Bài tập về các thì cơ bản lop 10 năm 2024
Tiếng Anh là một trong những môn học quan trọng và bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông. Để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng Anh khác. Bài viết này sẽ tổng hợp các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10, bao gồm các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, các phrasal verbs cần lưu ý và một số bài tập vận dụng để học tập và ôn luyện hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp cho người các ví dụ minh họa cho các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10. Hy vọng bài viết này sẽ giúp người học tự tin hơn khi bước vào kỳ thi quan trọng này. Show
Key takeaways
Các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10 cần nắm chắcCác thì trong tiếng AnhCác thì trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp cơ bản và quan trọng, giúp người học diễn đạt được thời gian xảy ra của các hành động, sự việc hay trạng thái. Trong tiếng Anh có 12 thì chính, nhưng trong phạm vi lớp 9. người học sẽ tập trung vào 7 thì cơ bản, đó là: Thì Định nghĩa Công thức Ví dụ Thì hiện tại đơn (Present Simple) Dùng để diễn tả một hành động hay một sự thật xảy ra ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sở thích, một lịch trình, một lời khẳng định hay phủ định S + V(s/es) + O. I like pizza. She works at a bank. He does not smoke. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại, hoặc một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian xác định ở hiện tại. S+ be (am/is/are) + V-ing + O. I am reading a book. She is cooking dinner at the moment. They are not watching TV now. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc một hành động vừa mới xảy ra ở hiện tại S + has/have + V3/ed + O. She has lived in this house for 10 years. She has lost her keys. He has not seen the movie. Thì quá khứ đơn (Past Simple) Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại S + V2/ed + O. I visited my grandparents last week. She bought a new dress yesterday. He did not go to school because he was sick. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, hoặc một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ S + was/were + V-ing + O. I was studying when the phone rang. She was sleeping when I came home. They were not playing games when their parents arrived. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ S + had + V3/ed + O. I had eaten breakfast before I went to school. She had already left when he called her. He had not finished his work when his boss came. Thì tương lai đơn (Future Simple) Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc một dự định, một dự đoán, một lời hứa, một lời đề nghị hay một lời yêu cầu trong tương lai S + will/shall + V + O S + am/is/are + going to + V + O I will go to the cinema tomorrow. She will buy a new car next month. She is going to buy a new dress. Để nhận biết được các thì trong tiếng Anh, người học cần chú ý đến các dấu hiệu nhận biết thường gặp, ví dụ như:
Tham khảo thêm:
Giới từ trong tiếng AnhGiới từ là một từ hoặc nhóm từ được dùng để nối danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong câu. Giới từ thường diễn tả mối quan hệ về thứ tự, không gian và logic giữa chủ ngữ của câu và phần còn lại của câu. Giới từ giúp chúng ta hiểu về trật tự, mối liên hệ thời gian và vị trí. Có thể phân loại các giới từ theo mục đích sử dụng của chúng, như:
Câu bị độngCâu bị động trong tiếng Anh là câu có chủ ngữ là người hay vật bị tác động bởi hành động, thay vì là người hay vật thực hiện hành động. Câu bị động thường được dùng khi người hay vật thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc không cần thiết. Công thức: S + be + V3/ed + (by + O). Ví dụ: Câu chủ động: He gave her a present (Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà) —> Câu bị động: She was given a present by him. (Cô ấy được anh ấy tặng quà.) Để chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, người học cần chú ý đến các bước sau:
Câu điều kiệnCâu điều kiện là loại câu mà một phần của câu (mệnh đề điều kiện) biểu thị một điều kiện cần thiết để một phần khác của câu (mệnh đề kết quả) có thể xảy ra. Có năm loại câu điều kiện trong tiếng Anh, được phân biệt bởi thời gian và khả năng của điều kiện và kết quả. Các loại câu điều kiện là: Câu điều kiện loại 0: biểu thị một sự thật hiển nhiên hay một quy luật tổng quát, không phụ thuộc vào thời gian. Cấu trúc là: If + S + V (present simple) + O, S + V (present simple) + O. Ví dụ: If you eat too much sugar, you get cavities. (Nếu bạn ăn quá nhiều đường, bạn sẽ bị sâu răng.) Câu điều kiện loại 1: biểu thị một điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là: If + S + V (present simple) + O, S + will + V (infinitive) + O. Ví dụ: If you run fast, you will catch the bus. (Nếu bạn chạy nhanh, bạn sẽ bắt được xe buýt.) Câu điều kiện loại 2: biểu thị một điều kiện không có thật hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là: If + S + V (past simple) + O, S + would + V (infinitive) + O. Ví dụ: If she was not busy, she would go out with us. (Nếu cô ấy không bận thì cô ấy sẽ đi chơi với chúng ta.) Câu điều kiện loại 3: biểu thị một điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc là: If + S + had + V3/ed +O, S + would + have + V3/ed + O. Ví dụ: If I had listened to you, I would have not lost my wallet. (Nếu tôi nghe lời bạn thì tôi đã không bị mất ví.) Câu điều kiện hỗn hợp: biểu thị một điều kiện không có thật hoặc không thể xảy ra ở quá khứ, và kết quả là một điều không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc là: If + S + had + V3/ed + O, S + would + V (infinitive) + O. If + S + V (past simple), S + would + have + V3/ed + O. Ví dụ: If I knew you were coming, I would have prepared some cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến thì tôi đã chuẩn bị sẵn một ít bánh rồi.) Danh động từ và động từ nguyên mẫuDanh động từ là dạng -ing của động từ, nhưng hoạt động như một danh từ trong câu. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ. Ví dụ:
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản của động từ, có thêm từ “to” ở trước. Động từ nguyên mẫu có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ, hoặc tính từ trong câu. Ví dụ:
Một số động từ, tính từ, hoặc danh từ có thể theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu, nhưng có thể có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách dùng. Ví dụ:
Tham khảo thêm: Cách dùng danh động từ và động từ nguyên mẫu (Infinitives) trong tiếng Anh Mệnh đề quan hệMệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ, được dùng để bổ sung hoặc chỉ rõ thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (relative pronouns), như
Có hai loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định
Tham khảo thêm: Cách dùng mệnh đề quan hệ với giới từ chi tiết từng dạng Câu tường thuậtCâu tường thuật (reported speech) là câu dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác, thường có sự thay đổi về thì, đại từ, trạng từ và giới từ để phù hợp với ngữ cảnh của người nói. Có hai loại câu tường thuật chính trong tiếng Anh, đó là câu tường thuật trực tiếp và câu tường thuật gián tiếp:
Ví dụ: Barbara said, “I didn’t realize it was midnight.” (Barbara nói: "Tôi không nhận ra là đã nửa đêm rồi.")
