Phong cách riêng tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show Người phối đồ là người có nhiệm vụ chọn lựa và sắp xếp các trang phục, phụ kiện hoặc món đồ theo một phong cách, mục đích hoặc yêu cầu cụ thể, thường trong lĩnh vực thời trang, trang phục hoặc trang trí. 1. Người phối đồ đã sắp xếp một tủ quần áo tuyệt đẹp cho buổi chụp hình của người nổi tiếng. The fashion stylist curated a stunning wardrobe for the celebrity photoshoot. 2. Người phối đồ gợi ý một kiểu tóc mới bổ sung cho các đặc điểm của khách hàng. The stylist suggested a new haircut that would complement the client's features. Các cụm từ thường đi chung với style: - "In style" (theo kiểu cách, phong cách): The fashion-forward celebrity always dresses in style. (Ngôi sao thời trang luôn ăn mặc theo kiểu cách.) - "Out of style" (không còn thời thượng): Bell-bottom pants were popular in the '70s, but now they're out of style. (Quần ống rộng từng thịnh hành trong thập kỷ 70, nhưng bây giờ chúng không còn thời thượng nữa.) - "Signature style" (phong cách đặc trưng): The famous artist is known for her bold and colorful signature style. (Nghệ sĩ nổi tiếng nổi danh với phong cách đặc trưng táo bạo và đầy màu sắc.) - "One's own style" (phong cách riêng): He likes to decorate his house in his own style, reflecting his personality. (Anh ấy thích trang trí nhà theo phong cách riêng của mình, phản ánh cá nhân anh ấy.) - "Style over substance" (hình thức quan trọng hơn nội dung): The flashy advertisement focused more on style over substance, and the product didn't live up to its promises. (Quảng cáo hào nhoáng tập trung nhiều vào hình thức hơn là nội dung, và sản phẩm không đáng kỳ vọng.) Phong cách thời trang là một nét độc đáo, đặc trưng của nhiều thời đại, nhiều thế hệ. Mỗi phong cách thời trang đều mang một vẻ đẹp, ý nghĩa riêng của nó.
Từ xưa đến nay, qua các thời kỳ đã tồn tại nhiều phong cách thời trang, mỗi phong cách mang cho mình một cá tính, nét riêng của thời đại đó. Trong bài viết này, ZIM Academy sẽ cùng người đọc điểm lại bộ từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây trong quá khứ và hiện tại. Phong cách thời trang là gì?Theo tài liệu của , phong cách thời trang là nghệ thuật và thực hành tạo kiểu quần áo thông qua sự kết hợp của chúng để tạo ra những kiểu dáng nhất định mang tính thẩm mỹ, đồng thời phù hợp với dịp mà người mặc tham gia. Nhiều người phương Tây đã sớm tin rằng, phong cách thời trang là một tuyên ngôn của bản thân, là một cách thể hiện cá tính, nhân cách và sự thượng lưu; khác xa với khái niệm cổ xưa rằng thời trang chỉ đơn thuần là các loại quần áo đa dạng. Bây giờ, toàn thế giới đều sử dụng phong cách thời trang như một phương tiện truyền tải thông điệp của bản thân. Từ vựng về các phong cách thời trang phương TâyKhi nói đến phong cách thời trang ấy, có rất nhiều từ có thể được sử dụng để mô tả cảm giác về phong cách, thói quen ăn mặc hoặc 'vẻ ngoài' tổng thể của họ. Một số từ khóa có thể xuất hiện trong tâm trí gồm có:
Ví dụ: Long sleeves and bows at the centre front of the bodice were fashionable.
Ví dụ: Long sleeves and bows at the centre front of the bodice were fashionable.
Ví dụ: I mean, this photo of my husband I love, men who I think are chic and inspiring, …
Ví dụ: Stylish, progressive and full of fun, the city has a thriving arts and creative industry.
Ví dụ: See vintage clothes, letters, telegrams, posters, flyers, jewellery, and get close to authentic instruments like George Harrison's guitar and Ringo's snare drum.
Ví dụ: It's wonderful because retro clothes can be really expensive guys, really expensive.
Ví dụ: Everyone can fill their stomachs with delicious Moroccan tagines, get Instagram gold in a riyadh and bring home some boho home vibe inspiration from Morocco's many markets.
Ví dụ: Maybe sophomore year they're preppy. Junior year they've got green hair.
Ví dụ: It's important for our trends to have a Stylisttwist, as with the grunge story for Spring Summer when we gave it a really grown up, feminine spin.
Ví dụ: While some suggest that this hipster-driven trend for all manner of facial hair has peaked, others argue that the scruff is here to stay.
Ví dụ: The popularity of this sporty casual item even caught the eye of designers like Coco Chanel.
Ví dụ: Bob was a gentleman, very dapper, and his heart was in boat design.
Ví dụ: So in the platinum age, gospel artists could collaborate with pop stars, make movies, record romantic songs, and even wear trendy, body-conscious clothing.
Ví dụ: I realized I didn't have enough casual clothes.
Ví dụ: Was the hat now considered formal dinner wear?
Ví dụ: I also have a dream to live in that magical world Gothic castle beautiful clothes.
Ví dụ: I think that their clothes are so punk rock, yet feminine and that's something that I always like try to achieve.
Ví dụ: What’s with the hobo look today, Tom?
Ví dụ: I look back and realize that I was actually one of these very nerdy kids, as they called it in my day.
Ví dụ: You dress funny, you're a slacker.
Ví dụ: A choker is the perfect accessory for this hair style. And it kind of adds a kind of edgy look to this whole outfit.
Ví dụ: She has such a strong thrift-shop style to her looks.
Ví dụ: It's proof that a modern style should never abandon its origin.
Ví dụ: That villa with stone walls and white gates is so French-chic, I think there used to be royalties living there. Xem thêm:
Thuật ngữ về thời trang thường gặp và tính ứng dụng của chúng
Đường viền hoặc đường viền như được hiển thị trên nền đen trên nền trắng. Trước đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ xu hướng về độ dài và đường nét chung của trang phục cho mùa tới. Tính ứng dụng của silhouette: khi miêu tả về một kiểu dáng trang phục, ta có thể dùng silhouette để mô tả về hình dáng chung của trang phục đó, ví dụ như "I love wearing dresses with a fitted silhouette because it enhances my curves."
Tính ứng dụng của motifs: là khi đề cập đến một trang phục hay phụ kiện có các họa tiết, chi tiết hoa văn, ta có thể sử dụng motifs để miêu tả về những chi tiết đó và tạo nên một phong cách cá tính, ví dụ như "I prefer bags with floral motifs because they add a feminine touch to my outfits."
Pattern là một cấu trúc cơ bản tổ chức các bề mặt hoặc cấu trúc một cách nhất quán, đều đặn. Hoa văn có thể được mô tả như một đơn vị hình dạng hoặc hình thức lặp lại, nhưng nó cũng có thể được coi là “bộ xương” tổ chức các phần của bố cục. Tính ứng dụng của pattern: là khi đi mua sắm hoặc đề cập đến sở thích về kiểu dáng trang phục, ta có thể sử dụng pattern để chỉ ra các kiểu dáng, hình thức của trang phục, ví dụ như "I love wearing skirts with colorful patterns because they are fun and playful."
Màu sắc là đặc tính cảm nhận của ánh sáng được mô tả bằng tên màu. Cụ thể, màu sắc là ánh sáng và ánh sáng bao gồm nhiều màu—những màu mà chúng ta nhìn thấy là các màu của quang phổ thị giác: đỏ, cam, vàng, lục, lam và tím. Các vật thể hấp thụ các bước sóng nhất định và phản xạ lại các bước sóng khác cho người xem. Những bước sóng này là màu sắc. Tính ứng dụng của color: là khi nói về sự ưa thích về màu sắc và cách kết hợp màu sắc của trang phục hay phụ kiện, ta có thể dùng color để chỉ ra sự tương phản và sự thể hiện cá tính của mình, ví dụ như "I love playing with bright colors like fuschia and turquoise to create a bold and daring look."
Tính ứng dụng của shade and tint: là khi miêu tả về màu sắc của trang phục, ta có thể sử dụng shade and tint để chỉ ra sự khác biệt và sự đa dạng của màu sắc, ví dụ như "I love wearing pastel shades in the summer because they are light and refreshing."
Hue là thuật ngữ chỉ các màu quang phổ thuần khiết thường được gọi bằng “tên màu” – đỏ, cam, vàng, xanh lam, tím lục – xuất hiện trong vòng tròn sắc độ hoặc cầu vồng. Tính ứng dụng của hue: là khi miêu tả về một màu sắc cụ thể, ta có thể sử dụng thuật ngữ hue để chỉ ra sự khác biệt và sự đa dạng của màu sắc, ví dụ như "I love the cool hues of blue and green because they compliment my skin tone."
Bánh xe màu (còn được gọi là vòng tròn màu) là biểu diễn trực quan của các màu được sắp xếp theo mối quan hệ màu sắc của chúng. Bắt đầu bánh xe màu bằng cách định vị các màu cơ bản cách đều nhau, sau đó tạo cầu nối giữa các màu gốc bằng cách sử dụng màu cấp hai và cấp ba. Tính ứng dụng của color wheel: là khi muốn chọn một sự kết hợp màu sắc hài hòa và tương phản, ta có thể sử dụng color wheel để tìm ra các màu sắc tương phản hoặc đồng nhất và áp dụng chúng vào trang phục, ví dụ như "I love pairing complementary colors like red and green for a bold and classic look."
