Giải bài tập tiếng anh lớp 6 trang 36 năm 2024
Ôn tập các từ vựng liên quan đến trường học, nhà cửa và bạn bè: English, lunch, homework, sports, badminton, friendly, kitchen, creative, ears, cheek. Show
Pronunciation1. Choose the word with the different underlined sound.1.
2.
3.
4.
5.
Giải thích:
Phụ âm “s” ở cuối “ears” và “eyes” đều được phát âm là /z/, còn ở “lips”, phụ âm “s” được phát âm là /s/.
Giải thích:
Nguyên âm “a” trong “father” và “calm” đều được phát âm là /ɑː/, còn ở “cat”, nguyên âm “a” được phát âm là /æ/.
Giải thích:
Phụ âm “s” ở cuối “lights” và “lamps” đều được phát âm là /s/, còn ở “pencils”, phụ âm “s” được phát âm là /z/.
Giải thích:
Phụ âm “s” ở cuối “rulers” và “rooms” đều được phát âm là /z/, còn ở “notebooks”, phụ âm “s” được phát âm là /s/.
Giải thích:
Nguyên âm “o” trong “brother” và “mother” đều được phát âm là /ʌ/, còn ở “homework”, nguyên âm “o” được phát âm là /əʊ/. 2. Write the names of school things and furniture in the house which begin with /b/ and /p/.Đáp án tham khảo:
Vocabulary3. Complete the words.1. E_ l
2. h_ w_
3. l_ h
4. s r
5. b_ m _n
Now write the words in the correct group. Đáp án: play do have study sports badminton homework lunch English
4. Solve the crossword puzzle.DOWN 1. She likes to meet new people. She's ___________.
2. People cook meals in this room.
4. You hear with them.
ACROSS 3. He's good at drawing. He's very ___________.
5. It's a side of the face, below the eyes.
Grammar5. Look at the picture of a classroom. Choose the best answer A, B, or C.1. There is a blackboard and a clock _________the wall.
2. A vase of flowers is on the _________desk.
3. A boy and three girls are _________the classroom.
4. The window is _________ the big door.
5. A girl _________her book now.
6. Complete the sentences with the present simple or the present continuous form of the verbs in brackets.1. We can't go out now. It (rain)_________.
2. What time _________you (have) _________ breakfast every day?
3. - _________she (study) _________English now? - No, she isn't.
4. My dog (like) _________ my bed very much.
5. My mother (not cook) _________now. She (read) _________a book.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Review 1 Language . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. |