Cách phát âm: US [kəmˈpel] UK [kəm'pel]
- v.Lực lượng quân; có phải gây ra [phản ứng]
- WebLực lượng; Vì vậy đã phải; bắt buộc
compel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compel
Phát âm : /kəm'pel/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép
- to compel respect
buộc phải kính trọng
- to compel submission
bắt phải khuất phục
- to compel respect
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oblige obligate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compel":
compel compile comply cymbal - Những từ có chứa "compel":
compel compelling - Những từ có chứa "compel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiếp tróc ép uổng cưỡng bức cưỡng bắt ép bắt buộc buộc
Lượt xem: 521
compel | * ngoại động từ - buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép =to compel respect+ buộc phải kính trọng =to compel submission+ bắt phải khuất phục |
compel | buộc ; bắt ; khiến ; thúc ép hoa ; thúc đẩy ; ép buộc ; |
compel | buộc ; bắt ; khiến ; thúc ép hoa ; thúc đẩy ; ép buộc ; |
compel; obligate; oblige | force somebody to do something |
compelation | * danh từ - [từ cổ, nghĩa cổ] việc gọi tên, tên gọi |
compellable | - xem compel |
compellably | - xem compel |
compelled | * tính từ - bị ép buộc, bị cưỡng bách |
compeller | - xem compel |
compelling | * tính từ - hấp dẫn, thuyết phục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet