Thịt bò trong tiếng anh là gì

The Caracu accounts for less than 5% of Brazilian beef cattle; the Nelore breed is by far the predominant breed in Brazil.

Một ngày nào nơi đây sẽ tràn ngập bò thịt.

Someday that'll all be covered with good beef.

Bò Tuli là tên của một giống bò thịt có nguồn gốc từ Zimbabwe.

Tuli is the name of a beef cattle breed that originated from Zimbabwe.

Cách sử dụng chính của nó là lai giống bò thịt.

Its main use is as a cross to beef cattle.

Thỏ có thể chuyển hoá 20% protein chúng ăn được thành thịt so với 16-18% ở heo và 8-12% ở bò thịt.

In efficient production systems, rabbits can turn 20 percent of the proteins they eat into edible meat, compared to 22 to 23 percent for broiler chickens, 16 to 18 percent for pigs and 8 to 12 percent for beef; rabbit meat is more economical in terms of feed energy than beef.

Trong số bốn giống bò thịt này thì bò đen Nhật Bản chiếm 90% tổng số chăn nuôi ở Nhật.

Japanese Black makes up 90% of all fattened cattle in Japan.

Whitebred Shorthorn là một loại bò thịt của Anh có nguồn gốc ở tây bắc nước Anh và tây nam Scotland.

Whitebred Shorthorn is a British type of beef cattle originating in north west England and south west Scotland.

Công thức truyền thống của Ural yêu cầu nhân được làm từ tỷ lệ 45% thịt bò, 35% thịt cừ, và 20% thịt lợn.

The traditional Ural recipe requires the filling be made with 45% of beef, 35% of lamb, and 20% of pork.

Thịt nướng (pechenya): thịt lợn, thịt bê, thịt bò hoặc thịt cừu nướng.

Roast meat (pechenya): pork, veal, beef or lamb roast.

Hai lát thịt cừu , thịt bò hay thịt heo nướng .

Two slices of roast beef , lamb or pork .

Hầu hết tìm được bao gồm một hỗn hợp thịt cừu với thịt bò hoặc thịt gà.

Most were found to consist of a mixture of lamb with beef or chicken.

Pho mát dê, xúc xích sấy khô, thịt cừu, thịt bò, và thịt gà phổ biến ở đây.

Goat cheeses, air-dried sausages, lamb, beef, and chicken are popular here.

Bò Blue Grey là một loại bò thịt được chăn nuôi phổ biến ở Scotland và vùng đất phía bắc nước Anh.

Blue Grey is a type of beef cattle popular in Scotland and the north of England.

Nghề chăn nuôi bò thịt, bò sữa và đốn gỗ (đặc biệt là gỗ xoan đỏ) là những ngành nghề chính trong vùng.

Beef, dairy and timber (in particular the valuable red cedar) were the primary early industries in the area.

Bò Chillingham có cấu tạo nguyên thủy nói chung trong khi bò Công viên Trắng có cấu trúc bò thịt cổ điển của Anh.

Chillingham cattle are of generally primitive conformation while White Parks are of classical British beef conformation.

Thịt bò là tên ẩm thực cho thịt của những bò, đặc biệt là các giống bò nhà.

Beef is the culinary name for meat from bovines, especially cattle.

Bò Sussex là một giống bò đỏ thuộc nhóm bò thịt có nguồn gốc từ Weald của Sussex, Surrey và Kent ở đông nam nước Anh.

Sussex cattle are a red breed of beef cattle from the Weald of Sussex, Surrey and Kent in south eastern England.

Hiện nay hơn 80% bò thịt ở Brazil (khoảng 167.000.000 cá thể) là bò thuần chủng hoặc lai Nelore, khiến chúng trở thành giống chủ yếu ở Brazil.

Currently more than 80% of beef cattle in Brazil (approximately 167,000,000 animals) are either purebred or hybrid Nelore, making them the majority breed in Brazil.

Bốn trong số món ăn đó không chứa thịt cừu non, thay vào đó dùng một hỗn hợp chứa thịt bò, thịt lợn hoặc thịt gà.

Four of the dishes contained no lamb, instead using a mixture that contained beef, pork or chicken.

Ngoài ra, Paraguay sản xuất đủ để cung cấp đủ thịt bò, thịt heo, bò sữa và các sản phẩm đáp ứng nhu cầu trong nước.

Additionally, Paraguay produces an adequate supply of beef, pork, and dairy products to meet domestic needs.

Thương mại quốc tế về thịt bò năm 2000 khoảng hơn 30 tỉ và chỉ chiếm 23% sản lượng thịt bò thế giới.

The international trade in beef for 2000 was over $30 billion and represented only 23% of world beef production.

Năm 1902, thịt bò Arouquesa là vật phẩm giành chiến thắng trong "Giải thưởng cho Thịt bò Tốt nhất" ở Paris.

