So sánh các từ trái nghĩa năm 2024

Từ vựng luôn là một yếu tố then chốt trong quá trình học một ngôn ngữ mới. Tiếng Anh cũng có rất nhiều loại từ khác nhau và để diễn tả được sự đối lập, chúng ta có từ trái nghĩa.

Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ trái nghĩa là gì? Và những cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh.

Từ trái nghĩa (Antonym) là những từ vựng có ý nghĩa trái ngược nhau. Những cặp từ này sẽ phản ánh lên được điểm khác biệt và tính tương phản của những đối tượng được so sánh hay nhắc đến trong câu.

So sánh các từ trái nghĩa năm 2024
Từ trái nghĩa là gì Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng

E.g.

  • Big – small: to – nhỏ
  • On – off: bật – tắt

Việc tạo ra các cặp từ trái nghĩa này giúp cho vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp chúng ra lột tả được chính xác những đặc điểm mà chúng ta muốn nhấn mạnh đến.

2. Các loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Dựa vào đặc điểm của các cặp từ trái nghĩa, nó được phân thành 3 nhóm sau:

Complementary Antonyms: Đây là những từ trái nghĩa mà trong cấu trúc từ của chúng không có điểm chung.

E.g. boy – girl (con trai – con gái), true – false (đúng – sai), on – off (bật – tắt), dead – alive (chết – sống),…

Relational Antonyms: Là những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không có điểm chung về cấu trúc từ nhưng phải cùng tồn tại để biểu thị nghĩa của nhau.

E.g. above – below (trên – dưới), husband – wife (chồng – vợ), give – receive (cho – nhận), buy – sell (mua – bán),…

Graded Antonyms: Chỉ những cặp từ trái nghĩa nhưng thực tế lại mang hàm ý so sánh.

E.g. hard – easy (khó – dễ), warm – cold (ấm – lạnh), early – late (sớm – trễ), fast – slow (nhanh – chậm),…

3. Các tiền tố để tạo thành cặp từ trái nghĩa

Có những cặp từ trái nghĩa sinh ra đã là như vậy để bổ trợ nghĩa cho nhau. Nhưng đôi khi bạn sẽ cần phải tạo ra những cặp từ trái nghĩa này bằng những tiền tố (Prefixes) để có một ý nghĩa và câu hoàn chỉnh nhất.

Tiền tố (Prefixes) mà một hoặc một nhóm chữ cái mà khi kết hợp nó với một từ vựng khác thì mới tạo thành một từ vựng có nghĩa mới và khác với nghĩa ban đầu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều tiền tố để hỗ trợ cho việc hoàn thành những cặp từ trái nghĩa.

Tiền tốTừ gốcTừ trái nghĩadis-Connect: kết nốiDisconnect: mất kết nốiil-Legal: hợp phápIllegal: bất hợp phápim-Possible: khả thiImpossible: bất khi thiin-Direct: trực tiếpIndirect: không trực tiếp, gián tiếpmiss-Understand: hiểuMisunderstand: không hiểunon-Existent: tồn tạiNon-existent: không tồn tạiun-Happy: hạnh phúcUnhappy: không hạnh phúc

Xem thêm: Câu tường thuật trong tiếng Anh

4. 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

So sánh các từ trái nghĩa năm 2024
100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

