Kick in nghĩa là gì
Quay mông đây để ta đá cho tỉnh nào. Photo by Nsey Benajah "A kick in the butt" = Cú đá vào mông -> Một hành động/cử chỉ có ý tốt đẹp để tạo động lực cho người nhận cú đá đó (người tiếp nhận, lĩnh hội). Ví dụ Those are the people who will encourage you, brainstorm (động não) with you, listen to you, and give you a kick in the butt when you need one. “He’s our leader,” Ducks defenseman Cam Fowler said. “We understand sometimes we need a kick in the butt, and he’s the guy who can provide that. On any given night, you know he’s going to come out and compete. Even if he’s not on the score sheet, he’s working, he’s killing penalties, he’s playing physical. He’s a guy we look to when times get tough.” Bouncing back after a relationship ends is rarely instantaneous (tức thời). It's tempting to wallow in self-pity (tủi thân) or pine after your ex, even if the relationship ended for a good reason. Laughing helps, spending time with friends helps, but sometimes, a kick in the butt is what you need more than anything. Plenty of people have survived breakups, and — believe it or not — you will, too. If you need a little help picking yourself up and moving on from your ex, these inspiring breakup movies are sure to do the trick. Bin Kuan kickkick /kik/
[kik] o sự chảy, sự chảy ngẫu nhiên của chất lỏng trong vỉa vào giếng đã khoan o sự vênh, sự vênh của thành giếng khoan o sự va đập, sự khởi động (động cơ), sự rung của cáp khoan; điểm cất sơ bộ (của dầu thô) § kick off : khởi động, phát động (máy), phân ly, ngắt rời § kick up : làm tăng (chỉ số octan của xăng); làm cong vênh § kick a well off : khởi động bơm giếng bằng gaslift § kick her off : khởi động Khởi động một động cơ. § kick hole : khoan giếng § kick off : khởi động § kick on the rope : nổi cáp Nối bánh xe trên khoan cáp để kéo dụng cụ lên khỏi giếng. § kick out : bắt đầu làm lệch Bắt đầu làm lệch góc trong giếng khoan. § kick sub : ống khởi động làm lệch giếng Một đoạn ống nhỏ đặt đúng ở đáy cột ống khoan dùng để lái dụng cụ ở đáy nhằm làm lệch giếng. § kick the well off : khởi động giếng bơm § kick up : tăng mức Tăng mức cho phép ở giếng. Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đáKick Đá bóng Xem thêm: boot, kicking, bang, boot, charge, rush, flush, thrill, recoil, gripe, beef, bitch, squawk, kicking, kick back, recoil, complain, plain, sound off, quetch, kvetch |