Braided nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ braided trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ braided tiếng Anh nghĩa là gì.

braid /breid/* danh từ- dải viền [trang sức quần áo]- dây tết [bằng lụa, vải]- bím tóc* ngoại động từ- viền [quần áo] bằng dải viền- bện, tết [tóc...]- thắt nơ giữ [tóc]

braid- [Tech] tết, bện [đ]

braid
- [tô pô] bện, tết


  • strychninism tiếng Anh là gì?
  • near miss tiếng Anh là gì?
  • linguist tiếng Anh là gì?
  • exemplarity tiếng Anh là gì?
  • equisummable tiếng Anh là gì?
  • friableness tiếng Anh là gì?
  • stagnancy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của braided trong tiếng Anh

braided có nghĩa là: braid /breid/* danh từ- dải viền [trang sức quần áo]- dây tết [bằng lụa, vải]- bím tóc* ngoại động từ- viền [quần áo] bằng dải viền- bện, tết [tóc...]- thắt nơ giữ [tóc]braid- [Tech] tết, bện [đ]braid- [tô pô] bện, tết

Đây là cách dùng braided tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ braided tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

braid /breid/* danh từ- dải viền [trang sức quần áo]- dây tết [bằng lụa tiếng Anh là gì? vải]- bím tóc* ngoại động từ- viền [quần áo] bằng dải viền- bện tiếng Anh là gì? tết [tóc...]- thắt nơ giữ [tóc]braid- [Tech] tết tiếng Anh là gì? bện [đ]braid- [tô pô] bện tiếng Anh là gì?

tết

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. dải viền [trang sức quần áo] 2. dây tết [bằng lụa, vải] 3. bím tóc Ngoại Động từ 1. viền [quần áo] bằng dải viền 2. bện, tết [tóc...]

3. thắt nơ giữ [tóc]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. dải viền [trang sức quần áo] 2. dây tết [bằng lụa, vải] 3. [Mỹ plait] bím tóc ngoại động từ 1. viền [quần áo] bằng dải viền 2. [Mỹ plait] bện, tết [tóc...]

3. thắt nơ giữ [tóc]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dịch Sang Tiếng Việt:

danh từ

1. dải viền [trang sức quần áo]

2. dây tết [bằng lụa, vải]

3. [Mỹ plait] bím tóc

ngoại động từ

1. viền [quần áo] bằng dải viền

2. [Mỹ plait] bện, tết [tóc…]

3. thắt nơ giữ [tóc]

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Video liên quan

Chủ Đề