Bộ tranh hóa học lớp 8 6tờ bộ năm 2024

1 Bảng phấn từ mặt tôn Thương hiệu : TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.138.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 2 Bàn thí nghiệm thực hành Lý (giáo viên) Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 3 Bàn thí nghiệm thực hành Lý (học sinh) Mã SP : BTNML02, Thương hiệu : Xuân Hòa 20 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 4 Ghế xếp Mã SP : XDI-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 45 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 528.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 5 Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 Mã SP : BHS01 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.650.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 6 Bảng chủ điểm Mã SP : BTK-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.980.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 7 Bàn thủ kho Mã SP : BCB-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 8 Bàn chuẩn bị Mã SP : TYT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.300.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 9 Tủ thuốc y tế treo tường Mã SP : TBM-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 550.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 10 Tủ phòng bộ môn Mã SP : TDC-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 7.920.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 11 Tủ đựng dụng cụ Mã SP : KT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 6.490.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 12 Kệ treo phòng chuẩn bị Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.410.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 13 Bồn rửa đơn (Inox) 304 Mã SP : BRT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.310.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.I) theo Chương V của E-HSMT 14 Tranh Vật lý lớp 6 (29 tranh/bộ ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 825.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 15 Tranh Vật lý lớp 7 (26 tranh/bộ ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 748.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 16 Tranh Vật lý lớp 8 (28 tranh/bộ ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 649.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 17 Tranh Vật lý lớp 9 (38 tranh/bộ ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.083.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 18 Cân Roberval 200gr + hộp quả cân Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 514.800 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 19 Bộ thí nghiệm dãn nở khối và bộ thí nghiệm dãn nở dài NSX: TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 466.578 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 20 Bộ thí nghiệm Điện lớp 7 (GV) NSX: TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.210.986 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 21 Biến thế nguồn phòng bộ môn + VTLĐ NSX: TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 20.790.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 22 Bộ dụng cụ Vật lý lớp 8 (GV) NSX: TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.079.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 23 DM Lý 9 (GV) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.530.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 24 Sách hướng dẫn thực hiện môn vật lý Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.II) theo Chương V của E-HSMT 25 Bộ thí nghiệm TH Quang lớp 7 NSX: TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 702.100 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 26 Bộ thí nghiệm TH Âm lớp 7 NSX: TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 767.550 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 27 Bộ thí nghiệm TH Điện lớp 7 TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.166.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 28 CuSO4 (50g/ gói) TB2 5 Gói Chương V của E-HSMT Việt Nam 38.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 29 Bộ thí nghiệm TH Vật lý lớp 8 TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.046.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 30 Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Điện) TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.003.275 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 31 Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Quang A) TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.097.180 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 32 Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Quang B) TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.949.220 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 33 Bộ dụng cụ Vật lý lớp 9 (phần Điện từ) TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 957.950 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Vật lý (mục A.III) theo Chương V của E-HSMT 34 Bảng phấn từ mặt tôn TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.138.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 35 Bàn thí nghiệm giáo viên Hóa (Inox) 304 Mã SP : BTNHHH01 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.830.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 36 Bàn thí nghiệm học sinh Hóa (Inox) 304 Mã SP : BTNHHH02 Thương hiệu : Xuân Hòa 20 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.830.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 37 Ghế xếp Mã SP : GI-22-00 Thương hiệu : Xuân Hòa 45 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 528.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 38 Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 Mã SP : XDI-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.650.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 39 Bảng chủ điểm Mã SP : BHS01 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.980.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 40 Bàn thủ kho Mã SP : BTK-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 41 Bàn chuẩn bị Mã SP : BCB-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.300.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 42 Tủ đựng dụng cụ Mã SP : TDC-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 6.490.