Chủ đề thực phẩm, nấu nướng là một chủ đề phổ biến được ứng dụng nhiều trong đời sống hằng ngày. Không ngoại lệ, thịt (Meat) là một trong những khẩu phần chính trong chế độ ăn của hầu hết mọi người. Để phân biệt được các loại thịt đa dạng, người học cần biết tên các loại thịt trong tiếng Anh.

Key takeaways:

Từ vựng về tên các loại thịt trong tiếng Anh:

  • tên thịt theo con vật: pork, beef, chicken, lamb,…
  • tên thịt theo mẫu cắt: rib, loin, brisket,…
  • tên thịt theo cách chế biến: sausage, bacon, steak,….

Đoạn hội thoại về chủ đề thịt tại cửa hàng bán thịt giữa người bán và người mua

Đoạn văn về chủ đề thịt

Tên các loại thịt trong tiếng Anh

Tên thịt của con vật

Thịt được phân theo 3 loại chính là:

  • Red meat (thịt gia súc: bò, lợn, …),
  • White meat hay poultry (thịt gia cầm: gà, vịt,…)
  • Seafood (hải sản: cá, tôm, cua,…)

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

beef

n

/biːf/

thịt bò

chicken

n

/ˈtʃɪkɪn/

thịt gà

duck

n

/dʌk/

thịt vịt

fish

n

/fɪʃ/

goat

n

/ɡoʊt/

thịt dê

goose

n

/ɡuːs/

thịt ngỗng

lamb

n

/læm/

thịt cừu

mutton

n

/ˈmʌtən/

thịt cừu già

pork

n

/pɔːrk/

thịt lợn (thịt heo)

seafood

n

/ˈsiːfuːd/

hải sản

turkey

n

/ˈtɜːrki/

thịt gà tây

veal

n

/viːl/

thịt bê

venison

n

/ˈvɛnɪsən/

thịt hươu

wild boar

n

/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/

thịt lợn rừng

Thịt bò trong tiếng anh là gì

Tên thịt theo mẫu thịt được cắt ra

Thịt thường được cắt ra theo từng bộ phận của con vật vì vậy tiếng Anh cũng có tên gọi riêng cho từng mẫu thịt.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

beef tripe

n

/biːf traɪp/

lá sách bò

brisket

n

/ˈbrɪskɪt/

ức

cutlet

n

/ˈkʌtlət/

thịt cốc-lết

fat

adj

/fæt/

mỡ

filet

n

/ˈfiːleɪ/

thịt phi lê

ham

n

/hæm/

thịt đùi

lean

adj

/liːn/

nạc

pork side

n

/pɔːrk saɪd/

thịt ba chỉ heo

rib

n

/rɪb/

sườn

rib-eye

n

/ˈrɪbaɪ/

nạc lưng (bò)

shoulder blade

n

/ˈʃoʊldər bleɪd/

thịt nạc vai

spare rib

n

/speər rɪb/

sườn non

tenderloin (loin)

n

/ˈtɛndərˌlɔɪn/

thịt thăn

trotter

n

/ˈtrɒtər/

móng giò

Tên thịt theo cách chế biến

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

sausage

n

/ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

steak

n

/steɪk/

bít tết

bacon

n

/ˈbeɪkən/

thịt lợn xông khói

meatball

n

/ˈmiːtbɔːl

thịt viên

Chinese sausage

n

/ˌtʃaɪˈniːz ˈsɒsɪdʒ/

lạp xưởng

Xem thêm:

  • Từ vựng về ô nhiễm môi trường
  • Từ vựng về các mùa trong năm
  • Từ vựng chuyên ngành Thú y

Đoạn hội thoại tiếng anh về chủ đề thịt

In a butcher shop (Trong một cửa hàng thịt)

Customer (C): Good morning! I'm hosting a dinner party this weekend, and I'd like to get some fresh meat for the occasion.

→ (Khách hàng: Xin chào, tôi sắp tổ chức một buổi tiệc tối cuối tuần này và tôi muốn một ít thịt tươi cho dịp này.)

Butcher (B): Good morning! Sure, we have a variety of options. What type of meat are you looking for?

→ (Người bán thịt: Chào! Được rồi, chúng tôi có rất nhiều sự lựa chọn. Qúy khách đang tìm loại thịt nào vậy?)

C: I'm thinking of getting some beef and chicken. Can you recommend some cuts that are good for grilling?

→ (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn một ít thịt bò và thịt gà. Bạn có đề xuất cho tôi một vài lát cắt phù hợp để nướng không?)

B: Of course! For beef, I'd suggest our ribeye or tenderloin steaks. They are tender and flavorful when grilled. And for chicken, our boneless, skinless chicken breasts are perfect for grilling too.

→ (Chắc chắn rồi! Về thịt bò thì tôi muốn giới thiệu bít tết sườn hoặc bít tết nạc lưng của cửa hàng chúng tôi. Chúng mềm và có mùi thơm khi nướng. Đối với thịt gà, ức gà không da, không xương cũng rất phù hợp để nướng.)

