Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. việc làm vụng, việc làm cẩu thả
2. việc làm hỏng
3. sự lộn xộn
Động từ
1. làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
2. làm hỏng việc
3. làm lộn xộn
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Sound\\b\\bungle.wav
◎ | ['bʌηgl] | |
※ | danh từ | |
■ | việc làm vụng, việc làm cẩu thả | |
■ | việc làm hỏng | |
■ | sự lộn xộn | |
※ | động từ | |
■ | làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu | |
■ | làm hỏng việc | |
■ | làm lộn xộn |
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. việc làm vụng, việc làm cẩu thả 2. việc làm hỏng 3. sự lộn xộn Động từ 1. làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu 2. làm hỏng việc
3. làm lộn xộn
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bungle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bungle tiếng Anh nghĩa là gì.
bungle /'bʌɳgl/* danh từ- việc làm vụng, việc làm cẩu thả- việc làm hỏng- sự lộn xộn* động từ- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu- làm hỏng việc- làm lộn xộn
- deposable tiếng Anh là gì?
- phenomenalistically tiếng Anh là gì?
- hypersthene tiếng Anh là gì?
- mesenchyma tiếng Anh là gì?
- slobbery tiếng Anh là gì?
- drawing-pad tiếng Anh là gì?
- aposematic tiếng Anh là gì?
- Dynamic model tiếng Anh là gì?
- virtuosity tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bungle trong tiếng Anh
bungle có nghĩa là: bungle /'bʌɳgl/* danh từ- việc làm vụng, việc làm cẩu thả- việc làm hỏng- sự lộn xộn* động từ- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu- làm hỏng việc- làm lộn xộn
Đây là cách dùng bungle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bungle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
bungle /'bʌɳgl/* danh từ- việc làm vụng tiếng Anh là gì? việc làm cẩu thả- việc làm hỏng- sự lộn xộn* động từ- làm vụng tiếng Anh là gì? làm dối tiếng Anh là gì? làm cẩu thả tiếng Anh là gì?làm ẩu- làm hỏng việc- làm lộn xộn
bungle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bungle
Phát âm : /'bʌɳgl/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- việc làm vụng, việc làm cẩu thả
- việc làm hỏng
- sự lộn xộn
+ động từ
- làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
- làm hỏng việc
- làm lộn xộn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
botch bodge bumble fumble botch up muff blow flub screw up ball up spoil muck up fluff bollix bollix up bollocks bollocks up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bungle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bungle":
bangle bengal bengalee bungalow bungle Bengali - Những từ có chứa "bungle":
bungle bungler bunglesome
Lượt xem: 280