Thông số Oppo A31
Tổng quan
nhãn hiệuOppokiểu mẫuA31Bí danh kiểu mẫuCPH2015 [Quốc tế]CPH2073 [Quốc tế]
CPH2081 [Quốc tế]
CPH2029 [Quốc tế]
CPH2031 [Quốc tế]
Công bốThứ Năm, ngày 13 tháng 2 2020Phát hànhThứ Sáu, ngày 14 tháng 2 2020Tình trạngCó sẵnGiá cả$156.80
Thiết kế
Chiều cao163.9 mm [6.45 inch]Chiều rộng75.5 mm [2.97 inch]Độ dày8.3 mm [0.33 inch]Khối lượng180 g [6.35 oz]Vật liệu sản xuấtMặt sau: NhựaKhung: nhựa
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắcMàu trắng huyền ảo, Màu xanh lá cây hồ, Màu đen huyền bí
Màn hình
Kiểu Màn hìnhIPS LCDKích thước màn hình6.5 inchĐộ phân giải720 × 1600 pixelTỉ lệ khung hình20:9Mật độ điểm ảnh270 ppiTỷ lệ màn hình trên cơ thể≈ 82.4%Độ sáng tối đa480 cd/m²Bảo vệ màn hìnhKính cường lực Corning Gorilla Glass 3Màn hình cảm ứngCóMàn hình không viềnCóTính năngMàn hình cảm ứng điện dung, Cảm ưng đa điểmPhần cứng
ChipsetMediaTek Helio P35Lõi CPUTám lõiCông nghệ CPU16 nmTốc độ tối đa của CPU2.3 GHzKiến trúc CPU64-bitVi kiến trúcCortex-A53Loại bộ nhớLPDDR3, LPDDR4XGPUIMG PowerVR GE8320RAM4GB, 6GBROM64GB, 128GBLoại lưu trữeMMC 5.1Bộ nhớ có thể mở rộngCóThẻ nhớmicroSDXCPhần mềm
Hệ điều hànhAndroid 9.0 [Pie]Giao diện người dùngColorOS 6.1Camera sau
Hỗ trợ cameraCóCamera ba12 MP, ƒ/1.8 [ Góc rộng ], 1.25 μm, 1/2.86" Kích thước cảm biến2 MP, ƒ/2.4 [ Macro ]2 MP, ƒ/2.4 [ Chiều sâu ]Hỗ trợ flashCóLoại đèn flashFlash LEDTính năngĐèn flash tự độngChế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao [HDR]
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ videoCóĐộ phân giải video1080p @ 30 fps
Camera trước
Hỗ trợ cameraCóCamera đơn8 MP, ƒ/2.0 [ Góc rộng ], 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biếnTính năngDải động cao [HDR]Hỗ trợ videoCóĐộ phân giải video1080p @ 30 fps
Pin
LoạiLi-PolyDung tích4230 mAhCó thể tháo rờiKhông thể tháo rờiMạng
Các thẻ SIMSIM képLoại SIMNano-SIMHỗ trợ VoLTECóTốc độ dữ liệuLTE-A, HSPABăng tần 2GGSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHzBăng tần 3GHSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHzBăng tần 4GLTE: b1 [2100], b2 [1900], b3 [1800], b4 [1700], b5 [850], b7 [2600], b8 [900], b20 [800], b28 [700], b38 [2600], b40 [2300], b41 [2500], b66 [1700 MHz]Kết nối
Hỗ trợ Wi-FiCó [ Wi-Fi 5 ]Tiêu chuẩn Wi-Fi802.11/a/b/g/n/acTính năng Wi-FiBăng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi DirectBluetoothCó, v5.0Cổng USBMicro-USB 2.0USB On-The-Go
Kết nối USBSạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USBHỗ trợ GPSCóTính năng GPSA-GPS, BDS, GLONASSHỗ trợ NFCKhông
Đa phương tiện
Loa ngoàiCóGiắc cắm tai ngheCóĐài FMCóTính năng
Cảm biếnGia tốc kếLa bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Sau một thời gian xuất hiện dưới dạng tin đồn thì mới đây, OPPO A31 - smartphone tầm trung mới nhất của OPPO vừa được ra mắt tại thị trường Indonesia.
Được biết, điểm nhấn của điện thoại này đến từ thiết kế màn hình giọt nước bắt mắt, hệ thống 3 camera sau chất lượng, viên pin 4,230 mAh và giá bán khá phải chăng, chỉ 4.4 triệu đồng.CHI TIẾT GIÁ OPPO A31
Đặc điểm sản phẩmModel:CPH2073Màu sắc:TrắngNhà sản xuất:OPPOXuất xứ:Trung QuốcNăm ra mắt :2020Thời gian bảo hành:12 ThángĐịa điểm bảo hành:Nguyễn KimRAM:4 GBBộ nhớ trong:128 GBHệ điều hành:ColorOS 6.1.2 [Android 9.0]Chipset:MT6765V [Helio P35] 8 nhânCảm ứng:CóLoại màn hình:TFT LCDKích thước màn hình:6.5 "Độ phân giải màn hình:HD+ [720 x 1600] pixelsCamera trước:8 MPCamera sau:12 MP, 2 MP, 2 MPĐèn Flash:CóMạng 4G:CóLoại SIM:2 Nano SIMWIFI:2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/acBluetooth:Bluetooth 5.0GPS:BDS, A-GPS, GLONASSUSB:Micro USBJack 3.5mm:CóDung lượng Pin:4230 mAhMở khóa nhanh:Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng nhận diện khuôn mặtThiết kế:Nguyên khốiGhi âm:CóRadio:CóChống nước:KhôngMàn hình tràn viền:CóTiện ích khác ĐTDĐ:Chặn cuộc gọi, Đèn pin, Chặn tin nhắn, Nhân bản ứng dụng, Đa cửa sổ [chia đôi màn hình], Không gian trò chơiKích thước sản phẩm:Dài 163.9 mm - Rộng 75.5 mm - Dày 8.3 mm