A couple of days là gì

Give me a couple of days, call the office.

give me a couple of days

a couple of days later

wait a couple of days

couple of days a week

have a couple of days

need a couple of days

Just give me a couple of days and we will leave.

even a couple of days

a couple of days earlier

be a couple of days

a couple of days ahead

Could you give me a couple of days?

give me a couple of days

cho ta một vài ngàycho tôi một vài ngàycho anh vài ngàycho tôi một hai ngày

a couple of days later

vài ngày sau

wait a couple of days

chờ một vài ngày

couple of days a week

một vài ngày trong tuần

have a couple of days

có một vài ngày

need a couple of days

cần một vài ngày

even a couple of days

thậm chí một vài ngày

a couple of days earlier

từ vài ngày trướcvài ngày , sớmvào hai ngày trước

be a couple of days

là một vài ngày

a couple of days ahead

một vài ngày trước

know a couple of days

biết trước vài ngày

found a couple of days

tìm thấy vài ngày

in just a couple of days

chỉ trong vài ngày

a couple of days a week

một vài ngày trong tuầnvài ngày một tuần

wait for a couple of days

chờ một vài ngày

to spend a couple of days

để dành một vài ngày

a couple of days to get

một vài ngày để có đượcvài ngày để vượtvài ngày để nhận được

back in a couple of days

về trong một hai ngàylại sau một vài ngàyquay về trong vài ngày

watch for a couple of days

theo dõi một vài ngày

a couple of days of consolidation

một vài ngày củng cốmột vài ngày hợp nhấthai ngày hợp nhất

Tiếng đức -mir ein paar tage

Thụy điển -mig några dagar

Hà lan -me een paar dagen

Tiếng do thái -לי כמה ימים

Séc -mi pár dní

Tiếng indonesia -saya beberapa hari

Tiếng croatia -mi par dana

Người ý -me un paio di giorni

Tiếng nga -мне пару дней

Đánh bóng -mi kilka dni

Thổ nhĩ kỳ -bana birkaç gün

Người ăn chay trường -ми няколко дни

Tiếng slovak -mi pár dní

Người serbian -mi par dana

Người pháp --moi quelques jours

Na uy -meg et par dager

Tiếng rumani --mi câteva zile

Người hungary -nekem pár napot

Tiếng slovenian -me nekaj dni

me a chance to recover me a chance to return me a chance to think me a choice , i will me a coke me a constructive workplace me a contract me a couple me a couple of months me a couple of times me a couple of days me a couple of years ago me a cup of coffee me a cup of water me a daughter me a diamond ring me a different perspective me a dime me a doctor me a drink of water me a family

me a couple of timesme a couple of years ago

Chủ Đề