STTCặp từ trái nghĩa trong tiếng AnhÝ nghĩa1Above – BelowTrên – Dưới2Accepted – UnacceptedChấp nhận – Không chấp nhận3Admit – DenyThừa nhận – Phủ nhận4Agree – DisagreeĐồng ý – Không đồng ý5All – NoneTất cả – Không ai cả6Amateur – ProfessionalNghiệp dư – Chuyên nghiệp7Alike – DifferentGiống – Khác8Alive – DeadSống – Chết9Allow – ForbidCho phép – Cấm10Angel – DevilThiên thần – Ác quỷ11Ask – AnswerHỏi – Trả lời12Asleep – AwakeBuồn ngủ – Tỉnh táo13Attack – DefendTấn công – Phòng thủ14Back – FrontPhía sau – Phía trước15Bad – GoodXấu – Tốt16Beautiful – UglyĐẹp – Xấu17Before – AfterTrước – Sau18Begin – EndBắt đầu – Kết thúc19Best – WostTốt nhất – Tồi tệ nhất20Better – WorseTốt hơn – Tồi tệ hơn21Big – SmallTo – Nhỏ22Bitter – SweetĐắng – Ngọt23Black – WhiteĐen – Trắng24Boring – ExcitingTẻ nhạt – Hứng thú25Buy – SellMua – Bán26Bright – DarkSáng – Tối27Careless – CarefulKhông quan tâm – Quan tâm28Cheap – ExpensiveRẻ – Đắt29Clean – DirtySạch – Bẩn30Clever – StupidThông minh – Ngu ngốc31Connect – DisconnectKết nối – Ngắt kết nối32Close – OpenĐóng – Mở33Cold – HotLạnh – Nóng34Correct – WrongĐúng – Sai35Cruel – KindĐộc ác – Tốt bụng36Cry – Laugh Khóc – Cười37Day – NightNgày – Đêm38Dark – LightTối – Sáng39Deep – ShallowSâu – Nông40Defeat – VictoryThất bại – Chiến thắng41Die – LiveChết – Sống42Difficult – EasyKhó – Dễ43Discourage – EncourageCan ngăn – Khuyến khích44Division – UnionSự phân chia – Sự hợp nhất45Down – UpXuống – Lên46Dry – WetKhô – Ướt47Early – LateSớm – Muộn48Equal – UnequalNgang bằng – Không bằng nhau49Fail – PassTrượt – Đỗ50Fair – UnfairCông bằng – Không công bằng51False – TrueSai – Đúng52Fat – Thin Béo – Gầy53Fast – SlowNhanh – Chậm54Friend – EnemyBạn bè – Kẻ thù55Full – EmptyĐầy – Rỗng56Happy – UnhappyHạnh phúc – Bất hạnh57Harm – BenefitTai hại – Lợi ích58Heavy – LightNặng – Nhẹ59Heaven – HellThiên đường – Địa ngục60High – LowCao – Thấp61In – OutVào – Ra62Inside – OutsideBên trong – Bên ngoài63Increase – DecreaseTăng – Giảm64Leave – StayRời đi – Ở lại65Left – RightTrái – Phải66Like – DislikeThích – Không thích67Lock – UnlockKhoá – Mở khoá68Long – ShortDài – Ngắn69Lost – FoundMất đi – Tìm thấy70Loud – QuietỒn ào – Yên lặng71Mature – ImmatureTrưởng thành – Chưa trưởng thành72Maximum – MinimumTối đa – Tối thiểu73More – LessHơn – Kém74Near – FarGần – Xa75Never – AlwaysKhông bao giờ – Luôn luôn76New – OldMới – Cũ77Optimist – PessimistTích cực – Tiêu cực78On – OffBật – Tắt79Passive – ActiveThụ động – Chủ động80Polite – RudeLịch sự – Thô lỗ81Private – PublicRiêng tư – Chung/ công cộng82Quick – SlowNhanh – Chậm 83Rich – PoorGiàu – Nghèo84Safe – DangerousAn toàn – Nguy hiểm85Same – DifferentGiống – Khác86Simple – ComplicatedĐơn giản – Phức tạp87Sit – StandNgồi – Đứng88Silent – NoisyYên lặng – Ồn ào89Soft – HardMềm mại – Cứng90Stand – LieĐứng – Nằm91Strong – Weak Khoẻ – Yếu92Success – FailureThành công – Thất bại93Take off – LandCất cánh – Hạ cánh94Tie – UntieBuộc dây – Cởi dây95Useful – UselessHữu ích – Vô ích96Wide – NarrowRộng – Hẹp97Win – LoseThắng – Thua98Wise – FoolishKhôn ngoan – Ngu xuẩn99Young – OldTrẻ – Già100Zip – UnzipKéo khóa – Mở khóa

Xem thêm:

Bảng chữ cái tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ

Tính từ là gì

Câu điều kiện loại 1

5. Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia

So sánh các từ trái nghĩa năm 2024
Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong kì thi THPT Quốc Gia

Cặp từ trái nghĩaNghĩaProfound – SuperficialUyên bác – Nông cạnShout – WhisperLa hét – Thì thầmAddicted to – Indifferent toNghiện, hứng thú – Thờ ơStable – TemporaryỔn định – Tạm thờiGet into hot water – Stay safeGặp trở ngại – An toànPunish – Reward Phạt – ThưởngAt a loose end – OccupiedRảnh rỗi – Bận rộnCelibate – MarriedĐộc thân – Kết hônIdentical – DifferentGiống – KhácAnxiety – ConfidenceLo lắng – Tự tinWaste – Save Lãng phí – Tiết kiệmAt first hand – Indirectly Trực tiếp – Gián tiếp Out of work – Employed Thất nghiệp – Có việc làm Impediment – AdvantageCản trở – Thuận lợiWalking on air – Feeling extremely unhappyCực kì vui sướng – Vô cùng bất hạnhSnowed under with – Free fromRất bận rộn – Rảnh rỗiBehind closed doors – PubliclyKhông công khai – Công khaiMake fun of – Admire Chế giễu – Ngưỡng mộDown in the dumps – HappyTụt hứng, thất vọng – Vui, hạnh phúc

Xem thêm:

Bài tập phát âm /e/ và /æ/ trong tiếng Anh

Tổng hợp các bài tập về trạng từ từ cơ bản đến nâng cao

Câu tường thuật If trong tiếng Anh: Lý thuyết + Bài tập vận dụng

6. Bài tập từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is

OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

1. Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.

  1. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered

2. You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very

important.

  1. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably

3. Why are you being so arrogant?

  1. snooty B. humble C. cunning D. naive

4. His policies were beneficial to the economy as a whole.

  1. harmless B. crude C. detrimental D. innocent

5. Which of these is the opposite of straight?

  1. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious

6. There are substantial differences between the two species.

  1. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain

7. The club was dissolved after a few years.

  1. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated

8. The kids persisted with their soccer game even though recess was over.

  1. continued in spite of resistance B. stopped
  1. insisted on D. resisted

9. An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.

  1. different from B. similar C. the same as D. deceptive

10. In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door

absolutely free of charge.

  1. public attention B. popularization C. privacy D. reputation

Answer

  1. C. continued
  2. B. shabbily
  3. B. humble
  4. C. detrimental
  5. B. crooked
  6. B. slight
  7. D. established
  8. B. stopped
  9. A. different from
  10. C. privacy

Với phần chia sẻ trên, IELTS Vietop hy vọng đã cung cấp cho bạn một góc nhìn đầy đủ hơn về từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Sử dụng những cặp từ trái nghĩa này sẽ giúp cho khả năng diễn đạt và vốn từ tăng lên đáng kể.