Ví dụ về câu cảm thán trong tiếng Anh

Để giao tiếp như người bản ngữ, câu cảm thán để thể hiện cảm xúc trong Tiếng Anh là một cấu trúc cần thiết. Hôm nay, hãy tìm hiểu kiến thức về câu cảm thán trong Tiếng Anh cùng TOPICA Native nhé!

Download Trọn bộ Ebook ngữ pháp dành cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

1. Câu cảm thán trong Tiếng Anh là gì?

Cũng như Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có những câu mô tả cảm xúc. Vì vậy, câu cảm thán được nói ra để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như phấn khích, nhấn mạnh, bất ngờ, niềm vui, …

Ví dụ về câu cảm thán:

  • I am angry! [Tôi đang tức giận!]
  • You did a great job! [Bạn đã làm một công việc tuyệt vời!]
  • You won the price! [Bạn đã trúng giá!]
  • That is a huge whale! [Đó là một con cá voi khổng lồ !]

Kiểm tra trình độ ngay để tìm đúng lộ trình học Tiếng Anh thông minh, hiệu quả cho riêng mình!

2. Câu cảm thán với What

Sử dụng What trước một danh từ số ít .

Dạng: What a / an + [tính từ] + danh từ đếm được số ít

Thí dụ:

  • What a gorgeous room! [Thật là một căn phòng tuyệt đẹp!]

Sử dụng What trước danh từ trừu tượng hoặc danh từ số nhiều

Dạng: What a / an + [tính từ] + danh từ đếm được số ít

Thí dụ:Dạng: What + tính từ + danh từ không đếm được / số nhiều

Thí dụ:

  • What beautiful weather! [Thời tiết thật đẹp!]

Câu cảm thán với What

3. Câu cảm thán với How

Sử dụng How trước một tính từ , một trạng từ hoặc một động từ.

Dạng: How + tính từ / trạng từ + chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

  • How interesting this film is! [Thật là một bộ phim thú vị!]
  • How well she sings! [Cô ấy hát thật hay!]

Câu cảm thán với How

4. Câu cảm thán với So, Such

Sử dụng so trước một tính từ hoặc trạng từ để cảm thán hoặc thể hiện một ý tưởng so sánh nhất.

Dạng: So + tính từ / trạng từ

Thí dụ:

  • The meal was so good! [Bữa ăn thật ngon!]

    Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Such diễn đạt cùng một ý như so , nhưng nó được sử dụng với danh từ [có hoặc không có tính từ đồng hành]

Such a / an + tính từ + danh từ đếm được số ít

Such + tính từ + danh từ không đếm được / số nhiều

Ví dụ về câu cảm thán:

  • She’s such a quiet girl! [Cô ấy thật là một cô gái trầm tính!]
  • They are such kind people! [Họ thật là những người tốt bụng!]

Câu cảm thán với So, such

5. Các câu cảm thán thông dụng hay dùng

Khi bạn muốn động viên ai đó:

– It’s risky! [Nhiều rủi ro quá!].

– Go for it! [Cố gắng đi!]. 

– Cheer up! [Vui lên đi!].

– Calm down! [Bình tĩnh nào!].

– It’s over! [Chuyện đã qua rồi!].

Khi bạn vui:

– How lucky! [May quá!].

– Nothing could make me happier [Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn].

– I have nothing more to desire [Tôi rất hài lòng].

– We are happy deed: [chúng tôi rất vui mừng].

– Well – done! [Làm tốt lắm!].

– Oh, that’s great! [Ồ, tuyệt thật!].

– Thank God [Cám ơn trời đất].

– That’s really awesome! [Bá đạo đấy!].

– There are too many of them! [Bọn họ đông quá!].

Khi bạn buồn chán và tức giận:

– What a bore! [Đáng ghét!].

– Too bad! [Tệ quá!].

– The devil take you/go to hell [Quỷ sứ bắt mày đi].

– Ah, poor fellow [Ôi, thật tội nghiệp].

– What a pity! [Đáng tiếc thật].

– What nonsense! [Thật là vô nghĩa].

Câu cảm thán trong Tiếng Anh là một cấu trúc cực kì phổ biến trong luyện nói như người bản ngữ. Để rèn luyện khả năng nói cần có thêm môi trường là một yếu tố cực kì quan trọng khác. Vì vây, TOPICA Native cung cấp môi trường giao tiếp với người bản ngữ hàng đầu Việt Nam ngay tại đây!

Khi giao tiếp tiếng Anh, câu cảm thán sẽ phần nào giúp cho chủ thể thể hiện được cảm xúc, thái độ của bản thân. Việc sử dụng câu cảm thán trong tiếng Anh không chỉ giúp tạo ra cảm xúc cho người nghe, diễn tả ngữ nghĩa một cách ấn tượng mà còn đưa cuộc đối thoại trở nên hấp dẫn, thú vị hơn nhiều. Cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cấu trúc câu cảm thán nhé!

