, đầu 2021, Viettel chính thức thay đổi hệ thống nhận diện thương hiệu sang tone đỏ nổi bật. Đây là động thái ngầm khẳng định đại diện cho sự trẻ trung, khát khao, đam mê, năng động,…của người Việt trẻ.

So sánh giá cước các nhà mạng internet năm 2024

1. Các ưu, nhược điểm nổi bật của Viettel Telecom

Nhà mạng này cũng mang đến cho khách hàng nhiều trải nghiệm hài lòng với gói cước đa dạng và giá cả phải chăng. Hệ thống này sở hữu những đặc trưng cơ bản sau đây:

Nhà mạng ViettelƯu điểm Nhược điểm

  • Sở hữu 4 đường truyền cáp quang quốc tê(2 trên biển, 2 trên bộ) nên đảm bảo tính ổn định.
  • Băng thông truy cập cao.
  • Không bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên, thời tiết.
  • Sở hữu mức giá cước rẻ nhất trong số các nhà mạng đang hoạt động hiện nay.
  • Chế độ chăm sóc khách hàng khá chuyên nghiệp, linh hoạt và nhanh chóng.
  • Phục vụ khách hàng ở vùng núi, nông thôn tốt hơn.
  • Chưa thật sự phù hợp cho các quán game hoặc doanh nghiệp lớn vì tốc độ đường truyền chỉ ổn định khi nhu cầu dùng ở mức vừa phải.
  • Vùng phủ sóng ở đô thị khá ít, gây bất tiện cho khách hàng tại những khu vực này.

2. Giá cước của nhà mạng

Mời bạn cùng tham khảo giá cước của nhà mạng Viettel bằng các thông tin trong bảng dưới đây. Hãy cân nhắc thử xem đơn vị viễn thông này có xứng đáng để bạn ưu tiên không? Nếu vẫn băn khoăn chưa biết đâu là lựa chọn hợp lý, những chia sẻ tiếp theo sẽ giúp bạn nhiều hơn đấy:

Giá cước nhà mạng Viettel TelecomKhu vực Giá Ghi chú Ngoại thành Hà Nội và TpHCM 185.000đ- 260.000đ/tháng Tốc độ 30-50Mbps. 370.000đ/tháng Tốc độ 100Mbps Nội thành Hà Nội và TpHCM 390.000đ/tháng Tốc độ 100Mbps + 512Kpbs Các tỉnh còn lại 165.000đ- 245.000đ/tháng Tốc độ 30-50Mbps. Dành cho các quán game 260.000đ/tháng Tốc độ 60Mbps

Chỉ áp dụng tại Hà Nội

V. Kết Luận :

Trên đây là một số tổng hợp các thông tin đánh giá căn bản về ưu, nhược điểm của các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn hiện nay tại Việt Nam. Việc sử dụng, đánh giá theo hướng chủ quan thì cũng một phần phụ thuộc rất nhiều vào người dùng khi đăng kí ,lắp wifi sử dụng thực tế . Hãy cho chúng tôi biết quan điểm của bạn bằng cách bình luận bên dưới nhé !