C: Sounds delicious! I'll take a few of each. Oh, and do you have any specials today?

→ (Nghe có vẻ ngon đấy! Tôi sẽ lấy mỗi thứ một ít. À, bạn có gì đặc biệt hôm nay không?)

B: Yes, we do! We have a special on our marinated pork chops. They're pre-seasoned and ready to cook. Would you like to give them a try?

→ (Có ạ. Chúng tôi có món sườn heo ướp đặc biệt. Chúng đã được tẩm gia vị trước và sẵn sàng để nấu. Qúy khách có muốn thử không ạ?)

C: That sounds great! I'll take a few of those as well.

→ (Nghe hay đấy! Tôi cũng sẽ lấy một ít)

B: Perfect! Is there anything else I can help you with?

→ (Tuyệt vời. Tôi có thể giúp gì cho bạn được nữa không?)

C: Do you have any lean ground turkey?

→ (Bạn có con gà tây nạc nào không?)

B: Yes, we do. It's right here. How much would you like?

→ (Vâng. chúng tôi có. Đây ạ. Qúy khách muốn bao nhiêu nhỉ? )

C: I'll take half a kilogram, please.

→ (Tôi sẽ lấy nửa kí)

B: Here you go.

→ (Của quý khách đây ạ)

C: That should be all for today. Thanks for your help!

→ (Chừng đấy đã đủ cho hôm nay rồi. Cảm ơn bạn nhé!)

B: You're welcome! Enjoy your dinner party, and don't hesitate to come back if you need anything else

→ (Không có gì ạ! Thưởng thức bữa tiệc tối của bạn và đừng ngần ngại quay lại nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.)

Đoạn văn về chủ đề thịt

There are various types of meat favored in the culinary world, each distinguished by its unique flavor and cooking methods. Beef, one of the most popular meats, offers a diverse range of cuts such as tenderloin, rib, and brisket. These cuts present a rich taste and tender texture when grilled, roasted, or stewed to perfection.

Có nhiều loại thịt được ưa chuộng trong thế giới ẩm thực, mỗi loại được phân biệt bởi hương vị và phương pháp nấu nướng độc đáo. Thịt bò, một trong những loại thịt phổ biến nhất, có nhiều loại thịt khác nhau như thăn, sườn và ức. Những vết cắt này có hương vị đậm đà và kết cấu mềm khi nướng, quay hoặc hầm đến mức hoàn hảo.

Pork, renowned for its versatility, provides a wide array of parts like pork loin, shoulder, belly, and ham. From succulent pork chops to crispy bacon, pork delights taste buds with both sweet and savory dishes.

Dịch nghĩa:

Thịt lợn, nổi tiếng với tính linh hoạt, cung cấp nhiều loại phần như thăn lợn, vai, bụng và giăm bông. Từ những miếng thịt heo mọng nước đến thịt xông khói giòn rụm, thịt heo làm hài lòng vị giác với cả món ngọt và món mặn.

Chicken, a lean and healthy option, presents various parts like chicken breasts, thighs and wings. These parts are ideal for grilling, roasting, or frying, allowing for countless delicious chicken recipes.

Thịt gà, một lựa chọn nhiều nạc và tốt cho sức khỏe, có nhiều bộ phận khác nhau như ức gà, đùi và cánh. Những bộ phận này rất lý tưởng để nướng, quay hoặc chiên, cho phép tạo ra vô số công thức nấu gà ngon.

Lamb, with its distinctive taste, offers cuts like lamb leg, shoulder, loin, and ribs. Lamb dishes, often seasoned with herbs and spices, are a delight in Mediterranean and Middle Eastern cuisines.

Thịt cừu, với hương vị đặc biệt, cung cấp các phần thịt như đùi, vai, thăn và sườn cừu. Các món thịt cừu, thường được tẩm ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là một món ăn ngon trong ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông.

Depending on culinary preferences and cultural influences, these meats are transformed into delectable dishes that cater to a wide range of tastes. Meat, a vital source of nutrition, continues to enrich our culinary experiences with its enticing flavors and varied cooking possibilities.

Tùy thuộc vào sở thích ẩm thực và ảnh hưởng văn hóa, những loại thịt này được chế biến thành những món ăn ngon lành phục vụ cho nhiều khẩu vị khác nhau. Thịt, một nguồn dinh dưỡng quan trọng, tiếp tục làm phong phú trải nghiệm ẩm thực của chúng ta với hương vị hấp dẫn và khả năng nấu nướng đa dạng.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học theo tên của con vật, mẫu thịt được cắt ra và tên thịt theo cách chế biến. Tác giả mong muốn người học có thể gọi đúng tên các loại thịt và áp dụng đúng trong chủ đề thực phẩm, nấu nướng.


Nguồn tham khảo

"Meat and Poultry Vocabulary." EnglishClub - Learn or Teach English Today, www.englishclub.com/vocabulary/food-meats.php.