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 43 Tủ phòng bộ môn Mã SP : TBM-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 7.920.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 44 Kệ treo phòng chuẩn bị Mã SP : KT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.410.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 45 Tủ thuốc y tế treo tường Mã SP : TYT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 550.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 46 Tủ đựng Hóa chất Mã SP : TĐHC-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.292.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 47 Bồn rửa đôi (Inox) 304 - chân sắt vuông 25 Mã SP : BRT-02-07 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.135.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 48 Bồn rửa đơn (Inox) 304 - chân sắt vuông 25 Mã SP : BRT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.310.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. I) theo Chương V của E-HSMT 49 Tủ Hotte TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.860.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 50 Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học TB2 2 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 209.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 51 Bảng tính tan - Bằng Simili TB2 2 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 209.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 52 Lò sấy Galy TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.540.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 53 pH kế Testr TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.760.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 54 Bình hút ẩm TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 352.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 55 Ống nghiệm ly tâm TB2 6 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 44.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 56 Cân điện tử Tanita TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.540.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 57 Bộ tranh Hóa học lớp 8 (6tờ/bộ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 104.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 58 Bộ tranh Hóa học lớp 9 (3tờ/bộ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 49.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 59 Mô hình phân tử dạng đặc TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 187.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 60 Mô hình phân tử dạng rỗng TB2 6 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 104.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 61 Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 137.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 62 Hộp mẫu các loại phân bón hóa học TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 209.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 63 Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 203.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 64 Hộp mẫu chất dẻo TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 165.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 65 Biến thế nguồn phòng bộ môn + VTLĐ TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 20.790.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 66 Sách hướng dẫn thực hiện môn hóa Việt Nam 1 Quyển Chương V của E-HSMT Việt Nam 330.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. II) theo Chương V của E-HSMT 67 Bộ dụng cụ hóa lớp 8 (HS) không cân điện tử TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.740.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. III) theo Chương V của E-HSMT 68 Bộ dụng cụ TH hóa lớp 8 (HS) TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 418.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. III) theo Chương V của E-HSMT 69 Bộ dụng cụ hóa lớp 8 (GV) TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 8.580.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Hóa học (mục B. III) theo Chương V của E-HSMT 70 Bảng phấn từ mặt tôn TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.138.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 71 Bàn thí nghiệm giáo viên Hóa (Inox) 304 Mã SP : BTNSH01 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.830.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 72 Bàn thí nghiệm học sinh Hóa (Inox) 304 Mã SP : BTNSH02 Thương hiệu : Xuân Hòa 20 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.830.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 73 Ghế xếp Mã SP : GI-22-0 Thương hiệu : Xuân Hòa 45 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 528.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 74 Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 Mã SP : XDI-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.650.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 75 Bảng chủ điểm Mã SP : BHS01 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.980.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 76 Bàn thủ kho Mã SP : BTK-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 77 Bàn chuẩn bị Mã SP : BCB-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.300.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 78 Tủ đựng dụng cụ Mã SP : TDC-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 6.490.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 79 Tủ phòng bộ môn Mã SP : TBM-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 7.920.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 80 Kệ treo phòng chuẩn bị Mã SP : KT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.410.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 81 Tủ thuốc y tế treo tường Mã SP : TYT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 550.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 82 Tủ đựng Hóa chất Mã SP : TĐHC-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.292.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 83 Bồn rửa đôi (Inox) 304 - chân sắt vuông 25 Mã SP : BRT-02-07 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.135.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 84 Bồn rửa đơn (Inox) 304 - chân sắt vuông 25 Mã SP : BRT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.310.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. I) theo Chương V của E-HSMT 85 Bộ tranh sinh vật lớp 6 (28 tranh) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 660.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 86 Bộ tranh sinh vật lớp 7 (43 tranh) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.023.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 87 Bộ tranh sinh vật lớp 8 (29 tranh) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 682.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 88 Bộ tranh sinh vật lớp 9 (39 tranh) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 918.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 89 Tiêu chuẩn thực vật TB2 1 Hộp Chương V của E-HSMT Việt Nam 154.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 90 Tiêu chuẩn nhân thể TB2 1 Hộp Chương V của E-HSMT Việt Nam 132.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 91 M.H Cấu trúc không gian AND TB2 4 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 165.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 92 Đồng kim loại tính xác suất. TB2 1 Hộp Chương V của E-HSMT Việt Nam 176.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 93 Bộ dụng cụ sinh học lớp 6 (GV) TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.254.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 94 Bộ dụng cụ sinh học lớp 7 (GV) TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.320.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 95 Bộ dụng cụ ngâm mẫu (bocan) TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.410.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 96 Bộ dụng cụ sinh học lớp 8 (GV) TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 594.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 97 Biến thế nguồn phòng bộ môn + VTLĐ TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 20.790.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 98 Kính hiển vi dùng cho HSXSP - 35 TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.519.180 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 99 Sách hướng dẫn thí nghiệm môn sinh Việt Nam 1 Quyển Chương V của E-HSMT Việt Nam 275.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. II) theo Chương V của E-HSMT 100 Bộ dụng cụ thực hành sinh lớp 6 TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 378.400 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. III) theo Chương V của E-HSMT 101 Bộ dụng cụ TH sinh lớp 7 TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 506.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. III) theo Chương V của E-HSMT 102 Bộ dụng cụ TH sinh lớp 8 TB2 5 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.061.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Sinh học (mục C. III) theo Chương V của E-HSMT 103 Máy vi tính giáo viên (máy chủ) Mã SP : FPT Elead T6400 Thương Hiệu : FPT 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 13.950.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 104 Máy vi tính (Máy trạm) Mã SP : FPT Elead T6400 Thương Hiệu : FPT 32 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 13.950.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 105 Bộ chuyển mạch Việt Nam 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 5.263.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 106 Ổn áp + giá đỡ Việt Nam 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 16.500.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 107 Cáp mạng Cat5e Việt Nam 1 Thùng Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.843.500 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 108 Đầu cáp mạng RJ45 Việt Nam 1 Hộp Chương V của E-HSMT Việt Nam 332.200 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 109 Dây điện 2 x 6 Việt Nam 150 Mét Chương V của E-HSMT Việt Nam 31.900 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 110 Dây điện 2 x 2,5 Việt Nam 180 Mét Chương V của E-HSMT Việt Nam 13.200 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 111 Ổ cắm điện 3 lỗ (5m) Việt Nam 50 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 30.800 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 112 Ghen hộp 32 (2m) Việt Nam 36 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 13.200 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 113 Ghen đại (3m) Việt Nam 36 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 17.600 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 114 Đinh + vít nở, tắc kê, băng keo Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 550.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 115 Công lắp bàn ghế và nối mạng Việt Nam 1 Phòng Chương V của E-HSMT Việt Nam 19.250.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 116 Bàn giáo viên Mã SP : BGV001 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.450.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 117 Ghế ngồi bằng sắt xếp bọc nệm, có tựa lưng Mã SP : GI-22-00 Thương hiệu : Xuân Hòa 32 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 528.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 118 Bàn máy tính học sinh 02 chỗ ngồi Mã SP : BSV-03-00CS Thương hiệu : Xuân Hòa 16 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.103.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 119 Bảng từ Mã SP : BHS01 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.620.000 Thuộc mục thiết bị phòng bộ môn Tin học (mục D) theo Chương V của E-HSMT 120 Bảng phấn từ mặt tôn TB2 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.138.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 121 Bàn thí nghiệm thực hành Công nghệ (giáo viên) Mã SP : BTNCN-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 122 Bàn thí nghiệm thực hành Công nghệ (học sinh) Mã SP : BTNCN-02-07 Thương hiệu : Xuân Hòa 20 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 123 Ghế xếp Mã SP : GI-22-00 Thương hiệu : Xuân Hòa 45 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 528.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 124 Xe đẩy phòng thí nghiệm (Inox) 201 Mã SP : XDI-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.650.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 125 Bảng chủ điểm Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.980.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 126 Bàn thủ kho Mã SP : BTK-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 127 Bàn chuẩn bị Mã SP : BCB-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.300.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 128 Tủ thuốc y tế treo tường Mã SP : TYT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 550.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 129 Tủ phòng bộ môn Mã SP : TBM-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 2 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 7.920.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 130 Tủ đựng dụng cụ Mã SP : TDC-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 2 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 6.490.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 131 Kệ treo phòng chuẩn bị Mã SP : KT-02-06 Thương hiệu : Xuân Hòa 2 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.410.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 132 Bồn rửa đôi (Inox 304) - chân sắt vuông 25 Mã SP : BRT-02-07 Thương hiệu : Xuân Hòa 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.135.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 133 Biến thế nguồn phòng bộ môn TB2 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 20.790.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. I) theo Chương V của E-HSMT 134 Bộ tranh Công Nghệ lớp 6 (bộ/8tờ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 138.600 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 1) theo Chương V của E-HSMT 135 Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu may Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 196.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 1) theo Chương V của E-HSMT 136 Dụng cụ cắm hoa Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 301.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 1) theo Chương V của E-HSMT 137 Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 206.250 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 1) theo Chương V của E-HSMT 138 Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim Việt Nam 1 Hộp Chương V của E-HSMT Việt Nam 198.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 1) theo Chương V của E-HSMT 139 Bộ tranh dạy Công Nghệ Việt Nam 1 Tờ Chương V của E-HSMT Việt Nam 19.800 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 2) theo Chương V của E-HSMT 140 Dụng cụ TN Công Nghệ (HS + GV + HC) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.640.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 2) theo Chương V của E-HSMT 141 Mô hình con gà Việt Nam 4 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 725.200 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 2) theo Chương V của E-HSMT 142 Mô hình con heo Việt Nam 4 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 812.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 2) theo Chương V của E-HSMT 143 Bộ tranh Công nghệ (Bộ/ 10 tờ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 396.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 3) theo Chương V của E-HSMT 144 Bộ dụng cụ cơ khí (1GV + 7HS) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.760.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 3) theo Chương V của E-HSMT 145 Bộ Công nghệ (1GV + 7HS) loại lớn Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 29.657.100 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 3) theo Chương V của E-HSMT 146 Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (Bộ/ 4 tờ) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 92.400 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. II. 4) theo Chương V của E-HSMT 147 Bảng điện thực hành (thùng 1) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 255.750 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 148 Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 491.700 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 149 MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 491.700 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 150 MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 536.250 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 151 MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 491.700 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 152 Dụng cụ sửa điện-VLTH (thùng 6) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.564.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 153 Thiết bị điện -VLTH (thùng7) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 1.732.500 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 154 Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng 8) Việt Nam 1 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 816.750 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 155 Đồng hồ vạn năng Việt Nam 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 495.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 156 Volt kế xoay chiều Việt Nam 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 198.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 157 Amper kế xoay chiều Việt Nam 1 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 198.000 Thuộc mục thiết bị phòng Công nghệ (mục E. III) theo Chương V của E-HSMT 158 Bàn ghế học sinh (THCS) 2 băng liền có lưng tựa Mã SP : BHS-19-01A Thương Hiệu : Xuân Hòa 128 Bộ Chương V của E-HSMT Việt Nam 2.750.000 Thuộc mục thiết bị 08 phòng học lý thiết (mục F) theo Chương V của E-HSMT 159 Bàn ghế giáo viên Mã SP : BGGV001 Thương Hiệu : Xuân Hòa 8 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 3.450.000 Thuộc mục thiết bị 08 phòng học lý thiết (mục F) theo Chương V của E-HSMT 160 Bảng phấn Mã SP : BHS02 Thương Hiệu : Xuân Hòa 8 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.000.000 Thuộc mục thiết bị 08 phòng học lý thiết (mục F) theo Chương V của E-HSMT 161 Giường 2 tầng Mã SP : GI-02-00 Thương Hiệu : Xuân Hòa 120 Cái Chương V của E-HSMT Việt Nam 4.900.000 Thuộc mục thiết bị gười tầng (mục G) theo Chương V của E-HSMT