Textures là chất lượng của một đối tượng mà chúng ta cảm nhận được thông qua cảm ứng. Nó tồn tại như một bề mặt theo nghĩa đen mà chúng ta có thể cảm nhận được, nhưng cũng là một bề mặt mà chúng ta có thể nhìn thấy và tưởng tượng cảm giác có thể có nếu chúng ta cảm nhận được nó. Kết cấu cũng có thể được mô tả trong một hình ảnh, gợi ý cho mắt có thể ám chỉ ký ức của chúng ta về các bề mặt mà chúng ta đã chạm vào. Vì vậy, một kết cấu có thể là tưởng tượng. Tính ứng dụng của textures: là khi nói về sự thích hay không thích của một sản phẩm trang phục, ta có thể sử dụng thuật ngữ textures để chỉ ra cảm nhận về sản phẩm đó, ví dụ như "I love wearing clothes with soft and silky textures because they feel luxurious and comfortable."
Cân bằng là khái niệm về trạng thái cân bằng thị giác và liên quan đến cảm giác cân bằng vật lý của chúng ta. Đó là sự hòa giải của các lực lượng đối lập trong một bố cục dẫn đến sự ổn định về mặt thị giác. Hầu hết các tác phẩm thành công đạt được sự cân bằng theo một trong hai cách: Symmetrical balance (Cân bằng đối xứng) và Asymmetrical balance (Cân bằng bất đối xứng). Tính ứng dụng của balance: là khi miêu tả về việc kết hợp các chi tiết của trang phục hoặc phụ kiện để tạo ra sự cân đối và hài hòa, ví dụ như "I love pairing a bold statement piece with more subtle items to create a balanced look."
Proportion đề cập đến kích thước và tỷ lệ tương đối của các yếu tố khác nhau trong một thiết kế. Vấn đề là mối quan hệ giữa các đối tượng, hoặc các bộ phận của một tổng thể. Điều này có nghĩa là cần thảo luận về tỷ lệ theo ngữ cảnh hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để xác định tỷ lệ. Tính ứng dụng của proportion: là khi nói về việc chọn trang phục phù hợp với vóc dáng, ta có thể sử dụng nguyên lý proportion để tạo ra sự cân đối giữa các chi tiết và phù hợp với tỷ lệ cơ thể, ví dụ như "I love wearing high waisted pants to elongate my legs and balance out my proportions."
Rhythm có thể được mô tả là chuyển động có tính thời gian trong không gian; một con đường dễ dàng, được kết nối dọc theo đó mắt nhìn theo sự sắp xếp đều đặn của các họa tiết. Sự hiện diện của nhịp điệu tạo ra khả năng dự đoán và trật tự trong bố cục. Nhịp điệu thị giác có thể được hiểu rõ nhất bằng cách liên hệ nó với nhịp điệu trong âm thanh. Tính ứng dụng của rhythm: là khi miêu tả về việc sắp xếp các chi tiết của trang phục hay phụ kiện để tạo ra sự điệu đà và thu hút sự chú ý. Ví dụ như "I love wearing a statement necklace to add rhythm to my outfits and draw attention to my neckline."
Alternation là một ví dụ cụ thể của việc tạo khuôn mẫu trong đó một chuỗi các họa tiết lặp lại lần lượt được trình bày; (ngắn/dài; béo/gầy; tròn/vuông; đậm/nhạt). Tính ứng dụng của alternation: là khi trang trí trang phục hay phụ kiện bằng các chi tiết được lặp đi lặp lại để tạo ra sự khác biệt và sự độc đáo. Ví dụ như "I love wearing a dress with alternating lace and sheer layers because it creates a unique and feminine look."
Sự chuyển màu sử dụng một loạt họa tiết được tạo khuôn mẫu để liên kết với nhau thông qua các bước tiến triển đều đặn. Đây có thể là sự chuyển màu của hình dạng hoặc màu sắc. Trên thực tế, một số sự chuyển màu của hình dạng có thể tạo ra một chuỗi các sự kiện, không giống như một loạt hình ảnh trong truyện tranh. Tính ứng dụng của gradation: là khi nói về sự kết hợp các màu sắc hoặc chất liệu để tạo ra sự thay đổi tăng dần hoặc giảm dần, tạo nên sự đa dạng và phong phú. Ví dụ như "I love wearing a dress with a gradation of colors from light to dark to create a stunning ombre effect." Lợi ích & phương thức học từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây hiệu quảThời trang phương Tây đang là xu hướng của thế giới hiện nay, đặc biệt là với giới trẻ. Chính vì vậy, có được vốn từ vựng tốt về các phong cách này sẽ mang lại lợi ích cho người đọc theo những cách sau:
Để học và ghi nhớ những từ vựng này hiệu quả hơn, ZIM Academy đưa ra một số cách sau:
Trên hết, người học nên ghi chép lại cẩn thận và chủ động sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp để có thể dễ dàng ghi nhớ hơn. Tổng kếtQua bài viết vừa rồi, ZIM Academy mong rằng người đọc đã tiếp thu được thêm nhiều từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây mới mẻ và độc đáo và sẽ sớm sử dụng chúng trong đời sống thường ngày. Nguồn tham khảo:
"Fashion Terminologies." Operations & Supply-Chain Management (OP-SCM) – All About Operations & Supply-chain Management, op-scm.com/fashion-terminologies/. |