Area of the large square toán tiếng anh năm 2024

TỪ TIẾNG ANH TRONG TOÁN – TIẾNG ANH QUA MẠNG LỚP 8

STT TỪ TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT Acceleration Gia tốc Acute triangle Tam giác nhọn Add Cộng Addition [ə'di∫n] Phép cộng Adjacent angles Góc kề bù Algebra ['ældʒibrə] Đại số Algebraic expression Biểu thức đại số Alt.s Góc so le Altitude Đường cao Angle ['æηgl] Góc Anticlockwise rotation Sự quay ngược chiều kim đồng hồ Arc Cung Area Diện tích Area Diện tích Area ['eəriə] Diện tích Arithmetic [ə'riθmətik] Số học Ascending order Thứ tự tăng Average Trung bình Average ['ævəridʒ] Trung bình Axis ['æksis] Trục Base Cạnh đáy Base of a cone Đáy của hình nón Bearing angle Góc định hướng Bisect Phân giác Blunted cone Hình nón cụt Calculate Tính Calculus ['kælkjuləs] Phép tính Chord Dây cung Circle Đường tròn Circle Đường tròn, hình tròn Circumference [sə'kʌmfərəns] Chu vi đường tròn Circumscribed triangle Tam giác ngoại tiếp Clockwise rotation Sự quay theo chiều kim đồng hồ Coefficient Hệ số Column Cột Cone Hình nón Consecutive Liên tiếp Consecutive even number Số chẵn liên tiếp Coordinate Tọa độ Coordinate axis Trục tọa độ Correlation [,kɔri'lei∫n] Sự tương quan Corresp. S Góc đồng vị Cross-section Mặt cắt ngang Cube Luỹ thừa bậc ba Cube Hình lập phương, hình khối Cube root Căn bậc ba Cubed Mũ ba, lũy thừa ba Cuboid Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng Curve [kə:v] Đường cong Cyclic quadrilateral Tứ giác nội tiếp Decimal ['desiməl] Thập phân Decimal point Dấu thập phân Decimal fraction Phân số thập phân Decimal place Vị trí thập phân, chữ số thập phân Decrease Giảm đi Denominator Mẫu số Denominator Mẫu số Density Mật độ Descending order Thứ tự giảm Diagonal Đường chéo Diagonal Đường chéo Diagram Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ Diameter Đường kính Diameter [dai'æmitə] Đường kính Dimensions [di'men∫n] Chiều Directly proportional to Tỷ lệ thuận với Displacement Độ dịch chuyển Distance Khoảng cách Distance Khoảng cách Distance Khoảng cách Divide Chia Divide Chia Division [di'viʒn] Phép chia Enlargement Độ phóng đại Equal Bằng Equality Đẳng thức Equation Phương trình, đẳng thức Equation Phương trình Equation [i'kwei∫n] Phương trình Equiangular triangle Tam giác đều Evaluate Ước tính Even number Số chẵn Even number Số chẵn Express Biểu diễn, biểu thị Ext. Of Góc ngoài của tam giác Factorise (factorize) Tìm thừa số của một số Formula ['fɔ:mjulə] Công thức Formulae Công thức Fraction Phân số Fraction ['fræk∫n] Phân số Geometry [dʒi'ɔmitri] Hình học Gradient of the straight line Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc Graph [græf] Biểu đồ Greatest value Giá trị lớn nhất Height [hait] Chiều cao Highest common factor (HCF) Hệ số chung lớn nhất Improper fraction Phân số không thực sự In term of Theo ngôn ngữ, theo Increase Tăng lên Index form Dạng số mũ Inequality Bất phương trình Inequation Bất phương trình Inscribed quadrilateral Tứ giác nội tiếp Inscribed triangle Tam giác nội tiếp Int. S Góc trong cùng phía Integer ['intidʒə] Số nguyên Integer number Số nguyên Interior angle Góc trong Intersect Cắt nhau Intersection Giao điểm Inversely proportional Tỷ lệ nghịch Irrational number Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ Isosceles Cân Isosceles trapezoid Hình thang cân Isosceles triangle Tam giác cân Isosceles triangle Tam giác cân Kinematics Động học Least common multiple (LCM) Bội số chung nhỏ nhất Least value Giá trị bé nhất Length Độ dài Length [leηθ] Chiều dài Limit Giới hạn Line [lain] Đường Linear equation (first degree equation) Phương trình bậc nhất Lowest common multiple (LCM) Bội số chung nhỏ nhất Lowest term Phân số tối giản Major arc Cung lớn Maximum Giá trị cực đại Midpoint Trung điểm Minimum Giá trị cực tiểu Minor arc Cung nhỏ Minus Trừ Minus ['mainəs] Âm Mixed numbers Hỗn số Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] Phép nhân Multiply Nhân Negative Âm Number pattern Sơ đồ số Numerator Tử số Numerator Tử số Object Vật thể Obtuse triangle Tam giác tù Odd number Số lẻ Odd number Số lẻ Ordering Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự Origin Gốc toạ độ Parallel Song song Parallel ['pærəlel] Song song Parallelogram Hình bình hành Parallelogram Hình bình hành Parameter Tham số Percent [pə'sent] Phần trăm Percentage Phần trăm Percentage [pə'sentidʒ] Tỉ lệ phần trăm Perimeter Chu vi Perimeter Chu vi Perimeter [pə'rimitə(r)] Chu vi Plus Cộng Plus [plʌs] Dương Polygon Đa giác Positive Dương Power Bậc Pressure Áp suất Prime number Số nguyên tố Prime number Số nguyên tố Prism Hình lăng trụ Probability Xác suất Probability [,prɔbə'biləti] Xác suất Problem ['prɔbləm] Bài toán Product Nhân Product Tích Proof Chứng minh Proof [pru:f] Bằng chứng chứng minh Proper fraction Phân số thực sự Pyramid Hình chóp Pyramid Hình chóp Quadratic equation Phương trình bậc hai Quadrilateral Tứ giác Quotient Thương số Quotient Số thương Radius Bán kính Radius ['reidiəs] Bán kính Rate Hệ số Ratio Tỷ số, tỷ lệ Real number Số thực Rectangle Hình chữ nhật Reflection Phản chiếu, ảnh Regular pyramid Hình chóp đều Remainder Số dư Retardation Sự giảm tốc, sự hãm Rhombus Hình thoi Right angle Góc vuông Right-angled triangle Tam giác vuông Root Nghiệm của phương trình Rounding off Làm tròn Row Hàng Scale Thang đo Scalene triangle Tam giác thường Semicircle Nửa đường tròn Sequence Chuỗi, dãy số Sequence Dãy, chuỗi Significant figures Chữ số có nghĩa Simplified fraction Phân số tối giản Simplify Đơn giản Single fraction Phân số đơn Slant edge Cạnh bên Solid Hình khối Solution / root Nghiệm Solution [sə'lu:∫n] Lời giải Solve Giải Speed Tốc độ Speed Tốc độ, vận tốc Square Bình phương Square root Căn bậc hai Square root Căn bình phương Square root Căn bậc hai Squared Bình phương Stated Đươc phát biểu, được trình bày Statistics Thống kê Statistics [stə'tistiks] Thống kê Straight line Đường thẳng Subject Chủ thể, đối tượng Subtract hoặc to take away Trừ Subtraction [səb'træk∫n] Phép trừ Surd Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ Symmetry Đối xứng Tangent Tiếp tuyến Tangent ['tændʒənt] Tiếp tuyến The cosine rule Quy tắc cos The sine rule Quy tắc sin Theorem ['θiərəm] Định lý Times hoặc multiplied by Lần Top Đỉnh Total ['toutl] Tổng Total surface area Diện tích toàn phần Transformation Biến đổi Trapezium Hình thang Triangle Tam giác Triangular pyramid Hình chóp tam giác Trigonometry Lượng giác học Truncated pyramid Hình chóp cụt Value (n) Giá trị Varies as the reciprocal Nghịch đảo Varies directly as Tỷ lệ thuận Velocity Vận tốc Vertex Đỉnh Vertically opposite angle Góc đối nhau Vertices Các đỉnh Volume Thể tích Volume Thể tích Vulgar fraction Phân số thường Width [widθ] Chiều rộng