G a costs là viết tắt của từ gì năm 2024

Xuất nhập khẩu là hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế. Do đó, không tránh khỏi việc phải sử dụng, hiểu các từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Mison Trans tổng hợp thường dùng khi vận chuyển hàng hóa nhập khẩu chính ngạch. Reference Code English Cách đọc Tiếng Việt AWR B/L Endorsement /ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/ /ɪnˈdɔːrsmənt/ Ký hậu vận đơn B/L Bill of Lading /ˌbɪl əv ˈleɪdɪŋ/ Vận đơn BAC Export Bill under Usance DC /ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /’ju:zəns/ Chứng từ xuất khẩu dưới L/C trả chậm BAP Export Bill Collection under D/A /ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /kəˈlekʃn/ /ˈʌndər/ Chứng từ xuất khẩu nhờ thu trả chậm (D/A) BCC Cheque Collection /tʃek/ /kəˈlekʃn/ Séc nhờ thu BLR Base Lending Rate /beɪs/ /ˈlendɪŋ reɪt/ Lãi suất cho vay cơ bản BPC Export Billl under Sight DC /ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /saɪt/ Chứng từ xuất khẩu dưới L/C trả ngay BPP Export Bill Collection under D/P /ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /kəˈlekʃn/ /ˈʌndər/ Chứng từ xuất khẩu nhờ thu trả ngay (D/P) BR Import Bill under Sight DC /ˈɪmpɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /saɪt/ Chứng từ nhập khẩu dưới L/C trả ngay CHG Charge(s) /tʃɑːrdʒ/ Lệ phí CIL Import Loan /ˈɪmpɔːrt/ /loʊn/ Khoản vay nhập khẩu COMM Commission /kəˈmɪʃn/ Phí CUA Current Account /ˈkɜːrənt əkaʊnt/ Tài khoản vãng lai CUI Current Account with Interest Bearing /ˈkɜːrənt əkaʊnt/ /wɪθ/ /ˈɪntrəst/ /ˈberɪŋ/ Tài khoản vãng lai có lãi suất DC Sight Documentary Credit /saɪt/ /ˌdɑːkjuˈmentri/ /ˈkredɪt/ L/C nhập khẩu trả ngay DCA Export DC Advising /ɪkˈspɔːrt/ /ədˈvaɪzɪŋ/ Thông báo L/C xuất khẩu DD Demand Draft /dɪˈmænd dræft/ Hối phiếu (đi) DISC Discrepancy /dɪsˈkrepənsi/ Bất hợp lệ DPB Import Bill under Usance DC /ˈɪmpɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər//’ju:zəns/ Chứng từ nhập khẩu dưới L/C trả chậm DPC Usance Documentary Credit /’ju:zəns/ /ˌdɑːkjuˈmentri/ /ˈkredɪt/ L/C nhập khẩu trả chậm EXP Export /ɪkˈspɔːrt/ Xuất khẩu FLN Fixed Term Loans /fɪkst/ /tɜːrm//loʊns/ Khoản vay thanh toán cuối kỳ GTE/GT1 Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ Bảo lãnh HIB Internet Banking /ˈɪntərnet/ /ˈbæŋkɪŋ/ Ngân hàng trực tuyến IBC Import Bill under Collection (DP, DA) /ˈɪmpɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /kəˈlekʃn/ Chứng từ nhập khẩu nhờ thu (D/A, D/P) IIL Irregular Installment Loan /ɪˈreɡjələr/ /ɪnˈstɔːlmənt/ /loʊn/ Khoản vay thanh toán định kỳ khác nhau IMP Import /ˈɪmpɔːrt/ Nhập khẩu INV Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn ISS BK Issuing Bank /ˈɪʃuːɪŋ//ˈbæŋk/ Ngân hàng phát hành (L/C) LAE Export Loan /ɪkˈspɔːrt//loʊn/ Khoản vay theo hợp đồng xuất khẩu LP Local Payment /ˈloʊkl/ /ˈpeɪmənt/ Thanh toán trong nước MDA Marginal Deposit against Load /ˈmɑːrdʒɪnl/ /dɪˈpɑːzɪt/ /əˈɡenst/ /loʊd/ Tỷ lệ ký quỹ trên khoản vay OBC Export Bill under Collection (without financing) /ɪkˈspɔːrt/ /bɪl/ /ˈʌndər/ /kəˈlekʃn/ Chứng từ xuất khẩu nhờ thu (không chiết khấu) P/O Payment Order /ˈpeɪmənt/ /ˈɔːrdər/ Ủy nhiệm chi PC Export Loan /ɪkˈspɔːrt/ /loʊn/ Khoản vay theo L/C xuất khẩu RBL Reducing Balance Loan /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /loʊn/ Khoản vay thanh toán định kỳ bằng nhau REF Reference /ˈrefrəns/ Số tham chiếu RFE Receivable Finance /rɪˈsiːvəbl/ /ˈfaɪnæns/ Tài trợ khoản phải thu SDC Standby DC /ˈstændbaɪ/ L/C dự phòng SGT Shipping Guarantee /ˈʃɪpɪŋ/ /ˌɡærənˈtiː/ Bảo lãnh nhận hàng SSV Saving Account /ˈseɪvɪŋ/ /əˈkaʊnt/ Tài khoản an lợi T Internal Transfer /ɪnˈtɜːrnl/ /trænsˈfɜːr/ Thanh toán nội bộ TD1 Time Deposit Account /taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /əˈkaʊnt/ Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn TD3 Deposit Under Lien /dɪˈpɑːzɪt/ /ˈʌndər/ /ˈliːən/ Tiền gửi cầm cố TD4 Saving Deposit /ˈseɪvɪŋ/ /dɪˈpɑːzɪt/ Tiền gửi tiết kiệm TDI Time Deposit Interim Interest /taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /ˈɪntərɪm/ /ˈɪntrəst/ Tiền gửi kỳ hạn nhận lãi theo chu kỳ thỏa thuận TMD Time Deposit /taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ Tiền gửi kỳ hạn TRA Time Deposit Interim Interest /taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /ˈɪntərɪm//ˈɪntrəst/ Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn nhận lãi hàng tháng TRC Time Deposit for Secured Credit Card /taɪm/ /dɪˈpɑːzɪt/ /fər/ /səˈkjʊrɪd/ /ˈkredɪt/ /kɑːrd/ Tiền gửi ký quỹ cho thẻ tín dụng TRF Transfer /trænsˈfɜːr/ Chuyển khoản TT Telegraphic Transfer /ˌtelɪˈɡræfɪk/ /trænsˈfɜːr/ Điện chuyển tiền (đi) TTI Inward Telegraphic Transfer /ˈɪnwərd/ /ˌtelɪˈɡræfɪk/ /trænsˈfɜːr/ Điện chuyển tiền (đến) WDR Withdrawal /wɪðˈdrɔːəl/ Rút tiền

  1. Shipping Lines: Hãng tàu
  2. NVOCC (Non vessel operating common carrier): Nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  3. Airlines: Hãng máy bay
  4. Flight No: Số chuyến bay
  5. Voyage No: Số chuyến tàu
  6. Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tải
  7. Consolidator: Bên gom hàng (gom LCL)
  8. Freight: Cước
  9. Ocean Freight (O/F): Cước biển
  10. Air freight: Cước hàng không
  11. Sur-charges: Phụ phí
  12. Addtional cost = Sur-charges
  13. Local charges: Phí địa phương
  14. Delivery order: Lệnh giao hàng
  15. Terminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảng
  16. Handling fee: Phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  17. Seal: Chì
  18. Documentation fee: Phí làm chứng từ (vận đơn)
  19. Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chở
  20. Place of Delivery/final destination: Nơi giao hàng cuối cùng
  21. Port of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  22. Port of Discharge/airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàng
  23. Port of transit: Cảng chuyển tải
  24. On board notations (OBN): Ghi chú lên tàu
  25. Shipper: Người gửi hàng
  26. Consignee: Người nhận hàng
  27. Notify party: Bên nhận thông báo
  28. Order party: Bên ra lệnh
  29. Marks and number: Kí hiệu và số
  30. Multimodal transportation/Combined transporation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  31. Description of package and goods: Mô tả kiện và hàng hóa
  32. Transhipment: Chuyển tải
  33. Consignment: Lô hàng
  34. Partial shipment: Giao hàng từng phần
  35. Quantity of packages: Số lượng kiện hàng
  36. Airway: Đường hàng không
  37. Seaway: Đường biển
  38. Road: Vận tải đường bộ
  39. Railway: Vận tải đường sắt
  40. Pipelines: Đường ống
  41. Inland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địa
  42. Endorsement: Ký hậu
  43. To order: Giao hàng theo lệnh…
  44. FCL – Full container load: Hàng nguyên container
  45. FTL: Full truck load: Hàng giao nguyên xe tải
  46. Less than truck load (LTL): Hàng lẻ không đầy xe tải
  47. LCL – Less than container Load: Hàng lẻ
  48. Metric ton (MT): Mét tấn = 1000 k gs
  49. Container Yard – CY: Bãi container
  50. CFS – Container freight station: Kho khai thác hàng lẻ
  51. Job number: Mã nghiệp vụ (forwarder)
  52. Freight to collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  53. Freight prepaid: Cước phí trả trước
  54. Freight payable at: Cước phí thanh toán tại…
  55. Elsewhere: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  56. Freight as arranged: Cước phí theo thỏa thuận
  57. Said to contain (STC): Kê khai gồm có
  58. Shipper’s load and count (SLAC): Chủ hàng đóng và đếm hàng
  59. Gross weight: Trọng lượng tổng ca bi
  60. Lashing: Chằng
  61. Volume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  62. Measurement: Đơn vị đo lường
  63. As carrier: Người chuyên chở
  64. As agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chở
  65. Shipmaster/Captain: Thuyền trưởng
  66. Liner: Tàu chợ
  67. Voyage: Tàu chuyến
  68. Bulk vessel: Tàu rời
  69. Charter party: Vận đơn thuê tàu chuyến
  70. Detention: Phí lưu container tại kho riêng
  71. Demurrrage: Phí lưu contaner tại bãi
  72. Storage: Phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  73. Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
  74. Ship rail: Lan can tàu
  75. Transit time: Thời gian trung chuyển
  76. Departure date: Ngày khởi hành
  77. Frequency: Tần suất số chuyến/tuần
  78. Connection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng
  79. Shipped on board: Giao hàng lên tàu
  80. Full set of original BL (3/3): Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  81. Master Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines)
  82. House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder)
  83. Back date BL: Vận đơn kí lùi ngày
  84. Open-top container (OT): Container mở nóc
  85. Flat rack (FR) = Platform container: Cont mặt bằng
  86. Refered container (RF) – thermal container: Container bảo ôn đóng hàng lạnh
  87. General purpose container (GP): Cont bách hóa (thường)
  88. High cube (HC = HQ): Container cao (40’HC cao 9’6’’)
  89. Tare: Trọng lượng vỏ cont
  90. Cu-Cap = Cubic capacity: Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  91. Verified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng.
