Con lạc đà tiếng anh đọc là gì

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Tiếng Anh[sửa]

Con lạc đà tiếng anh đọc là gì
camel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.məl/
    Con lạc đà tiếng anh đọc là gì
    Hoa Kỳ[ˈkæ.məl]

Danh từ[sửa]

camel /ˈkæ.məl/

  1. Lạc đà. arabian camel — lạc đà một bướu bactrian camel — lạc đà hai bướu
  2. (Kinh thánh) Điều khó tin; điều khó chịu đựng được.

Thành ngữ[sửa]

  • it is the last straw that breaks the camel's back: (Tục ngữ) Già néo đứt dây.

Tham khảo[sửa]

  • "camel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Bướu của con lạc đà tích trữ chất béo, thứ mà con vật có thể chuyển hóa thành năng lượng khi khan hiếm thức ăn và nước uống.

1.

Người Bedouin sử dụng những con lạc đà để băng qua sa mạc vì chúng có thể đi nhiều ngày mà không cần nước.

The Bedouins use camels to cross the desert because they can go for days without water.

2.

Bướu của con lạc đà tích trữ chất béo, thứ mà con vật có thể chuyển hóa thành năng lượng khi khan hiếm thức ăn và nước uống.

The camel's hump stores fat, which the animal can metabolize when food and water are scarce.

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms với camel: - (something) is the straw that broke the camel's back: câu này giống với câu "giọt nước tràn ly" trong tiếng Việt. Ví dụ: I've hiked miles and miles in these boots—I can't believe they finally fell apart while I was walking in my own driveway! But I guess that was the straw that broke the camel's back. (Tôi đã đi bộ hàng dặm trong đôi ủng này—tôi không thể tin rằng cuối cùng chúng lại bị hỏng khi tôi đang đi bộ trên con đường lái xe của chính mình! Nhưng tôi đoán đôi ủng này cũng tới lúc hỏng rồi thôi.) - a camel is a horse designed by a committee: Các ủy ban, do phụ thuộc vào một số ý kiến ​​và quan điểm khác nhau, tạo ra kết quả rời rạc, kém hiệu quả hoặc kém chất lượng, đặc biệt là so với công việc của một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Ví dụ: I think we need to make the board of trustees smaller, not larger. Remember, a camel is a horse designed by a committee. (Tôi nghĩ chúng ta cần làm cho hội đồng quản trị nhỏ hơn chứ không phải lớn hơn. Hãy nhớ rằng họ làm việc kém hiệu quả lắm.) - trust in God/Allah but tie up your camel: có niềm tin, nhưng cũng cần hành động thận trọng. Ví dụ: My mother is very spiritual but also takes many steps to maintain her health. Trust in God, but tie up your camel, as the saying goes. (Mẹ tôi rất thiêng liêng nhưng cũng thực hiện nhiều bước để giữ gìn sức khỏe. Như người ta vẫn nói có niềm tin nhưng hãy hành động thận trọng mà.)