Tổng hợp Những câu cảm thán trong tiếng Anh thể hiện cảm xúc

1. Định nghĩa câu cảm thán trong tiếng Anh

Câu cảm thán [exclamation sentence] là dạng câu hay được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp với ý nghĩa diễn tả một cảm xúc [emotion] hay thái độ [attitude] tới sự vật, sự việc đang nói tới. Câu cảm thán giúp bày tỏ cảm xúc như vui, buồn, hạnh phúc, khen, chê, phẫn nộ hay ngạc nhiên…

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu cảm thán rất đa dạng. Đôi khi chỉ một từ đơn giản cũng cấu tạo thành một câu cảm thán [Ví dụ: “Wow!” – thể hiện sự ngạc nhiên, “gosh” – đáng chết,…]. Tuy nhiên cơ bản và thông dụng nhất là 3 loại câu cảm thán với “WHAT”, “HOW” và “ SO SUCH”. Hãy cùng Step Up tìm hiểu kĩ hơn về loại câu này nhé!

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

2. Cấu trúc câu cảm thán với “What”

Trong các cấu trúc câu cảm thán, câu sử dụng với “What” là cần lưu ý nhất. Bởi vì tùy thuộc vào danh từ là số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được mà bạn sẽ áp dụng các cấu trúc khác nhau.

Dạng 1:  Với danh từ đếm được số ít

Cấu trúc: 

What + a/ an + adj + danh từ số ít!

Với danh từ trong câu ở dạng số ít, khi viết câu cảm thán với “What” bạn bắt buộc phải thêm giới từ “a/an” vào sau What và trước tính từ.

Ví dụ:

  • What a beautiful girl! [Quả là một cô gái đẹp]
  • What an interesting novel! [Quyển tiểu thuyết hay quá!]

Dạng 2:  Với danh từ đếm được số nhiều

Cấu trúc: 

What + adj + danh từ đếm được số nhiều + [be]!

Khi danh từ trong câu xuất hiện ở dạng số nhiều, bạn không được sử dụng mạo từ “a/an”. Nếu cuối câu bạn sử dụng động từ “tobe” thì phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • What beautiful flowers are! [Những bông hoa này đẹp quá]
  • What small apartments! [Những căn hộ này nhỏ quá]

Dạng 3: Với danh từ không đếm được

Cấu trúc:  

What + adj + danh từ không đếm được!

Do danh từ trong câu là danh từ không đếm được nên  không sử dụng mạo từ “a/an” hay thêm “tobe” số nhiều ở cuối câu. 

Ví dụ:

  • What difficult grammar! [Cấu trúc khó quá!].
  • What tasty food! [Đồ ăn này ngon quá]

Dạng 4: Câu cảm thán kết hợp kể chuyện

Cấu trúc: 

What + [a/an] + adj + N + S + V!

Đây là một dạng mở rộng của câu cảm thán. Khi bạn muốn kể thêm một điều gì đó để làm rõ nghĩa hơn cho câu hãy sử dụng cấu trúc này.

Ví dụ:

  • What smart students we met! [Tôi đã gặp những học sinh thật thông minh!]
  • What a delicious meal we have tasted! [Chúng tôi vừa có một bữa ăn rất ngon]

3. Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Đơn giản hơn với “What”, câu cảm thán với “How” chỉ có một dạng cấu trúc duy nhất. Bạn có thể sử dụng loại câu này khi muốn biểu đạt cảm xúc mạnh bởi cường độ cảm xúc của câu.

Cấu trúc câu cảm thán với “How”

Cấu trúc:

How + adj/ adv + S + V/ be !

So sánh với 4 dạng cấu trúc bên trên, ta thấy câu cảm thán với “How” hoàn toàn khác biệt. Thay vì chỉ đi kèm với tính từ thì cấu trúc này còn đi kèm với cả trạng từ. Nếu như cụm chủ vị [S + V] ở 4 cấu trúc trên là phụ, bổ sung ý nghĩa thì đối với cấu trúc này đây là một thành phần hoàn toàn bắt buộc .

Ví dụ:

  • How beautifully she sings! [Cô ấy hát hay quá]
  • How fun it is! [Nó thật là buồn cười!].

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

4. Cấu trúc câu cảm thán với “So” và “So Such”

Cấu trúc:

Với So: S + V + so + adj/ adv

Với Such: S + V + such + [a / an] + adj / adv

Câu cảm thán với “so” và “such” thường được đặt trong câu, trong một bối cảnh cụ thể, khi cuộc trò chuyện đã diễn ra trước đó, nhằm thể hiện rõ hơn thái độ của người nói với câu chuyện đang diễn ra. So với kiểu câu cảm thán với “How”, cấu trúc này cũng có điểm tương đồng. Đó là đều có sự xuất hiện bắt buộc của cụm chủ vị [S+V] và đều có thể kết hợp với cả tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào loại động từ được sử dụng.

Ví dụ:

  • The pencil is so beautiful [ Chiếc bút chì đẹp quá]
  • You are so tall! [Bạn cao quá!].
  • That was such a memorable holiday! [Đó quả là một kỳ nghỉ đáng nhớ]
  • It was such a boring film! [Bộ phim buồn tẻ quá!].

5. Những câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

Ngoài những cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh phổ biến và đúng ngữ pháp như trên, người ta lược bỏ một số thành phần và biểu lộ cảm xúc của mình không theo quy tắc câu trong thực tế giao tiếp. Dưới đây là 20 câu cảm thán trong tiếng Anh thông dụng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ:

Những câu cảm thán thường dùng trong giao tiếp Tiếng Anh

Khi bạn muốn động viên một ai đó

  • It’s risky! [Nhiều rủi ro quá]
  • Go for it! [Cố gắng lên]
  • Cheer up! [Vui lên đi]
  • Calm down! [Bình tĩnh nào]
  • It’s over! [Mọi chuyện đã qua rồi]
  • Good job/ Well-done [Làm tốt lắm]

Thể hiện cảm xúc khi bạn vui mừng, hạnh phúc, hài lòng

  • How lucky! [Thật là may quá]
  • That’s amazing! [Thật bất ngờ]
  • That’s great! [Thật tuyệt]
  • That’s really awesome! [Quá tuyệt vời]
  • Thank God! [Cảm ơn trời đất]
  • I did it! [Mình làm được rồi]
  • Nothing could make me happier. [Không điều gì làm tôi hạnh phúc hơn]
  • I have nothing more to desire. [Tôi rất hài lòng]
  • We are happy deed. [Chúng tôi rất vui mừng]

Thể hiện cảm xúc khi bạn tiếc nuối, buồn chán hoặc tức giận

  • What a bore! [Thật là chán quá]
  • Too bad! [Tệ quá]
  • Poor fellow! [Thật tội nghiệp]
  • What a pity! [Thật đáng tiếc]
  • What nonsense! [Thật vô lý]

6. Một số câu cảm thán khác

6.1. Câu cảm thán dạng phủ định

TOBE + not + S + ADJ!

Mặc dù ở dạng phủ định nhưng câu cảm thán ở dạng này luôn diễn tả ý khẳng định.

Ví dụ:

Isn’t this exam difficult! [Bài kiểm tra này khó làm sao!]

Aren’t these puppies cute! [Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!]

6.2. Câu cảm thán với thán từ

Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để:

  • Biểu thị cảm xúc.
  • Thu hút sự chú ý
  • Thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu.
  • Thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trì nào trong câu những thường được sử dụng ở đầu câu.

Ví dụ:

  • Oops! I break the vase! [Ôi! Tôi làm vỡ cái bình rồi!]
  • You want play outside, huh? [Con muốn ra ngoài chơi sao?]
  • I passed, yes, I passed the final exam! [Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ rồi!]

7. Bài tập vận dụng câu cảm thán trong tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cấu trúc câu cảm thán. Hãy làm các bài tập để luyện tập kiến thức vừa học nhé!

Bài 1: Viết câu cảm thán sử dụng những từ gợi ý sau:

  1. Lovely/ dress
  2. Tight/ shoes
  3. beautiful/ flowers
  4. awful/ weather
  5. smooth/ hair

Đáp án:

  1. What a lovely dress!
  2. What tight shoes!
  3. What beautiful flowers!
  4. What awful weather!
  5. What smooth hair!

Bài 2: Viết lại câu sau với những từ cho sẵn:

1. The weather today is so beautiful.

=> How

=> What

2. The chocolate is so sweet

=> How

=> What

3. These questions are so difficult.

=> How

=> What

Đáp án:

1. How beautiful the weather today is!

What beautiful weather today!

2. How sweet the chocolate is!

What sweet chocolate!

3. How difficult these questions are!

What difficult questions!

Bài 3: Chọn đáp án đúng trong những câu dưới đây.

Câu 1: She didn’t know … expensive it was!

Câu 2: She has … a pretty dress!

Câu 3: They have … dogs in their house!

  1. So much
  2. So many
  3. How many
  4. How much

Câu 4: His neighbours are … lovely people!

Câu 5: …a surprise! 

Câu 6: It takes … time to go to Paris by train!

Đáp án: 

  1. How
  2. Such
  3. How many
  4. So
  5. Such
  6. So much

Việc sử dụng câu cảm thán sẽ giúp đoạn hội thoại bớt khô khan và việc truyền tải cảm xúc giữa người với người trở nên dễ dàng hơn. Hi vọng những kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tốt hơn.

Video liên quan

Chủ Đề