Depart from là gì
Bạn đang xem: Depart là gì Từ điển Anh Việtdepart /di"pɑ:t/ * nội động từ rời khỏi, ra đi, khởi hành the train will depart at 6: xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ chết to depart from life: chết, từ trần, từ giã cõi đời sao lãng; đi trệch, lạc (đề) to depart from a duty: sao lãng nhiệm vụ to depart from a subject: lạc đề to depart from one"s promise (words): không giữ lời hứa (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về the guests were departing: khách khứa đang ra về * ngoại động từ từ giã (cõi đời) to depart this life: từ giã cõi đời này depart khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhdepart * kỹ thuật lệch về nghiêng về toán & tin: khởi hành rời khỏi Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Xem thêm: Nghĩa Của Từ Chuyển Nhượng Là Gì, Bot Protection Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Induced Là Gì - Nghĩa Của Từ Induced Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑| |