Tòa thánh cao đài tây ninh tiếng anh là gì năm 2024

Như Ý Đạo Thoàn Chơn Nhơn, Saint Như Ý Đạo Thoàn, spiritual title of Lê Văn Lịch: Như Ý Đạo Thoàn Chơn Nhơn

Nine celestial dimensions: Cửu Trùng Thiên

Nine fairies: Cửu vị Tiên Nương

Nine generations of genealogical line and seven generations of ancestors: Cửu Huyền Thất Tổ

Nine religious institutes: Cửu viện

Ninth fairy: Cửu nương

Nirvana: Bỉ ngạn, bờ bên kia, bờ giác, cõi Niết bàn

Nirvana: Tiên cảnh, cảnh Niết Bàn, Tây phương cực lạc

No action: Vô vi

Noble man: Quân tử

Non-ego: Vô ngã

North Star: Bắc Đẩu

Northern gate: Bắc khuyết

Not born yet: Vị sanh, chưa sanh ra.

O

Oath violation: Phạm thệ

Oath: Lời minh thệ

Observe the precepts: Trì giới, giữ giới

Octagonal coffin: Liên đài

Octagonal headdress: Bát quái mạo

Octagonal Palace, Eight Trigram Palace: Bát Quái Đài

Offer holy flowers: Thượng tiên hoa

Offer holy tea: Thượng Tiên trà

Offer holy wine: Thượng Tiên tửu

Official position: Chánh vị

Om Mani Padme Hum, Hail to the jewel in the lotus: Án Ma Ni Bát Di Hồng, cầu được lên toà sen quí báu

Omnipotent: Toàn năng

Omniscient: Toàn tri

Order of God: Thiên mệnh

Origin: Căn, nguồn gốc

Original spirit: Nguơn linh

Orthodox: Chính thống giáo

Other shore, Nirvana: Bỉ ngạn, bờ bên kia, bờ giác, cõi Niết bàn

Ouija board: Tiểu ngọc cơ.

P

Palace of the moon: Quảng Hàn cung, mặt trăng

Paradise, heaven: Thiên Đàng, cõi cực lạc.

Paramita: Ba La mật

Parish leader: đầu họ đạo, đầu tộc đạo

Parish: họ đạo, tộc đạo, phận đạo

Pastor: mục sư

Pay back karma debt: trả quả, trả nợ tiền khiên, trả nghiệp

People council: hội nhơn sanh, hội vạn linh

Perfect wisdom: Bát Nhã (Prajna)

Perispirit: Chơn thần

Petition (to God): Sớ

Petition ceremony for a soul: Lễ bạt tiến

Phục Linh Realm, Realm of Spirit Recovery: Cung Phục Linh

Physical body: Phàm thể, xác thân

Ponderable dimension: Cõi sắc giới

Post-creation: Hậu Thiên

Power of all faithful (people): Quyền vạn linh

Prajna boat, saving boat: Thuyền Bát Nhả

Prajna, wisdom: Bát nhả

Pray: Cầu nguyện, vái van

Prayer for the liberation of karma: Kinh giải oan

Prayer for the salvation of the soul: Kinh cầu siêu

Prayer: Kinh

Praying ceremony: Đàn tràng, đàn cúng

Precept: Giới cấm, phương châm

Precious tower: Bửu tháp

Pre-creation: Tiên thiên

Predestined: Tiền định

Previous life: Tiền kiếp

Previous life’s crimes: Tiền khiên

Priest: Giáo Hữu, Giáo sĩ

Primordial chaos: Thời kỳ hỗn độn, thời kỳ hồng mông

Principal funeral ceremony: Chánh tế

Principle: Tôn chỉ, nguyên lý

Procedure of cleaning the body of the dead: Phép xác

Procedure of cutting off all attachments for the dead: Phép đoạn căn

Procedure of liberating the soul of the dead: Phép độ thăng

Profane teachings: Phàm giáo

Protector of arts and literature: Bảo Văn Pháp Quân.

Protector of public Relief: Bảo Sanh Quân

Public notice: Phổ cáo chúng sanh

Public relief body: Cơ quan phổ tế

Public relief: Phổ tế

Public work ministry: Công viện

Pulpit: Giảng đài

Q

Quan Âm Bồ Tát, Quan Yin Bodhisattva: Từ hàng Bồ Tát, Quan Âm Bồ Tát.

Quan Yin Bodhisattva: Từ hàng Bồ Tát, Quan Âm Bồ Tát

Quiet hall: Tịnh tâm điện

R

Reader (of a séance): Độc giả (đàn cơ)

Rebirth: Tái sanh

Receive God: Tiếp giá

Recorder (of a séance): điển ký (đàn cơ)

Regular ceremony: Đàn lệ

Reincarnate: Đầu kiếp, đầu thai

Reincarnation: Luân hồi, chuyển kiếp

Relic: xá lợi

Religious Affairs Director: Thượng Phẩm

Religious Conservator: Bảo Đạo

Religious constitution: Pháp Chánh Truyền

Religious court: Toà đạo

Religious flag: Đạo kỳ

Religious hamlet: Ấp đạo

Religious laws: Đạo luật

Religious leader of a province: Khâm Châu

Religious leader of a region or a country: Khâm Trấn

Religious Legislator: Tiếp Đạo.

Religious name: Pháp danh, thánh danh

Religious Reformer: Khai Đạo

Religious Renovator: Hiến Đạo

Religious vestment: Đạo phục, Thiên phục

Religious village: Hương Đạo

Repent: Sám hối

Request of investiture: Cầu phong

Requiem: Lễ cầu siêu

Result of the previous life karma: Quả kiếp

Retribution of the thought: Ý nghiệp

Retribution: Quả báo

Return to the nothingness: Huờn hư

Revelation: Mặc khải

Right and wrong: Chánh và tà

Rite ministry: Lễ viện

Rites: Nghi lễ

Rower: Bá trạo

Rule: Qui điều

S

Sacerdotal council: Hội Thánh

Sacrement: Phép bí tích

Saint of second order: Á thánh

Saint: thánh, chơn nhơn

Sakya Muni is Me: Thích Ca Mâu Ni thị ngã

Sakya Muni: Thích Ca Mâu Ni, the Gautama Buddha Sanctification: Trấn thần

Sanctuary: bửu điện Satan: Kim Quang Sứ, Quỉ vương

Saving boat, Prajna boat: Thuyền Bát Nhả

Second body: Nhị xác thân, phách, vía

Second fairy: Nhị nương

Secondary funeral ceremony: Phụ tế

Secretary: Thơ ký, Từ hàn

Sects: Giáo phái

Secular Affairs Director: Thượng Sanh

Secular Conservator: Temporal Conservator: Bảo Thế

Secular prayers: Kinh Thế Đạo

Secular rules: Thế luật

Secular service credit: Công quả

Security guard: Bảo thể

Self cultivation: Tu thân

Self realization: Kiến tánh, đắc đạo

Self, little sacred energy: Ngã, Atman, tiểu linh quang

Selfish: Ích kỷ, vị kỷ

Service credits: Công quả

Set up a spiritism séance: Lập đàn, thiết đàn

Seven bonds of karma: Bảy dây oan nghiệt

Seven emotions: Thất tình

Seven gems pond: Ao thất bửu

Seven head cobra: Thất đầu xà

Seventh Day Adventism: Cơ Đốc Phục Lâm

Seventh fairy: Thất Nương

Seventy two earths: Thất thập nhị địa

Shang dynasty, 1600–1046 BCE: Triều đại nhà Thương

Shen, spiritual energy: Thần

Shenxiu: Thần Tú

Shore of poplars (realization): Bờ dương (giác ngộ)

Shroud: Liệm

Silent invocation: mặc niệm

Silent prayer, silent invocation: Mặc niệm

Sitting in lotus position: Ngồi kiết già

Six conciousnesses: Lục thức

Six desires, six passions: Lục dục

Six organs: Lục quan

Six passions: Lục dục

Six rebels: Lục tặc

Sixth fairy: Lục nương

Sixth Patriarch Hui Neng: Lục Tổ Huệ Năng

Small Ceremonial vestment: Tiểu phục

Small ceremony: Tiểu đàn

Small vehicle: Tiểu thừa

Small wheel, small vehicle: Tiểu thừa

Soup of forgetfulness: cháo lú

South Spring lyrics: Nam Xuân

South Star: Nam Tào

Speech karma: Khẩu nghiệp

Spiritism séance, mediumnic séance: Đàn cơ

Spiritism: Cơ bút, đàn cơ

Spiritual cultivation work: Công trình

Spiritual energy: Thần

Star: Tinh cầu, tinh đẩu, ngôi sao

Student of law: Luật Sự

Student priest: Lễ sanh

Sub-dignitary: Chức Việc

Suffering ocean: Bể khổ, khổ hải

Sun Yet-Sen: Tôn Dật Tiên, Tôn Trung Sơn

Sun: Mặt trời, thái dương

Sun-moon headdress: Nhựt nguyệt mạo

Superior Council: Thượng Hội

Superstition: Mê tín

Supply ministry: Lương viện

Supreme Being: Đại Thiên Tôn

Sword of wisdom: gươm huệ, thư hùng kiếm

T

Tablet: Bài vị

Take an oath: Minh thệ, tuyên thệ

Tao, divine way, the way of God: Thiên đạo

Taoism: Lão giáo

Teach esoterism: Truyền pháp

Teach people: phổ hoá

Teaching children: Dạy trẻ con

Temporal Conservator: Bảo Thế

Temporal Legislator: Tiếp Thế

Temporal Reformer: Khai Thế

Temporal Renovator: Hiến Thế

Ten commandments: Mười điều răn

Ten courts of Hell: Thập điện Diêm cung

Ten kings of Hell: Thập điện diêm vương

Ten vegetarian days: Thập trai, ăn chay mười ngày mỗi tháng

Thái Thượng Đạo Quân, previous life of Lao-Tse: Lão Tử.

Thái Thượng Nguơn Thỉ, Thái Thượng Đạo Quân, previous life of Lao-Tse: Lão Tử

Thần (spirit) is at the eye: Thần cư tại nhãn

Thần, Shen, spiritual energy: Thần

Third fairy: Tam Nương

Thirty six heavens: Ba mươi sáu cõi trời

Thoughtless dimension: Phi Tưởng Thiên

Thoughtless palace: Phi tưởng đài

Thoughtless: Vô niệm

Three color sash of commandment: Dây sắc lịnh

Three commitments: Tam qui

Three fundamental relationships: Tam cang

Three gems: Tam bửu

Three paths: Tam đồ

Three religions court: Tam giáo toà

Three spiritual governors: Tam trấn

Three thousand worlds: Tam Thiên thế giái

Thunder drum: Lôi âm cổ

Thunder Temple: Lôi Âm Tự

Thương dynasty, Shang dynasty, 1600–1046 BCE: Triều đại nhà Thương

Tinh: Jing, represents physical body

Tipping table: Xây bàn, cầu cơ

Title and position: Phẩm vị

Title: Phẩm tước

Trinity: Tam tài

True heart: Chơn tâm

Truth: Chơn truyền, chánh truyền.

Từ Hàng Taoist: Từ Hàng Đạo Nhân

Turban: Khăn đóng

Turning table, tipping table: Xây bàn, cầu cơ

Tutelary spirit of a village: Thần Hoàng Bổn Cảnh

Twelve Technical Academicians: Thập Nhị Bảo Quân

Twelve Zodiacal Dignitaries: Thập Nhị Thời Quân.

U

Ullambana festival: Lễ Vu Lan, rằm trung nguơn

Undertaker: Đạo tỳ

Unification of the five branches: Ngũ chi phục nhứt

Universal amnesty, universal salvation: Phổ độ, tận độ

Universal fraternity: Huynh đệ đại đồng.

Universal globe: Quả càn khôn

Universal Monad light: Đèn thái cực

Universal Monad: Đại Hồi

Universal salvation: Phổ độ, tận độ

Universe: Càn khôn vũ trụ

Unselfish: Vị tha, vì người khác.

V

Văn Tuyên Đế Quân: Title of Confucius

Vegetarian cafeteria: Trai đường

Vegetarian days: Trai kỳ

Vegetarian diet: Ăn chay, trai giới.

Vĩnh Nguyên temple: Vĩnh Nguyên Tự

Virtue is an armor: Đạo đức là chiếc áo giáp

Virtue: Đức

Vulgar heart: Phàm tâm.

W

Wandering soul: Cô hồn

Way of Buddhas: Phật Đạo

Way of cultivation: Pháp môn

Way of genies: (angels) Thần Đạo

Way of God: Thiên Đạo

Way of humanity, human way: Nhân Đạo

Way of Immortals: Tiên Đạo

Way of Saints: Thánh Đạo

Whisk of sanctification: Phất chủ

White Cloud Stanza: Bạch Vân Động

White Jade Bell: White

Pearl Bell: Bạch Ngọc Chung.

White Jade gate: cửa Bạch Ngọc Kinh

White Jade Palace: Bạch Ngọc Kinh

Wisdom: Tri kiến Wordless prayer: Kinh vô tự

World of sulfurous clouds: Địa ngục, âm ty, âm phủ, phong đô, diêm cung, cõi diêm phù

World: Thế giới, hạ giới, trần thế

Worry free shoes: Giày vô ưu

Worry free: Vô ưu

Wu wei, no action: Vô vi

Y

Yang energy: Dương quang

Yang: Dương

Yin energy: Âm quang

Yin: âm

Yin-Yang lights: Đèn lưỡng nghi.

Your soul shall not be able to be liberated, and shall be reincarnated to the third lower spiritual level: Tam đồ tội khổ, bất năng thoát tục

Tòa thánh Tây Ninh tiếng Anh là gì?

The Holy See of Tay Ninh, a magnificent, 100-hectare architectural structure - YouTube.

Diện tích Tòa Thánh Tây Ninh bao nhiêu mét vuông?

Được khởi công xây dựng vào năm 1933 và chính thức hoàn thành vào năm 1955, tòa thánh Tây Ninh được xây dựng bằng bê-tông cốt tre. Khuôn viên của tòa thánh rộng khoảng 12.000 mét vuông, với tòa thánh chính dài gần 100 mét với tổng cộng 12 cổng, mỗi cổng đều được chạm khắc hình ảnh Tứ linh (Long, Lân, Quy, Phụng).

Người Tây Ninh theo đạo gì?

Tòa Thánh Tây Ninh
Giáo phái Đạo Cao Đài
Tỉnh Tây Ninh
Vùng Đông Nam Bộ
Nghi thức Cao Đài giáo

Tòa Thánh Tây Ninh – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Tòa_Thánh_Tây_Ninhnull

Tòa thánh Tây Ninh thờ ai?

Tọa lạc tại đường Phạm Hộ Pháp nằm trong khuôn viên Nội ô Tòa Thánh Tây Ninh, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, Tây Ninh, Tòa Thánh còn được gọi là Đền Thánh và nằm cách thành phố Tây Ninh khoảng 5km về phía Đông Nam. Đây là nơi thờ tự cấp trung ương của Đạo Cao Đài, được gọi là Tổ Đình.