Dịch Sang Tiếng Việt: aspect /æspekt/
* danh từ
- vẻ, bề ngoài, diện mạo
=to have a gentle aspect
+ có vẻ hiền lành
- hướng
=the house has a southern aspect
+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- khía cạnh, mặt
=to study every aspect of a question
+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- [ngôn ngữ học] thể
*Chuyên ngành kỹ thuật
-dạng
-hướng
-hướng nhà
-khía cạnh
*Lĩnh vực: toán & tin
-dạng khía
-phía
*Lĩnh vực: xây dựng
-mặt nhà định hướng
-phương diện
*Lĩnh vực: điện lạnh
-mặt phương diện
Cụm Từ Liên Quan :
aspect ratio //
*aspect ratio
- [Tech] cỡ ảnh [tỷ lệ dài-rộng, tỷ lệ dài-cao]
*Chuyên ngành kỹ thuật
-hệ số co
*Lĩnh vực: toán & tin
-số co
-tỷ lệ co
*Lĩnh vực: điện
-tỉ số màn ảnh
*Lĩnh vực: xây dựng
-tỷ lệ màn ảnh
-tỷ lệ phương diện
-tỷ số hướng
-tỷ số mặt cắt
aspectual //
*aspectual
* tính từ
- thuộc về thể
four-aspect signal //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-tín hiệu bốn hiển thị
national aspect //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-sắc thái dân tộc
picture aspect ratio //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-khuôn dạng hình ảnh
plan aspect ratio //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-tỷ số mặt cắt phẳng
service aspect //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-đặc điểm dịch vụ
ventral aspect //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dạng phía bụng
aspect ratio [tv] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-khuôn dạng [hình ảnh truyền hình]
etsi technical committee on network aspects [tc-na] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Uỷ ban kỹ thuật ETSI về các phương diện mạng
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Uỷ ban kỹ thuật ETSI về các phương diện mạng
network aspects [na] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-các hình thái mạng
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ aspect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ aspect tiếng Anh nghĩa là gì.
aspect /'æspekt/
* danh từ
- vẻ, bề ngoài; diện mạo
=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành
- hướng
=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
- khía cạnh; mặt
=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
- [ngôn ngữ học] thể
aspect
- dạng; phía; khía cạnh
Thuật ngữ liên quan tới aspect
- multipartite tiếng Anh là gì?
- speed-ball tiếng Anh là gì?
- absolutely convergent tiếng Anh là gì?
- navy-blue tiếng Anh là gì?
- silex tiếng Anh là gì?
- light-headedness tiếng Anh là gì?
- nondescript tiếng Anh là gì?
- fish-hawk tiếng Anh là gì?
- footlicker tiếng Anh là gì?
- scrappily tiếng Anh là gì?
- gagger tiếng Anh là gì?
- face-ache tiếng Anh là gì?
- blockade tiếng Anh là gì?
- motlier tiếng Anh là gì?
- edgeways tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của aspect trong tiếng Anh
aspect có nghĩa là: aspect /'æspekt/* danh từ- vẻ, bề ngoài; diện mạo=to have a gentle aspect+ có vẻ hiền lành- hướng=the house has a southern aspect+ ngôi nhà xoay hướng về hướng nam- khía cạnh; mặt=to study every aspect of a question+ nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề- [ngôn ngữ học] thểaspect- dạng; phía; khía cạnh
Đây là cách dùng aspect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ aspect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
What aspect of the garage are you most proud of?
key aspect
interesting aspect
aspect ratio
vital aspect
major aspect
single aspect
Evolution influences every aspect of the form and behaviour of organisms.
central aspect
emotional aspect
cultural aspect
new aspect
Evolution influences every aspect of the form and behavior of organisms.
key aspect
khía cạnh quan trọngkhía cạnh then chốtkhía cạnh chính
interesting aspect
khía cạnh thú vị
aspect ratio
aspect ratiotỷ lệ khía cạnh
vital aspect
khía cạnh quan trọng
major aspect
khía cạnh chính
single aspect
khía cạnh duy nhấtmột khía cạnh
central aspect
khía cạnh trung tâm
emotional aspect
khía cạnh cảm xúckhía cạnh tình cảmyếu tố cảm xúc
cultural aspect
khía cạnh văn hóa
new aspect
khía cạnh mới
historical aspect
khía cạnh lịch sửyếu tố lịch sử
mental aspect
khía cạnh tinh thần
alain aspect
alain aspect
integral aspect
khía cạnh không thể tách rờikhía cạnh không thể thiếu
final aspect
khía cạnh cuối cùng
an important aspect
khía cạnh quan trọng
another important aspect
một khía cạnh quan trọng khác
nearly every aspect
gần như mọi khía cạnh
a different aspect
khía cạnh khác nhau
an essential aspect
khía cạnh thiết yếu
Người tây ban nha -aspecto
Người pháp -volet
Người đan mạch -aspekt
Tiếng đức -aspekt
Thụy điển -aspekt
Na uy -aspekt
Hà lan -facet
Tiếng ả rập -نواحي
Hàn quốc -측면
Tiếng nhật -アスペクト
Thổ nhĩ kỳ -yönü
Tiếng hindi -पहलु
Đánh bóng -aspekt
Tiếng slovenian -vidik
Bồ đào nha -aspecto
Người ý -aspetto
Tiếng indonesia -aspek
Séc -aspekt
Tiếng croatia -aspekt
Thái -ด้าน
Ukraina -аспект
Tiếng mã lai -aspek
Tiếng do thái -היבט
Người hy lạp -πτυχή
Người hungary -szempont
Người serbian -аспект
Tiếng slovak -aspekt
Người ăn chay trường -аспект
Urdu -پہلو
Tiếng nga -аспект
Malayalam -വശം
Telugu -కారక
Tamil -அம்சம்
Tiếng tagalog -aspeto
Tiếng bengali -দিক
Người trung quốc -方面
Tiếng phần lan -seikka
Marathi -पैलू
Tiếng rumani