Ví dụ: Andrew said that he loved me. (Andrew nói rằng anh ấy yêu tôi.) Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, cần tuân theo một số quy tắc sau: Dùng một động từ báo cáo (reporting verb) như say, tell, ask, answer, explain, suggest, etc. để bắt đầu câu gián tiếp. Ví dụ:
Thay đổi thì của động từ trong mệnh đề phụ (subordinate clause) theo quy tắc sau:
Các cấu trúc so sánhCấu trúc so sánh là cách biểu thị sự khác biệt về mức độ, số lượng, hoặc chất lượng giữa hai hay nhiều người, vật, hoặc sự vật1. Có ba loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, là: So sánh bằng (equal comparison): biểu thị hai người, vật, hoặc sự vật có cùng một mức độ, số lượng, hoặc chất lượng về một tính năng nào đó. Cấu trúc là: S + be + as + adj/adv + as + O. Ví dụ: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.) So sánh hơn (comparative comparison): biểu thị một người, vật, hoặc sự vật có mức độ, số lượng, hoặc chất lượng cao hơn hoặc thấp hơn một người, vật, hoặc sự vật khác về một tính năng nào đó. Cấu trúc là: S + be + adj/adv + er + than + O (với tính từ, trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng -y) S + be + more/less + adj/adv + than + O (với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên). Ví dụ:
So sánh nhất (superlative comparison): biểu thị một người, vật, hoặc sự vật có mức độ, số lượng, hoặc chất lượng cao nhất hoặc thấp nhất trong một nhóm hay một tập hợp về một tính năng nào đó. Cấu trúc là: S + be + the + adj/adv + est + (in/of + O) (với tính từ, trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng -y) S + be + the most/least + adj/adv + (in/of + O) (với tính từ, trạng từ hai âm tiết trở lên). Ví dụ:
Câu ước (wish)Câu ước (wish) trong tiếng Anh là câu dùng để diễn tả một mong muốn, một hy vọng hay một sự tiếc nuối về một điều gì đó không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Câu ước thường được dùng để nói về những điều không có thật, không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra. Có ba loại câu ước chính trong tiếng Anh: câu ước về hiện tại, câu ước về quá khứ và câu ước về tương lai. Câu ước về hiện tại: biểu thị một mong muốn về một điều gì đó khác với thực tế ở hiện tại. Cấu trúc: S + wish (s/es) + (that) + S + V2/ed + O. Ví dụ:
Câu ước về quá khứ: biểu thị một sự hối tiếc về một điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra ở quá khứ. S + wish (s/es) + (that) + S + had + V3/ed + O. Ví dụ:
S + wish (s/es) + (that) + S + would + V1 + O. Ví dụ:
Tham khảo thêm: Cấu trúc Wish lớp 9 | Công thức và bài tập có đáp án Các phrasal verbs cần lưu ýPhrasal verbs là những động từ kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ để tạo ra một nghĩa mới. Phrasal verbs là một phần quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Có rất nhiều phrasal verbs trong tiếng Anh, nhưng trong phạm vi lớp 9, bài viết này sẽ tập trung vào một số phrasal verbs cần lưu ý, bao gồm:
Bài tập các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10Bài 1. Hãy điền dạng thì đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
Bài 2. Hãy chọn giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
Bài 3. Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ gợi ý sao cho không đổi nghĩa.
Đáp ánBài 1. Hãy điền dạng thì đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
Bài 2. Hãy chọn giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
Bài 3. Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ gợi ý sao cho không đổi nghĩa.
Tổng kếtTrong bài viết này, người học đã tìm hiểu về các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10, bao gồm các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm, các phrasal verbs cần lưu ý và một số bài tập vận dụng. Những kiến thức này sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, cũng như chuẩn bị tốt cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Người học cần ôn luyện các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10 thường xuyên và thực hành áp dụng các cấu trúc tiếng Anh vào các tình huống thực tế. Nếu người học có thắc mắc hay khó khăn trong quá trình ôn tập các cấu trúc tiếng Anh thi vào 10, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và chuyên gia. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh. |