  92. Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
  93. Container packing list: Danh sách container lên tàu
  94. Means of conveyance: Phương tiện vận tải
  95. Place and date of issue: Ngày và nơi phát hành
  96. Trucking: Phí vận tải nội địa
  97. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
  98. Lift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạ
  99. Forklift: Xe nâng
  100. Cut-off time: Giờ cắt máng

Đọc thêm: Manifest là gì? Hướng dẫn cách khai Manifest

G a costs là viết tắt của từ gì năm 2024
Các từ viết tắt trong XNK bằng tiếng Anh thường dùng

  1. Closing time = Cut-off time
  2. Estimated time of Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạy
  3. Estimated time of arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đến
  4. Omit: Tàu không cập cảng
  5. Roll: Nhỡ tàu
  6. Delay: Trì trệ, chậm so với lịch tàu
  7. Shipment terms: Điều khoản giao hàng
  8. Free hand: Hàng thường (shipper tự book tàu)
  9. Nominated: Hàng chỉ định
  10. Volume: Số lượng hàng book
  11. Laytime: Thời gian dỡ hàng
  12. Freight note: Ghi chú cước
  13. Bulk container: Container hàng rời
  14. Ship’s owner: Chủ tàu
  15. Payload = net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột)
  16. On deck: Trên boong, lên boong tàu
  17. Shipping marks: Ký mã hiệu
  18. Merchant: Thương nhân
  19. Straight BL: Vận đơn đích danh
  20. Bearer BL: Vận đơn vô danh
  21. Unclean BL: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  22. Straight BL: Vận đơn đích danh
  23. Through BL: Vận đơn chở suốt
  24. Negotiable: Chuyển nhượng được
  25. Non-negotiable: Không chuyển nhượng được
  26. Port-port: Giao từ cảng đến cảng
  27. Door-Door: Giao từ kho đến kho
  28. Service type (SVC Type): Loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  29. Service mode (SVC Mode): Cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  30. Charterer: Người thuê tàu
  31. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  32. Bulk Cargo: Hàng rời
  33. Multimodal/Combined transport operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  34. Consignor: Người gửi hàng (= Shipper)
  35. Consigned to order of = consignee: Người nhận hàng
  36. Container Ship: Tàu container
  37. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu
  38. Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
  39. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  40. Pick up charge: Phí gom hàng tại kho (~trucking)
  41. Security charge: Phí an ninh (thường hàng air)
  42. International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tế
  43. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  44. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  45. Said to contain: Được nói là gồm có
  46. Terminal: Bến
  47. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  48. Transit time: Thời gian trung chuyển
  49. Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  50. Inland clearance/container deport (ICD): Cảng thông quan nội địa
  51. Hazardous goods: Hàng nguy hiểm
  52. Dangerous goods note: Ghi chú hàng nguy hiểm
  53. Tank container: Con-ten-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  54. Named cargo container: Con-ten-nơ chuyên dụng
  55. Container: Con-ten-nơ chứa hàng
  56. Stowage: Xếp hàng
  57. Trimming: San, cào hàng
  58. Crane/tackle: Cần cẩu
  59. Incoterms (International commercial terms): Các điều khoản thương mại quốc tế
  60. EXW (Ex-Works): Giao hàng tại xưởng
  61. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
  62. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  63. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  64. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
  65. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
  66. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  67. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
  68. CIP-Carriage & Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
  69. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
  70. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  71. DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  72. Delivered Ex-Quay (DEQ): Giao tai cầu cảng
  73. Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuế
  74. Cost: Chi phí
  75. Risk: Rủi ro
  76. Freighter: Máy bay chở hàng
  77. Express airplane: Máy bay chuyển phát nhanh
  78. Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  79. Seaport: Cảng biển
  80. Airport: Sân bay
  81. Handle: Làm hàng
  82. In transit: Đang trong quá trình vận chuyển
  83. Hub: Bến trung chuyển
  84. Oversize: Quá khổ
  85. Overweight: Quá tải
  86. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  87. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  88. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  89. Intermodal: Vận tải kết hợp
  90. Trailer: Xe mooc
  91. Clean: Hoàn hảo
  92. Place of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  93. Dimension: Kích thước
  94. Tonnage: Dung tích của một tàu
  95. Deadweight – DWT: Trọng tải tàu FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế