Máy cẩu tiếng anh là gì

Hom Xây ựng Tên các loạ x và các hế bị xây ựng Anh-Vệ

    Xây ựng
Tên các loạ x và các hế bị xây ựng Anh-Vệ

Dcmbr 28, 2013

52,031 vws

Bullozr : X ủ đấ

Carpllar bullozr : X ủ bánh xích

Pnumac bullozr : X ủ bánh hơ

Pull-yp scrapr : X cạp bụng

Scrapr : X cạp

Grar : X ban

Excavaor : X đào đấ

Backho : X cuốc (cuốc lu)

Trnch-ho : X đào mương

Powr shovl : X xúc công suấ lớn

Clamshll : Cẩu cạp

Dragln : Cẩu kéo gàu

Loar : X xúc

Fron-loar : X xúc rước

Crawlr-racor = Carpllar-racor : X kéo bánh xích

Sl-cyclnr roolr : X lu bánh hép

Pnumac compacor : X lu bánh hơ

Cran : cẩu

Towr cran : cẩu háp

Concr bachng plan : Xưởng rộn bê ông

Ray-mx concr lorry : X bê ông ươ

Lorry : X ả nặng

Dump ruck : X bn, x rú

Truck : X ả

Powr buggy : X chở nhẹ, chạy đện

Plan : Xưởng, máy, hế bị lớn

Equpmn : Thế bị

Valuabl ools : Dụng cụ đắ ền

Gnraor : Máy phá đện

Ar comprssor : Máy nén khí

Ball an chan cran : X cẩu đập phá

Concr brakr : Máy đục bê ông

Tackl : Cá palăng ( ròng rọc + xích + bộ chân )

Travllng ackl : Palăng cầu động

Tabl vbraor : Đầm bàn

Ro vbraor : Đầm ù

Powr floa : Bàn chà máy

Turnbuckl : Cá ăng đơ

Barbn : Máy uốn sắ

Hos : Tờ, hang máy h công

Concr mxr : Máy rộn bê ông

Mason’s sragh rul : Thước à hợ hồ

Spr lvl : Thước vnô hợ hồ

Sl squar : Thước nách hép

Trm : Ống đầu vò đổ bê ông ươ

Sawng machn : Máy cưa

Planng machn : Máy bào

Moulng planng machn : Máy bào nẹp

Mulpurpos woo-workng machn : Máy mộc đa năng

Lah : Máy ện

Drllng machn : Máy khoan

Hanools : Dụng cụ cầm ay

Hammr : Cá búa

Chsl : Cá đục

Saw : Cá cưa

Drll : Cá khoan

Rpsaw : Cá cưa xẻ

Hacksaw : Cá cưa hép (khung đều chỉnh)

Trowl, sl rowl : Cá bay (cá bay hép )

Floa, woo floa : Cá bàn chà, bàn chà gỗ

Plumb ln : Dây ọ

Snappng ln : Dây búng mực

 

     DVD học Auoca 1016 ch ế5 DVD ự học NX 11 hay nhấ4 DVD ự học Solworks 2016Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook3 DVD họcCro 3.0 ưu đã 50%

Facbook

Twr

Pnrs

WhasApp

rnhynhoa

Vớ nhều huậ ngữ nó về máy móc nên Máy Xây Dựng Mền Nam xn cung cấp đến quý khách hàng những ừ vựng ếng anh các loạ x công rình hạng nặng – máy móc xây ựng để ện lợ hơn rong quá rình ìm kếm !

100+ Từ Vựng Tếng Anh Các Loạ Máy Xây Dựng – Cơ Gớ

Th công rong ếng anh đồng nghĩa vớ xây ựng nghĩa là “bul” rong ùy văn cảnh còn gọ là “work”.

Vrus phocn smpr

khá nguy hểm rong số các hả cẩu cảng ở Đạ Tây Dương.

cần cẩu

hả cẩu

cẩu hả

lnh cẩu

máy cẩu

x cẩu

Phương pháp ây đện Cẩu đầu ví loạ 10- 24AWG.

móc cẩu

cẩu rục

cáp cẩu

cẩu lên

Dongfng Knglan x ả gắn cẩu.

cần cẩu

cranhosjbcranshoss

hả cẩu

salssalsalng

cẩu hả

sloppynglgnnglgnccarlssslovnly

lnh cẩu

hynashyna

máy cẩu

hosng machncran machn

x cẩu

cran ruck

móc cẩu

cran hook

cẩu rục

cranganry cransovrha cran

cáp cẩu

cran cabl

cẩu lên

lf upcran upjb ohos o

của cần cẩu

of h cran

cho cần cẩu

for cran

cần cẩu hoặc

cran or

rên cần cẩu

on crans

vớ cần cẩu

wh cran

cẩu hả hoặc

sloppy or

bằng cần cẩu

by cran

ừ hả cẩu

from sals

như cần cẩu

lk crans

của hả cẩu

of sals